[648 L Tủ Lạñ~h Bés~póké~ 4 Cửá -Bé~vérá~gé Cé~ñtér~™, màú Tr~ắñg/Bé~]
[RF59CB~66F8S/SV~]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[*Thị ph~ầñ tóàñ~ cầú ñăm~ 2023 khôñg~ báó g~ồm thị t~rườñg T~rúñg~ Qúốc, t~héó ñ~ghíêñ~ cứú Óm~díá 2024.
**T~hị phầñ~ Víệt Ñ~ám 2019 -2023, th~éó dữ l~íệú Gf~K 2019-2023.]
[Qúầý m~íñíb~ár sàñ~h đíệú B~évér~ágé C~éñté~r™]
[Thóảí~ máí tậñ~ hưởñg ñ~híềú đá l~ạñh hơñ~]
[Máý làm~ đá tự độñg][Thóảí~ máí sử d~ụñg đá lạñ~h bất k~ỳ lúc ñàó~ ñhờ hệ t~hốñg l~àm đá tự độñg~ trực t~íếp lưú~ trữ ñg~áý tr~óñg t~ủ. Thíết~ kế ñhỏ g~ọñ hơñ m~ột ñửá s~ó vớí t~ủ thôñg~ thườñg~ gíúp m~ở rộñg k~hôñg g~íáñ b~ảó qúảñ~ thực p~hẩm ở ñg~ăñ đôñg ñ~hưñg v~ẫñ đảm bảó~ đủ lượñg đá s~ạch để bạñ~ sử dụñg~ hằñg ñ~gàý.]
[Chốñg~ thất t~hóát h~ơí lạñh~, gíữ th~ực phẩm~ tươí ñg~óñ]
[Côñg ñ~ghệ Mé~tál C~óólí~ñg]
[80 lầñ là s~ố lầñ tr~úñg b~ìñh gí~á đìñh b~ạñ mở tủ l~ạñh mỗí~ ñgàý. C~ôñg ñg~hệ Mét~ál Có~ólíñ~g gíúp~ ổñ địñh v~à phục h~ồí ñhí~ệt độ sáú~ mỗí lầñ~ đóñg mở. K~hôñg c~hỉ làm t~ừ vật lí~ệú cáó~ cấp và d~ễ láú c~hùí, Mé~tál C~óólí~ñg còñ~ gíúp h~ạñ chế t~hất th~óát ñh~íệt qú~á háí~ bêñ cáñ~h tủ, gí~ữ thực p~hẩm tươí~ và tíết~ kíệm đí~ệñ ñăñg~.]
[Bảó qú~ảñ thực~ phẩm l~úôñ tươí~ mớí]
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh v~òm Áll~-áróú~ñd Có~ólíñ~g][Côñg ñ~ghệ Ál~l-áró~úñd C~óólí~ñg gí~úp kíểm~ sóát c~hặt ch~ẽ sự thá~ý đổí ñh~íệt độ. Hệ t~hốñg l~àm lạñh~ ríêñg~ chó t~ừñg kh~áý tạó~ lúồñg~ gíó đảó c~híềú k~hép kíñ~, gíúp g~íữ thực~ phẩm t~ươí lâú h~ơñ mà kh~ôñg đóñg~ băñg c~ục bộ.]
[Làm lạñ~h và đôñg~ đá ñgáý~ tức th~ì]
[Chế độ Pó~wér C~óól/P~ówér~ Fréé~zé][Vớí ch~ế độ Pówé~r Cóó~l, một l~úồñg k~hí mát l~ạñh sẽ được~ thổí r~á ñhá~ñh ch~óñg, gí~úp chó~ thực p~hẩm há~ý đồ úốñg~ củá bạñ~ mát lạñ~h tức t~hì. Chế độ P~ówér~ Fréé~zé gí~úp víệc~ cấp đôñg~ thực p~hẩm há~ý tạó r~á đá lạñh~ díễñ r~á tró~ñg tíc~h tắc b~ởí lúồñ~g khí m~ạñh mẽ được~ thổí t~hẳñg t~rực tí~ếp vàó t~ủ đôñg.]
[Dễ dàñg~ lắp đặt t~ủ lạñh m~ọí ñơí]
[Hệ thốñ~g Ñóñ~-plúm~bíñg~]
[Hệ thốñ~g Ñóñ~-plúm~bíñg~ gíúp t~íết kí~ệm khôñ~g gíá~ñ tủ lạñ~h ñhờ đườñ~g ốñg d~ẫñ ñgầm~ và hạñ c~hế chí~ phí lắp~ đặt bộ lọc~ thôñg~ thườñg~. Vớí hộc~ chứá ñ~ước lớñ, k~hôñg B~PÁ; bạñ~ chỉ cầñ~ một lầñ~ đổ đầý là đã có ñ~gáý ñ~ước sạch~ và đá lạñh~ tíñh~ khíết~.]
[* Bísp~héñó~l Á (BP~Á) được tìm~ thấý t~róñg~ ñhựá p~ólýc~árbó~ñáté~ và ñhựá~ épóx~ý, thườñ~g được sử d~ụñg tr~óñg h~ộp đựñg t~hực ph~ẩm, đồ úốñg~ và líêñ~ qúáñ~ đếñ ñhí~ềú tác ñ~hâñ gâý~ hạí ch~ó sức k~hỏé.]
[* Bísp~héñó~l Á (BP~Á) được tìm~ thấý t~róñg~ ñhựá p~ólýc~árbó~ñáté~ và ñhựá~ épóx~ý, thườñ~g được sử d~ụñg tr~óñg h~ộp đựñg t~hực ph~ẩm, đồ úốñg~ và líêñ~ qúáñ~ đếñ ñhí~ềú tác ñ~hâñ gâý~ hạí ch~ó sức k~hỏé.]
[Thíết~ kế líềñ~ mạch, q~úảñ lý t~húậñ t~íệñ]
[Bảñg đí~ềú khí~ểñ đèñ LÉ~D]
[Qúảñ l~ý tủ lạñh~ dễ dàñg~, thúậñ~ tíệñ v~ớí bảñg~ đèñ LÉD~ cảm ứñg~.]
[Tíết k~íệm đíệñ~ đếñ 10%]
[Chế độ Sm~ártT~híñg~s ÁÍ É~ñérg~ý]
[Chế độ ÁÍ~ Éñér~gý* sẽ p~hâñ tíc~h thóí~ qúéñ~ sử dụñg~ tủ lạñh~ củá bạñ~, từ đó ước tíñ~h mức t~íêú th~ụ đíệñ dựá~ trêñ c~ôñg ñg~hệ ÁÍ. Ñ~ếú hóá đơñ~ tíềñ đí~ệñ dự kí~ếñ vượt q~úá mục t~íêú đặt t~rước củá~ bạñ, tủ l~ạñh sẽ ñ~hắc bạñ~ kích h~óạt ch~ế độ tíết k~íệm đíệñ~ gíúp g~íảm đếñ 10%.**]
[*Khả dụñ~g trêñ~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Cầñ có k~ết ñốí W~í-Fí v~à tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g.
**Các k~íểú máý~ sẵñ có t~hôñg q~úá cập~ ñhật w~ífí. K~ết qúả k~íểm tr~á dựá t~rêñ kí~ểm trá~ ñộí bộ. K~ết qúả c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó đíềú k~íệñ và m~ô hìñh s~ử dụñg.]
[Smár~tThí~ñgs t~ạí ñhà]
[*Thị ph~ầñ tóàñ~ cầú ñăm~ 2023 khôñg~ báó g~ồm thị t~rườñg T~rúñg~ Qúốc, t~héó ñ~ghíêñ~ cứú Óm~díá 2024.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[648 ℓ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1779 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[730 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[144 kg]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
Refrigeración integral
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[648 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ đôñg(L~ít)]
[259 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ mát (L~ít)]
[389 ℓ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1779 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực kh~ôñg có b~ảñ lề (mm~)]
[1748 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[730 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có t~áý cầm~ cửá (mm~)]
[730 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có c~ửá (mm)]
[610 mm]
-
[Chíềú~ ñgáñ~g ñgú~ýêñ kí~ệñ (mm)]
[972 mm]
-
[Chíềú~ cáó ñ~gúýêñ~ kíệñ (m~m)]
[1925 mm]
-
[Độ sâú ñg~úýêñ k~íệñ(mm~)]
[776 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[144 kg]
-
[Khốí l~ượñg ñg~úýêñ k~íệñ (kg~)]
[153 kg]
-
[20/40/40H (Cóñ~táíñ~ér)]
[18(20ft) / 36(40ft~)]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
Refrigeración integral
-
[Bộ lọc k~hử mùí]
SÍ
-
[Húmí~dítý~ Cóñt~ról (V~égét~áblé~&Frúí~t Drá~wér)]
SÍ
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Chất l~íệú kh~áý kệ]
Vidrio templado
-
[Ñgăñ c~hứá rá~ú củ qú~ả]
2 EA
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[6 ÉÁ]
-
[Ñgăñ t~rữ trứñ~g]
SÍ
-
[Làm lạñ~h ñhá~ñh Pó~wér C~óól]
SÍ
-
[Đèñ LÉD~ bêñ tr~óñg]
LED superior
-
Centro de bebidas
SÍ
-
[Áútó~fíll~ Wáté~r Pít~chér~]
SÍ
-
[Hệ thốñ~g làm đá]
[Síñg~lé Í/M~]
-
[Số lượñg~ kệ]
2 EA
-
[Số lượñg~ ñgăñ c~hứá]
1 EA
-
[Đèñ LÉD~]
SÍ
-
[Số lượñg~ kệ]
2 EA
-
[Số lượñg~ ñgăñ c~hứá]
1 EA
-
Wine Rack
No
-
[Đèñ LÉD~]
SÍ
-
[Cảñh b~áó khí~ cửá tủ c~hưá đóñg~ kíñ Dó~ór Ál~árm]
SÍ
-
[Chất l~àm lạñh~]
R600a
-
[Lóạí c~ửá]
HECHO A LA MEDIDA
-
[Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h]
[Íñté~rñál~ (Símp~lé ÚX~ LÉD)]
-
[Lóạí t~áý cầm~]
[Récé~ss (Hó~rízó~ñtál~)]
-
[Màú sắc~]
[Trắñg~ Thạch~ Áñh/ Ñ~âú Bé]
-
[Ñgăñ l~ấý ñước]
[Áútó~fíll~ Pítc~hér + W~átér~ Dísp~éñsé~r(Ñóñ~ Plúm~bíñg~)]
-
[Vácá~tíóñ~ Módé~]
SÍ
-
[Cấp ñăñ~g lượñg~]
[3 Stár~]
-
Profundidad del mostrador
SÍ
-
[Kết ñốí~ wífí~]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]