[Tủ Lạñh~ Bésp~óké Á~Í 4 Cửá v~ớí Qúầý~ Míñí~bár B~évér~ágé C~éñté~r™, 648 L]
[RF59CB~66F8S/SV~]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[*Thị ph~ầñ tóàñ~ cầú ñăm~ 2023 khôñg~ báó g~ồm thị t~rườñg T~rúñg~ Qúốc, t~héó ñ~ghíêñ~ cứú Óm~díá 2024.]
[Qúầý m~íñíb~ár sàñ~h đíệú B~évér~ágé C~éñté~r™]
[Thóảí~ máí tậñ~ hưởñg ñ~híềú đá l~ạñh hơñ~]
[Máý làm~ đá tự độñg][Thóảí~ máí sử d~ụñg đá lạñ~h bất k~ỳ lúc ñàó~ ñhờ hệ t~hốñg l~àm đá tự độñg~ trực t~íếp lưú~ trữ ñg~áý tr~óñg t~ủ. Thíết~ kế ñhỏ g~ọñ hơñ m~ột ñửá s~ó vớí t~ủ thôñg~ thườñg~ gíúp m~ở rộñg k~hôñg g~íáñ b~ảó qúảñ~ thực p~hẩm ở ñg~ăñ đôñg ñ~hưñg v~ẫñ đảm bảó~ đủ lượñg đá s~ạch để bạñ~ sử dụñg~ hằñg ñ~gàý.]
[Chốñg~ thất t~hóát h~ơí lạñh~, gíữ th~ực phẩm~ tươí ñg~óñ]
[Côñg ñ~ghệ Mé~tál C~óólí~ñg]
[80 lầñ là s~ố lầñ tr~úñg b~ìñh gí~á đìñh b~ạñ mở tủ l~ạñh mỗí~ ñgàý. C~ôñg ñg~hệ Mét~ál Có~ólíñ~g gíúp~ ổñ địñh v~à phục h~ồí ñhí~ệt độ sáú~ mỗí lầñ~ đóñg mở. K~hôñg c~hỉ làm t~ừ vật lí~ệú cáó~ cấp và d~ễ láú c~hùí, Mé~tál C~óólí~ñg còñ~ gíúp h~ạñ chế t~hất th~óát ñh~íệt qú~á háí~ bêñ cáñ~h tủ, gí~ữ thực p~hẩm tươí~ và tíết~ kíệm đí~ệñ ñăñg~.]
[Bảó qú~ảñ thực~ phẩm l~úôñ tươí~ mớí]
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh v~òm Áll~-áróú~ñd Có~ólíñ~g][Côñg ñ~ghệ Ál~l-áró~úñd C~óólí~ñg gí~úp kíểm~ sóát c~hặt ch~ẽ sự thá~ý đổí ñh~íệt độ. Hệ t~hốñg l~àm lạñh~ ríêñg~ chó t~ừñg kh~áý tạó~ lúồñg~ gíó đảó c~híềú k~hép kíñ~, gíúp g~íữ thực~ phẩm t~ươí lâú h~ơñ mà kh~ôñg đóñg~ băñg c~ục bộ.]
[Làm lạñ~h và đôñg~ đá ñgáý~ tức th~ì]
[Chế độ Pó~wér C~óól/P~ówér~ Fréé~zé][Vớí ch~ế độ Pówé~r Cóó~l, một l~úồñg k~hí mát l~ạñh sẽ được~ thổí r~á ñhá~ñh ch~óñg, gí~úp chó~ thực p~hẩm há~ý đồ úốñg~ củá bạñ~ mát lạñ~h tức t~hì. Chế độ P~ówér~ Fréé~zé gí~úp víệc~ cấp đôñg~ thực p~hẩm há~ý tạó r~á đá lạñh~ díễñ r~á tró~ñg tíc~h tắc b~ởí lúồñ~g khí m~ạñh mẽ được~ thổí t~hẳñg t~rực tí~ếp vàó t~ủ đôñg.]
[Dễ dàñg~ lắp đặt t~ủ lạñh m~ọí ñơí]
[Hệ thốñ~g Ñóñ~-plúm~bíñg~]
[Hệ thốñ~g Ñóñ~-plúm~bíñg~ gíúp t~íết kí~ệm khôñ~g gíá~ñ tủ lạñ~h ñhờ đườñ~g ốñg d~ẫñ ñgầm~ và hạñ c~hế chí~ phí lắp~ đặt bộ lọc~ thôñg~ thườñg~. Vớí hộc~ chứá ñ~ước lớñ, k~hôñg B~PÁ; bạñ~ chỉ cầñ~ một lầñ~ đổ đầý là đã có ñ~gáý ñ~ước sạch~ và đá lạñh~ tíñh~ khíết~.]
[* Bísp~héñó~l Á (BP~Á) được tìm~ thấý t~róñg~ ñhựá p~ólýc~árbó~ñáté~ và ñhựá~ épóx~ý, thườñ~g được sử d~ụñg tr~óñg h~ộp đựñg t~hực ph~ẩm, đồ úốñg~ và líêñ~ qúáñ~ đếñ ñhí~ềú tác ñ~hâñ gâý~ hạí ch~ó sức k~hỏé.]
[* Bísp~héñó~l Á (BP~Á) được tìm~ thấý t~róñg~ ñhựá p~ólýc~árbó~ñáté~ và ñhựá~ épóx~ý, thườñ~g được sử d~ụñg tr~óñg h~ộp đựñg t~hực ph~ẩm, đồ úốñg~ và líêñ~ qúáñ~ đếñ ñhí~ềú tác ñ~hâñ gâý~ hạí ch~ó sức k~hỏé.]
[Thíết~ kế líềñ~ mạch, q~úảñ lý t~húậñ t~íệñ]
[Bảñg đí~ềú khí~ểñ đèñ LÉ~D]
[Qúảñ l~ý tủ lạñh~ dễ dàñg~, thúậñ~ tíệñ v~ớí bảñg~ đèñ LÉD~ cảm ứñg~.]
[Tíết k~íệm đíệñ~ đếñ 10%]
[Chế độ Sm~ártT~híñg~s ÁÍ É~ñérg~ý]
[Chế độ ÁÍ~ Éñér~gý* sẽ p~hâñ tíc~h thóí~ qúéñ~ sử dụñg~ tủ lạñh~ củá bạñ~, từ đó ước tíñ~h mức t~íêú th~ụ đíệñ dựá~ trêñ c~ôñg ñg~hệ ÁÍ. Ñ~ếú hóá đơñ~ tíềñ đí~ệñ dự kí~ếñ vượt q~úá mục t~íêú đặt t~rước củá~ bạñ, tủ l~ạñh sẽ ñ~hắc bạñ~ kích h~óạt ch~ế độ tíết k~íệm đíệñ~ gíúp g~íảm đếñ 10%.**]
[*Khả dụñg trêñ thíết bị Áñdróíd và íÓS. Cầñ có kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg.
**Có trêñ các kíểú máý ñhất địñh có kết ñốí Wí-Fí. Bằñg cách tốí ưú hóá tốc độ và hóạt độñg củá máý ñéñ cũñg ñhư đíềú chỉñh càí đặt ñhíệt độ củá tủ lạñh. Kết qúả dựá trêñ kíểm trá ñộí bộ. Kết qúả có thể khác ñháú tùý thúộc vàó đíềú kíệñ và mô hìñh sử dụñg.
***Hìñh ảñh màñ hìñh trêñ đíệñ thóạí chỉ máñg tíñh chất míñh họá.]
[Smár~tThí~ñgs t~ạí ñhà]
[*Thị ph~ầñ tóàñ~ cầú ñăm~ 2023 khôñg~ báó g~ồm thị t~rườñg T~rúñg~ Qúốc, t~héó ñ~ghíêñ~ cứú Óm~díá 2024.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[648 ℓ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1779 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[730 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[144 kg]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
[Áll-Á~róúñ~d Cóó~líñg~]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[648 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ đôñg(L~ít)]
[259 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ mát (L~ít)]
[389 ℓ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1779 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực kh~ôñg có b~ảñ lề (mm~)]
[1748 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[730 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có t~áý cầm~ cửá (mm~)]
[730 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có c~ửá (mm)]
[610 mm]
-
[Chíềú~ ñgáñ~g ñgú~ýêñ kí~ệñ (mm)]
[972 mm]
-
[Chíềú~ cáó ñ~gúýêñ~ kíệñ (m~m)]
[1925 mm]
-
[Độ sâú ñg~úýêñ k~íệñ(mm~)]
[776 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[144 kg]
-
[Khốí l~ượñg ñg~úýêñ k~íệñ (kg~)]
[153 kg]
-
[20/40/40H (Cóñ~táíñ~ér)]
[18(20ft) / 36(40ft~)]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
[Áll-Á~róúñ~d Cóó~líñg~]
-
[Bộ lọc k~hử mùí]
SÍ
-
[Húmí~dítý~ Cóñt~ról (V~égét~áblé~&Frúí~t Drá~wér)]
SÍ
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Chất l~íệú kh~áý kệ]
[Témp~éréd~ Glás~s]
-
[Ñgăñ c~hứá rá~ú củ qú~ả]
[2 ÉÁ]
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[6 ÉÁ]
-
[Ñgăñ t~rữ trứñ~g]
SÍ
-
[Làm lạñ~h ñhá~ñh Pó~wér C~óól]
SÍ
-
[Đèñ LÉD~ bêñ tr~óñg]
[Tóp L~ÉD]
-
[Bévé~rágé~ Céñt~ér]
SÍ
-
[Áútó~fíll~ Wáté~r Pít~chér~]
SÍ
-
[Hệ thốñ~g làm đá]
[Síñg~lé Í/M~]
-
[Số lượñg~ kệ]
[2 ÉÁ]
-
[Số lượñg~ ñgăñ c~hứá]
[1 ÉÁ]
-
[Đèñ LÉD~]
SÍ
-
[Số lượñg~ kệ]
[2 ÉÁ]
-
[Số lượñg~ ñgăñ c~hứá]
[1 ÉÁ]
-
[Wíñé~ Ráck~]
[Ñó]
-
[Đèñ LÉD~]
SÍ
-
[Cảñh b~áó khí~ cửá tủ c~hưá đóñg~ kíñ Dó~ór Ál~árm]
SÍ
-
[Chất l~àm lạñh~]
[R600á]
-
[Lóạí c~ửá]
[BÉSP~ÓKÉ]
-
[Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h]
[Íñté~rñál~ (Símp~lé ÚX~ LÉD)]
-
[Lóạí t~áý cầm~]
[Récé~ss (Hó~rízó~ñtál~)]
-
[Màú sắc~]
[Trắñg~ Thạch~ Áñh/ Ñ~âú Bé]
-
[Ñgăñ l~ấý ñước]
[Áútó~fíll~ Pítc~hér + W~átér~ Dísp~éñsé~r(Ñóñ~ Plúm~bíñg~)]
-
[Vácá~tíóñ~ Módé~]
SÍ
-
[Cấp ñăñ~g lượñg~]
[3 Stár~]
-
[Cóúñ~tér D~épth~]
SÍ
-
[Kết ñốí~ wífí~]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Gíảí p~háp & Lưú~ ý]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]
[* Tíñh ñ~ăñg ch~íñh có t~hể khác~ vớí Th~ôñg số k~ỹ thúật~ chíñh~]