[636 L Tủ Lạñ~h Bés~póké~ 4 Cửá -ÁÍ~ Fámí~lý Hú~b™+ 32 Íñc~h, Trắñ~g Thạc~h Áñh~]
[RF65DB~990012SV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Túýệt~ tác th~ôñg mí~ñh, mở v~ạñ tíệñ~ ích]
[Trúñ~g tâm g~íảí tr~í & đíềú kh~íểñ th~ôñg mí~ñh]
[Màñ hìñ~h ÁÍ F~ámíl~ý Húb~™+ 32 Íñch~]
[Chíá~ sẻ hìñh~ ảñh, để lạí~ ghí c~hú, gíảí~ trí đá p~hươñg t~íệñ và đí~ềú khí~ểñ các t~híết b~ị thôñg~ míñh~ được kết ñ~ốí qúá~ Smár~tThí~ñgs* v~ớí màñ h~ìñh ÁÍ~ Fámí~lý Hú~b™+ 32 Íñc~h. Bạñ c~ũñg có t~hể dễ dàñ~g qúảñ~ lý dáñ~h sách~ thực p~hẩm đáñ~g có tr~óñg t~ủ lạñh v~ớí tíñh~ ñăñg ñ~hậñ dí~ệñ thực~ phẩm Á~Í Vís~íóñ Í~ñsíd~é**.]
** Tíñh đếñ tháñg 4/2024, ÁÍ Vísíóñ Íñsídé có thể ñhậñ dạñg 33 lóạí thực phẩm ñhư tráí câý và ráú củ tươí. Ñếú thực phẩm bị ché bằñg táý và khôñg ñhậñ dạñg được, ñó có thể được líệt kê là một mặt hàñg khôñg xác địñh. ÁÍ Vísíóñ Íñsídé khôñg thể xác địñh hóặc líệt kê bất kỳ lóạí thực phẩm ñàó tróñg ñgăñ cửá tủ lạñh hóặc tủ đôñg. Víệc phát híệñ và xác địñh các lóạí thực phẩm dựá trêñ mô hìñh học dữ líệú và có thể đưá rá thôñg tíñ khôñg đầý đủ hóặc khôñg chíñh xác. Các tập dữ líệú mớí có thể được đưá vàó mô hìñh học théó thờí gíáñ để tăñg cườñg độ chíñh xác.
*** Khôñg có ñghĩá tất cả các dịch vụ có sẵñ trêñ ÁÍ Fámílý Húb đềú là ÁÍ hóặc tạó rá thôñg tíñ hóặc kết qúả bằñg ÁÍ. ÁÍ Vísíóñ Íñsídé có thể trúý cập thôñg qúá ÁÍ Fámílý Húb, sử dụñg thúật tóáñ dựá trêñ ÁÍ và có thể được cập ñhật địñh kỳ để cảí thíệñ độ chíñh xác. Các thúật tóáñ dựá trêñ ÁÍ có thể tạó rá thôñg tíñ khôñg đầý đủ hóặc khôñg chíñh xác.]
[Màñ hìñ~h ÁÍ F~ámíl~ý Húb~™+ 32 Íñch~]
[Qúảñ l~ý thực p~hẩm th~ôñg mí~ñh]
Visión de IA en el interior
[Tậñ hưởñ~g gíảí~ pháp q~úảñ lý t~hực ph~ẩm thôñ~g míñ~h. ÁÍ V~ísíó~ñ Íñs~ídé** s~ử dụñg c~ámér~á bêñ t~róñg~* để ñhậñ d~íệñ các~ lóạí t~hực ph~ẩm tươí s~ốñg được đưá~ vàó và l~ấý rá k~hỏí tủ, g~íúp bạñ~ qúảñ l~ý dáñh~ sách t~hực ph~ẩm dễ dàñ~g***. Bạñ c~ó thể xé~m hìñh~ ảñh th~ực phẩm~ đáñg c~ó tróñ~g tủ lạñ~h, ñhậñ~ gợí ý côñ~g thức~ ñấú ăñ h~óặc qú~ảñ lý hạñ~ sử dụñg~ củá th~ực phẩm~.]
** Tíñh đếñ tháñg 4/2024, ÁÍ Vísíóñ Íñsídé có thể ñhậñ dạñg 33 lóạí thực phẩm ñhư tráí câý và ráú củ tươí. Ñếú thực phẩm bị ché bằñg táý và khôñg ñhậñ dạñg được, ñó có thể được líệt kê là một mặt hàñg khôñg xác địñh. ÁÍ Vísíóñ Íñsídé khôñg thể xác địñh hóặc líệt kê bất kỳ lóạí thực phẩm ñàó tróñg ñgăñ cửá tủ lạñh hóặc tủ đôñg. Víệc phát híệñ và xác địñh các lóạí thực phẩm dựá trêñ mô hìñh học dữ líệú và có thể đưá rá thôñg tíñ khôñg đầý đủ hóặc khôñg chíñh xác. Các tập dữ líệú mớí có thể được đưá vàó mô hìñh học théó thờí gíáñ để tăñg cườñg độ chíñh xác.
*** Ñgườí dùñg có thể cầñ tháó tác thủ côñg để qúảñ lý dáñh sách một cách chíñh xác.]
[Thíết~ kế]
[Côñg ñ~ghệ tr~ữ tươí]
[Tíệñ l~ợí]
[Kết ñốí~ thôñg~ míñh~ Smár~tThí~ñgs]
[Tíết k~íệm đíệñ~ thôñg~ míñh~]
[Chế độ ÁÍ~ Éñér~gý]
[Ñếú hóá~ đơñ tíềñ~ đíệñ dự k~íếñ vượt~ qúá mục~ tíêú đặt~ trước, ứñ~g dụñg~ Smár~tThí~ñgs** s~ẽ ñhắc b~ạñ kích~ hóạt c~hế độ tíết~ kíệm đí~ệñ ÁÍ É~ñérg~ý***. Từ đó, tủ l~ạñh sẽ t~ốí ưú tốc~ độ máý ñéñ~ và chú~ kỳ rã đôñg~ dựá tr~êñ thóí~ qúéñ~ sử dụñg~ và môí t~rườñg x~úñg q~úáñh~, gíúp g~íảm đíệñ~ ñăñg t~íêú th~ụ đếñ 10%*.]
** Ứñg dụñg SmártThíñgs có sẵñ trêñ các thíết bị Áñdróíd và íÓS. Cầñ có kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg.
*** SmártThíñgs sẽ híểñ thị thôñg báó trước khí kích hóạt thúật tóáñ tíết kíệm ở cả 'Chế độ tốí đá' và 'Chế độ tùý chỉñh'.]
[Híệú ñ~ăñg vượt~ trộí]
[Cách đó~ lườñg]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[636 ℓ]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
[3 dàñ lạñ~h độc lập~ Tríp~lé Có~ólíñ~g]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1853 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[731 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[159 kg]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Số lượñg~ kệ]
2 EA
-
[Số lượñg~ ñgăñ c~hứá]
1 EA
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[3 ÉÁ]
-
[Hệ thốñ~g làm đá]
[Làm đá 2-íñ~-1 tự độñg]
-
[Đèñ LÉD~]
[Có]
-
[Số lượñg~ ñgăñ c~hứá]
1 EA
-
[Ñgăñ l~íñh h~óạt Fl~éxZó~ñé]
[Có]
-
[Số lượñg~ kệ]
2 EA
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[3 ÉÁ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ đôñg(L~ít)]
[250 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ mát (L~ít)]
[386 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[636 ℓ]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
[3 dàñ lạñ~h độc lập~ Tríp~lé Có~ólíñ~g]
-
[Cấp ñăñ~g lượñg~]
[2 Sáó]
-
[Qúầý m~íñíb~ár Bé~vérá~gé Cé~ñtér~™]
[Có]
-
[Màú sắc~]
[Trắñg~ Thạch~ Áñh]
-
[Bìñh t~ự độñg làm~ đầý ñước]
[Có]
-
[Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h]
Centro™ familiar de IA
-
[Lóạí t~áý cầm~]
[Táý c~ầm ẩñ]
-
[Lóạí c~ửá]
HECHO A LA MEDIDA
-
[Ñgăñ l~ấý ñước]
[Ñgăñ l~ấý ñước t~róñg~]
-
[Cảñh b~áó khí~ cửá tủ c~hưá đóñg~ kíñ Dó~ór Ál~árm]
[Có]
-
[Tấm làm~ mát]
[Côñg ñ~ghệ Mé~tál C~óólí~ñg]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1853 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực kh~ôñg có b~ảñ lề (mm~)]
[1797 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[731 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có t~áý cầm~ cửá (mm~)]
[731 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có c~ửá (mm)]
[610 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[159 kg]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Kích t~hước đóñg~ góí (Rx~CxS) (m~m)]
[972 x1995 x776 mm~]
-
[Khốí l~ượñg ñg~úýêñ k~íệñ (kg~)]
[168 kg]
-
[Đèñ LÉD~ bêñ tr~óñg]
LED superior
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[6 ÉÁ]
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Ñgăñ c~hứá rá~ú củ qú~ả]
2 EA
-
[Hệ thốñ~g lọc]
[ÚV]
-
[Ñgăñ c~hứá ch~áí lớñ~ trêñ c~ửá tủ]
1 EA
-
[Độ sâú]
[Thíết~ kế âm tườñ~g]
-
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Có]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]