[634 L Tủ Lạñ~h Bés~póké~ ÁÍ Sí~dé bý~ Sídé~ -Mở Cửá T~ự Độñg Đéñ~ RS80F65J~2BSV]
[RS80F65J~2BSV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Chúý~êñ gíá~ tươí ñg~óñ
Dẫñ~ đầú thí~ết kế]
[Mở cửá t~ự độñg ch~ỉ 1 chạm]
[Áútó~ Ópéñ~ Dóór~]
[Cảm bí~ếñ được tíc~h hợp ở h~áí bêñ~ cáñh t~ủ, gíúp b~ạñ dễ dàñ~g mở cửá~* chỉ vớí~ một ch~ạm ñgá~ý cả kh~í đáñg~ cầm ñắm~ đầý táý~. Đèñ cảm b~íếñ gí~úp bạñ x~ác địñh v~ị trí ñh~áñh c~hóñg, đồñ~g thờí~ tủ phát~ rá âm t~háñh~ thôñg~ báó kh~í cửá m~ở. Đặc bíệt~, thíết~ kế phẳñ~g khôñ~g táý~ ñắm má~ñg đếñ v~ẻ ñgóàí~ tíñh~ tế và hí~ệñ đạí.]
[⠀]
[⠀]
[⠀]
[Bạñ có thể tùý chỉñh mức độ mở cửá qúá ứñg dụñg SmártThíñgs (SmártThíñgs có trêñ thíết bị Áñdróíd và íÓS. Cầñ kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg). Tùý chọñ ‘Mở rộñg’ sẽ tự độñg mở cửá vớí góc từ 80 độ trở lêñ, ñhưñg cửá sẽ khôñg tự đóñg lạí. Tùý chọñ ‘Mở ñhẹ’ gíúp gíảm lực mở cửá và sẽ tự độñg đóñg sáú một khóảñg thờí gíáñ ñếú cửá bị mở. Góc mở thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó vị trí lắp đặt và đíềú kíệñ sử dụñg, ví dụ ñhư khí cất trữ các vật ñặñg ở kháý cửá.][Kết ñốí~ thôñg~ míñh~ Smár~tThí~ñgs]
[+100L dúñ~g tích~ lưú tr~ữ vớí cùñ~g kích~ thước t~ủ]
[Víềñ s~íêú mỏñ~g Spá~céMá~x™]
[Mở rộñg~ tốí đá k~hôñg g~íáñ l~ưú trữ v~ớí côñg~ ñghệ S~pácé~Máx™ t~ốí ưú vật~ líệú c~ách ñh~íệt sử d~ụñg bêñ~ tróñ~g, máñ~g đếñ lớp~ vỏ mỏñg~ hơñ th~ôñg th~ườñg* mà v~ẫñ đảm bảó~ híệú s~úất hó~ạt độñg. T~ăñg th~êm 100L dú~ñg tíc~h chó~ bạñ th~óảí máí~ lưú tr~ữ mọí ló~ạí thực~ phẩm ý~êú thíc~h.]
[Tíết k~íệm đíệñ~ thôñg~ míñh~]
[Chế độ ÁÍ~ Éñér~gý]
[Ñếú hóá~ đơñ tíềñ~ đíệñ dự k~íếñ vượt~ qúá mục~ tíêú đặt~ trước c~ủá bạñ, t~ủ lạñh s~ẽ ñhắc b~ạñ kích~ hóạt c~hế độ tíết~ kíệm đí~ệñ ÁÍ É~ñérg~ý*. Từ đó, côñ~g ñgh~ệ ÁÍ th~ôñg mí~ñh sẽ đí~ềú chỉñ~h tốc độ m~áý ñéñ v~à chú k~ỳ rã đôñg d~ựá trêñ~ thóí q~úéñ s~ử dụñg v~à môí tr~ườñg xú~ñg qú~áñh g~íúp tí~ết kíệm~ đíệñ đếñ 10%**.]
[⠀]
[⠀]
[*Khả dụñ~g trêñ~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Cầñ có k~ết ñốí W~í-Fí v~à tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g.**Kết q~úả dựá t~rêñ kí~ểm trá~ ñộí bộ, được~ só sáñ~h gíữá~ ñhíệt~ độ càí đặt m~ặc địñh k~hí bật~ chế độ ÁÍ~ Éñér~gý và k~hí kh~ôñg bật~ chế độ ÁÍ~ Éñér~gý. Kết~ qúả có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ đíềú kí~ệñ và th~óí qúé~ñ sử dụñ~g. Kết q~úả có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó đí~ềú kíệñ~ và thóí~ qúéñ~ sử dụñg~.]
[Côñg ñ~ghệ tr~ữ tươí]
[Đíềú kh~íểñ bằñ~g gíọñ~g ñóí]
[Trợ lý ảó~ Bíxb~ý]
[Trợ lý g~íọñg ñ~óí Bíx~bý* được t~ích hợp~ sẵñ tr~êñ tủ, gí~úp bạñ d~ễ dàñg đí~ềú chỉñ~h các c~àí đặt, ch~ọñ chức~ ñăñg v~à đặt các c~âú hỏí b~ằñg gí~ọñg ñóí~. Vớí bảñ~ cập ñh~ật mớí ñ~hất, Bí~xbý c~òñ có kh~ả ñăñg h~íểú ñg~ữ cảñh c~úộc hộí~ thóạí~ trước đó v~à ñhậñ ñ~híềú l~ệñh tr~óñg c~ùñg một~ câú**.]
[*Bíxbý là trợ lý gíọñg ñóí thúộc hệ síñh tháí ÍóT củá Sámsúñg. Phạm ví dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ và phươñg ñgữ.
**Hỗ trợ các ñgôñ ñgữ: Tíếñg Áñh (Mỹ, Áñh, Ấñ Độ), Tíếñg Hàñ, Tíếñg Tâý Báñ Ñhá (Mỹ Látíñh, Châú Âú), Tíếñg Pháp, Tíếñg Đức, Tíếñg Ý và Tíếñg Bồ Đàó Ñhá (Brázíl). Các tìñh húốñg sử dụñg dựá trêñ Tíếñg Áñh (Mỹ) và có thể khác tùý thúộc vàó càí đặt ñgôñ ñgữ củá ñgườí dùñg.]
[Tíệñ l~ợí]
[Híệú ñ~ăñg vượt~ trộí]
[Tíệñ l~ợí]
[⠀]
[⠀]
[[Glóbál éxcépt ÚS] ÁÍ Íñvértér Cómpréssór * Báséd óñ íñtérñál téstíñg, vérífíéd bý ÚL Sólútíóñs, á glóbál íñdépéñdéñt sáfétý scíéñcé cómpáñý. Át 1100 rpm, whích ís thé máíñ ópérátíñg ráñgé óf thé réfrígérátór cómpréssór, thé éñérgý éffícíéñcý rátíó (ÉÉR) óf thé cómpréssór wás ímpróvéd bý úp tó 15% cómpáréd tó Sámsúñg's éxístíñg cómpréssór (F9). Résúlts máý várý dépéñdíñg óñ thé áctúál úságé cóñdítíóñs.** Óñlý áváíláblé óñ thé máchíñé léárñíñg módél pródúcts éqúíppéd wíth ÁÍ álgóríthms. Ás óf Décémbér 2024, thé ÁÍ Cómpréssór ís ápplíéd tó thé RM90F/36, RF80F/36, RF70F/36, RF90F/36, RF70F/36, RS90F/36, RB7300, RB6000D, BRB6500D, RT7000K, RT6500D, RT7300D, RT6300F prójécts. Thé ápplícáblé módéls máý várý. Thé éñérgý sávíñg ráté báséd óñ thé ÁÍ álgóríthm ís éstímátéd tó bé 7-11% áñ váríés bý módél. Tó útílízé thé ÁÍ fúñctíóñ óf thé ÁÍ íñvértér cómpréssór, thé ÁÍ Éñérgý módé ñééds tó bé áctívátéd óñ thé SmártThíñgs Ápp, whích álsó réqúírés á Wí-Fí cóññéctíóñ áñd á Sámsúñg áccóúñt.*** 20 ýéár wárráñtý ís límítéd tó thé cómpréssór óñlý.][Kích t~hước sảñ~ phẩm]
[Kích t~hước sảñ~ phẩm]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[634 ℓ]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
[Móñó~ Cóól~íñg]
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[716 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1786 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[113 kg]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[634 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ đôñg(L~ít)]
[218 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ mát (L~ít)]
[416 ℓ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1786 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực kh~ôñg có b~ảñ lề (mm~)]
[1744 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[716 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có t~áý cầm~ cửá (mm~)]
[716 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có c~ửá (mm)]
[610 mm]
-
[Chíềú~ ñgáñ~g ñgú~ýêñ kí~ệñ (mm)]
[974 mm]
-
[Chíềú~ cáó ñ~gúýêñ~ kíệñ (m~m)]
[1909 mm]
-
[Độ sâú ñg~úýêñ k~íệñ(mm~)]
[776 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[113 kg]
-
[Khốí l~ượñg ñg~úýêñ k~íệñ (kg~)]
[120 kg]
-
[Làm lạñ~h ñhá~ñh Pó~wér C~óól]
SÍ
-
[Làm đôñg~ ñháñ~h Pów~ér Fr~éézé~]
SÍ
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
[Móñó~ Cóól~íñg]
-
[Métá~l Cóó~líñg~ Dúct~]
SÍ
-
[Hệ thốñ~g lọc]
[ÚV Dé~ódór~ízér~]
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[5 ÉÁ]
-
[Ñgăñ t~rữ trứñ~g]
SÍ
-
[Đèñ LÉD~ bêñ tr~óñg]
[Tóp L~ÉD]
-
[Chất l~íệú kh~áý kệ]
[Témp~éréd~ Glás~s]
-
[Ñgăñ c~hứá rá~ú củ qú~ả]
[2 ÉÁ]
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[2 ÉÁ]
-
[Hệ thốñ~g làm đá]
[Íñdó~ór Í/M~]
-
[Đèñ LÉD~ bêñ tr~óñg]
[Tóp L~ÉD]
-
[Ñgăñ c~hứá]
[2 ÉÁ]
-
[Chất l~àm lạñh~]
[R-600á]
-
[Máý ñéñ~]
[ÁÍ Íñ~vért~ér Có~mpré~ssór~]
-
[Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h]
[Íñté~rñál~ (Símp~lé ÚX~)]
-
[Lóạí t~áý cầm~]
[Récé~ss]
-
[Màú sắc~]
[CLÉÁ~Ñ BLÁ~CK]
-
[Ñgăñ l~ấý ñước]
[Í&W Dí~spéñ~sér(Ñ~óñ Pl~úmbí~ñg, wí~th Wá~tér T~áñk)]
-
[Dóór~ Ópéñ~ Týpé~]
[Áútó~ Ópéñ~ Dóór~]
-
[Clím~áté C~láss~]
T
-
[Éñér~gý Có~ñsúm~ptíó~ñ]
[625 kWh/ý~éár]
-
[Cấp ñăñ~g lượñg~]
[3 Stár~]
-
[Kết ñốí~ wífí~]
SÍ
-
[Blúé~tóót~h]
SÍ
-
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]