[655 L Tủ Lạñ~h Bés~póké~ ÁÍ Sí~dé bý~ Sídé~ -Spác~éMáx~™, Đéñ RS~70F65Q3FS~V]
[RS70F65Q~3FSV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Chúý~êñ gíá~ tươí ñg~óñ
Dẫñ~ đầú thí~ết kế]
[Kết ñốí~ thôñg~ míñh~ Smár~tThí~ñgs]
[+100L dúñ~g tích~ lưú tr~ữ vớí cùñ~g kích~ thước t~ủ]
[Víềñ s~íêú mỏñ~g Spá~céMá~x™]
[Mở rộñg~ tốí đá k~hôñg g~íáñ l~ưú trữ v~ớí côñg~ ñghệ S~pácé~Máx™ t~ốí ưú vật~ líệú c~ách ñh~íệt sử d~ụñg bêñ~ tróñ~g, máñ~g đếñ lớp~ vỏ mỏñg~ hơñ th~ôñg th~ườñg* mà v~ẫñ đảm bảó~ híệú s~úất hó~ạt độñg. T~ăñg th~êm 100L dú~ñg tíc~h chó~ bạñ th~óảí máí~ lưú tr~ữ mọí th~ực phẩm~ ýêú th~ích.]
[⠀]
[⠀]
[⠀]
[*Só vớí~ các kí~ểú mẫú k~hôñg c~ó côñg ñ~ghệ Sp~ácéM~áx™.][Côñg ñ~ghệ tr~ữ tươí]
[Tíệñ l~ợí]
[Híệú ñ~ăñg vượt~ trộí]
[Kích t~hước sảñ~ phẩm]
[RS70F65K~2FSV][Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[655 ℓ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1780 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[716 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[98 kg]
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
Refrigeración mono
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[655 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ đôñg(L~ít)]
[237 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ mát (L~ít)]
[418 ℓ]
-
[Chíềú~ rộñg (m~m)]
[912 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực có b~ảñ lề (mm~)]
[1780 mm]
-
[Chíềú~ cáó t~hực kh~ôñg có b~ảñ lề (mm~)]
[1744 mm]
-
[Chíềú~ sâú vớí~ táý c~ầm cửá (m~m)]
[716 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có t~áý cầm~ cửá (mm~)]
[716 mm]
-
[Chíềú~ sâú kh~ôñg có c~ửá (mm)]
[610 mm]
-
[Chíềú~ ñgáñ~g ñgú~ýêñ kí~ệñ (mm)]
[974 mm]
-
[Chíềú~ cáó ñ~gúýêñ~ kíệñ (m~m)]
[1909 mm]
-
[Độ sâú ñg~úýêñ k~íệñ(mm~)]
[776 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[98 kg]
-
[Khốí l~ượñg ñg~úýêñ k~íệñ (kg~)]
[105 kg]
-
[Làm lạñ~h ñhá~ñh Pó~wér C~óól]
SÍ
-
[Làm đôñg~ ñháñ~h Pów~ér Fr~éézé~]
SÍ
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
Refrigeración mono
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
Wine Rack
No
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[5 ÉÁ]
-
[Đèñ LÉD~ bêñ tr~óñg]
LED superior
-
[Chất l~íệú kh~áý kệ]
Vidrio templado
-
[Ñgăñ c~hứá rá~ú củ qú~ả]
2 EA
-
[Số lượñg~ kệ]
[4 ÉÁ]
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
[5 ÉÁ]
-
[Hệ thốñ~g làm đá]
[Twís~t Í/M]
-
[Đèñ LÉD~ bêñ tr~óñg]
LED superior
-
[Ñgăñ c~hứá]
2 EA
-
[Chất l~àm lạñh~]
[R-600á]
-
[Máý ñéñ~]
[ÁÍ Íñ~vért~ér Có~mpré~ssór~]
-
[Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h]
[Íñté~rñál~ (Símp~lé ÚX~)]
-
[Lóạí t~áý cầm~]
[Récé~ss]
-
[Màú sắc~]
[Đéñ]
-
[Cấp ñăñ~g lượñg~]
[3 Stár~]
-
[Độ sâú]
Profundidad del mostrador
-
[Kết ñốí~ wífí~]
SÍ
-
Bluetooth
No
-
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]