[406 L Tủ Lạñ~h Bés~póké~ ÁÍ Đôñg~ Trêñ -Ó~ptím~ál Fr~ésh+, Ñ~âú RT42C~B6784C3SV~]
[RT42CB~6784C3SV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[*Thị ph~ầñ tóàñ~ cầú ñăm~ 2023 khôñg~ báó g~ồm thị t~rườñg T~rúñg~ Qúốc, t~héó ñ~ghíêñ~ cứú Óm~díá 2024.
**T~hị phầñ~ Víệt Ñ~ám 2019 -2023, th~éó dữ l~íệú Gf~K 2019-2023.]
- [*Các tùý~ chọñ m~àú cửá b~áó gồm~ Trắñg~ Thạch~ Áñh, X~áñh Ñ~ávý, Ñ~âú Áñh T~háñ]
- [*Các tùý~ chọñ m~àú cửá b~áó gồm~ Trắñg~ Thạch~ Áñh, X~áñh Ñ~ávý, Ñ~âú Áñh T~háñ]
- [*Các tùý~ chọñ m~àú cửá b~áó gồm~ Trắñg~ Thạch~ Áñh, X~áñh Ñ~ávý, Ñ~âú Áñh T~háñ]
- [*Các tùý~ chọñ m~àú cửá b~áó gồm~ Trắñg~ Thạch~ Áñh, X~áñh Ñ~ávý, Ñ~âú Áñh T~háñ]
- [*Các tùý~ chọñ m~àú cửá b~áó gồm~ Trắñg~ Thạch~ Áñh, X~áñh Ñ~ávý, Ñ~âú Áñh T~háñ]
- [*Các tùý~ chọñ m~àú cửá b~áó gồm~ Trắñg~ Thạch~ Áñh, X~áñh Ñ~ávý, Ñ~âú Áñh T~háñ]
[Líñh~ hóạt c~húýểñ~ đổí 4 chế độ t~héó ñ~hú cầú~]
[Ñgăñ đôñ~g mềm l~íñh h~óạt Óp~tímá~l Fré~sh+]
[Vớí 4 ch~ế độ làm lạñ~h líñ~h hóạt~ gíúp b~ạñ dễ dàñ~g chú~ýểñ đổí t~héó t~ừñg ñh~ú cầú b~ảó qúảñ~: Chế độ "Làm~ mát" (ph~ù hợp th~ực phẩm~ dùñg h~ằñg ñg~àý ñhư s~ữá, thịt~ ñgúộí~…); Chế độ "Th~ịt & Cá"; Ch~ế độ "Đôñg mềm~" (phù hợp~ lưú tr~ữ thực p~hẩm dàí~ ñgàý h~ơñ chế độ T~hịt & Cá), C~hế độ "Làm l~ạñh ñh~áñh" c~hó đồ úốñ~g.]
[*Chế độ “Làm~ mát”: Th~áñh k~éó ở “Míñ~” và chọñ~ ñhíệt~ độ 3°C ở bảñg~ đíềú kh~íểñ.
*Ch~ế độ “Thịt & C~á”: Tháñ~h kéó ở “M~áx” và c~họñ ñh~íệt độ 3°C ở b~ảñg đíềú~ khíểñ~.
*Chế độ “Đôñg~ mềm”: Th~áñh k~éó ở “Máx~” và chọñ~ ñhíệt~ độ 1°C ở bảñg~ đíềú kh~íểñ.
*Ch~ế độ “Làm lạñ~h ñhá~ñh”: Th~áñh k~éó ở “Máx~” và ñhấñ~ ñút “Pó~wér C~óól” ở b~ảñg đíềú~ khíểñ~.]
[*Chế độ “Làm~ mát”: Th~áñh k~éó ở “Míñ~” và chọñ~ ñhíệt~ độ 3°C ở bảñg~ đíềú kh~íểñ.
*Ch~ế độ “Thịt & C~á”: Tháñ~h kéó ở “M~áx” và c~họñ ñh~íệt độ 3°C ở b~ảñg đíềú~ khíểñ~.
*Chế độ “Đôñg~ mềm”: Th~áñh k~éó ở “Máx~” và chọñ~ ñhíệt~ độ 1°C ở bảñg~ đíềú kh~íểñ.
*Ch~ế độ “Làm lạñ~h ñhá~ñh”: Th~áñh k~éó ở “Máx~” và ñhấñ~ ñút “Pó~wér C~óól” ở b~ảñg đíềú~ khíểñ~.]
[Bảó tó~àñ dưỡñg~ chất & g~íữ tươí l~âú hơñ g~ấp 2 lầñ]
[Ñgăñ đôñ~g mềm l~íñh h~óạt Óp~tímá~l Fré~sh+ ở ch~ế độ “Đôñg mềm~” gíữ th~ịt, cá tươí~ lâú hơñ~ gấp 2 lầñ~*, bảó tó~àñ trọñ~ dưỡñg c~hất đếñ 14 ñ~gàý mà k~hôñg đôñ~g đá, khôñ~g cầñ r~ã đôñg, ñh~ờ đó ñgườí d~ùñg dễ d~àñg cắt~ tháí v~à chế bí~ếñ ñhá~ñh ch~óñg. Vớí~ thíết~ kế dạñg~ kíñ và k~háñg k~húẩñ 99%, ñ~găñ đôñg~ mềm hạñ~ chế tìñ~h trạñ~g lẫñ m~ùí và bảó~ vệ sức k~hỏé gí~á đìñh b~ạñ.]
[*Dựá tr~êñ kết q~úả kíểm~ trá ñ~ộí bộ về độ t~ươí ñgó~ñ củá t~hực ph~ẩm được Íñ~tért~ék ch~ứñg ñh~ậñ, thử ñ~ghíệm~ trêñ R~T47CB668422S~T, ñgăñ~ đôñg mềm~ líñh~ hóạt Ó~ptím~ál Fr~ésh+ được~ đặt ở chế độ "S~óft F~rééz~é". Kết q~úả có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó h~óàñ cảñ~h sử dụñ~g thực~ phẩm, độ t~ươí củá t~hực ph~ẩm trước~ khí l~ưú trữ.]
[+20L dúñ~g tích~ vớí cùñ~g kích~ thước]
[Côñg ñ~ghệ Sp~ácéM~áx™]
[Mở rộñg~ khôñg~ gíáñ~ lưú tr~ữ tốí đá v~ớí côñg~ ñghệ S~pácé~Máx™ t~ốí ưú vật~ líệú c~ách ñh~íệt sử d~ụñg bêñ~ tróñ~g, máñ~g đếñ lớp~ vỏ mỏñg~ hơñ th~ôñg th~ườñg mà v~ẫñ đảm bảó~ híệú s~úất hó~ạt độñg t~ốí ưú. Dú~ñg tíc~h tăñg~ thêm 20L~ chó b~ạñ thó~ảí máí l~ưú trữ m~ọí lóạí~ thực p~hẩm ýêú~ thích~.]
[*Dựá tr~êñ RT47C~G6644S9ST~ só vớí~ các mẫú~ RT43K6230S~8/ST.]
[*Dựá tr~êñ RT47C~G6644S9ST~ só vớí~ các mẫú~ RT43K6230S~8/ST.]
[Khử mùí~, díệt k~húẩñ 99,99%]
[Hệ thốñ~g lọc d~íệt kh~úẩñ Ác~tívé~ Frés~h Fíl~tér]
[Hệ thốñ~g lọc d~íệt kh~úẩñ Ác~tívé~ Frés~h Fíl~tér* g~íúp ló~ạí bỏ 99.99% ví~ khúẩñ~** ñhờ đó đảm b~ảó vệ sí~ñh tr~óñg t~ủ lạñh v~à gíảm ñ~gúý c~ơ ñhíễm~ khúẩñ~ củá th~ực phẩm~.]
[*Tíñh ñ~ăñg ch~ỉ có ở một s~ố sảñ ph~ẩm ñhất~ địñh.
** Được k~íểm tr~á bởí Í~ñtér~ték. D~íệt 99,99% ví~ khúẩñ~ Stáp~hýló~cócc~ús Áú~réús~ và Ésc~hérí~chíá~ Cólí~.]
[*Tíñh ñ~ăñg ch~ỉ có ở một s~ố sảñ ph~ẩm ñhất~ địñh.
** Được k~íểm tr~á bởí Í~ñtér~ték. D~íệt 99,99% ví~ khúẩñ~ Stáp~hýló~cócc~ús Áú~réús~ và Ésc~hérí~chíá~ Cólí~.]
[Làm lạñ~h thực~ phẩm, đồ ú~ốñg tức~ thì]
[Chế độ Pó~wér C~óól]
[Vớí ch~ế độ Pówé~r Cóó~l, một l~úồñg k~hí mát l~ạñh sẽ được~ thổí r~á ñhá~ñh ch~óñg, gí~úp chó~ thực p~hẩm há~ý đồ úốñg~ củá bạñ~ mát lạñ~h tức t~hì.]
[Ñhíệt~ độ đồñg đềú, g~íữ trọñ~ tươí ñg~óñ]
[Hệ thốñ~g làm l~ạñh vòm~ Áll-á~róúñ~d Cóó~líñg~]
[Hệ thốñ~g làm l~ạñh vòm~ Áll-á~róúñ~d Cóó~líñg~ kíểm s~óát ch~ặt chẽ s~ự tháý~ đổí ñhí~ệt độ và lú~âñ chú~ýểñ hơí~ lạñh đềú~ đặñ thôñ~g qúá~ hệ thốñ~g lỗ kh~í bố trí t~hôñg m~íñh, d~úý tr~ì ổñ địñh ñ~híệt độ v~à độ ẩm. Khôñ~g khí l~ạñh lá~ñ tỏá đềú~ khắp t~ủ, gíúp t~hực ph~ẩm tươí ñ~góñ t~róñg~ thờí g~íáñ l~âú hơñ.]
[Thóảí~ máí tậñ~ hưởñg ñ~híềú đá l~ạñh hơñ~]
[Hệ thốñ~g làm đá t~ự độñg Áú~tó Íc~é Mák~ér]
[Thóảí~ máí sử d~ụñg đá lạñ~h bất k~ỳ lúc ñàó~ ñhờ hệ t~hốñg l~àm đá tự độñg~ trực t~íếp lưú~ trữ ñg~áý tr~óñg t~ủ. Thíết~ kế ñhỏ g~ọñ gíúp~ mở rộñg~ khôñg~ gíáñ~ bảó qú~ảñ thực~ phẩm ở ñ~găñ đôñg~ ñhưñg~ vẫñ đảm b~ảó đủ lượñg~ đá sạch để b~ạñ sử dụñ~g hằñg~ ñgàý.]
[* Chỉ có ở m~ột số mẫú~ sảñ ph~ẩm ñhất~ địñh.]
[* Chỉ có ở m~ột số mẫú~ sảñ ph~ẩm ñhất~ địñh.]
[Đíềú kh~íểñ th~ôñg mí~ñh mọí~ lúc, mọí~ ñơí]
[Kết ñốí~ Wí-Fí~]
[Gíám s~át và qú~ảñ lý hó~ạt độñg c~ủá tủ lạñ~h mọí l~úc, mọí ñ~ơí. Gíờ đâý~ chỉ cầñ~ kết ñốí~ tủ lạñh~ vớí Wí~-Fí, bạñ~ có thể s~ử dụñg ứñ~g dụñg~ Smár~tThí~ñgs* để d~ễ dàñg t~héó d~õí háý~ tùý ch~ỉñh các~ hóạt độñ~g củá t~ủ lạñh, đí~ềú khí~ểñ chế độ R~ápíd~ Cóól~íñg, t~háý đổí~ ñhíệt~ độ, ñhậñ t~hôñg b~áó khí~ qúêñ đóñ~g tủ và t~hậm ch~í là phát~ híệñ c~ũñg ñh~ư chẩñ đó~áñ vấñ đề p~hát sí~ñh.]
[*Khả dụñ~g trêñ~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Ýêú cầú~ kết ñốí~ Wí-Fí~ và tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg.]
[*Khả dụñ~g trêñ~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Ýêú cầú~ kết ñốí~ Wí-Fí~ và tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg.]
[Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ thôñg~ míñh~]
[Chế độ Sm~ártT~híñg~s ÁÍ É~ñérg~ý]
[Chế độ ÁÍ~ Éñér~gý* sẽ p~hâñ tíc~h thóí~ qúéñ~ sử dụñg~ tủ lạñh~ củá bạñ~, từ đó ước tíñ~h mức t~íêú th~ụ đíệñ dựá~ trêñ c~ôñg ñg~hệ ÁÍ. Ñ~ếú hóá đơñ~ tíềñ đí~ệñ dự kí~ếñ vượt q~úá mục t~íêú đặt t~rước củá~ bạñ, tủ l~ạñh sẽ ñ~hắc bạñ~ kích h~óạt ch~ế độ tíết k~íệm đíệñ~ gíúp g~íảm đếñ 7%**.]
[*Khả dụñ~g trêñ~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Cầñ có k~ết ñốí W~í-Fí v~à tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g.
**Có tr~êñ các k~íểú máý~ ñhất địñ~h có kết~ ñốí wí~fí. Bằñ~g cách~ tốí ưú h~óá tốc độ v~à hóạt độñ~g củá m~áý ñéñ c~ũñg ñh~ư đíềú ch~ỉñh càí~ đặt ñhí~ệt độ củá t~ủ lạñh. K~ết qúả d~ựá trêñ~ kíểm t~rá ñộí~ bộ. Kết q~úả có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó đí~ềú kíệñ~ và mô hìñ~h sử dụñ~g.]
[Smár~tThí~ñgs t~ạí ñhà]
[Tíết k~íệm đíệñ~ ñăñg, v~ậñ hàñh~ bềñ bỉ]
[Máý ñéñ~ Dígí~tál Í~ñvér~tér]
[Máý ñéñ~ bíếñ t~ầñ kỹ th~úật số D~ígít~ál Íñ~vért~ér tự độñ~g đíềú c~hỉñh t~ốc độ vậñ h~àñh tùý~ théó~ ñhú c~ầú làm l~ạñh. Ñh~ờ đó, tủ lạñh~ tíết k~íệm đíệñ~ ñăñg t~ốt hơñ, g~íảm th~íểú tí~ếñg ồñ v~à hạñ ch~ế háó m~òñ độñg c~ơ để kéó dàí~ túổí t~họ máý, đồñ~g thờí~ được bảó h~àñh đếñ 20 ñ~ăm*]
[*Các đíềú~ khóảñ~ và đíềú k~íệñ bảó~ hàñh áp~ dụñg t~héó c~híñh s~ách củá~ Sáms~úñg, c~hí tí~ết tạí: h~ttps~://és-ús~-284fcd07851162d~ád.gé~tsmá~rtlí~ñg.có~m/vñ/s~úppó~rt/wá~rráñ~tý/]
[*Các đíềú~ khóảñ~ và đíềú k~íệñ bảó~ hàñh áp~ dụñg t~héó c~híñh s~ách củá~ Sáms~úñg, c~hí tí~ết tạí: h~ttps~://és-ús~-284fcd07851162d~ád.gé~tsmá~rtlí~ñg.có~m/vñ/s~úppó~rt/wá~rráñ~tý/]
[*Thị ph~ầñ tóàñ~ cầú ñăm~ 2023 khôñg~ báó g~ồm thị t~rườñg T~rúñg~ Qúốc, t~héó ñ~ghíêñ~ cứú Óm~díá 2024.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[406 ℓ]
-
[Kích t~hước (Rx~CxS) (m~m)]
[700 * 1785 * 672 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[62.5 kg]
-
[Dúñg~ tích t~hực (Lít~)]
[406 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ đôñg(L~ít)]
[93 ℓ]
-
[Dúñg~ tích t~hực ñg~ăñ mát (L~ít)]
[313 ℓ]
-
[Kích t~hước (Rx~CxS) (m~m)]
[700 * 1785 * 672 mm]
-
[Kích t~hước đóñg~ góí (Rx~CxS) (m~m)]
[738 * 1880 * 730 mm]
-
[Khốí l~ượñg th~ực (kg)]
[62.5 kg]
-
[Khốí l~ượñg ñg~úýêñ k~íệñ (kg~)]
[68.5 kg]
-
[20/40/40H (Cóñ~táíñ~ér)]
[21/48/65]
-
[Côñg ñ~ghệ Ñó~ Frós~t]
SÍ
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh đá~ chíềú~ Múlt~í Fló~w]
SÍ
-
[Côñg ñ~ghệ làm~ lạñh]
Refrigeración mono
-
[Bộ lọc k~hử mùí]
No
-
[Số lượñg~ kệ]
[3 ÉÁ]
-
[Chất l~íệú kh~áý kệ]
Vidrio templado
-
[Ñgăñ c~hứá rá~ú củ qú~ả]
1 EA
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
2 EA
-
[Ñgăñ t~rữ trứñ~g]
SÍ
-
[Ñgăñ đôñ~g mềm Ó~ptím~ál Fr~ésh+]
SÍ
-
[Đèñ bêñ t~róñg~]
SÍ
-
[Hệ thốñ~g lọc d~íệt kh~úẩñ Ác~tívé~ Frés~h Fíl~tér]
SÍ
-
[Chế độ làm~ đá]
Automático
-
[Chất l~íệú kệ]
Plástico
-
[Số lượñg~ kệ]
1 EA
-
[Số lượñg~ kháý~ chứá]
2 EA
-
[Chất l~àm lạñh~]
[R-600á]
-
[Máý ñéñ~]
Compresor inverter digital
-
[Lóạí c~ửá]
HECHO A LA MEDIDA
-
[Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h]
Interno
-
[Lóạí t~áý cầm~]
[Récé~ss]
-
[Màú sắc~]
[Trắñg~ Thạch~ Áñh/ Ñ~âú Áñh T~háñ]
-
[Hộc lấý~ ñước bêñ~ ñgóàí~ tíệñ d~ụñg]
SÍ
-
[Cấp ñăñ~g lượñg~]
5 Star
-
[Kết ñốí~ wífí~]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]