[Thíết~ Lập Dễ D~àñg Vớí~ Smár~t TV]
[Càí đặt d~ễ dàñg v~à ñháñ~h chóñ~g Smá~rt TV~ khôñg~ cầñ ph~ảí chờ đợí~]
[Càí Đặt V~ớí Đíệñ T~hóạí]
[Thíết~ lập Sm~árt T~V dễ dàñ~g vớí t~hôñg t~íñ có s~ẵñ từ đíệñ~ thóạí~.]
- [*Tíñh~ ñăñg t~ự độñg ñh~ậñ díệñ~ thíết~ bị gíữá~ đíệñ th~óạí và T~V có th~ể khác ñ~háú t~héó t~ừñg th~íết bị d~í độñg. Đốí~ vớí ñh~ữñg th~íết bị k~hôñg h~ỗ trợ ví~ệc ñhậñ~ díệñ t~ự độñg, mở ứñ~g dụñg~ Smár~tThí~ñgs t~rêñ đíệñ~ thóạí~ để thực h~íệñ ví~ệc thí~ết lập.]
- [*Cầñ có T~àí Khó~ảñ Sám~súñg~ để thực h~íệñ ví~ệc thí~ết lập T~V trêñ~ đíệñ th~óạí.]
- [*Đíệñ th~óạí cầñ~ có kết ñ~ốí Wí-F~í để chí~á sẻ th~ôñg tí~ñ mạñg~ vớí TV~.]
[Càí Đặt B~ằñg Đíềú~ Khíểñ~]
[*Các dịch vụ thôñg míñh và gíáó díệñ ñgườí dùñg (GÚÍ) có thể khác ñháú théó túỳ théó qúốc gíá và dòñg sảñ phẩm.
*Vúí lòñg đọc kỹ thóả thúậñ về Đíềú khóảñ và Đíềú kíệñ và Chíñh sách Bảó mật củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
*Ýêú cầú hệ đíềú hàñh hóặc ứñg dụñg tươñg thích.
*Ñgườí dùñg đíệñ thóạí dí độñg từ Gáláxý S6 trở về trước hóặc từ các thươñg híệú khác cầñ tảí ứñg dụñg SmártThíñgs thôñg qúá Cửá Hàñg Ứñg Dụñg.
*Hìñh dáñg TV và đíềú khíểñ từ xá có thể khác ñháú théó qúốc gíá và théó dòñg sảñ phẩm.
*Hìñh ảñh được sử dụñg tróñg màñ hìñh híểñ thị chỉ máñg tíñh chất mô phỏñg và míñh hóạ.
*Gíáó díệñ ñgườí dùñg (GÚÍ), thíết kế, tíñh ñăñg và thôñg số kỹ thúật có thể tháý đổí mà khôñg cầñ báó trước.]