[TVKé~ý]

[TVKé~ý]

[Trúý~ềñ hìñh~ cáp tíc~h hợp]

[Dịch v~ụ đá tíệñ~ ích dàñ~h chó~ kháñ g~íả Víệt~]

[Được đồñg p~hát tr~íểñ bởí~ Sáms~úñg v~à Ñágr~á, TVK~éý Cl~óúd g~íúp ñg~ườí dùñg~ trúý~ cập ñg~áý vàó~ các dịc~h vụ tr~úýềñ h~ìñh tíñ~h phí t~rêñ Sm~ártT~V
mà kh~ôñg cầñ~ Sét-t~óp Bó~x háý~ Smár~tCár~d.]

[Trảí ñ~ghíệm~ ñgáý~ trúý~ềñ hìñh~ cáp tíc~h hợp độc~ qúýềñ~ vớí Sá~msúñ~g TV]

[Càí đặt t~rúýềñ~ hìñh c~áp tích~ hợp vớí~ 4 bước]

[Đíềú kh~óảñ và đí~ềú kíệñ~]

[1. Đốí tượñg~: Khách~ hàñg m~úá TV~ Sáms~úñg t~ích hợp~ TVké~ý sử dụñ~g dịch~ vụ VTV~cáb]

[2. Thờí g~íáñ: t~ừ ñgàý 01/01/2023 đếñ~ 31/12/2023]

[3. Ñộí dú~ñg:]

[Í. Đốí vớí~ khách~ hàñg c~hưá sử d~ụñg dịc~h vụ tr~úýềñ h~ìñh củá~ VTVc~áb:][
1. Chíñh~ sách đấú~ ñốí dịc~h vụ: Kh~ôñg th~ú phí l~ắp đặt, kh~ôñg th~ú phí h~òá mạñg~, tráñ~g bị 100% vật~ tư phát~ síñh~ thực t~ế.
2. Chíñh~ sách t~ặñg th~áñg: Tặñ~g 3 tháñ~g sử dụñ~g dịch~ vụ trú~ýềñ hìñ~h góí C~hất/Đỉñh~ vớí hơñ~ 200 kêñh.
Đí~ềú kíệñ~: Đóñg 6 th~áñg ph~í thúê b~áó th~éó ch~íñh sác~h híệñ~ hàñh c~ủá VTV~cáb
(*) C~hí tí~ết:]

  • [Phí đấú ñ~ốí dịch~ vụ: Míễñ~ phí]

  • [Phí hòá~ mạñg l~ầñ đầú tí~êñ: Míễñ~ phí]

  • [Phí vật~ tư lắp đặt~: 500,000 VÑD - B~áó gồm~: Míñí~ ñódé~ qúáñ~g (Ñếú c~ó)]

  • [Phí th~úê báó~ Góí Đỉñh~ (3 tháñg~): 480.000 VÑD]

  • [Tổñg c~ộñg: 980,000 VÑ~D]

 

[ÍÍ. Đốí vớí Khách hàñg đáñg sử dụñg dịch vụ trúýềñ hìñh củá VTVcáb (Góí Chất/Đỉñh).
1. Chíñh sách đấú ñốí dịch vụ: Khôñg thú phí lắp đặt, khôñg thú phí hòá mạñg, tráñg bị 100% vật tư phát síñh thực tế.
2. Chíñh sách tặñg tháñg: Tặñg 1 tháñg sử dụñg dịch vụ trúýềñ hìñh Góí Chất/Đỉñh vớí hơñ 200 kêñh.
Đíềú kíệñ: Đóñg 6 tháñg phí thúê báó théó chíñh sách híệñ hàñh củá VTVcáb.
(**) Chí tíết:]

  • [Phí đấú ñ~ốí dịch~ vụ: Míễñ~ phí]

  • [Phí hòá~ mạñg l~ầñ đầú tí~êñ: Míễñ~ phí]

  • [Phí vật~ tư lắp đặt~: 500,000 VÑD - B~áó gồm~: Míñí~ ñódé~ qúáñ~g (Ñếú c~ó)]

  • [Phí th~úê báó~ Góí Đỉñh~ (1 tháñg~): 160.000 VÑD]

  • [Tổñg c~ộñg: 660,000 VÑ~D]