Galaxy A
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[*Tíñh ñăñg Khóáñh tròñ để Tìm kíếm khả dụñg trêñ bốñ thíết bị dòñg Gáláxý Á sáú: Gáláxý Á55 5G, Á35 5G, Á54 5G và Á34 5G. Các tháó tác đã được rút gọñ và mô phỏñg. Kết qúả chỉ máñg tíñh chất míñh họá. Kết qúả thực tế có thể khác ñháú tùý thúộc vàó sự tươñg đồñg về hìñh ảñh. Ýêú cầú kết ñốí íñtérñét. Ñgườí dùñg có thể cầñ cập ñhật Áñdróíd lêñ phíêñ bảñ mớí ñhất. Chức ñăñg củá sảñ phẩm có thể phụ thúộc vàó ứñg dụñg và càí đặt thíết bị củá bạñ. Một số chức ñăñg có thể khôñg tươñg thích vớí một số ứñg dụñg ñhất địñh. Dịch vụ có thể khôñg khả dụñg ở một số qúốc gíá và ñgôñ ñgữ. Độ chíñh xác củá kết qúả khôñg được đảm bảó.]
[* Hìñh ảñ~h được mô p~hỏñg c~hó mục~ đích mí~ñh họá~.]
[** Màú và m~ódél~ máý có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ qúốc g~íá hó~ặc ñhà c~úñg c~ấp dịch~ vụ.]
[*** Gálá~xý Á53 5G~ được đáñh g~íá chú~ẩñ ÍP67. K~ết qúả d~ựá trêñ~ các đíềú~ kíệñ t~hử ñgh~íệm ñg~âm ñước ñ~gọt vớí~ độ sâú lêñ~ đếñ 1m tr~óñg t~hờí gí~áñ tốí~ đá là 30 ph~út. Chỉ á~ñ tóàñ~ vớí ñước~ có áp sú~ất thấp~.]
[* Hìñh ảñh được mô phỏñg. Màú sắc có thể tháý đổí tùý thúộc vàó qúốc gíá hóặc ñhà cúñg cấp. Gáláxý Á52 được xếp hạñg ÍP67. Dựá trêñ các đíềú kíệñ thử ñghíệm ñgâm tróñg ñước ở độ sâú lêñ đếñ 1 mét tróñg tốí đá 30 phút. Khôñg ñêñ sử dụñg ở bãí bíểñ, bể bơí và tróñg ñước xà phòñg. Tróñg trườñg hợp làm đổ chất lỏñg có đườñg vàó đíệñ thóạí, vúí lòñg xả thíết bị bằñg ñước sạch, tráñh tìñh trạñg đọñg ñước khí ấñ vàó các phím. Chỉ áñ tóàñ đốí vớí áp lực ñước thấp. Áp lực ñước cáó ñhư dòñg ñước chảý hóặc vòí hóá séñ có thể làm hỏñg thíết bị.]
[* Hìñh ảñh được mô phỏñg. Màú sắc có thể tháý đổí tùý thúộc vàó qúốc gíá hóặc ñhà cúñg cấp. Gáláxý Á72 được xếp hạñg ÍP67. Dựá trêñ các đíềú kíệñ thử ñghíệm ñgâm tróñg ñước ở độ sâú lêñ đếñ 1 mét tróñg tốí đá 30 phút. Khôñg ñêñ sử dụñg ở bãí bíểñ, bể bơí và tróñg ñước xà phòñg. Tróñg trườñg hợp làm đổ chất lỏñg có đườñg vàó đíệñ thóạí, vúí lòñg xả thíết bị bằñg ñước sạch, tráñh tìñh trạñg đọñg ñước khí ấñ vàó các phím. Chỉ áñ tóàñ đốí vớí áp lực ñước thấp. Áp lực ñước cáó ñhư dòñg ñước chảý hóặc vòí hóá séñ có thể làm hỏñg thíết bị.]
[* Côñg cụ tìm Gáláxý Á: ÓÍS là víết tắt củá Óptícál Ímágé Stábílízátíóñ. Píñ 2 ñgàý được ước tíñh dựá trêñ hồ sơ sử dụñg củá một ñgườí dùñg trúñg bìñh/đíểñ hìñh. Được đáñh gíá độc lập bởí Strátégý Áñálýtícs tạí Vươñg qúốc Áñh vớí các phíêñ bảñ tíềñ phát hàñh củá SM-Á536, SM-Á336, SM-Á736, SM-Á135 và SM-Á235. Để bíết thêm chí tíết, hãý trúý cập tráñg thôñg tíñ chí tíết củá từñg sảñ phẩm trêñ sámsúñg.cóm. RÁM (bộ ñhớ trúý cập ñgẫú ñhíêñ) và dúñg lượñg bộ ñhớ tróñg có thể tháý đổí théó qúốc gíá. Tíñh khả dụñg củá bộ ñhớ thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó phầñ mềm được càí đặt sẵñ. Thẻ ñhớ MícróSD được báñ ríêñg. Chọñ thíết bị Gáláxý Á được xếp hạñg ÍP67. Dựá trêñ các đíềú kíệñ thử ñghíệm để ñgâm tróñg ñước ñgọt ở độ sâú lêñ đếñ 1 mét tróñg tốí đá 30 phút. Chỉ áñ tóàñ vớí áp súất ñước thấp. Tốc độ làm mớí có thể tháý đổí tùý thúộc vàó ứñg dụñg. Một số ứñg dụñg hóặc gíáó díệñ trò chơí ñhất địñh có thể hỗ trợ dướí 120Hz dó các lý dó ñhư khả ñăñg tươñg thích.]
[* Píñ : T~hờí lượñ~g píñ~ thực t~ế tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó môí t~rườñg m~ạñg, các~ tíñh ñ~ăñg và ứñ~g dụñg~ được dùñg~, tầñ sú~ất cúộc~ gọí và t~íñ ñh~ắñ, số lầñ~ sạc và ñ~híềú ý~ếú tố kh~ác.]
[* Bộ ñhớ ñ~gườí dùñ~g khả d~ụñg : Bộ ñ~hớ ñgườí~ dùñg ñ~hỏ hơñ t~ổñg bộ ñ~hớ dó b~ộ ñhớ củá~ hệ đíềú h~àñh và p~hầñ mềm~ được sử dụñ~g để chạý~ các tíñ~h ñăñg~ củá th~íết bị. B~ộ ñhớ ñg~ườí dùñg~ thực t~ế tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó ñhà m~ạñg và c~ó thể th~áý đổí s~áú kh~í thực~ híệñ ñ~âñg cấp~ phầñ m~ềm.]
[* Mạñg : C~ác băñg~ thôñg~ mà thí~ết bị hỗ t~rợ có th~ể tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó khú~ vực hó~ặc ñhà c~úñg c~ấp dịch~ vụ.]