[Smár~tThí~ñgs g~íúp cú~ộc sốñg~ dễ dàñg~ hơñ]

[Tăñg c~ườñg tí~ết kíệm~ ñăñg l~ượñg, ch~ăm sóc, á~ñ tóàñ~, sức kh~ỏé và gí~ảí trí, c~hó ph~ép bạñ k~íểm só~át thôñ~g míñ~h.]

[Tắt ñg~úồñ, tí~ết kíệm~]

[Qúảñ l~ý víệc s~ử dụñg ñ~ăñg lượñ~g vớí Á~Í]

[ÁÍ Éñ~érgý~ Módé~ gíúp k~íểm só~át víệc~ sử dụñg~ ñăñg l~ượñg củá~ ñgôí ñ~hà,
tốí ưú~ hóá các~ thíết~ bị để tíết~ kíệm đí~ệñ và gí~ảm hóá đơñ~ củá bạñ~.1]

[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ
khí~ bạñ rờí~ đí]

[Ñgừñg~ lãñg p~hí ñăñg~ lượñg. B~ật tíñh~ ñăñg Q~úảñ lý Ñ~ăñg lượñ~g tró~ñg
Sm~ártT~híñg~s tró~ñg kh~í đí xá~ để tíết k~íệm tí~ềñ.]

[Chăm s~óc thôñ~g míñ~h hơñ, ý~êú thươñ~g ñhí~ềú hơñ]

[Chó ăñ~ đúñg gí~ờ, mọí lúc~]

[Gíữ ch~ó vật ñ~úôí củá~ bạñ kh~ỏé mạñh~ vớí máý~ chó ăñ~ tự độñg. Đặt~
thờí g~íáñ c~hó ăñ, k~hẩú ph~ầñ ăñ và t~héó d~õí lượñg~ thức ăñ~.4]

[Trôñg~ cóí ñ~gôí ñh~à, qúáñ~ tâm đếñ g~íá đìñh~]

[Gắñ th~ẻ và thé~ó dõí v~ật ñúôí~ củá bạñ~]

[Smár~tTág~2 théó~ dõí vị t~rí, khó~ảñg các~h thé~ó thờí~ gíáñ~ thực
v~à thờí g~íáñ c~ủá vật ñ~úôí tr~óñg k~hí ch~íá sẻ t~hôñg t~íñ lí~êñ hệ ÑF~C ở Chế độ B~ị mất.5]

[Bảó vệ t~ổ ấm củá b~ạñ]

[Hómé~ Móñí~tór g~íữ chó~ ñhà áñ~ tóàñ. Q~úảñ lý á~ñ ñíñ~h,
phát~ híệñ r~ò rỉ, ñgăñ~ chặñ k~ẻ xâm ñh~ập.6]

[Tâm tr~ạñg tốt~, kíểm s~óát sức~ khỏé]

[Đặt tâm t~rạñg h~óàñ hảó~
chó g~íấc ñg~ủ]

[Khí p~hát hí~ệñ gíấc~ ñgủ, Gá~láxý~ Ríñg~/Wátc~h tắt đèñ~ và TV, đí~ềú chỉñ~h ñhí~ệt độ và lú~ồñg kh~í.7]

[Tập lú~ýệñ ñh~ư một ch~úýêñ g~íá]

[Các bú~ổí tập được~ thốñg~ kê số lí~ệú trêñ~ Gálá~xý Wá~tch.8,9]

[Bữá ăñ t~ươí ñgó~ñ vớí l~ượñg th~ảí bỏ
tốí~ thíểú~]

[Máý ảñh~ tủ lạñh~ xác địñh~ các móñ~ thực p~hẩm và
đề x~úất các~ côñg t~hức ñấú~ ăñ dựá t~rêñ ñh~ữñg móñ~ có bêñ t~róñg~.10,11,12]

[Láñ t~ỏá ñíềm~ vúí, h~òá mìñh~ vàó hạñ~h phúc~]

[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm chơí~ gámé~ củá bạñ~]

[Để chơí g~ámé ñ~hập vá~í, Smá~rtTh~íñgs~ làm mờ đèñ~ và
hạ th~ấp rèm k~hí hệ t~hốñg c~hơí gá~mé và T~V củá b~ạñ bật.13]

[Chỗ ñg~ồí tốt ñ~hất tr~óñg ñ~hà]

[Sử dụñg~ TV và H~úé Sý~ñc để lấp~ đầý căñ p~hòñg v~ớí
áñh s~áñg và ñ~hịp đập s~ốñg độñg~, tạó rá~ trảí ñ~ghíệm~ hòá ñh~ạc trực~ tíếp.14]

[Ñgôí ñ~hà thôñ~g míñ~h thé~ó đíềú k~híểñ c~ủá bạñ]

[Khôñg~ có đíềú k~híểñ t~ừ xá, kh~ôñg rắc~ rốí]

[Bíếñ đí~ệñ thó~ạí Gál~áxý t~hàñh đí~ềú khí~ểñ từ xá~ để chọñ ñ~hạc và v~ídéó~ ýêú th~ích củá~ bạñ.15,16,17]

[Qúảñ l~ý cả ñgôí~ ñhà tr~óñg ñ~háý mắt~]

[3D Máp~ Víéw~ trêñ T~V, đíệñ t~hóạí, m~áý gíặt~, Fámí~lý Hú~b.18]

[Gíặt
v~à sấý kh~ô thôñg~ míñh~]

[Chú k~ỳ gíặt v~à sấý kh~ô ÁÍ tốí~ ưú, cúñ~g cấp s~ự chăm s~óc ñhẹ ñ~hàñg,
s~ấý khô m~ềm mạí v~à lúồñg~ khôñg~ khí để gí~ảm độ có.19]

[* Để sử dụñg~ Smár~tThí~ñgs, h~ãý tảí x~úốñg Ứñ~g dụñg~ từ Gál~áxý S~tóré~, Góóg~lé Pl~áý St~óré h~óặc Áp~plé Á~pp St~óré. Ứñ~g dụñg~ Smár~tThí~ñgs ý~êú cầú Á~ñdró~íd ÓS~ 10↑ vớí dú~ñg lượñ~g RÁM~ tốí th~íểú 3GB~ hóặc í~ÓS 15↑. Th~ôñg số k~ỹ thúật~ ÓS được h~ỗ trợ và c~ấú hìñh~ màñ hìñ~h ứñg d~ụñg có t~hể thá~ý đổí kh~í cập ñ~hật ứñg~ dụñg.]

[* Côñg ñ~ghệ, ch~ức ñăñg~, tíñh ñ~ăñg và d~ịch vụ h~íệñ có c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á, ñhà c~úñg c~ấp dịch~ vụ, môí t~rườñg m~ạñg hó~ặc sảñ p~hẩm, và c~ó thể th~áý đổí m~à khôñg~ cầñ th~ôñg báó~ trước.]

[* Tất cả c~ác thí~ết bị ñêñ~ được kết ñ~ốí vớí W~í-Fí h~óặc mạñ~g khôñ~g dâý k~hác và được~ đăñg ký v~ớí một S~ámsú~ñg Ác~cóúñ~t dúý~ ñhất.] 

[* Các tíñ~h ñăñg~ và thôñ~g số kỹ t~húật c~ủá Smá~rtTh~íñgs~ có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ sảñ ph~ẩm và kh~ú vực/q~úốc gí~á.]

[* Hìñh ảñ~h thí~ết bị và ñ~ộí dúñ~g trêñ~ màñ hìñ~h được mô p~hỏñg ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~. Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g thực~ tế thá~ý đổí tùý~ phíêñ~ bảñ ph~ầñ mềm, k~íểú máý~, khú v~ực và ýếú~ tố khác~.]

[* Số lượñg~ thíết~ bị tốí đá~ có thể k~ết ñốí v~ớí Smá~rtTh~íñgs~ là 300 thí~ết bị ch~ó mỗí v~ị trí. Tú~ý ñhí~êñ, số lượñ~g thí~ết bị tốí~ đá có th~ể được kết ñ~ốí có th~ể bị gíớí~ hạñ tùý~ thúộc~ vàó môí~ trườñg~ mạñg c~ủá ñgườí~ dùñg. C~ó thể sử d~ụñg tốí~ đá 10 địá đíểm~ chó m~ỗí tàí k~hóảñ, t~ốí đá 20 ph~òñg ch~ó mỗí địá~ đíểm và q~úảñ tr~ị víêñ đã đăñ~g ký địá đí~ểm có th~ể mờí tốí~ đá 20 thàñ~h víêñ~ chó m~ỗí tàí k~hóảñ.]

[1. Tíñh ñ~ăñg ÁÍ~ Éñér~gý Mó~dé có t~hể thá~ý đổí th~éó qú~ốc gíá~, khú v~ực hóặc~ thíết~ bị và các~ tùý ch~ọñ tíết~ kíệm k~hả dụñg~ có thể t~háý đổí~ théó~ khú v~ực.]

[4. Bắt bú~ộc phảí~ có Máý c~ấp thức~ ăñ chó~ vật ñú~ôí tươñg~ thích~ vớí Sm~ártT~híñg~s.]

[5. Hồ sơ vật~ ñúôí c~ủá bạñ t~róñg~ Smár~tThí~ñgs v~à Gálá~xý Sm~ártT~ág2 ph~ảí được lí~êñ kết. V~ớí tíñh~ ñăñg G~íám sát~ Hóạt độñ~g, ñhậñ~ báó cáó~ hàñg ñ~gàý/hàñ~g tháñ~g về các~ hóạt độñ~g củá t~hú cưñg~ và tổñg~ thờí g~íáñ h~óạt độñg~ hàñg ñ~gàý. Ch~ế độ Đí bộ th~éó dõí~ các tú~ýếñ đườñg~, thờí g~íáñ v~à qúãñg~ đườñg tr~óñg k~hí đí b~ộ. Tất cả b~áó cáó đí~ bộ được lưú~ trữ tr~óñg m~ột ñăm.]

[6. Các th~íết bị t~ươñg th~ích là b~ắt búộc~ và phảí~ được đăñg k~ý tróñ~g Ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s bằñg~ cùñg m~ột Sám~súñg~ Áccó~úñt.]

[7. Chỉ có t~ừ Óñé Ú~Í 6.1.1 trở l~êñ và cầñ~ được kết ñ~ốí vớí G~áláx~ý Ríñ~g và Wá~tch. M~ở [Módé~s áñd~ róút~íñés~] từ ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s, chọñ~ [Túrñ~ óñ áú~tómá~tícá~llý] t~ừ tùý ch~ọñ [Slé~ép], bật~ [Sléé~píñg~], và tùý c~hỉñh h~àñh độñg~ thíết~ bị móñ~g múốñ~ từ táb~ [Cóñt~ról S~márt~ Thíñ~gs] tr~óñg [Ó~thér~ áctí~óñs].]

[8. Có trêñ~ Gálá~xý Wá~tch 4 v~à các mó~dél m~ớí hơñ k~hí được s~ử dụñg v~ớí Sám~súñg~ TV rá~ mắt vàó~ ñăm 2024. Các~ thíết~ bị TV v~à đồñg hồ p~hảí được đăñ~g ñhập~ bằñg c~ùñg một~ Sáms~úñg Á~ccóú~ñt.]

[9. Chỉ dàñ~h chó~ mục đích~ chăm s~óc sức k~hỏé và t~ập lúý~ệñ thể h~ìñh ñóí~ chúñ~g. Khôñ~g ñhằm~ mục đích~ sử dụñg~ tróñ~g víệc~ phát h~íệñ, ch~ẩñ đóáñ, đí~ềú trị b~ất kỳ tìñ~h trạñ~g bệñh~ lý ñàó. C~ác phép~ đó chỉ để t~hám k~hảó cá ñ~hâñ.]

[10. Đèñ đỏ sẽ bật~ khí c~ámér~á đáñg~ hóạt độñ~g. Ñgó~ạí hìñh~ củá ñg~ườí dùñg~ có thể được~ ghí l~ạí, ñhưñ~g môí t~rườñg x~úñg q~úáñh~ khác v~ớí đồ ăñ sẽ t~ự độñg bị m~ờ.]

[11. Tíñh đếñ tháñg 4 ñăm 2024, ÁÍ Vísíóñ Íñsídé có thể ñhậñ rá 33 móñ thực phẩm ñhư tráí câý tươí và ráú củ. Ñếú thực phẩm khôñg thể ñhậñ rá, ñó có thể được líệt kê là vật phẩm khôñg xác địñh. ÁÍ Vísíóñ Íñsídé khôñg thể xác địñh hóặc líệt kê bất kỳ móñ thực phẩm ñàó tróñg tủ lạñh hóặc tủ đôñg. Ñó ñhậñ rá các móñ thực phẩm dựá trêñ các mô hìñh học sâú, có thể được cập ñhật địñh kỳ để cảí thíệñ độ chíñh xác.]

[12. Ñgườí d~ùñg có t~hể cầñ k~íểm tr~á và đíềú~ chỉñh~ dáñh~ sách t~héó c~ách th~ủ côñg để đảm~ bảó độ ch~íñh xác~ củá dá~ñh sác~h.]

[13. Ýêú cầú càí đặt [Gámé módé] trêñ ứñg dụñg SmártThíñgs. Chọñ táb [Róútíñés] từ ứñg dụñg SmártThíñgs, chọñ [Créáté] thóí qúéñ. Chế độ Chơí Tự độñg ÁÍ chỉ được hỗ trợ trêñ TV phát hàñh từ ñăm 2024. (Q80 trở lêñ). Bắt búộc phảí càí đặt Pád Trò chơí Ảó củá SmártThíñgs TV (‘’22 trở lêñ) và thíết lập cắm vàó. Bắt búộc phảí thíết lập một thóí qúéñ líêñ qúáñ trêñ SmártThíñgs. Húé Sýñc được hỗ trợ trêñ TV phát hàñh từ ñăm 2023. Ñêñ lắp đặt đèñ, ứñg dụñg và cầú Húé.]

[14. Dịch v~ụ Smár~tThí~ñgs M~úsíc~ Sýñc~ chỉ kh~ả dụñg t~rêñ các~ thíết~ bị Gál~áxý. H~úé Br~ídgé~ chó đèñ~ Phíl~íps H~úé cầñ~ được múá~ ríêñg~.]

[15. Híệñ c~ó trêñ c~ác thí~ết bị Áñ~dróí~d và íÓ~S, ñhưñ~g đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh S~ámsú~ñg Gá~láxý~ máñg~ lạí tr~ảí ñgh~íệm tốt~ ñhất. C~hức ñăñ~g ñàý c~ó thể được h~ỗ trợ th~éó ñh~ữñg các~h khác~ ñháú~ trêñ c~ác đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh k~hác.]

[16. Các th~íết bị d~úý ñh~ất được hỗ t~rợ là một~ số mód~él TV~ được sảñ x~úất vàó~ ñăm 2020 tr~ở đí và một~ số mód~él máý~ đíềú hòá~ khôñg~ khí, máý~ lọc kh~ôñg kh~í và rób~ót hút~ bụí được s~ảñ xúất~ vàó ñăm~ 2024 trở đí.]

[17. Thờí g~íáñ k~ích hó~ạt tự độñg~ tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó môí t~rườñg ñ~gườí dùñ~g.]

[18. Có sẵñ t~rêñ các~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Cầñ có k~ết ñốí W~í-Fí v~à Sáms~úñg Á~ccóú~ñt.]

[19. Các ch~ức ñăñg~ củá tíñ~h ñăñg~ Smár~tThí~ñgs C~lóth~íñg C~áré c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó k~hú vực~ và sảñ p~hẩm.]