[Khám p~há tóp~ sảñ ph~ẩm báñ c~hạý]

[Cómp~óñéñ~t: DÓT~CÓM P~ródú~cts w~íth M~árké~tíñg~ Sché~mé áñ~d Ádd~ tó Cá~rt dí~réct~lý]

[Đừñg lỡ ưú~ đãí đáñg~ chờ bạñ~
Chỉ có t~ạí Sám~súñg~ Óffí~cíál~ Stór~é]

[Óñlí~ñé Ór~dér]
[Bạñ kh~ôñg th~ể tìm th~ấý sảñ p~hẩm mó~ñg mú~ốñ tạí c~ửá hàñg~¿
Ñhâñ~ víêñ c~húñg t~ôí sẽ gí~úp bạñ đặt~ hàñg t~ạí
Sám~súñg~ Óffí~cíál~ Stór~é hóặc~ Trúñ~g tâm b~ảó hàñh~ Sáms~úñg v~à gíáó~ hàñg đếñ~ tậñ ñh~à.]
[*Dịch v~ụ áp dụñg~ tạí một~ số cửá h~àñg tr~êñ tóàñ~ qúốc. T~hám k~hảó ch~í tíết~ dáñh~ sách c~ửá hàñg~.]
[Tậñ hưởñ~g ưú đãí đặc~ qúýềñ~ khí m~úá sắm~ Trực t~úýếñ]
  • [Đá dạñg~ sảñ ph~ẩm]
    [Đá dạñg~ sảñ ph~ẩm]
    [Khám p~há bộ sưú~ tập sảñ~ phẩm k~hôñg g~íớí hạñ~ tạí Cửá~ hàñg t~rực tú~ýếñ củá~ chúñg~ tôí]
  • [Hỗ trợ đăt~ hàñg]
    [Hỗ trợ đặt~ hàñg]
    [Sẵñ sàñ~g hỗ tr~ợ đặt hàñg~ trực t~úýếñ ñ~háñh~ chóñg~]
  • [Míễñ p~hí vậñ c~húýểñ~]
    [Míễñ p~hí vậñ c~húýểñ~]
    [Míễñ p~hí gíá~ó hàñg~ ñháñ~h trêñ~ tóàñ q~úốc]
  • [Thú c~ũ đổí mớí t~ốí ưú ch~í phí]
    [Thú c~ũ đổí mớí
    t~ốí ưú ch~í phí]
    [Thú c~ũ đổí mớí đá~ thươñg~ híệú - đá~ ñgàñh~ hàñg - t~íết kí~ệm, tíệñ~ lợí & dễ d~àñg]
  • Recompensas de Samsung
    Recompensas de Samsung
    [Ñhâñ đôí~ gíá tr~ị đổí đíểm, t~ốí đá 1 tr~íệú đồñg~]
[Stór~é Píc~kúp]
[*Dịch v~ụ áp dụñg~ tạí một~ số cửá h~àñg tr~êñ tóàñ~ qúốc]
[Dịch v~ụ hỗ trợ]
  • [Qúíc~k Sét~úp]
    [Càí đặt t~híết b~ị mớí]
    [Hỗ trợ k~ích hó~ạt và càí~ đặt thí~ết bị Gá~láxý~ mớí củá~ bạñ]
  • Interruptor inteligente
    Interruptor inteligente
    [Hỗ trợ C~húýểñ~ đổí dữ lí~ệú từ th~íết bị c~ũ sáñg~ thíết~ bị mớí ñ~háñh~ chóñg~ ñhờ ứñg~ dụñg S~márt~swít~ch]
  • [Típs~ & Tríc~ks]
    [Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g
    thí~ết bị]
    [Hỗ trợ b~ạñ học c~ách sử d~ụñg th~íết bị G~áláx~ý mớí m~ột cách~ chúý~êñ ñgh~íệp]
  • [trád~é-íñ]
    [Thú c~ũ đổí mớí
    k~hí ñh~ậñ hàñg~]
    [Đáñh gí~á thíết~ bị cũ ñh~áñh c~hóñg v~à chíñh~ xác]
  • [cá-ñh~áñ-hó~á-trá~í-ñgh~íém]
    [Cá ñhâñ~ hóá
    tr~ảí ñgh~íệm củá~ bạñ]
    [Ñhậñ đề x~úất sảñ~ phẩm để l~àm phó~ñg ph~ú thêm t~rảí ñg~híệm G~áláx~ý củá b~ạñ]
  • [túí-q~úá-tá~ñg]
    [Túí qú~à tặñg]
    [Có được tr~ảí ñgh~íệm đặc b~íệt tr~óñg m~ỗí lầñ g~hé thăm~ và múá~ hàñg v~ớí qúà t~ặñg đặc b~íệt từ c~húñg t~ôí]

[Hãý mú~á sắm ñ~gáý]

[Ñhữñg~ câú hỏí~ thườñg~ gặp]