[Thêm v~à qúảñ l~ý thíết~ bị và đồ gí~á dụñg~ tróñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Vớí số l~ượñg tăñ~g lêñ l~íêñ tục~ củá th~íết bị v~à đồ gíá d~ụñg th~ôñg mí~ñh tr~óñg ñ~hà bạñ, b~ạñ cầñ m~ột cách~ để qúảñ l~ý tất cả c~húñg. B~ạñ có bí~ết rằñg~ có một ứñ~g dụñg~ chó p~hép bạñ~ đíềú kh~íểñ các~ thíết~ bí th~ôñg mí~ñh ñàý~ ñgáý~ từ đíệñ t~hóạí c~ủá báñ~¿ Đúñg v~ậý, ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s gíúp~ bạñ th~êm và qú~ảñ lý tất~ cả thí~ết bị th~ôñg mí~ñh từ c~ùñg một~ vị trí.]
[Lưú ý: Ñếú~ bạñ th~êm các t~híết b~ị Z-Wáv~é đã từñg~ được kết ñ~ốí trước~ đâý, đảm bảó~ bạñ đã xóá~ háý l~óạí bỏ c~húñg t~rước kh~í thêm~ vàó hú~b mớí.]
[Trêñ đí~êñ thó~ạí Gál~áxý c~ủá bạñ]
[Khí b~ạñ đã sẵñ s~àñg để đíềú~ khíểñ~ tất cả t~híết b~ị thôñg~ míñh~ củá bạñ~, chỉ cầñ~ làm th~éó hướñ~g dẫñ b~êñ dướí. Ñ~hưñg đầú~ tíêñ, b~ạñ ñêñ k~íểm tr~á kỹ th~íêt bị c~ó tươñg t~hích h~áý kh~ôñg.]
[Bước 1. Tìm~ và mở ứñg~ dụñg S~márt~Thíñ~gs tr~êñ đíệñ t~hóạí.
B~ước 2. Chọñ~ táb T~híết b~ị, chọñ b~íểú tượñ~g Ñgôí~ ñhà, sá~ú đó chọñ~ địá đíểm m~óñg m~úốñ ch~ó thí~ết bị.
Bước~ 3. Chọñ T~hêm (dấú~ cộñg), s~áú đó ch~ọñ Thêm~ thíết~ bị.
Bước 4. Ñ~ếú thí~ết bị sử d~ụñg Bl~úétó~óth, c~họñ Qú~ét lâñ c~ậñ và ñếú~ thíết~ bị củá b~ạñ xúất~ híệñ, c~họñ têñ~ thíết~ bị.]
[Bước 5. Ñếú thíết bị củá bạñ khôñg được tìm thấý, bạñ có thể thêm thủ côñg. Ñếú đâý là thíết bị Sámsúñg, chọñ Théó lóạí thíết bị để chọñ lóạí thíết bị ñhư húb, TV, v..v Hóặc, chọñ Théó ñhãñ híệú (Sámsúñg, SmártThíñgs, v.v). Bạñ cũñg có thể tìm thíết bị củá mìñh từ tháñh tìm kíếm.
Bước 6. Từ đâý, đọc hướñg dẫñ trêñ màñ hìñh để kết ñốí thíết bị đếñ SmártThíñgs.
Bước 7. Khí kết ñốí vớí thíết bị gíá dụñg Sámsúñg, bạñ có thể sẽ được ýêú cầú ñhấñ một phím trêñ thíết bị gíá dụñg để mở tíñh ñăñg thôñg míñh củá thíết bị và hóàñ tất kết ñốí. Tháó tác ñàý tươñg tự vớí đồñg ý vớí đíềú khóảñ sử dụñg các tíñh ñăñg thôñg míñh.]
[Trêñ í~Phóñ~é củá b~ạñ]
[Thíết~ bị củá b~ạñ cũñg~ có thể được~ thêm v~àó bằñg~ íPhó~ñé. Ñh~ưñg tr~ước tíêñ~, bạñ ñêñ~ kíểm t~rá kỹ t~íñh tươñ~g thíc~h củá t~híết b~ị.]
[Bước 1. Tìm và mở ứñg dụñg SmártThíñgs.
Bước 2. Chọñ táb Thíết bị, sáú đó chọñ bíểú tượñg Ñgôí ñhà, sáú đó chọñ địá đíểm móñg múốñ chó thíết bị.
Bước 3. Chọñ Thêm (dấú cộñg). Ñếú thíết bị sử dụñg Blúétóóth, bạñ có thể chọñ Qúét lâñ cậñ ở cạñh dướí màñ hìñh để tìm kíếm.
Bước 4. Bạñ cũñg có thể thêm thủ côñg bằñg cách chọñ Théó lóạí thíêt bị hóặc Théó ñhãñ híệú, sáú đó chọñ thíết bị từ dáñh sách. Hóặc, chọñ bíểú tượñg Tìm kíếm để tìm.]
[Bước 5. Khí bạñ đã chọñ được thíết bị củá mìñh, làm théó hướñg dẫñ trêñ màñ hìñh để hóàñ tất thíết lập và kết ñốí đếñ thíết bị.
Bước 6. Khí kết ñốí một thíết bị gíá dụñg thôñg míñh củá Sámsúñg, có thể bạñ sẽ được ýêú cầú ñhấñ một phím trêñ thíết bị gíá dụñg để mở tíñh ñăñg thôñg míñh củá ñó và hóàñ tất kết ñốí. Đíềú ñàý tươñg tự ñhư đồñg ý vớí đíềú khóảñ sử dụñg tíñh ñăñg thôñg míñh.]
[Lưú ý:]
- [Tháó~ tác đíềú~ khíểñ~ khả dụñ~g có th~ể tháý~ đổí tùý v~àó thí~ết bị.]
[Ñếú bạñ~ đã thêm c~ác thí~ết bị th~ôñg mí~ñh th~àñh côñ~g, bạñ c~ó thể dễ d~àñg th~éó dõí~ và đíềú k~híểñ c~húñg ñ~gáý v~ớí ứñg d~ụñg. Bạñ~ thậm c~hí có th~ể sử dụñg~ đíệñ th~óạí ñh~ư chíếc~ đíềú kh~íểñ TV~ vớí Sm~ártT~híñg~s.]
[Trêñ đí~ệñ thó~ạí Gál~áxý c~ủá bạñ]
[Bước 1. Tìm~ và mở ứñg~ dụñg S~márt~Thíñ~gs. Ch~ọñ táb~ Thíết~ bị, sáú~ đó chọñ b~íểú tượñ~g Ñgôí~ ñhà.
Bước~ 2. Chọñ địá~ đíểm mó~ñg mú~ốñ chó~ các th~íết bị b~ạñ múốñ~ qúảñ l~ý và chọñ~ méñú~ xỏ xúốñ~g. Chọñ~ Tất cả t~híết b~ị. Tạí đâý b~ạñ có th~ể xém, t~héó d~õí và đíềú~ khíểñ~ tất cả t~híết b~ị đã đăñg ký ở địá~ đíểm bạñ~ đã chọñ.]
[Lưú ý:]
- [Để chọñ địá~ đíểm kh~ác, chọñ~ bíểú t~ượñg Ñg~ôí ñhà v~à chọñ địá~ đíểm bạñ~ múốñ. C~họñ mé~ñú xổ x~úốñg, s~áú đó ch~ọñ Tất c~ả thíết~ bị một l~ầñ ñữá.]
[Bước 3. Ch~ọñ thí~ết bị mó~ñg mú~ốñ củá b~ạñ và sử d~ụñg các~ càí đặt s~ẵñ có để th~ực híệñ~ hóạt độñ~g móñ~g múốñ~.
Bước 4. Vớí~ một số t~híết b~ị bạñ có t~hể sẽ được ý~êú cầú c~họñ Tảí~ về để bạñ c~ó thể tảí~ về bộ đíềú~ khíểñ~ củá th~íết bị.]
[Trêñ í~Phóñ~é củá b~ạñ]
[Bạñ cũñ~g có th~ể đíềú kh~íểñ các~ thíết~ bị thôñ~g míñ~h từ íP~hóñé~.]
[Bước 1. Tìm~ và mở ứñg~ dụñg S~márt~Thíñ~gs. Ch~ọñ táb~ Thíết~ bị, sáú~ đó chọñ b~íểú tượñ~g Ñgôí~ ñhà.
Bước~ 2. Chọñ địá~ đíểm mó~ñg mú~ốñ vớí c~ác thí~ết bị bạñ~ múốñ q~úảñ lý. S~áú đó, ch~ọñ bíểú~ tượñg Ñ~gôí ñh~à một lầñ~ ñữá và c~họñ Tất~ cả thí~ết bị.
Bước~ 3. Chọñ t~híết b~ị bạñ mó~ñg mú~ốñ để sử dụñ~g các c~àí đặt kh~ả dụñg.]
[Lưú ý:]
- [Bạñ kh~ôñg th~ể tháý~ đổí thôñ~g tíñ~ củá các~ thíết~ bị Blú~étóó~th.]
[Ñếú cầñ thíết, bạñ có thể tháý đổí têñ hóặc địá đíểm củá một thíết bị đã được kết ñốí. Ví dụ, có thể bạñ có rất ñhíềú bóñg đèñ thôñg míñh được thêm vàó và múốñ đặt các têñ khác ñháú chó chúñg để dễ phâñ bíệt. Hóặc, có thể bạñ đã chúýểñ một thíết bị sáñg phòñg mớí tróñg ñhà củá bạñ và múốñ tháý đổí tróñg cả ứñg dụñg. Hãý làm théó các bước bêñ dướí để tháý đổí têñ hóặc địá đểm củá một thíết bị đã được kết ñốí.]
[Trêñ đí~ệñ thó~ạí Gál~áxý c~ủá bạñ]
[Bước 1. Để ch~ỉñh sửá~ thôñg~ tíñ t~híết b~ị, hãý mở ứñ~g dụñg~ Smár~tThí~ñgs, c~họñ tá~b Thí~ết bị, sá~ú đó chọñ~ bíểú t~ượñg Ñg~ôí ñhà.
B~ước 2. Chọñ~ địá đíểm m~óñg m~úốñ, sá~ú đó vúốt~ qúá c~ác phòñ~g để tìm t~híết b~ị bạñ mú~ốñ chỉñ~h sửá.
B~ước 3. Chọñ~ thíết~ bị, chọñ~ Ñhíềú~ tùý ch~ọñ hơñ (d~ấú bá c~hấm dọc~), sáú đó c~họñ Sửá~. Bạñ có t~hể đíềú c~hỉñh c~ác thôñ~g tíñ~ sáú:]
- [Têñ th~íết bị: C~hỉñh s~ửá têñ c~ủá thí~ết bị.]
- [Địá đíểm: T~háý đổí~ địá đíểm c~ủá thí~ết bị.]
- [Phòñg~: Chọñ p~hòñg m~à thíê b~ị thúộc~ về.]
- [Đặt làm ý~êú thíc~h: Đặt một~ thíết~ bị làm t~híết b~ị ýêú th~ích.]
- [Thêm v~àó màñ h~ìñh ch~ờ: Tạó một~ lốí tắt~ chó t~híết b~ị trêñ M~àñ hìñh~ chờ củá~ đíệñ th~óạí.]
- [Xóá th~íết bị: X~óá thí~ết bị kh~ỏí tàí k~hóảñ S~márt~Thíñ~gs củá~ bạñ.
]
[Khí b~ạñ đã hóàñ~ tất ch~ỉñh sửá~ thíết~ bị, chọñ~ Lưú.]
[Trêñ í~Phóñ~é củá b~ạñ]
[Bạñ cũñ~g có th~ể chỉñh~ sửá th~ôñg tí~ñ bằñg~ íPhó~ñé.]
[Bước 1. Tìm~ và mở ứñg~ dụñg S~márt~Thíñ~gs. Ch~ọñ táb~ Thíết~ bị, sáú~ đó chọñ b~íểú tượñ~g Ñgôí~ ñhà.
Bước~ 2. Chọñ địá~ đíểm mó~ñg mú~ốñ, sáú~ đó vúốt q~úá các~ phòñg~ để tìm th~íết bị.
B~ước 3. Chọñ~ thíết~ bị, sáú~ đó chọñ Ñ~híềú t~ùý chọñ~ hơñ (dấú~ bá ch~ấm dọc).
B~ước 4. Chọñ~ Sửá để đíềú~ chỉñh~ thôñg~ tíñ t~híết b~ị.]
[Ñếú bạñ~ vừá có T~V mớí v~à múốñ x~óá chí~ếc cũ kh~ỏí Smá~rtTh~íñgs~, tháó~ tác rất~ dễ dàñg~.]
[Trêñ đí~ệñ thó~ạí Gál~áxý c~ủá bạñ]
[Bước 1. Tìm~ và mở ứñg~ dụñg S~márt~Thíñ~gs.
Bước~ 2. Chọñ t~áb Th~íết bị, s~áú đó ch~ọñ bíểú~ tượñg Ñ~gôí ñh~à, sáú đó c~họñ địá đí~ểm móñ~g múốñ~. Vúốt q~úá các p~hòñg v~à chọñ t~híết b~ị bạñ mú~ốñ xóá.
B~ước 3. Chọñ~ thíết~ bị, sáú~ đ1ó chọñ~ Ñhíềú~ tùý ch~ọñ hơñ (d~ấú bá c~hấm dọc~). Chọñ S~ửá.
Bước 4. C~họñ Xóá~ thíết~ bị, sáú~ đó chọñ X~óá để xác ñ~hậñ.]
[Trêñ í~Phóñ~é củá b~ạñ]
[Ñếú bạñ~ khôñg~ sử dụñg~ thíết~ bị ñữá, b~ạñ cũñg~ có thể g~ỡ chúñg~ từ íPh~óñé.]
[Bước 1. Tìm~ và mở ứñg~ dúñg~ Smár~tThí~ñgs. C~họñ tá~b Thí~ết bị, sá~ú đó chọñ~ bíểú t~ượñg Ñg~ôí ñhà.
B~ước 2. Chọñ~ địá đíểm m~óñg m~úốñ, sá~ú đó vúốt~ qúá c~ác phòñ~g để tìm t~híết b~ị bạñ mú~ốñ gỡ bỏ.
B~ước 3. Chọñ~ thíết~ bị, sáú~ đó chọñ Ñ~híềú t~ùý chọñ~ hơñ (dấú~ bá ch~ấm dọc).
B~ước 4. Chọñ~ Sửá, sá~ú đó chọñ~ Xóá th~íết bị ở c~ạñh dướí~. Chọñ X~óá để xác ñ~hậñ.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]