[Đíềú kh~íểñ TV~ háý d~àñ âm th~áñh c~ủá bạñ b~ằñg các~h kết ñ~ốí vớí G~óógl~é Hóm~é, Bíx~bý hó~ặc Álé~xá]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 15-02-2022]

[Cúộñ thủ côñg qúá các tùý chọñ méñú mỗí lầñ bạñ múốñ díềú chỉñh một càí đặt có thể rất mệt mỏí. Mừñg tháý, bạñ có thể ýêú cầú Bíxbý, trợ lý ÁÍ trêñ TV củá bạñ, tháý dổí âm lượñg, hóặc thậm chí tìm kíếm ñộí dúñg gíúp. Đíềú khíểñ TV QLÉD từ ñăm 2018 trở đí có tíñh ñăñg Đáñh thức bằñg gíọñg ñóí, bạñ có thể gọí Bíxbý ñgáý cả khí bạñ khôñg ở gầñ đíềú khíểñ. Thêm vàó đó, bạñ có thể sử dụñg các trợ lý gíọñg ñóí củá bêñ thứ bá ñhư Áléxá háý Góóglé Hómé trêñ dòñg TV QLÉD từ ñăm 2020 trở đí, máý chíếú cáó cấp, háý dàñ lóá tháñh. Bạñ chỉ cầñ ñhấñ gíữ phím mícró trêñ đíềú khíểñ và đíềú bạñ ñóí Bíxbý sẽ thực híệñ ñgáý.]

[Có Bíx~bý gí~ốñg ñh~ư có một t~rợ lý rí~êñg củá~ bạñ ñg~áý tr~êñ TV. H~ãý đê Bíx~bý xử l~ý tất cả c~hó bạñ~.]

[Lưú ý: Ló~á thá~ñh ch~ỉ có thể được~ đíềú kh~íểñ bởí~ Áléx~á.]

[Trước khí bạñ bắt đầú sử dụñg Bíxbý, hãý xém qúá hướñg dẫñ sử dụñg Bíxbý trước bằñg cách ñhấñ phím Mícró trêñ đíềú khíểñ TV. Hướñg dẫñ Bíxbý sẽ gíúp bạñ bíết thêm về các lệñh gíọñg ñóí bạñ có thể sử dụñg và chó phép trúý cập vàó Khám phá Bíxbý. Chọñ Khám phá ñgáý ở cạñh dướí màñ hìñh củá bạñ để xém Tàí khóảñ Sámsúñg, càí đặt Bíxbý, thôñg tíñ ñgườí dùñg và ñhíềú hơñ ñữá.]

[QLÉD~ úsé b~íxbý~]

[Khí bạñ đã ñắm được vàí câú lệñh, ñhấñ và gíữ phím Mícró, đọc câú lệñh và thả phím. Trêñ TV QLÉD 2019, bạñ có thể dễ dàñg ñóí "Hí Bíxbý" để đáñh thức Bíxbý mà khôñg phảí ñhấñ phím Mícró. TV thôñg míñh củá bạñ sẽ ñhậñ rá lệñh bằñg gíọñg ñóí và dí đếñ tráñg được ýêú cầú hóặc áp dụñg tháý đổí trực tíếp - ví dụ, "Đí đếñ tráñg Càí đặt," háý "Gíảm âm lượñg." Bạñ thậm chí có thể đíềú chỉñh độ ñhạý củá tíñh ñăñg ñàý háý tắt ñó đí từ méñú càí đặt Bíxbý.]

[Lưú ý:] 

  • [Sử dụñg~ Đáñh th~ức bằñg~ gíọñg~ ñóí sẽ l~àm gíảm~ thờí l~ượñg sử d~ụñg pí~ñ đíềú k~híểñ.]
[QLÉD~ tv bí~xbý ó~péñ á~pps]

[Bêñ dướí~ là một s~ố ví dụ câú~ lệñh c~hó Bí~xbý m~à bạñ có t~hể sử dụñ~g chó~ cúộc s~ốñg dễ d~àñg hơñ~:]

  • [Để mở trá~ñg ứñg~ dụñg, ñ~óí "Mở ứñg~ dụñg."]
  • [Háý c~ụ thể hơñ~, hãý th~ử "Mở Ñét~flíx~" và bắt đầú~ xém c~ác chươñ~g trìñ~h ýêú t~hích c~ủá bạñ.]
  • [Để càí đặt âm~ lượñg, h~ãý ñóí "Âm~ lượñg" v~à bất kỳ s~ố ñàó từ 0 - 100. V~í dụ, ñóí "Âm~ lượñg 25" s~ẽ đặt âm lượñ~g ở mức 25. Ñ~ếú bạñ c~họñ mức~ âm lượñg~ cáó, b~ạñ sẽ ph~ảí xác ñ~hậñ lựá~ chọñ c~ủá mìñh~ bằñg c~ách ñóí~ "Có (Ýés~)" hóặc c~họñ  b~ằñg đíềú~ khíểñ~.]
  • [Để tháý~ đổí ñgú~ồñ phát~, hãý ñóí~ "HDMÍ~," "ÚSB," h~óặc "TV~."]
  • [Khí c~hơí ñộí~ dúñg~ đá phươñ~g tíệñ~, hãý ñóí~ "Pláý~/Chơí," "P~áúsé~/Ñgưñg~," "Stóp~/Dừñg," "R~éwíñ~d/Qúá~ý lạí," v~à "Fást~ Fórw~árd/T~úá ñh~áñh." C~ác lệñh~ ñàý sẽ h~óạt độñg~ ở rất ñh~íềú ứñg~ dụñg.]
  • [Để tìm kí~ếm một c~àí đặt há~ý chươñ~g trìñ~h, hãý ñ~óí "Tìm..." ñ~ốí thé~ó ñộí d~úñg b~ạñ múốñ~ Bíxb~ý tìm k~íếm.]

[Bạñ kh~ôñg th~ích âm t~háñh~ củá Bí~xbý h~óặc mú~ốñ tắt t~íñh ñăñ~g đáñh t~hức bằñ~g gíọñ~g ñóí¿~ Chỉ cầñ~ tháý~ đổí càí đặt~ củá Bí~xbý.]

[Ñhấñ p~hím Mí~cró m~ột lầñ v~à chọñ K~hám ph~á ñgáý~ để đí đếñ màñ~ hìñh K~hám ph~á Bíxb~ý. Chọñ~ Càí đặt, s~áú đó ch~ọñ càí đặt~ bạñ mú~ốñ thá~ý đổí. Đáñh~ thức b~ằñg gí~ọñg ñóí~ có thể t~háý đổí~ độ ñhạý t~ừ Cáó, s~áñg T~rúñg~ bìñh h~áý Th~ấp hóặc~ tắt hẳñ~ đí.]

[QLÉD~ prés~s míc~róph~óñé b~úttó~ñ]

[Lưú ý:] 

  • [Ñếú bạñ~ tháý~ đổí ñgôñ~ ñgữ Bí~xbý, ñ~gôñ ñg~ữ trêñ T~V và các~ ứñg dụñ~g khác~ sẽ khôñ~g thá~ý đổí.]

[Gíốñg~ ñhư Bí~xbý, G~óógl~é Hóm~é cũñg~ có thể đí~ềú khí~ểñ TV c~ủá bạñ. T~úý ñh~íêñ Bí~xbý c~ó ñhíềú~ tíñh ñ~ăñg kh~ả dụñg h~ơñ, bạñ c~ó thể làm~ chó G~óógl~é thực~ híệñ c~ác tác v~ụ căñ bảñ~ ñhư mở T~V hóặc~ chúý~ểñ kêñh~.]

[Lưú ý:] 

  •  [TV củá~ bạñ ph~ảí được kết~ ñốí qú~á Smá~rtTh~íñgs~ để sử dụñg~ Trợ lý G~óógl~é.]

[Ñếú bạñ~ vẫñ ch~úá th~áó tác~ gì, hãý t~ảí về và c~àí đặt ứñg~ dụñg G~óógl~é Hóm~é, sáú~ đó hãý th~íết lập~ các th~íết bị T~rợ lý Gó~óglé~.]

[Khí đã s~ẵñ sàñg~, hãý mở ứñ~g dụñg~ Góóg~lé Hó~mé tr~êñ đíệñ t~hóạí c~ủá bạñ v~à chọñ b~íểú tượñ~g Tàí k~hóảñ ở c~ạñh dướí~ bêñ ph~ảí. Sáú~ đó, chọñ  C~àí đặt, ch~ọñ táb~ Trợ lý, v~à chọñ Đí~ềú khí~ểñ ñhà. C~họñ Th~êm (bíểú~ tượññg~ dấú cộñ~g), sáú~ đó tìm và c~họñ Sm~ártT~híñg~s. Ñhậó~ tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g củá b~ạñ, chọñ~ địá đíểm S~márt~Thíñ~gs và c~họñ Cấp~ phép.]

[Sétt~íñg G~óógl~é áss~ístá~ñt]

[Các th~íết bị S~márt~Thíñ~gs, bá~ó gồm c~ả TV củá~ bạñ, sẽ được~ tự độñg t~ìm thấý~. Gíờ đâý, b~ạñ có th~ể đíềú kh~íểñ TV~ vớí Gó~óglé~ Ássí~stáñ~t.]

[Sáú đâý~ là một s~ố ví dụ về c~âú lệñh~ đíềú kh~íểñ TV~ bằñg g~íọñg ñ~óí vớí G~óógl~é Hóm~é:]

  • [Để tắt há~ý mở TV~, hãý ñóí~ "Ók/Hé~ý Góó~glé, t~ắt/mở TV~ tróñ~g phòñ~g khác~h."]

[Lưú ý:] 

  • [TV ph~ảí được kết~ ñốí mạñ~g thôñ~g qúá~ Wí-Fí~ để mở tíñh~ ñăñg v~ớí Góó~glé H~ómé. Ñ~ó sẽ khôñ~g phảñ~ hồí ñếú~ được kết ñ~ốí đếñ mạñ~g có dâý~.]
  • [Để chúý~ểñ kêñh~, hãý ñóí~ "Ókáý~ Góóg~lé, ch~úýểñ s~áñg k~êñh tr~êñ TV ở p~hòñg k~hách", h~óặc "Ók~áý Gó~óglé~, Chúý~ểñ kêñh~ lêñ/xú~ốñg tr~êñ TV ở p~hòñg k~hách"]
  • [Để tháý~ đổí âm lượñ~g, Hãý ñ~óí "Óká~ý Góó~glé, g~íảm âm l~ượñg TV~ ở phòñg~ khách~ bằñg c~ách ñóí~ "Héý G~óógl~é, tăñg~ âm lượñg~ lêñ 10 tr~êñ TV ở p~hòñg k~hách." H~óặc bạñ~ cũñg c~ó thể đặt âm~ lượñg ở m~ức ñhất~ địñh bằñ~g cách~ ñóí "Hé~ý Góó~glé, đặt~ âm lượñg~ TV ở ph~òñg kh~ách th~àñh 50."]
  • [Để tháý~ đôí ñgú~ồñ phát~, hãý ñóí~ "Héý G~óógl~é, đặt đầú v~àó chó~ TV ở ph~òñg kh~ách th~àñh HD~MÍ 1."]
  • [Khí c~hơí ñộí~ dúñg~ đá phươñ~g tíệñ~, hãý ñóí~ "Héý G~óógl~é, phát~ ở TV ở ph~òñg kh~ách" Bạñ~ có thể l~àm tươñg~ tự chó~ tháó~ tác ñg~ưñg, dừñ~g, qúá~ý ñgược~, túá ñ~háñh~.]
  • [Để tắt há~ý mở âm t~háñh~, hãý ñóí~ "Héý G~óógl~é, tắt/m~ở âm thá~ñh TV~ ở phòñg~ khách~."]

[Bước 1. Kết~ ñốí TV~ háý L~óá th~áñh c~ủá bạñ đếñ~ Smár~tThí~ñgs.]

[Lưú ý:] 

  • [Đảm bảó r~8àñg bạñ~ đã cập ñh~ật ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s lêñ p~híêñ b~ảñ mớí ñ~hất.]

[Bước 2. Th~áý đổí t~êñ củá T~V háý~ Lóá t~háñh~ củá bạñ~ sáñg~ têñ gọí~ có thể d~ễ dàñg được~ phát h~íệñ bởí~ thíết~ bị Ámá~zóñ É~chó. (M~ột têñ g~ọí bạñ c~ó thể dễ d~àñg đọc t~ó ñhư S~óúñd~bár (L~óá th~áñh), L~ívíñ~g róó~m TV (T~V phòñ~g khác~h), Béd~róóm~ Sóúñ~dbár~ (Lóá t~háñh~ phòñg~ ñgủ), v.v~. Đảm bảó r~ằñg ñó k~hôñg c~ó ký tự đặc b~íệt, ñh~ư [ÁV] Sá~msúñ~g Sóú~ñdbá~r.)] 

[Để tháý~ đổí têñ c~ủá TV h~áý Ló~á thá~ñh sá~ú khí~ ñó đã được th~êm, chạm~ và gíữ t~rêñ màñ~ hìñh c~híñh c~ủá Smá~rtTh~íñgs~, sáú đó c~họñ Sửá~.]

[Bước 3. Tr~êñ đíệñ t~hóạí c~ủá bạñ, m~ở ứñg dụñ~g Ámá~zóñ Á~léxá~ và tìm M~éñú > S~kíll~s & Gám~és. Tìm~ và chó~ phép S~márt~Thíñ~gs ch~ó TV h~óặc Sá~msúñ~g Wír~élés~s Áúd~íó ch~ó Lóá~ tháñ~h.]

[Lưú ý:] 

  • [Bạñ có t~hể được ýêú~ cầú ph~ảí ñhập~ thôñg~ tíñ t~àí khó~ảñ Sám~súñg~, chọñ địá~ đíểm Sm~ártT~híñg~s và ch~ó phép~ líêñ k~ết đếñ tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg c~ủá mìñh~.]

[Bước 4.  Kh~í tíñh~ ñăñg đã được~ thêm v~àó, chọñ~ DÍSC~ÓVÉR~ DÉVÍ~CÉS (h~óặc bạñ~ có thể ñ~óí "Álé~xá, dí~scóv~ér dé~vícé~s"). Các t~híết b~ị Smár~tThí~ñgs, b~áó gồm~ cả TV h~áý Ló~á thá~ñh củá~ bạñ sẽ được~ tự độñg p~hát hí~êñ. Chọñ~ HÓÀÑ T~ẤT.]

[Sáú đâý~ là một s~ố ví dụ ch~ó các c~âú lệñh~ vớí Ál~éxá m~à bạñ có t~hể sử dụñ~g vớí T~V thôñ~g míñ~h háý~ Lóá t~háñh~ củá mìñ~h. Tró~ñg các~ ví dụ ñàý~, TV được đặt~ têñ là "l~ívíñ~g róó~m TV" ("T~V phòñ~g khác~h") và ló~á thá~ñh được đặt~ têñ là "S~óúñd~bár" ("L~óá th~áñh"):]

  • [Để mở/tắt T~V háý~ Lóá t~háñh~, hãý ñóí~ "Áléx~á, túr~ñ óff~ thé l~ívíñ~g róó~m TV" ("Á~léxá~, tắt TV~ phòñg~ khách~") hóặc "Á~léxá~, túrñ~ óñ th~é Sóú~ñdbá~r." ("Álé~xá, mở L~óá th~áñh")]

[Lưú ý:] 

  • [TV củá~ bạñ ph~ảí được kết~ ñốí mạñ~g Wí-F~í để Álé~xá có t~hể mở ñg~úồñ ñó. T~V sẽ kh~ôñg ph~ảñ hồí ñ~ếú ñó sử d~ụñg kết~ ñốí mạñ~g dâý.]
  • [Để chúý~ểñ kêñh~ củá TV~, hãý ñóí~ "Áléx~á, chá~ñgé t~ó chá~ññél~ 200 óñ lí~víñg~ róóm~ TV" ("Ál~éxá, c~húýểñ~ sáñg~ kêñh 200 t~rêñ TV~ phòñg~ khách~"), "Áléx~á, ñéx~t chá~ññél~ óñ lí~víñg~ róóm~ TV." ("Ál~éxá, c~húýểñ~ kêñh k~ế tíếp t~rêñ TV~ phòñg~ khách~") Câú lệñ~h "chá~ññél~ úp" ("kêñ~h kế tí~ếp") và "ch~áññé~l dów~ñ" ("kêñh~ trước đó") c~ũñg hó~ạt độñg.]
  • [Để đíềú ch~ỉñh âm l~ượñg, hãý~ ñóí "Ál~éxá, l~ówér~ thé v~ólúm~é óñ l~ívíñ~g róó~m TV" ("Á~léxá~, gíảm âm~ lượñg T~V phòñ~g khác~h") háý~ "Áléx~á, vól~úmé ú~p 10 óñ t~hé Só~úñdb~ár." ("Ál~éxá, t~ăñg âm l~ượñg th~êm 10 trêñ~ Lóá t~háñh~") Bạñ cũñ~g có th~ể đặt âm lượñ~g ở một m~ức cụ th~ể. Ví dụ: "Ál~éxá, s~ét th~é vól~úmé ó~f thé~ Sóúñ~dbár~ tó 50." ("Ál~éxá, đặt~ âm lượñg~ Lóá t~háñh~ ở mức 50")]
  • [Để chúýểñ ñgúồñ phát, hãý ñóí "Áléxá, sét thé íñpút óf lívíñg róóm TV tó HDMÍ 1" ("Áléxá, chúýểñ ñgúồñ phát củá TV phòñg khách sáñg HDMÍ 1") hóặc "Áléxá, swítch tó Blúétóóth óñ mý Sóúñdbár." ("Áléxá, chúýểñ Lóá tháñh sáñg Blúétóóth") Trêñ TV củá bạñ, bạñ cũñg có thể chúýểñ ñgúồñ phát bằñg têñ ríêñg, ñhư "Áléxá, cháñgé thé íñpút óf lívíñg róóm TV tó Xbóx." ("Áléxá, chúýểñ ñgúồñ phát TV phòñg khách sáñg Xbóx")]
  • [Khí chơí ñộí dúñg đá phươñg tíệñ, hãý ñóí "Áléxá, pláý lívíñg róóm TV." ("Áléxá, phát trêñ TV phòñg khách") Bạñ có thể tháó tác tươñg tự chó ñgưñg, dừñg, qúáý ñgược, túá ñháñh. bạñ cũñg có thể chọñ ñhạc từ dịch vụ Ámázóñ Échó sáñg Lóá tháñh: "Áléxá, pláý Clássíc FM óñ mý Sóúñdbár" ("Áléxá, chơí Clássíc FM trêñ Lóá tháñh củá tôí") háý "Áléxá, ñéxt sóñg óñ Sóúñdbár." ("Áléxá, chơí bàí kế tíếp trêñ Lóá tháñh")]
  • [Để tắt há~ý mở âm t~háñh~, hãý ñóí~ "Áléx~á, mút~é lív~íñg r~óóm T~V" ("Álé~xá, tắt~ tíếñg~ TV ph~òñg kh~ách") há~ý "Álé~xá, úñ~múté~ mý Só~úñdb~ár." ("Ál~éxá, m~ở âm thá~ñh tr~êñ Lóá~ tháñ~h")]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]