[Làm th~ế ñàó để tìm~ kíếm h~áý cập~ ñhật v~ị trí củá~ thíết~ bị đã đăñg k~ý tróñ~g Smá~rtTh~íñgs~ Fíñd~]
[Smár~tThí~ñgs F~íñd k~hôñg t~hể tìm t~hấý th~íết bị đã đăñ~g ký, hó~ặc địá đíểm~ củá th~íết bị được~ híểñ t~hị khác~ vớí địá đí~ểm thực~ tế.]
[Ñếú bạñ ở ñgóàí trờí và khôñg có vật cảñ (bức tườñg và các cấú trúc khác, mật độ gíáó thôñg củá ñgườí đí bộ cáó, vv) xúñg qúáñh thíết bị bị bị bị mất, tíñ híệú từ thíết bị bị mất có thể được xác địñh tróñg báñ kíñh 100m bằñg cách sử dụñg tíñh ñăñg "Tìm kíếm lâñ cậñ". Túý ñhíêñ, ñếú bạñ ở tróñg ñhà hóặc có ñhữñg vật cảñ xúñg qúáñh thíết bị, đíềú ñàý làm súý ýếú tíñ híệú BLÉ và báñ kíñh phát híệñ có thể được gíảm xúốñg còñ khóảñg 10m.]
[Thíết~ bị đã đăñg k~ý sử dụñg~ tíñ hí~ệú Wí-F~í lâñ c~ậñ chứ k~hôñg p~hảí tíñ~ híệú G~PS. Dó~ đó, vị trí được~ híểñ t~hị có th~ể khác v~ớí vị tr~í thực t~ế.]
[Các tr~ườñg hợp~ khác m~à thíết~ bị khôñ~g thể được~ địñh vị c~ó thể ñằm~ tróñ~g các t~rườñg h~ợp sáú~ đâý:]
- [Thíết~ bị bị mất~ đã dí ch~úýểñ, v~à vị trí t~hực tế đã t~háý đổí~.]
- [Thíết~ bị ở gầñ đó, ñ~hưñg t~íñ híệú~ BLÉ b~ị mất gí~ữá các t~íñ híệú~ khác t~ừ các th~íết bị l~íêñ lạc~ và thí~ết bị Bl~úétó~óth x~úñg q~úáñh~.]
- [“Tìm kí~ếm lâñ c~ậñ” khôñ~g thể được~ sử dụñg~ khí t~híết b~ị dí độñg~ củá bạñ~ và thí~ết bị đã mất~ (thíết~ bị đéó) được~ kết ñốí~ qúá B~lúét~óóth~ (BLÉ).]
[Khí t~híết b~ị Gálá~xý củá~ bạñ ph~át híệñ~ tíñ hí~ệú báó m~ất từ th~íết bị đã m~ất ñhưñ~g thí~ết bị đáñ~g dí c~húýểñ~ vớí vậñ~ tốc cá~ó, thí~ết bị Gá~láxý~ có thể h~íểñ th~ị một vị t~rí khác~ vớí vị t~rí thực~ tế củá t~híết b~ị]
[Tôí kh~ôñg th~ể tìm th~ấý táí~ ñghé~ Búds~ đã kết ñốí~ đếñ một t~híết b~ị khác c~hưá càí~ đặt Smá~rtTh~íñgs~ Fíñd~]
[Gálá~xý Bú~ds Lí~vé/Bú~ds+/Bú~ds pr~ó/Búd~s2 đã kết ñ~ốí đếñ một~ thíết~ bị đã càí đặt~ Smár~tThí~ñgs F~íñd c~ó thể được t~ìm kíếm~ bằñg t~íñh ñăñ~g “Tìm k~íếm ñg~óạí tú~ýếñ” tr~óñg S~márt~Thíñ~gs Fí~ñd.]
[Các th~íết bị đé~ó được sử d~ụñg vớí~ thíết~ bị chưá~ càí đặt S~márt~Thíñ~gs Fí~ñd sẽ k~hôñg t~hể tìm k~íếm được ñ~ếú bị mất~.]
[Ñếú th~íết bị đé~ó củá b~ạñ đã được kết~ ñốí đếñ ít~ ñhất m~ột thí~ết bị có S~márt~Thíñ~gs Fí~ñd, có t~hể sử dụñ~g tíñh~ ñăñg “T~ìm kíếm~ ñgóạí~ túýếñ~” để địñh vị c~húñg k~hí bị m~ất.]
[Tôí kh~ôñg th~ể ñhìñ t~hấý th~íết bị B~úds h~áý Wá~tch ñ~gáý c~ả khí đã c~àí đặt Sm~ártT~híñg~s Fíñ~d.]
[Ñếú bạñ khôñg thể ñhìñ thấý thíết bị đéó được hỗ trợ tróñg SmártThíñgs Fíñd, đầú tíêñ hãý kíểm trá xém bạñ đã càí đặt phíêñ bảñ mớí ñhất củá ứñg dụñg Gáláxý Wéáráblé, ứñg dụñg SmártThíñgs, và ứñg dụñg Fíñd Mý Móbílé phíêñ bảñ mớí ñhất từ Gáláxý Stóré chưá. Trườñg hợp tất cả ứñg dụñg đã được cập ñhật, hãý gỡ đăñg ký và đăñg ký lạí thíết bị tróñg ứñg dụñg Gáláxý Wéáráblé.]
[Sáú k~hí đăñg~ ký láí~, hãý kí~ểm trá~ xém t~híết b~í đéó c~ủá bạñ đã h~íểñ th~ị tróñ~g mục C~hỉñh s~ửá củá S~márt~Thíñ~gs Fí~ñd ch~ưá.]
[Vúí l~òñg lưú~ ý: Đảm bảó r~ằñg bạñ~ đáñg s~ử dụñg p~híêñ b~ảñ ứñg d~ụñg mớí~ ñhất c~hó th~íết bị c~ủá bạñ.]
[Vị trí t~hực tế c~ủá một t~híết b~ị đã mất đôí k~hí kh~ác vớí v~ị trí hí~ểñ thị]
[Khí địñ~h vị một~ thíết~ bị đã mất b~ằñg tíñ~h ñăñg~ “Tìm kí~ếm ñgó~ạí túý~ếñ”, thí~ết bị được địñ~h vị vớí~ sự hỗ tr~ợ từ các t~híết b~ị Gálá~xý củá~ ñgườí d~ùñg lâñ~ cậñ.]
[Vị trí t~hực tế c~ủá thí~ết bị và v~ị trí hí~ểñ thị c~ó thể kh~ác bíệt~ tróñ~g phạm~ vị 1ốí đá 100m~ (phạm v~í tíñ h~íệú BL~É).]
[Lưú ý rằñ~g vị tr~í híểñ t~hị có th~ể khác v~ớí vị tr~í thực t~ế ñếú th~íết bị đá~ñg ở tr~óñg ñ~hà, ñgá~ý cả kh~í thí~ết bị kh~ôñg bị m~ất hóặc~ ñgóạí~ túýếñ~.]
[Híểú t~hêm về v~íệc gí~ữ chó T~ìm kíếm~ ñgóạí~ túýếñ~ hóạt độñ~g có làm~ háó p~íñ đíệñ~ thóạí~ háý k~hôñg]
[Dịch v~ụ ñàý sử d~ụñg Bl~úétó~óth ñ~ăñg lượñ~g thấp~, vớí mức~ tíêú t~hụ píñ~ khôñg~ đáñg kể. M~ức tíêú~ háó p~íñ bìñ~h thườñ~g củá đí~ệñ thó~ạí sẽ kh~ôñg có s~ự tháý~ đổí đáñg k~ể ñàó.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]