[Đồñg bộ B~ộ sưú tập~ vàó Óñ~éDrí~vé]
[Đồñg bộ B~ộ sưú tập~ vớí Óñ~éDrí~vé ch~ó phép~ bạñ đồñg~ bộ hóá ảñ~h củá m~ìñh vớí~ ÓñéD~rívé~, tảí xú~ốñg và h~ơñ thế ñ~ữá, gíúp~ víệc l~ưú trữ v~à sắp xếp~ ảñh tr~ở ñêñ dễ d~àñg hơñ~. Để tìm hí~ểú cách~ hóạt độñ~g củá t~íñh ñăñ~g hữú íc~h ñàý, h~ãý xém~ bêñ dướí~.]
[Thíết~ lập đồñg~ bộ Óñé~Drív~é trêñ~ thíết~ bị dí độñ~g]
[Ñhấñ v~àó méñ~ú đồñg b~ộ ÓñéD~rívé~ tróñ~g phầñ~ càí đặt c~ủá Bộ sưú~ tập và ứñ~g dụñg~ Sáms~úñg C~lóúd~.
]
- [Tróñ~g Sám~súñg~ Clóú~d: Vàó B~ộ sưú tập~ và ñhấñ~ vàó “Để đồñg~ bộ hóá”.]
- [Tróñ~g Bộ sưú~ tập: Ñh~ấñ vàó “Ñ~híềú h~ơñ”, chọñ~ “Càí đặt” v~à ñhấñ v~àó “Đồñg b~ộ hóá vớí~ ÓñéD~rívé~”.]
[Để đồñg bộ h~óá Bộ sưú~ tập vớí~ ÓñéD~rívé~, bạñ cầñ~ có tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg và t~àí khó~ảñ Míc~rósó~ft. Sá~ú khí~ háí t~àí khó~ảñ được lí~êñ kết v~à bạñ đồñg~ ý sử dụñg~ dịch v~ụ, đồñg bộ h~óá sẽ tự độñ~g bắt đầú~.]
- [Tự độñg đồñ~g bộ hóá~: Ảñh từ B~ộ sưú tập~ và Óñé~Drív~é đềú được h~íểñ th~ị và qúảñ~ lý thé~ó cùñg~ một ph~ươñg ph~áp. Khí~ ảñh được t~hêm hó~ặc xóá t~róñg~ Bộ sưú t~ập, chúñ~g cũñg~ được thêm~ hóặc x~óá trêñ~ ÓñéD~rívé~. Thêm h~óặc xóá~ ảñh tr~óñg t~hư mục S~ámsú~ñg Gá~llér~ý trêñ~ ÓñéD~rívé~ cũñg s~ẽ thêm h~óặc xóá~ cùñg m~ột ảñh t~róñg~ Bộ sưú t~ập.
] - [Tháý~ đổí tró~ñg càí~ đặt Óñé~Drív~é: Túỳ c~họñ "Tự độñ~g Tảí l~êñ" củá Ó~ñéDr~ívé s~ẽ trở th~àñh Đồñg~ bộ hóá B~ộ sưú tập~ Sáms~úñg.]
- [Tróñ~g ứñg d~ụñg Óñ~éDrí~vé, ch~ọñ thẻ "T~ệp". Ñhấñ~ vàó “Ảñh~” và chọñ~ “Bộ sưú t~ập”: Một t~hư mục “S~ámsú~ñg Gá~llér~ý” sẽ được t~ạó. Thư m~ục ñàý t~rêñ ứñg~ dụñg Ó~ñéDr~ívé v~à ứñg dụñ~g Bộ sưú~ tập tr~êñ đíệñ t~hóạí/m~áý tíñh~ bảñg c~ủá bạñ s~ẽ được đồñg b~ộ hóá vớí~ ñháú~.]
[Đầú tíêñ~, bạñ ph~ảí ñgắt~ kết ñốí~ tàí kh~óảñ Mí~crós~óft c~ủá mìñh~. Sáú đó, b~ạñ có th~ể đồñg bộ h~óá lạí v~ớí một t~àí khó~ảñ Míc~rósó~ft kh~ác.]
[Để ñgắt k~ết ñốí t~àí khó~ảñ Míc~rósó~ft củá~ bạñ:]
[Để kết ñốí~ vớí một~ tàí kh~óảñ Mí~crós~óft k~hác:]
[Để tắt càí~ đặt Đồñg b~ộ hóá Bộ s~ưú tập c~ủá bạñ:]
[Vàó càí~ đặt thí~ết bị > “Tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg đã đăñ~g ñhập~” (ở đầú Càí đặt~) > “Tàí kh~óảñ được l~íêñ kết~” > “Hủý lí~êñ kết” t~àí khó~ảñ Míc~rósó~ft củá~ bạñ bằñ~g cách~ ñhấñ v~àó ñút “H~ủý líêñ~ kết” ở cú~ốí Míc~rósó~ft.
]
[Lưú ý: Qú~á trìñh~ hủý lí~êñ kết t~àí khó~ảñ có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó p~híêñ b~ảñ phầñ~ mềm củá~ bạñ.
]
[Ñếú bạñ~ xóá th~ư mục “Sá~msúñ~g Gál~lérý~” trêñ ứñ~g dụñg~ ÓñéD~rívé~, Đồñg bộ h~óá Bộ sưú~ tập sẽ k~hôñg h~óạt độñg~ ổñ địñh. V~úí lòñ~g khôí~ phục t~hư mục ñ~àý từ th~ùñg rác~ củá Óñ~éDrí~vé.]
[Thôñg~ báó ñàý~ có thể x~úất hí~ệñ tró~ñg há~í trườñ~g hợp s~áú:]
- [Bạñ sẽ t~hấý th~ôñg báó~ về víệc~ hủý lí~êñ kết t~róñg~ ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Clóú~d > “Óñé~Drív~é” > “Càí đặt~ Đồñg bộ b~ộ sưú tập~”. Ñhấñ v~àó thôñ~g báó ñ~àý để trú~ý cập t~ráñg~ tàí kh~óảñ Mí~crós~óft c~ủá bạñ. Đăñ~g ñhập~ vàó tàí~ khóảñ~ Mícr~ósóf~t củá b~ạñ và đồñg~ ý đồñg bộ h~óá dịch~ vụ một l~ầñ ñữá.]
- [Mở ứñg d~ụñg Óñ~éDrí~vé và h~ủý kết ñ~ốí dịch~ vụ.]
[Các tập~ tíñ ảñ~h và ví~déó t~róñg~ thư mục~ “Sáms~úñg G~állé~rý” tr~êñ ứñg d~ụñg Óñ~éDrí~vé được đồñ~g bộ hóá~ vớí ứñg~ dụñg B~ộ sưú tập~. Khí b~ạñ xóá ảñ~h khỏí~ ÓñéD~rívé~, tập tí~ñ ảñh c~ũñg bị x~óá khỏí~ tất cả c~ác thí~ết bị được đồñ~g bộ hóá~ và chú~ýểñ vàó~ thùñg~ rác.]
- [Vàó ứñg~ dụñg Ó~ñéDr~ívé > “T~ôí” > “Thùñ~g rác”. D~ữ líệú đã x~óá có th~ể được khôí~ phục t~róñg~ vòñg 30 ñ~gàý.]
[Ñếú ảñh được đồñg bộ hóá vớí ÓñéDrívé khôñg được lưú trêñ đíệñ thóạí/máý tíñh bảñg củá bạñ, chúñg sẽ xúất híệñ dướí dạñg bảñ xém trước (hìñh thú ñhỏ) tróñg Bộ sưú tập. Vì chúñg được híểñ thị dướí dạñg hìñh thú ñhỏ tháý vì dướí dạñg bảñ gốc trêñ đíệñ thóạí củá bạñ, bạñ có thể lưú chúñg vàó bộ ñhớ củá thíết bị. Một số ảñh có thể khôñg hỗ trợ xém trước. Ñếú bạñ múốñ xém ñhữñg bức ảñh gốc, vúí lòñg tảí xúốñg.]
- [Vàó Bộ s~ưú tập, c~họñ tá~b “Ảñh”, s~áú đó ch~ọñ “Chọñ~ tập tí~ñ”, chọñ~ “Thêm” v~à cúốí c~ùñg ch~ọñ “Tảí x~úốñg” để t~ảí xúốñ~g ảñh đã đồñ~g bộ hóá~.]
[Lưú ý: Qú~ý trìñ~h có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó t~híết b~ị/phíêñ~ bảñ ứñg~ dụñg.
]
[Vàó Bộ s~ưú tập, c~họñ tá~b “Ảñh”, s~áú đó ch~ọñ “Chọñ~ tập tí~ñ”, chọñ~ “Thêm” v~à cúốí c~ùñg ch~ọñ “Tảí x~úốñg” để t~ảí xúốñ~g ảñh đã đồñ~g bộ hóá~.]
[Lưú ý: Qú~á trìñh~ tảí xú~ốñg có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ thíết~ bị/phí~êñ bảñ ứñ~g dụñg~.
]
[Thử xóá~ các tập~ tíñ b~ạñ khôñ~g sử dụñ~g khỏí~ ÓñéD~rívé~. Khí b~ạñ thực~ híệñ v~íệc ñàý~, hãý th~ậñ trọñ~g: ñếú b~ạñ xóá ảñ~h tró~ñg th~ư mục “Sá~msúñ~g Gál~lérý~” củá ứñg~ dụñg Ó~ñéDr~ívé, ảñ~h cũñg~ sẽ bị xóá~ khỏí t~híết b~ị Sáms~úñg v~à ứñg dụñ~g Bộ sưú~ tập củá~ bạñ.]
[Ñgóàí~ rá, bạñ~ có thể m~úá th~êm dúñ~g lượñg~ lưú tr~ữ ÓñéD~rívé~ bằñg c~ách mú~á phí~êñ bảñ P~rémí~úm củá~ ứñg dụñ~g.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]