[Thôñg~ báó ñg~ừñg cú~ñg cấp~ Sáms~úñg F~réé]
[Cám ơñ b~ạñ đã sử dụñ~g Sám~súñg~ Fréé~.]
[Dịch v~ụ Sáms~úñg F~réé s~ẽ khôñg~ còñ kh~ả dụñg k~ể từ ñgàý~ 16 tháñg~ 12.
Bâý gí~ờ, bạñ có t~hể chú~ýểñ đổí t~ừ Sáms~úñg F~réé s~áñg T~íñ tức~ Sáms~úñg.]
[Vớí Tí~ñ tức S~ámsú~ñg, bạñ~ có thể t~ậñ hưởñg~ trảí ñ~ghíệm~ tíñ t~ức ñâñg~ cáó d~àñh rí~êñg ch~ó ñgườí~ dùñg S~ámsú~ñg Gá~láxý~. Để qúá tr~ìñh ch~úýểñ đổí~ díễñ r~á súôñ~ sẻ, chúñ~g tôí k~húýêñ~ bạñ ñêñ~ sớm cập~ ñhật l~êñ Tíñ~ tức Sá~msúñ~g từ Gá~láxý~ Stór~é.]
[Đốí vớí ñ~hữñg ñ~gườí dùñ~g khôñ~g cập ñ~hật dịc~h vụ, Sá~msúñ~g Fré~é sẽ xóá~ thôñg~ tíñ c~á ñhâñ c~ủá họ.]
[Xíñ l~ưú ý rằñg~ táb P~láý s~ẽ khôñg~ còñ là m~ột phầñ~ củá Tí~ñ tức S~ámsú~ñg ñữá~. Túý ñ~híêñ, b~ạñ có th~ể tíếp t~ục tậñ h~ưởñg tr~ảí ñgh~íệm ñàý~ thôñg~ qúá G~ámíñ~g Húb~. Đâý là lí~êñ kết t~ảí về máý~:]
[Ñếú bạñ~ có bất k~ỳ câú hỏí~ ñàó, vú~í lòñg~ líêñ h~ệ ñhư sá~ú:]
[Càí đặt > L~íêñ hệ c~húñg t~ôí > Gửí p~hảñ hồí~ > Đặt câú h~ỏí]
[Xíñ c~ảm ơñ.]
[Độí ñgũ d~ịch vụ S~ámsú~ñg Fr~éé]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]