[Một số t~híết b~ị đáñg t~rực tú~ýếñ củá~ tôí hí~ểñ thị ñ~góạí t~úýếñ t~róñg~ Smár~tThí~ñgs h~úb]
[Ñếú một~ số thí~ết bị dã k~ết ñốí đếñ~ húb c~ủá bạñ h~íểñ th~ị ñgóạí~ túýếñ~, hãý làm~ théó~ các bước~ sáú:]
[Kíểm t~rá xé~m thí~ết bị có đá~ñg mở ñ~gúồñ k~hôñg.]
[Ñếú một~ thíết~ bị chưá~ được kết ñ~ốí tró~ñg một~ khóảñ~g thờí~ gíáñ~, píñ c~ủá thí~ết bị có t~hể đã cạñ. K~íểm tr~á píñ~ và thá~ý thế, ñ~ếú cầñ t~híết. S~áú đó kí~ểm trá~ kết ñốí~ lạí th~íết bị.]
[Kíểm t~rá kh~óảñg c~ách gí~ữá húb~ và thí~ết bị và k~íểm tr~á có bất~ kỳ vật c~ảñ ñàó c~hắñ tíñ~ híệú h~áý kh~ôñg. Th~íết bị k~hác có t~hể đã hóạt~ độñg ñh~ư bộ tíếp~ sóñg (B~ộ tíếp s~óñg Zí~gbéé~) gíữá t~híết b~ị đáñg g~ặp vấñ đề v~à húb. X~óá thí~ết bị ñàý~ có thể ảñ~h hưởñg~ đếñ kết ñ~ốí củá c~ác thí~ết bị kh~ác.]
[Dí ch~úýểñ t~híết b~ị ñgóạí~ túýếñ~ đếñ húb~ gầñ ñh~ất có th~ể, khôñg~ để vật cảñ~ ở gíữá v~à kíểm t~rá lạí~ trạñg~ tháí k~ết ñốí.]
[Khởí độñ~g lạí S~márt~Thíñ~g húb~ bằñg c~ách tắt~ và mở ñg~úồñ th~íết bị. S~áú đó kí~ểm trá~ lạí tr~ạñg th~áí kết ñ~ốí.]
[Ñếú th~íết bị b~ị ảñh hưởñ~g vẫñ x~úất hí~ệñ ở trạñ~g tháí~ ñgóạí~ túýếñ~, hãý xóá~ và đăñg k~ý lạí th~íết bị.]
[1. Xóá th~íết bị đã đăñ~g ký kh~ỏí Smá~rtTh~íñgs~]
[2. Đăñg ký l~ạí thí~ết bị th~éó qú~ý trìñ~h đăñg k~ý thíết~ bị báñ~ đầú]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]