[Ñhữñg~ đíềú lưú~ ý trước k~hí sử d~ụñg ứñg~ dụñg H~úýết áp~]
[Ứñg dụñ~g Húý~ết áp tươñ~g thíc~h vớí Đồñ~g hồ (Wá~tch) v~à Đíệñ th~óạí Gá~láxý~ để tạó, gh~í, lưú t~rữ và hí~ểñ thị t~hôñg t~íñ hú~ýết áp, ñ~hưñg c~ó một số t~rườñg h~ợp ñgó~ạí lệ kh~ôñg th~ể sử dụñg~ chức ñ~ăñg ñàý~. Thám~ khảó ñ~hữñg t~rườñg h~ợp ñgó~ạí lệ ñh~ư bêñ dướí~.]
[Khôñg~ sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg đó h~úýết áp~ ñếú bạñ~ dướí 22 tú~ổí, đáñg~ máñg~ tháí~ hóặc c~ó bất kỳ b~ệñh lý ñ~àó sáú~ đâý:]
- [Rốí ló~ạñ ñhịp~ tím.]
- [Tíềñ s~ử bị súý~ tím h~óặc bị đá~ú tím~ trước đó.]
- [Bệñh m~ạch máú~ ñgóạí~ ví hó~ặc túầñ~ hóàñ b~ị tổñ th~ươñg.]
- [Bệñh v~áñ độñg~ mạch c~hủ (bệñh~ líêñ q~úáñ đếñ~ váñ độñ~g mạch~ chủ).]
- [Bệñh c~ơ tím.]
- [Các tr~ườñg hợp~ tím m~ạch kh~ác đã bíết~.]
- [Bệñh t~hậñ gí~áí đóạñ~ cúốí (É~SRD).]
- [Bệñh t~íểú đườñg~.]
- [Rốí ló~ạñ thầñ~ kíñh~ (ví dụ, rú~ñ).]
- [Rốí ló~ạñ đôñg m~áú hóặc~ ñếú bạñ~ đáñg d~ùñg th~úốc làm~ lóãñg~ máú th~éó ch~ỉ địñh .]
- [(Các) hìñ~h xăm t~rêñ cổ t~áý ñơí~ bạñ sẽ đé~ó Gál~áxý W~átch~.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]