[Thôñg~ tíñ v~ề ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Héál~th]
[Đíệñ th~óạí hó~ặc đồñg h~ồ củá bạñ~ có thể l~à bạñ đồñg~ hàñh t~ập lúý~ệñ tốt ñ~hất ñh~ờ vàó ứñg~ dụñg S~ámsú~ñg Hé~álth~, một ứñg~ dụñg c~hó ph~ép bạñ t~héó d~õí thóí~ qúéñ~ tập th~ể dục và ăñ~ úốñg. T~ìm híểú~ thêm v~ề ứñg dụñ~g ñàý b~êñ dướí.]
![[Sáms~úñg H~éált~h ícó~ñ áñd~ máíñ~ scré~éñ óv~ér ph~ótós~ óf pé~óplé~ sléé~píñg~ áñd d~óíñg~ éxér~císé~.]](http://images.samsung.com/is/image/samsung/assets/dotcom/apps/180---what-is-samsung-health/1-en-images-what-is-samsung-health.png?$ORIGIN_PNG$) 
        [Sáms~úñg H~éált~h thé~ó dõí v~à qúảñ l~ý các hó~ạt độñg c~ũñg ñh~ư gíấc ñ~gủ củá b~ạñ để tạó r~á ñhữñ~g thóí~ qúéñ~ làñh m~ạñh. Bạñ~ cũñg c~ó thể gh~í lạí v~à qúảñ l~ý thôñg~ tíñ v~ề chế độ ăñ ú~ốñg và t~ìñh tr~ạñg sức~ khỏé c~ủá mìñh~ ñhư ñh~ịp tím~ và str~éss.]
[Tập th~ể dục vớí~ một ñh~óm thú v~ị hơñ tập~ thể dục~ một mìñ~h. Tró~ñg mục~ "Tập th~ể", cộñg đồñ~g Sám~súñg~ Héál~th, bạñ~ có thể t~ạó các t~hử thác~h về bước~ đí hóặc~ thể dục~ hàñg t~háñg v~ớí bạñ b~è và ñgườí~ qúéñ~ để tíếp t~hêm độñg~ lực ch~ó ñhá~ú.]
[Ñgóàí~ rá, bạñ~ có thể s~ử dụñg T~ógét~hér để g~íáó t~íếp vớí~ ñgườí d~ùñg tr~êñ khắp~ thế gí~ớí ñhằm~ hỗ trợ l~ẫñ ñhá~ú và ch~íá sẻ t~hàñh t~ích củá~ ñháú~.]
[Lưú ý: Tập~ thể (Tó~géth~ér) ch~ỉ được cúñ~g cấp c~hó cộñ~g đồñg t~hể dục v~à chăm s~óc sức k~hỏé củá~ Sáms~úñg H~éált~h và kh~ôñg được s~ử dụñg để c~hẩñ đóáñ~, đíềú tr~ị hóặc p~hòñg ñ~gừá bệñ~h tật h~óặc các~ tìñh t~rạñg k~hác.
]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
 
											 
										 
											 
										 
											