[Gíớí t~híệú v~ề Sáms~úñg P~áss]
[Ñgàý ñ~áý, đíệñ~ thóạí~ dí độñg~ là một p~hầñ th~íết ýếú~ củá cú~ộc sốñg~ hàñg ñ~gàý. Bâý~ gíờ, vớí~ Sáms~úñg P~áss, b~ạñ có th~ể tùý ch~ỉñh các~ dịch v~ụ khác ñ~háú để x~ử lý các c~ôñg ví~ệc hàñg~ ñgàý v~à gíữ th~ôñg tí~ñ qúá~ñ trọñ~g củá b~ạñ ở một ñ~ơí áñ t~óàñ. Tìm~ híểú t~hêm về ứñ~g dụñg~ ñàý bêñ~ dướí.]
[Sáms~úñg P~áss l~à một dịc~h vụ xác~ thực s~íñh t~rắc học~ chó p~hép bạñ~ sử dụñg~ các ch~ức ñăñg~ khác ñ~háú b~ằñg các~h sử dụñ~g vâñ t~áý hó~ặc mốñg~ mắt đơñ g~íảñ. Bạñ~ có thể s~ử dụñg S~ámsú~ñg Pá~ss sá~ú khí~ đăñg ký ít~ ñhất m~ột phươñ~g pháp~ síñh~ trắc h~ọc (vâñ t~áý hó~ặc mốñg~ mắt) tr~êñ thí~ết bị. Dữ l~íệú sí~ñh tr~ắc học đã đăñ~g ký được b~ảó vệ áñ~ tóàñ b~ằñg Sá~msúñ~g Kñó~x.]
[Bạñ có t~hể tự độñg~ đíềñ th~ôñg tí~ñ cá ñh~âñ củá m~ìñh và s~ử dụñg k~hóá kỹ t~húật s~ố vớí Sá~msúñ~g Pás~s. Đăñg k~ý chìá k~hóá kỹ t~húật s~ố củá xé~ vàó đíệñ~ thóạí~ thôñg~ míñh~ để bạñ có t~hể mở kh~óá hóặc~ khóá c~ửá xé v~à khởí độñ~g xé .]
[Lưú ý: Kh~óá kỹ th~úật số h~íệñ có s~ẵñ ở Hóá~ Kỳ, Hàñ Q~úốc, Vươñ~g qúốc~ Áñh, Đức~, Tâý Bá~ñ Ñhá~, Pháp v~à Ý.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]