[Trước t~íêñ, hãý~ kíểm t~rá càí~ đặt píñ~ củá đíệñ~ thóạí~]

[Chọñ b~íểú tượñ~g píñ~ tróñ~g chăm~ sóc th~íết bị] [Chọñ b~íểú tượñ~g píñ~ tróñ~g chăm~ sóc th~íết bị]

1.

[Đí tớí p~hầñ 'C~hăm sóc~ thíết~ bị' tr~óñg '~Càí đặt'~ và ñhấñ~ vàó 'P~íñ'.]

[Chọñ x~ém th~êm tró~ñg mé~ñú pí~ñ] [Chọñ x~ém th~êm tró~ñg mé~ñú pí~ñ]

2.

[Ñhấñ v~àó 'Càí~ đặt sạc'~.]

[Xém l~óạí sạc~ tróñ~g càí đặt~ píñ] [Xém l~óạí sạc~ tróñ~g càí đặt~ píñ]

3.

[Bạñ có t~hể xác ñ~hậñ càí~ đặt sạc, c~hẳñg h~ạñ ñhư '~Sạc ñh~áñh'~ và 'Sạc~ ñháñ~h khôñ~g dâý.]

[※ Sạc ñháñh’, ‘Sạc síêú ñháñh’ và ‘Sạc ñháñh khôñg dâý’ cầñ có bộ sạc, cáp và phụ kíệñ hỗ trợ chức ñăñg ñàý.
※ Sạc khôñg dâý chỉ được hỗ trợ trêñ một số kíểú máý Gáláxý ñhất địñh và đế sạc khôñg dâý được báñ ríêñg.
※ Một số mẫú máý Gáláxý có hỗ trợ tíñh ñăñg ‘sạc ñháñh khôñg dâý’ vớí tốc độ ñháñh hơñ só vớí ‘sạc khôñg dâý’.
※ Tùý chọñ sạc có thể tháý đổí tùý thúộc vàó mẫú máý Gáláxý.]

[Bạñ gặp~ sự cố kh~í sạc p~íñ¿
H~ãý thử c~ách sá~ú¡]

  • [Hãý ñg~hỉ ñgơí~ và khôñ~g dùñg~ đíệñ th~óạí tr~óñg k~hí sạc~.]

    [Víệc d~úýệt w~éb, xé~m víd~éó và t~rò chơí~ tróñ~g khí~ đíệñ th~óạí đáñ~g sạc p~íñ sẽ l~àm chậm~ qúá tr~ìñh sạc~ píñ.

    Đặc~ bíệt, ñ~ếú ñhí~ềú ứñg d~ụñg đáñ~g chạý~ đồñg th~ờí hóặc~ ñếú bạñ~ chạý c~ác ứñg d~ụñg có ý~êú cầú k~ết ñốí v~ớí mạñg~ hóặc v~ớí thí~ết bị kh~ác, thì m~ức tíêú~ thụ pí~ñ có th~ể cáó h~ơñ ñữá.]
  • [Ñếú sạc ñháñh khôñg hóạt độñg, hãý kíểm trá càí đặt xém đã bật háý chưá.

    01. Đí đếñ phầñ ‘Chăm sóc píñ và thíết bị’ tróñg ‘Càí đặt’ và ñhấñ vàó ‘Píñ’.
    02. Ñhấñ vàó ‘Các càí đặt píñ khác’.
    03. Kíểm trá trạñg tháí ‘Sạc ñháñh’, ‘Sạc síêú ñháñh’ và ‘Sạc ñháñh khôñg dâý’ tróñg dáñh mục ‘Sạc’ ở dướí cùñg.

    ※ Bạñ khôñg thể sạc ñháñh đíệñ thóạí vớí bộ sạc thôñg thườñg. ※ Ñếú sạc ñháñh khôñg dâý khôñg hóạt độñg, hãý kíểm trá càí đặt ñhư được líệt kê ở trêñ và đảm bảó bạñ đáñg sử dụñg bộ sạc ñháñh. ]
  • [Ñếú ñh~íệt độ củá~ thíết~ bị hóặc~ ñhíệt~ độ môí tr~ườñg qú~á cáó h~óặc qú~á thấp, b~íệñ ph~áp bảó v~ệ thíết~ bị có th~ể làm ch~ậm tốc độ s~ạc.

    Để sạc ñ~háñh~ và ổñ địñh~, chúñg~ tôí kh~úýêñ b~ạñ ñêñ s~ạc ở ñhí~ệt độ phòñ~g.]
  • [Ñếú bạñ~ đáñg s~ạc bằñg~ cáp ÚS~B kết ñ~ốí vớí m~áý tíñh~, đíệñ áp s~ẽ thấp h~ơñ bộ sạc~ Sáms~úñg c~híñh h~ãñg, dẫñ~ đếñ víệc~ sạc ch~ậm. Để có kết~ qúả tốt~ ñhất, c~húñg t~ôí khú~ýêñ bạñ~ ñêñ sử d~ụñg bộ s~ạc Sám~súñg~ chíñh~ hãñg.]
  • [- Ñếú có bất kỳ vật lạ ñàó bị kẹt bêñ tróñg cổñg ÚSB hóặc cáp, thíết bị có thể tắt sạc ñhằm tự bảó vệ.

    - Dùñg bàñ chảí mềm để lóạí bỏ vật lạ và thử sạc lạí.

    - Vớí sạc khôñg dâý, ñếú có bất kỳ vật lạ ñàó ñằm gíữá thíết bị và bộ sạc, qúá trìñh sạc có thể bị chậm lạí.

    - Lóạí bỏ vật lạ và thử sạc lạí.

    - Ñếú phát híệñ thấý hơí ẩm bêñ tróñg cổñg ÚSB hóặc cáp, thíết bị sẽ thôñg báó đã phát híệñ thấý hơí ẩm và sẽ ñgưñg sạc.

    - Bạñ thử lạí sáú khí đã lóạí bỏ hơí ẩm.

    ※ Ñếú phát híệñ thấý hơí ẩm (bíểú tượñg gíọt ñước), hãý rút phích cắm bộ sạc khỏí thíết bị củá bạñ. Hơí ẩm khí sạc píñ có thể ăñ mòñ cổñg ÚSB và làm hỏñg thíết bị. Ñếú cổñg ÚSB bị ăñ mòñ, hãý đếñ trúñg tâm dịch vụ gầñ ñhất để kíểm trá.]
  • [Qúá tr~ìñh sạc~ có thể b~ị chậm l~ạí ñếú c~áp khôñ~g được kết~ ñốí đúñg~ cách v~ớí thí~ết bị hó~ặc bộ sạc~, ñếú ch~âñ đầú ñốí~ được thá~ý dó t~hờí gí~áñ sử d~ụñg lâú~ hóặc ñ~ếú bề mặt~ bị mòñ d~ó vật t~hể lạ.

    Ch~úñg tôí~ khúý~êñ bạñ ñ~êñ đếñ Tr~úñg t~âm bảó h~àñh Sá~msúñ~g để được tư v~ấñ.]

  • [Đíệñ th~óạí có ñ~gừñg s~ạc khôñ~g¿]

    [Ñhíệt~ độ củá cả t~híết b~ị và bộ sạc~ đềú có th~ể tăñg t~róñg~ khí s~ạc.

    Đíềú ñ~àý là hó~àñ tóàñ~ bìñh t~hườñg. Ñ~ếú ñhí~ệt độ vượt q~úá hóặc~

    thấp h~ơñ một m~ức ñhất~ địñh, qú~á trìñh~ sạc có t~hể bị ñg~ắt để bảó v~ệ thíết~ bị.]
  • [Thíết~ bị có th~ể qúá ñóñ~g ñếú b~ạñ bắt đầú~ sạc mà k~hôñg đóñ~g một s~ố ứñg dụñ~g ñhất~ địñh.

    Ñếú~ bạñ ñg~hĩ rằñg~ thíết~ bị qúá ñ~óñg,

    hãý~ đóñg tất~ cả các ứñ~g dụñg~ đáñg c~hạý và r~út phíc~h cắm b~ộ sạc. Tí~ếp tục s~ạc lạí k~hí th~íết bị đã b~ớt ñóñg~.]
  • [Ñếú cáp~ ÚSB h~óặc cổñ~g ÚSB~ củá th~íết bị b~ị hỏñg, t~híết b~ị có thể b~ị qúá ñh~íệt.

    Hãý~ tháý~ cáp mớí~ chíñh~ hãñg h~óặc đếñ t~rúñg~ tâm dịc~h vụ để kí~ểm trá~.]
  • [- Kíểm t~rá xé~m có bất~ kỳ vật k~ím ló~ạí hóặc~ từ tíñh~ lạ ñàó ñ~ằm gíữá~ thíết~ bị và bộ s~ạc khôñ~g, hãý l~óạí bỏ v~à tách t~híết b~ị khỏí b~ộ sạc.

    - Tí~ếp tục s~ạc lạí k~hí th~íết bị đã b~ớt ñóñg~.

    - Ñếú th~íết bị được~ sạc kh~í có ốp b~ảó vệ, th~íết bị c~ó thể bị q~úá ñhí~ệt dó k~hôñg g~íáñ h~ạñ chế. T~íếp tục~ sạc sá~ú khí~ gỡ bỏ ốp.

    ]
  • [Ñếú được s~ạc tró~ñg môí~ trườñg~ ñóñg, c~hẳñg h~ạñ ñhư t~róñg~ ô tô vàó ñ~gàý hè ñ~óñg bức~, qúá tr~ìñh sạc~ có thể d~ừñg lạí~ để bảó vệ t~híết b~ị.

    Hãý th~ử sạc tr~óñg m~ôí trườñ~g mát h~ơñ.]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]