[Hướñg d~ẫñ vệ sí~ñh lướí~ lọc củá~ máý đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í]
[Để có khôñ~g khí t~róñg~ làñh v~à sạch, b~ạñ ñêñ l~àm sạch~ bộ lọc đí~ềú hòá k~hôñg k~hí và ñắp~ trêñ 2 t~úầñ một~ lầñ. Kí~ểm trá~ lóạí t~híết b~ị củá bạñ~ trước k~hí làm~ sạch. V~ídéó~ ñàý bá~ó gồm q~úá trìñ~h vệ sí~ñh bộ l~ọc củá m~áý đíềú h~òá khôñ~g khí w~íñd-f~réé c~ó ñắp đậý p~híá tr~êñ. Hãý c~ẩñ thậñ~ để khôñg~ làm bị t~hươñg b~ảñ thâñ~ tróñ~g qúá t~rìñh t~háó t~ác.]
[Phầñ 1. K~íểm tr~á các b~ộ lọc củá~ máý đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í]
- [Chú k~ỳ làm sạc~h bộ lọc~ khúý~ếñ ñgh~ị]
[Phầñ 2. V~ệ síñh~ bộ lọc]
- [Tháó b~ộ lọc]
- [Vệ síñ~h bảñg~ đíềú kh~íểñ wí~ñd-fr~éé và b~ộ lọc]
- [Làm kh~ô bộ lọc]
- [Lắp ráp~ lạí bảñ~g đíềú k~híểñ v~à bộ lọc]
- [Kíểm t~rá hó~ạt độñg c~ủá hướñg~ gíó]
[Víệc t~híết b~ị tạó rá~ một số t~íếñg ồñ~ tróñ~g khí~ hóạt độñ~g là đíềú~ bìñh t~hườñg. M~ức độ bụí c~áó tr~óñg b~ộ lọc có t~hể làm g~íảm gí~ó hóặc g~âý rá t~íếñg ồñ~ bất th~ườñg.]
[Chú k~ỳ làm sạc~h bộ lọc~ khúý~ếñ ñgh~ị]
- [Vệ síñ~h bộ lọc~ khí m~ã 'CF'~ xúất h~íệñ tr~êñ màñ h~ìñh dàñ~ lạñh. S~áú kh~í làm s~ạch và l~ắp lạí b~ộ lọc, hãý~ đặt lạí l~ờí ñhắc~ làm sạc~h bộ lọc~.]
- [Thờí g~íáñ g~íữá các~ lầñ làm~ sạch c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó cách~ sử dụñg~ và đíềú k~íệñ môí~ trườñg~.]
- [Ñếú môí~ trườñg~ sử dụñg~ tíếp x~úc vớí ñ~híềú b~ụí, có th~ể xảý rá~ tắc ñg~hẽñ bộ l~ọc trước~ khí m~ã 'CF'~ xúất h~íệñ tr~êñ dàñ l~ạñh.]
[Lưú ý: Ñêñ~ vệ síñ~h bộ lọc~ 2 túầñ m~ột lầñ.]
[Tháó b~ộ lọc]
[Ghí c~hú:]
- [Ñếú th~íết bị l~à kíểú w~íñd-f~réé, c~ác tấm v~à bộ lọc c~ó thể được t~háó rá~ và làm s~ạch.]
- [Ñếú là k~íểú máý~ cơ bảñ, c~hỉ có th~ể tháó v~à làm sạc~h bộ lọc~ trêñ đầú~ sảñ ph~ẩm.]
- [Tắt máý~ lạñh v~à ñgắt ñ~gúồñ đí~ệñ trước~ khí v~ệ síñh~.]
- [Gíữ và k~éó cả há~í mặt c~ủá bảñg~ đíềú kh~íểñ wí~ñd-fr~éé ch~ó đếñ kh~í ñó bật~ rá kh~ỏí máý đí~ềú hòá k~hôñg k~hí.]
- [[Tháó b~ộ lọc ch~ó kíểú~ máý kh~ôñg có ñ~ắp trêñ~] Trượt b~ộ lọc rá~ khỏí t~híết b~ị.]
- [[Tháó b~ộ lọc ch~ó kíểú~ máý có ñ~ắp trêñ~] Ñếú sảñ~ phẩm c~ó ñắp ph~íá trêñ~, hãý ñh~ấc ñắp t~rêñ lêñ~ rồí th~áó bộ lọc~.]
[Vệ síñ~h bảñg~ đíềú kh~íểñ và b~ộ lọc wí~ñd-fr~éé]
- [Sử dụñg~ bàñ ch~ảí mềm h~óặc kh~ăñ ấm, ẩm để l~àm sạch~ bề mặt c~ủá bảñg~ đíềú kh~íểñ.]
[Cảñh b~áó: Khôñ~g sử dụñ~g áxé~tóñ, b~éñzé~ñ hóặc~ cồñ để làm~ sạch b~ề mặt th~íết bị.]
- [[Vệ síñ~h ñắp c~ủá bảñg~ đíềú kh~íểñ wí~ñd-fr~éé] Ñếú~ bảñg b~ị bám ñh~íềú bụí~, hãý rửá~ sạch d~ướí vòí ñ~ước.]
- [Sử dụñg~ máý hút~ bụí để ló~ạí bỏ bụí~ hóặc m~ảñh vụñ~ trêñ b~ộ lọc.]
- [Ñếú bộ l~ọc có qú~á ñhíềú~ bụí, hãý~ rửá bộ l~ọc dướí v~òí ñước v~à cọ rửá b~ằñg bàñ~ chảí m~ềm.]
[Làm kh~ô bộ lọc]
- [Sáú k~hí rửá~ sạch b~ộ lọc, để kh~ô ñgóàí~ khôñg~ khí ở ñơí~ thôñg~ thóáñ~g, tráñ~h áñh ñ~ắñg tr~ực tíếp~.]
[Cảñh b~áó: Để ñgăñ~ chặñ s~ự bíếñ d~ạñg củá~ bộ lọc, k~hôñg để b~ộ lọc kh~í tíếp x~úc trực~ tíếp v~ớí áñh ñ~ắñg mặt~ trờí.
]
[Lắp ráp~ lạí bảñ~g đíềú k~híểñ v~à bộ lọc w~íñd-f~réé]
- [Lắp ráp~ lạí bảñ~g đíềú k~híểñ v~à bộ lọc w~íñd-f~réé.]
[Cảñh b~áó: Ñắp t~rêñ có t~hể khôñ~g mở đúñg~ cách ñ~ếú bộ lọc~ khôñg~ được lắp k~hít.]
- [Căñ ch~ỉñh các~ góc củá~ bảñg đí~ềú khí~ểñ wíñ~d-fré~é vớí c~ác rãñh~ ở trêñ c~ùñg, gí~ữá và dướí~ cùñg c~ủá bảñg~ đíềú kh~íểñ ph~íá trước~.]
- [Sáú k~hí lắp~ tấm kíñ~h chắñ~ gíó, hãý~ dùñg t~áý ấñ v~àó phầñ~ trêñ v~à dướí ch~ó đếñ kh~í bạñ ñ~ghé t~hấý tí~ếñg cl~íck v~àó đúñg v~ị trí. (Số l~ượñg rãñ~h và vị t~rí có th~ể khác ñ~háú t~ùý thé~ó kíểú~ máý).]
[Kíểm t~rá hó~ạt độñg c~ủá họñg~ gíó]
- [Cắm đíệñ~ chó d~àñ lạñh~ và ñhấñ~ ñút ñg~úồñ tr~êñ đíềú k~híểñ t~ừ xá.]
- [Sáú đó, c~họñ ch~ế độ Cóól~, Fáñ để k~íểm tr~á hóạt~ độñg củá~ họñg g~íó.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]