[Làm th~ế ñàó để vệ s~íñh b~ộ lọc cặñ~¿]
[Trước k~hí làm~ sạch c~ác bộ lọc~ cặñ, hãý~ chắc c~hắñ đã rút~ máý gí~ặt rá k~hỏí ñg~úồñ đíệñ~.]
[Chú ý: Kh~ôñg mở ñ~ắp bộ lọc~ tróñ~g khí~ máý đáñ~g chạý~ vì ñước ñ~óñg có t~hể bị văñ~g rá.]
[Ñếú cặñ~ bẩñ bị t~ích tụ ở b~ộ lọc cặñ~, híệú s~úất tạó~ bọt củá~ tíñh ñ~ăñg Éc~ó Búb~blé s~ẽ bị gíảm~.]
[Hãý ch~úẩñ bị s~ẵñ 1 vật d~ụñg để ch~ứá ñước.]
[Lưú ý: Lượñ~g ñước c~òñ lạí c~ó thể kh~á ñhíềú~, hãý sử d~ụñg 1 vật~ dụñg đủ để c~hứá 1 lượñ~g ñước l~ớñ (ví dụ: 1 c~áí thá~ú lớñ).]
[Mở ñắp l~ọc (Á) bằñ~g cách~ ñhấñ ñ~út xúốñ~g và kéó~ rá.]
[Mở ñắp ốñ~g ñước k~hẩñ cấp~ (B) bằñg~ cách k~éó ñó rá~.]
[Gíữ ch~ắc ñắp ở đầú~ củá ốñg~ thóát~ ñước kh~ẩñ cấp (C~) và từ từ k~éó ñó rá~.]
[Lưú ý: Gí~ữ ñắp ở ph~ầñ cúốí~ củá ốñg~ thóát~ ñước kh~ẩñ cấp (C~) và kéó ñ~ó rá th~ật chậm~.]
[Chúẩñ~ bị vảí k~hô.]
[Tháó ñ~ắp bộ lọc~ cặñ (D) b~ằñg các~h xóá~ý sáñ~g tráí~.]
[Làm sạc~h tất c~ả các ló~ạí bẩñ v~à ñhữñg~ vật lí~ệú khác~ trêñ b~ộ lọc cặñ~. Hãý đảm b~ảó rằñg~ cáñh q~úạt bơm~ thóát~ ñước ph~íá sáú~ bộ lọc c~ặñ khôñ~g bị kẹt~.]
[Lắp lạí~ ñắp lọc~ cặñ vàó~ đúñg vị t~rí thật~ chặt b~ằñg các~h xóá~ý sáñ~g phảí~.]
[Lắp lạí~ ñắp ốñg~ thóát~ khẩñ c~ấp.]
[Bảó đảm r~ằñg đậý ñ~ắp bộ lọc~ cặñ sá~ú khí~ vệ síñ~h bộ lọc~. Ñếú kh~ôñg, máý~ gíặt c~ủá bạñ c~ó thể bị h~óạt độñg~ sáí h~óặc rỉ ñ~ước.]
[Đóñg ñắp~ bộ lọc.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]