[Hướñg d~ẫñ vệ sí~ñh kh~áý và k~ệ tróñ~g tủ lạñ~h Sám~súñg~]
[Có ñhí~ềú cách~ để gíữ ch~ó tủ lạñ~h củá b~ạñ lúôñ~ ñhư mớí~, ñhưñg~ một tr~óñg ñ~hữñg đí~ềú qúá~ñ trọñ~g ñhất~ là vệ sí~ñh các~ ñgăñ v~à thùñg~. Vệ síñ~h các k~ệ và thùñ~g chứá~ gíúp l~óạí bỏ m~ùí hôí v~à khôñg~ có mầm b~ệñh. Xé~m hướñg~ dẫñ và c~ác mẹó b~ổ súñg~ bêñ dướí~.]
[Tổñg q~úáñ]
[Có ñhí~ềú lóạí~ ñgăñ v~à thùñg~ khác ñ~háú để s~ử dụñg t~róñg~ tủ lạñh~ mà bạñ c~ó.]
- [Ñgăñ m~át]
- [Ñgăñ r~áú]
- [Ñgăñ g~ấp]
- [Ñgăñ c~ửá]
[Lưú ý: Hìñ~h ảñh t~hực tế v~à các bộ p~hậñ lí~ñh kí~ệñ được cú~ñg cấp~ củá tủ l~ạñh có t~hể khác~ ñháú~, tùý th~úộc vàó~ kíểú m~áý và qú~ốc gíá~.]
[Hướñg d~ẫñ gỡ]
[Bước 1. Đảm b~ảó mở hó~àñ tóàñ~ cửá tươñ~g ứñg t~rước kh~í bạñ t~háó ñg~ăñ.
Bước 2. Để t~háó, gí~ữ phầñ t~rước củá~ ñgăñ v~à từ từ ñh~ấc lêñ v~à trượt r~á.]
[Lưú ý:]
- [Khôñg~ ñhấc h~ết gíá l~êñ khí~ tháó h~óặc lắp~ lạí gí~á. Làm ñh~ư vậý có t~hể làm h~ỏñg th~àñh sá~ú củá t~ủ lạñh.]
- [Các kệ k~íñh cườñ~g lực r~ất ñặñg~. Hãý th~ậñ trọñ~g khí~ gỡ chúñ~g.]
- [Hộp đựñg~ bằñg t~hủý tí~ñh có t~hể làm h~ỏñg bề m~ặt củá ñ~găñ bằñ~g thủý~ tíñh~.]
- [Thíết~ kế thực~ tế củá c~ác ñgăñ~ có thể k~hác vớí~ kíểú m~áý củá b~ạñ.]
[Bước 1. Tr~ượt ñhẹ ñ~găñ rá~ú bêñ t~ráí.
Bước~ 2. Dùñg m~ột táý~ ñắm, sá~ú đó dùñg~ táý k~íá tr~ượt ñó rá~.]
[Lưú ý: Th~íết kế t~hực tế c~ủá các ñ~găñ có t~hể khác~ vớí kí~ểú máý c~ủá bạñ.
]
[Tủ lạñh~ Múlt~ídóó~r]
[Bước 1. Gấp~ phầñ t~rước củá~ ñgăñ l~êñ.
Bước 2. Ñ~hẹ ñhàñ~g ñhấc~ ñó lêñ v~à kéó ñó r~á.]
[Ñgăñ b~êñ dướí]
[Bước 1. Ñâñ~g phầñ~ trước c~ủá ñgăñ~ lêñ rồí~ kéó ñó r~á.
Bước 2. Ñ~âñg một~ bêñ củá~ ñgăñ v~à trượt ñ~ó rá.]
[Lưú ý: Th~íết kế t~hực tế c~ủá các ñ~găñ có t~hể khác~ vớí kí~ểú máý c~ủá bạñ.
]
[Bước 1. Để th~áó ñó rá~, hãý lấý~ thùñg~ bằñg c~ả háí t~áý.
Bước~ 2. Ñhẹ ñh~àñg ñh~ấc ñó lêñ~ và tháó~ ñó rá.]
[Lưú ý: Th~íết kế t~hực tế c~ủá các ñ~găñ có t~hể khác~ vớí kí~ểú máý c~ủá bạñ.
]
[Khí v~ệ síñh~ kệ, bạñ k~hôñg ñ~êñ bỏ sót~ ñhữñg~ phầñ ñ~hựá dướí~ ñgăñ. C~ác bộ ph~ậñ ñàý c~ũñg có t~hể tháó~ rờí ñêñ~ bạñ có t~hể vệ sí~ñh ñó. C~ách tác~h chúñ~g ñhư s~áú.]
[Bước 1. Lấý~ ñgăñ r~á khỏí~ tủ lạñh~, lật ñó l~ạí và tìm~ các kẹp~ gíữ đồ ñằm~ ở góc sá~ú bêñ t~ráí và b~êñ phảí~.
Bước 2. Xác~ địñh vị t~rí các đí~ểm gíữ c~ác clí~p cố địñh~ tạí ch~ỗ, các đíểm~ ñàý cũñ~g ñằm ở c~ác góc p~híá sá~ú.
]
[Bước 3. Ñâñ~g lầñ l~ượt các g~óc phíá~ sáú, s~áú đó đẩý c~ác đíểm g~íữ kẹp g~íữ cố địñh~ vàó vị t~rí.
Bước 4. S~áú kh~í tháó~ cả háí~ kẹp, tác~h kíñh~ khỏí p~hầñ ñh~ựá cắt b~ằñg các~h ñhấc~ các gí~á lêñ một~ cách c~ẩñ thậñ~.]
[Lưú ý:]
- [Khí đẩý~ các đíểm~, chỉ đẩý c~ạñh củá~ các đíểm~ gầñ tâm~ củá ñg~ăñ ñhất~.]
- [Thíết~ kế thực~ tế củá c~ác ñgăñ~ có thể k~hác vớí~ kíểú m~áý củá b~ạñ.]
[Lưú ý:]
- [Đốí vớí c~ác dòñg~ máý th~ôñg th~ườñg, kh~ôñg th~áý đổí v~ị trí củá~ các ñg~ăñ đá.]
- [Các ñg~ăñ tủ đôñg~ có độ dàí k~hác ñh~áú, và ñ~ếú thá~ý đổí vị t~rí, bạñ c~ó thể làm~ hỏñg s~ảñ phẩm~ khí đóñ~g cửá.]
- [Trước k~hí th~áó bất k~ỳ phụ kí~ệñ ñàó, h~ãý đảm bảó~ rằñg k~hôñg c~ó thức ăñ~ cảñ lạí~. Khí c~ó thể, hãý~ lóạí b~ỏ thực p~hẩm hó~àñ tóàñ~ để gíảm ñ~gúý c~ơ táí ñ~ạñ.]
[Hướñg d~ẫñ vệ sí~ñh]
[Khí t~hức ăñ b~ị rơí vãí~, láú s~ạch ñg~áý lập~ tức là c~ách tốt~ ñhất để ñ~găñ ch~ặñ mùí h~ôí và ví~ khúẩñ~.]
[Đíềú rất~ qúáñ~ trọñg~ là chọñ~ một ch~ất tẩý r~ửá phù h~ợp chó~ mục đích~ ñàý. Ch~úñg tôí~ khúý~êñ bạñ ñ~êñ sử dụñ~g chất~ tẩý rửá~ ñhẹ tr~óñg ñ~ước ấm hó~ặc ñước r~ửá kíñh~ để làm sạc~h ñgăñ~ và thùñ~g chứá~. Ñgóàí~ rá, sử d~ụñg một~ míếñg~ bọt bí~ểñ sạch~ hóặc v~ảí mềm để t~ráñh t~rầý xước~. Ñêñ lá~ú và lá~ú khô b~ằñg vảí~ sợí ñh~ỏ sáú k~hí làm~ sạch.]
[Thậñ t~rọñg]
- [Khôñg~ sử dụñg~ béñz~éñ, ch~ất phá~ lóãñg~ hóặc c~hất tẩý~ trắñg~ để làm sạc~h. Chúñ~g có th~ể làm hỏñ~g bề mặt~ củá th~íết bị v~à có thể g~âý rá h~ỏá hóạñ~.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ chất t~ẩý rửá c~ó tíñh ăñ~ mòñ hó~ặc mạñh~ ñhư ñước~ xịt cửá~ sổ, chất~ tẩý rửá~ cọ rửá, c~hất lỏñ~g dễ ch~áý, áxí~t múr~íátí~c, sáp t~ẩý rửá, c~hất tẩý~ rửá đậm đặc~, chất t~ẩý trắñ~g hóặc~ chất t~ẩý rửá c~ó chứá c~ác sảñ p~hẩm dầú~ mỏ trêñ~ bề mặt b~êñ ñgó~àí (cửá v~à tủ), các b~ộ phậñ b~ằñg ñh~ựá, cửá v~à lót ñộí~ thất v~à các mí~ếñg đệm. Ñ~hữñg t~hứ ñàý c~ó thể làm~ xước hó~ặc làm h~ỏñg vật~ líệú.]
[Lưú ý:]
- [Khôñg~ xịt ñước~ trực t~íếp vàó~ bêñ tr~óñg h~óặc bêñ~ ñgóàí~ tủ lạñh~. Có ñgú~ý cơ ch~áý hóặc~ đíệñ gí~ật.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ máý sấý~ tóc để làm~ khô bêñ~ tróñ~g tủ lạñ~h.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ khăñ ướt~ hóặc ẩm~ khí l~áú ph~ích cắm~. Ñếú kh~ôñg, có ñ~gúý c~ơ hỏá hó~ạñ hóặc~ đíệñ gí~ật.]
- [Khôñg~ làm sạc~h thí~ết bị bằñ~g cách~ phúñ~ ñước tr~ực tíếp~ lêñ th~íết bị.]
- [Khôñg~ báó g~íờ chó~ ñgóñ t~áý hó~ặc các v~ật khác~ vàó ñơí~ phâñ p~hốí. Ñó c~ó thể gâý~ rá th~ươñg tíc~h cá ñh~âñ hóặc~ thíệt~ hạí vật~ chất.]
- [Trước k~hí vệ s~íñh h~óặc th~ực híệñ~ bảó tr~ì, hãý rút~ phích~ cắm củá~ thíết~ bị khỏí~ ổ cắm tr~êñ tườñg~.]
- [Khôñg~ làm sạc~h ñgăñ~ hóặc ñ~ắp kíñh~ bằñg ñ~ước ấm kh~í chúñ~g có ñh~íệt độ th~ấp.]
- [Ñgăñ v~à ñắp kíñ~h có th~ể bị vỡ ñếú~ tíếp x~úc vớí s~ự tháý~ đổí ñhí~ệt độ đột ñg~ột hóặc~ các tác~ độñg ñh~ư vá đập h~óặc rơí~.]
[Chú k~ỳ vệ síñ~h]
[Chúñg~ tôí kh~úýêñ b~ạñ ñêñ v~ệ síñh~ các kệ v~à thùñg~ củá mìñ~h ít ñh~ất mỗí ñ~ăm một l~ầñ. Sáú~ khí v~ệ síñh~, đừñg qú~êñ vệ sí~ñh ở gí~ữá và sá~ú. Các c~hú tr~ìñh vệ s~íñh v~à kíểm t~rá kh~ác ñhư s~áú.]
- [Ñgáý~ lập tức~: Khí c~ó tràñ
] - [Hàñg ñ~gàý: Kí~ểm trá~ các móñ~ hết hạñ~
] - [Hàñg t~úầñ: Đá kh~ôñg sử d~ụñg
] - [Hàñg t~háñg: K~íểm tr~á sự cố t~ràñ, vụñ~ hóặc l~ộñ xộñ
]
[Cách t~háý t~hế các ñ~găñ hó~ặc thùñ~g bị hỏñ~g]
[Bạñ có t~hể múá~ thêm ñ~găñ hó~ặc thùñ~g để thá~ý thế k~hí ñó b~ị hỏñg. V~úí lòñ~g Ýêú c~ầú dịch~ vụ hóặc~ líêñ h~ệ Tổñg đàí~ Sáms~úñg.
B~ạñ có th~ể dễ dàñg~ tìm th~ấý số sê-r~í củá t~ủ lạñh b~ằñg các~h mở cửá~ trêñ b~êñ tráí~ ở mặt tr~ước hóặc~ phíá d~ướí bêñ t~ráí.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]