[Cách v~ệ síñh~ lồñg g~íặt tr~óñg c~hế độ tự độñg~]
[Ñếú máý~ gíặt c~ó chức ñ~ăñg vệ s~íñh l~ồñg gí~ặt (hóặc~ Écó T~úb cl~éáñ, C~léáñ~ Túb, É~CÓ Dr~úm Cl~éáñ), h~ãý thá~m khảó~ cách v~ệ síñh~ lồñg g~íặt sá~ú đâý:
Ñh~ấñ ñút [P~ówér~].]
[Chọñ c~hế độ vệ sí~ñh lồñ~g gíặt~ trêñ b~ảñg đíềú~ khíểñ~.]
[Kíểm t~rá kí~ểú máý x~ém có c~ầñ thêm~ chất t~ẩý rửá h~áý kh~ôñg.]
[Ñếú cầñ~ chất t~ẩý rửá:]
[→ Đóñg ñắp~ sáú k~hí đổ ch~ất tẩý r~ửá vàó l~ồñg gí~ặt. (Hãý c~hắc ch~ắñ đã sử dụñ~g các c~hất tẩý~ rửá được đề ñ~ghị).]
[Ñhấñ ñ~út [Stá~rt / Pá~úsé].]
[* Chức ñ~ăñg ñg~âm có th~ể là một c~hế độ vệ sí~ñh lồñ~g gíặt~ tự độñg. M~ực ñước được~ thíết~ lập cá~ó ñhất~. Ñgúồñ~ ñước và ñ~híệt độ ñ~ước (ñước l~ạñh và ñ~ước ñóñg~) có thể được~ tùý ch~ọñ.]
[Ñếú kh~ôñg có c~hức ñăñ~g vệ sí~ñh lồñ~g gíặt~ tự độñg, h~ãý thử v~ệ síñh~ lồñg g~íặt ñh~ư sáú:]
[Púsh~ [Pówé~r] bút~tóñ.]
[Chọñ m~ức độ cáó~ ñhất c~ủá vết b~ẩñ.]
[Chọñ '~Sóák~íñg'~ và ñhấñ~ [Máñú~ál] một~ lầñ. (Ñg~óàí rá~ phảí c~ấp ñước, c~ó thể ch~ó ñgú~ồñ ñước ñ~óñg hó~ặc lạñh~)]
[Chọñ m~ức ñước c~áó ñh~ất bằñg~ cách ñ~hấñ ñút~ [Wáté~r híg~h].]
[Kíểm t~rá kí~ểú máý c~ó cầñ ch~ất tẩý r~ửá háý~ khôñg~.]
[Ñếú cầñ~ chất t~ẩý rửá:]
[→ Đóñg ñắp~ sáú k~hí đổ ch~ất tẩý r~ửá vàó l~ồñg gí~ặt. (Hãý c~hắc ch~ắñ đã sử dụñ~g các c~hất tẩý~ rửá được đề ñ~ghị)]
[Ñhấñ ñ~út [Stá~rt / Pá~úsé].
H~ãý gíữ c~hó lồñ~g gíặt~ lúôñ s~ạch sẽ b~ằñg các~h vệ sí~ñh lồñ~g gíặt~ (mỗí th~áñg một~ lầñ).]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]