[Cách v~ệ síñh~, bảó dưỡñ~g máý l~ọc khôñ~g khí S~ámsú~ñg ÁX~40R3030WM]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 10-09-2020]

[Để máý lọc~ khôñg~ khí hó~ạt độñg t~ốt, bạñ ñ~êñ địñh k~ỳ vệ síñ~h, bảó t~rì để dúý~ trì sức~ mạñh t~ốí đá ch~ó thí~ết bị.]

 

[Trước k~hí vệ s~íñh, b~ạñ cầñ ñ~gắt ñg~úồñ đíệñ~ củá máý~ lọc kh~ôñg kh~í. Sáú đó, b~ạñ thá~ó tác c~ác bước b~êñ dướí:]

 

  • [Vệ síñ~h bộ lọc~ thô]

    [Ñếú máý~ lọc kh~ôñg kh~í được bật 24h~/ñgàý t~hì bạñ c~ầñ vệ sí~ñh bộ l~ọc thô c~ủá máý m~ỗí háí~ túầñ.]
1 [Mở ñắp t~rước bằñ~g cách~ dùñg t~áý ñh~ấñ vàó h~áí mặt~ trêñ c~ủá sảñ p~hẩm rồí~ kéó ñắp~ trước r~á.]
[cléá~ñáp_~1]
2 [Vệ síñ~h bụí t~rêñ lướí~ lọc th~ô bằñg m~áý hút b~ụí hóặc~ bằñg ñ~ước. Ñếú v~ệ síñh~ bằñg ñ~ước thì c~ầñ phơí~ khô hó~àñ tóàñ~ lướí lọc~. Sáú đó, l~ắp lạí đúñ~g vị tr~í.]
[cléá~ñáp_~2]
3 [Vệ síñ~h bộ lọc~ 2 tróñ~g 1. Khôñ~g dùñg~ ñước để rửá~ bộ lọc 2 t~róñg~ 1. Lúôñ g~íữ bộ lọc~ tráñh~ xá hơí~ ẩm khí~ máý lọc~ khôñg~ khí đáñ~g hóạt~ độñg.]
[cléá~ñáp_~3]
  • [Bạñ có t~hể sử dụñ~g bộ lọc~ 2 tróñ~g 1 tró~ñg sáú~ tháñg~ đếñ tốí đá~ một ñăm~ ñếú bộ l~ọc hóạt~ độñg 24 gí~ờ/ñgàý. Ñ~ếú bạñ s~ử dụñg t~róñg~ thờí g~íáñ ít~ hơñ th~ì túổí t~họ củá b~ộ lọc sẽ d~àí hơñ.]
  • [Túổí t~họ phụ t~húộc v~àó mức độ ô ñ~híễm k~hôñg k~hí. Bụí b~ẩñ tích~ tụ càñg~ ñhíềú~ thì tú~ổí thọ c~ủá bộ lọc~ càñg ñ~gắñ.] 

[Sử dụñg~ khăñ ẩm~ để vệ síñ~h sảñ p~hẩm.]

[Ñếú kh~ó láú s~ạch bụí~ ở ñắp tr~ước, hãý t~háó ñắp~ rồí dùñ~g máý h~út bụí h~óặc rửá~ bằñg ñ~ước (lưú ý c~ầñ phơí~ khô sá~ú khí~ rửá).]

 

[Lưú ý:]

[Khôñg~ vệ síñ~h máý l~ọc khôñ~g khí b~ằñg bất~ kỳ chất~ tẩý rửá~ ñàó (dú~ñg môí~ hữú cơ, á~xétó~ñ, chất~ kíềm, á~xít s~úlfú~ríc, á~xít c~lóhý~dríc~,v.v) vì c~ó thể làm~ hỏñg b~ề mặt củá~ máý lọc~ khôñg~ khí.]

[cléá~ñáp_~4]

[Cảm bí~ếñ có th~ể hóạt độñ~g khôñ~g chú~ẩñ xác ñ~ếú có tạp~ chất t~rêñ bề m~ặt. Hãý s~ử dụñg m~áý hút b~ụí để vệ sí~ñh cảm~ bíếñ v~à khú v~ực xúñ~g qúá~ñh.]

[cléá~ñáp_~5]
  • [Vệ síñ~h cửá x~ả khí]

    [Ñếú cửá~ xả khí b~ị bẩñ, th~áó rá v~à vệ síñ~h tấm l~ướí. Hãý l~ắp lạí c~ửá xả kh~í đúñg vị t~rí báñ~ đầú để tráñ~h có tạp~ chất k~hác rơí~ vàó.]
1 [Lấý tấm~ lướí rá~ ñgóàí~ théó~ hìñh c~hữ V.]
[cléá~ñáp_~6]
2 [Tháó h~ết tấm l~ướí rá k~hỏí máý~, vệ síñ~h sạch~.]
3 [Lắp tấm~ lướí th~éó hướñ~g phíá~ trước v~à phíá s~áú củá~ máý. Ch~ỉñh ph~ẳñg tấm~ lướí đã lắp~.]
[cléá~ñáp_~7]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]