[Cách v~ệ síñh~, bảó tr~ì Tủ Chăm~ Sóc Qú~ầñ Áó th~ôñg mí~ñh Sá~msúñ~g]
[Để tủ chăm~ sóc qú~ầñ áó th~ôñg mí~ñh hó~ạt độñg t~ốt, bạñ ñ~êñ thườñ~g xúý~êñ vệ sí~ñh, bảó~ trì tủ.]
[Lưú ý:]
- [Rút ph~ích cắm~ sảñ ph~ẩm trước~ khí v~ệ síñh~.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ chất t~ẩý rửá c~ó tíñh ăñ~ mòñ hó~ặc dễ ch~áý.]
- [Khôñg~ xịt ñước~ trực t~íếp lêñ~ sảñ ph~ẩm khí~ vệ síñ~h.]
-
[Vệ síñ~h bêñ ñ~góàí][Sử dụñg~ míếñg~ vảí sạc~h để vệ sí~ñh bêñ~ ñgóàí~. Đốí vớí c~ác vết b~ẩñ cứñg~ đầú, hãý s~ử dụñg m~ột míếñ~g vảí ẩm~, sáú đó l~áú kh~ô.]
-
[Vệ síñ~h các b~ồñ chứá~ ñước][Ñhấc h~áí bồñ~ chứá ñ~ước rá, v~ệ síñh~ cả háí~ bồñ ch~ứá thườñ~g xúý~êñ. Để khô h~óàñ tó~àñ trước~ khí l~ắp lạí.]
- [Sử dụñg~ míếñg~ vảí ẩm để v~ệ síñh~ bêñ ñg~óàí.]
- [Sử dụñg~ bàñ ch~ảí mềm để v~ệ síñh~ bêñ tr~óñg.]
- [Sử dụñg~ bàñ ch~ảí mềm để v~ệ síñh~ các đầú v~àó và đầú r~á củá b~ồñ chứá~. Gắñ lạí~ háí b~ồñ chứá~ ñước lạí~ đúñg kh~ớp đúñg v~ị trí.]
-
[Vệ síñ~h bộ lọc~ khí][Ñếú bạñ~ thườñg~ xúýêñ~ sử dụñg~ sảñ ph~ẩm chó~ các đồ có t~rọñg l~ượñg ñặñ~g hóặc~ đồ tích t~ụ ñhíềú~ bụí, Sá~msúñ~g khú~ýếñ cáó~ bạñ ñêñ~ vệ síñ~h bộ lọc~ khí th~ườñg xú~ýêñ.]
-
[Vệ síñ~h bộ lọc~ xơ vảí][Để có kết q~úả tốt ñ~hất, hãý~ vệ síñ~h bộ lọc~ xơ vảí t~rước hó~ặc sáú~ khí s~ử dụñg s~ảñ phẩm~. Tháý~ bộ lọc x~ơ vảí bị h~ỏñg bằñ~g bộ lọc~ xơ vảí m~ớí.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]