[Hướñg d~ẫñ vệ sí~ñh cửá~ tủ lạñh~ BÉSP~ÓKÉ]
[Tìm hí~ểú cách~ vệ síñ~h cửá t~ủ lạñh B~ÉSPÓ~KÉ ch~ó một k~hôñg g~íáñ s~ạch hơñ~, ñhíềú~ màú sắc~ hơñ.]
[Vệ síñ~h cửá k~íñh]
[Vết bẩñ~ trêñ c~ửá làm m~ất thẩm~ mỹ và có t~hể chứá~ ví kh~úẩñ. Vì v~ậý, bạñ ñ~êñ vệ sí~ñh th~ườñg xú~ýêñ bằñ~g vảí k~hô.]
[Lưú ý:]
- [Khôñg~ sử dụñg~ béñz~éñ hó~ạc chất~ tẩý rửá~ ñhà/xé~. Ñhữñg~ chất ñ~àý có th~ể làm hỏñ~g bề mặt~ tủ lạñh~ và có kh~ả ñăñg g~âý rá h~ỏá hóạñ~.]
- [Khôñg~ phúñ~ ñước vàó~ tủ lạñh~. Đíềú ñàý~ có thể g~âý rá g~íật đíệñ~.]
- [Láú m~àñ hìñh~ bằñg v~ảí ướt, mềm~.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ các đồ vật~ có bề mặt~ gồ ghề ñ~hư bàñ c~hảí, máý~ chà sàñ~, vảí th~ô hóặc b~ọt bíểñ~ để làm sạc~h bêñ t~róñg~ hóặc b~êñ ñgó~àí tủ lạñ~h.]
[Làm th~ế ñàó để vệ s~íñh m~ặt kíñh~]
- [Vết bẩñ~ thực p~hẩm: Sử d~ụñg ñước~ hóặc ñ~ước rửá k~íñh để làm~ sạch.
] - [Vết bẩñ~ dầú mỡ: S~ử dụñg c~hất vệ s~íñh ñ~hà bếp c~ó chứá c~hất hó~ạt độñg b~ề mặt để ló~ạí bỏ các~ thàñh~ phầñ d~ầú.]
- [Mỹ phẩm~: Sử dụñg~ khốí M~ágíc~.]
[Bước 1. Ph~ủ một mí~ếñg vảí~ cótt~óñ mềm~ hóặc v~ảí sợí ñ~hỏ vớí ñ~ước rửá k~íñh.
Bước~ 2. Láú v~ùñg bị b~ẩñ bá đếñ~ ñăm lầñ~.
Bước 3. Hó~àñ thàñ~h vớí v~ảí sạch~ khô và m~ềm.]
[Vệ síñ~h phầñ~ kím l~óạí]
[Gíốñg~ ñhư ph~ươñg ph~áp làm s~ạch kíñ~h. Sử dụñ~g một m~íếñg v~ảí hóặt~ khăñ g~íấý kh~ôñg th~ấm ñước, m~ềm, khôñ~g có xơ để l~àm sạch~. Sáú k~hí làm~ sạch, s~ử dụñg k~hăñ kh~ô hóặc k~hăñ gí~ấý để đảm bảó~ ñó được kh~ô kỹ.]
[Bước 1. Dùñ~g míếñ~g vảí m~ềm vớí c~hất tẩý~ rửá tr~úñg t~íñh. ]
[Bước 2. Lá~ú vùñg~ bị bẩñ b~á đếñ ñăm~ lầñ.
Bước~ 3. Hóàñ t~hàñh v~ớí vảí s~ạch kh~ô và mềm.]
[Lưú ý:]
- [Màú sắc~ và hóàñ~ thíệñ~ sảñ ph~ẩm BÉS~PÓKÉ~ có thể k~hác tú~ỳ théó~ qúốc g~íá, ñh~à phâñ p~hốí hó~ặc kíểú~ máý.]
- [Hìñh ảñ~h míñ~h hóạ c~ó thể kh~ác vớí k~íểú máý~ bạñ đáñ~g sử dụñ~g.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]