[Cách l~ắp đặt tủ l~ạñh sí~dé bý~ sídé~ củá Sá~msúñ~g]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 20-10-2020]

[Đặt tủ lạñ~h ở vị tr~í thích~ hợp để sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ híệú q~úả là một~ đíềú qú~áñ tr~ọñg. Ñg~óàí rá~, đôí khí~ bạñ cầñ~ phảí t~háó lắp~ hóặc d~í chú~ýểñ, sửá~ chữá. H~ãý thá~ó tác t~héó v~ídéó~ lắp đặt t~ủ lạñh s~ídé b~ý síd~é củá S~ámsú~ñg bêñ~ dướí. Ñếú~ bạñ cầñ~ thêm t~hôñg t~íñ, vú~í lòñg~ Ýêú cầú~ dịch v~ụ.]

[álté~rñát~ívé v~ídéó~ téxt~] [álté~rñát~ívé v~ídéó~ téxt~]

[Lưú ý:]

  • [Các kí~ểú dáñg~ tủ lạñh~ được trìñ~h bàý t~róñg~ vídé~ó ñàý c~ó thể kh~ác vớí l~óạí và m~ẫú máý c~ủá bạñ.]
  • [Vúí l~òñg đọc k~ỹ tất cả c~ác cảñh~ báó qú~áñ tr~ọñg và h~ướñg dẫñ~ áñ tó~àñ được gh~í tró~ñg hướñ~g dẫñ s~ử dụñg.]
  • [Cẩñ th~ậñ để khôñ~g gâý t~hươñg t~ích ch~ó bảñ t~hâñ tr~óñg q~úá trìñ~h thực~ híệñ.]
  • [Ở ñhữñg~ ñơí có t~hể và th~éó lú~ật pháp~, bạñ ñêñ~ tíếñ h~àñh kí~ểm trá~ áñ tó~àñ đíệñ t~rước kh~í bật t~híết b~ị.]

[Vị trí l~ắp đặt ch~íñh xác~]

[1. Bề mặt b~ằñg ph~ẳñg, ch~ắc chắñ~, khôñg~ có thảm~]

[2. Vị trí c~ó thôñg~ gíó tốt~]

[3. Vị trí t~hích h~ợp chó~ phép m~ở và đóñg c~ửá] 

 

[Vị trí l~ắp đặt kh~ôñg ch~íñh xác~]

[1. Vị trí ẩm~ ướt]

[2. Gầñ ñg~úồñ ñh~íệt]

[3. Vị trí b~ị ảñh hưởñ~g bởí áñ~h ñắñg~ trực t~íếp]

[Lưú ý: Dảí~ ñhíệt~ độ tróñ~g phòñ~g được đề xú~ất là từ 5 °C~ đếñ 43 °C.]

[Có đủ khôñ~g gíá~ñ]

[1. Dàñh k~hóảñg~ trốñg~ tốí th~íểú 10cm~ ở cả háí~ bêñ (tr~áí và ph~ảí) củá t~ủ lạñh s~ẽ lắp đặt.]

[2. Dàñh k~hóảñg~ trốñg~ tốí th~íểú 5cm~ phíá t~rêñ ñóc~ tủ lạñh~ sẽ lắp đặt~.]

[Lưú ý: Các~ số đó có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ phươñg~ pháp đó~ được sử dụñ~g.]

[3. Cầñ ñh~íềú kh~ôñg gí~áñ hơñ~ kích t~hước th~ực củá t~ủ lạñh để đóñ~g mở các~ cửá.]

[4. Hãý kí~ểm trá~ kích t~hước, ló~ạí và mẫú~ tủ lạñh~ củá bạñ~.]

[5. Dàñh k~hóảñg~ trốñg~ ít ñhất~ 5cm từ t~ườñg đếñ m~ặt sáú~ củá tủ l~ạñh.]

[Lưú ý: Các~ số đó có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ phươñg~ pháp đó~ được sử dụñ~g.]

[Ñếú bạñ~ cầñ dí~ chúý~ểñ tủ lạñ~h đếñ vị t~rí lắp đặt~ có lốí r~á vàó h~ẹp, vúí~ lòñg l~àm thé~ó hướñg~ dẫñ về '~cách t~háó và l~ắp lạí c~ửá tủ lạñ~h'.]

[Lưú ý:] 

  • [Vì lý dó~ áñ tó~àñ, bạñ ñ~êñ có há~í ñgườí~ trở lêñ~ để xử lý các~ côñg v~íệc cầñ~ thíết~ tróñ~g qúá t~rìñh l~ắp đặt.]
  • [Có ñgú~ý cơ cửá~ có thể b~ị rơí rá~ hóặc b~ị lật và h~ư hỏñg t~róñg~ bất kỳ b~ước ñàó.] 
  • [Để ñgăñ ñ~gừá tá~í ñạñ, h~ãý hết s~ức thậñ~ trọñg~ khí t~hực hí~ệñ các b~ước ñàý.]

[Các dụñ~g cụ cầñ~ thíết~ (Khôñg~ đí kèm)]

[1. Túốc ñ~ơ vít 4 cạñ~h]

[2. Túốc ñ~ơ vít đầú d~ẹt]

[3. Cờ lê đáí~ ốc (10 mm)]

[4. Cờ lê lục~ gíác (4 m~m / 5 mm)]

[5. Máý kh~óáñ đí~ệñ]

[Lưú ý: Các~ dụñg c~ụ ñàý kh~ôñg đí k~èm vớí t~ủ lạñh.]

[Để tráñh~ làm hỏñ~g sàñ ñ~hà]

[1. Vì lý dó~ áñ tó~àñ, bạñ ñ~êñ có há~í ñgườí~ trở lêñ~ để xử lý các~ côñg v~íệc cầñ~ thíết~ tróñ~g qúá t~rìñh l~ắp đặt.]

[2. Để tráñh~ làm hỏñ~g sàñ ñ~hà, bạñ ñ~êñ bảó v~ệ sàñ ñh~à trước k~hí tí~ếñ hàñh~ bất kỳ c~ôñg ví~ệc ñàó. (t~hảm hó~ặc khăñ~, hộp, v.v~.)]

[Ñgắt đườñ~g cấp ñ~ước]

[1. Từ đáý ph~íá sáú~ củá tủ l~ạñh, kéó~ đườñg ñước~ rá ph~íá trước~.]

[2. Để ñgắt k~ết ñốí c~ác ốñg, ñ~hấñ và g~íữ khớp~ ñốí tr~óñg s~úốt và t~háó ốñg~ ñước.]

[Lưú ý: Vị t~rí đườñg ñ~ước có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó l~óạí mẫú~ máý củá~ bạñ.]

[Tháó v~ít củá ñ~ắp bảñ l~ề và tháó~ bảñ lề]

[1. Dùñg t~úốc ñơ v~ít 4 cạñh~ để tháó v~ít củá c~ác ñắp b~ảñ lề tr~êñ đỉñh c~ửá bêñ t~ráí.]

[2. Tháó ñ~ắp bảñ l~ề.]

[3. Ñgắt k~ết ñốí đí~ệñ.]

[4. Ñhẹ ñh~àñg ñâñ~g kẹp l~êñ.]

[5. Kéó kẹp~ để tháó b~ảñ lề.]

[6. Mở cửá 90 độ.] 

[7. Tróñ~g khí~ gíữ cửá~, hãý th~áó bảñ l~ề.]

[Lưú ý:]

  • [Có ñgú~ý cơ cửá~ có thể b~ị rơí rá~ hóặc b~ị lật và h~ư hỏñg t~róñg~ bất kỳ b~ước ñàó.] 
  • [Vì lý dó~ áñ tó~àñ, bạñ ñ~êñ có há~í ñgườí~ trở lêñ~ để xử lý các~ côñg v~íệc cầñ~ thíết~ tróñ~g qúá t~rìñh l~ắp đặt.]

[8. Ñhẹ ñh~àñg ñâñ~g cửá b~êñ tráí~ lêñ để th~áó rá.]

[9. Cẩñ th~ậñ khí~ kéó ốñg~ dẫñ ñước~ rá.]

[Lưú ý: Cửá~ có ñgú~ý cơ có t~hể bị rơí~ rá hó~ặc bị lật~ và hư hỏñ~g tró~ñg bất~ kỳ bước ñ~àó.] 

[10. Ñhẹ ñh~àñg đặt c~áñh cửá~ đã tháó r~á trêñ~ sàñ ñh~à được bảó v~ệ.] 

[Lưú ý: Vì l~ý dó áñ~ tóàñ, b~ạñ ñêñ c~ó háí ñ~gườí tr~ở lêñ để xử l~ý côñg v~íệc.]

[Tháó c~áñh cửá~ bêñ ph~ảí]

[1. Dùñg t~úốc ñơ v~ít 4 cạñh~ để tháó v~ít củá c~ác ñắp b~ảñ lề tr~êñ đỉñh c~ửá bêñ p~hảí.]

[2. Tháó ñ~ắp bảñ l~ề.]

[3. Ñgắt k~ết ñốí đí~ệñ.]

[4. Ñhẹ ñh~àñg ñâñ~g kẹp l~êñ.]

[5. Kéó kẹp~ để tháó b~ảñ lề.]

[6. Mở cửá 90 độ. T~róñg~ khí g~íữ cửá, h~ãý tháó~ bảñ lề v~à tháó c~áñh cửá~.] 

[Lưú ý: Cửá~ có ñgú~ý cơ có t~hể bị rơí~ rá hó~ặc bị lật~ và hư hỏñ~g tró~ñg bất~ kỳ bước ñ~àó.] 

[7. Ñhẹ ñh~àñg đặt c~áñh cửá~ đã tháó r~á trêñ~ sàñ ñh~à được bảó v~ệ.] 

[Lưú ý: Vì l~ý dó áñ~ tóàñ, b~ạñ ñêñ c~ó háí ñ~gườí tr~ở lêñ để xử l~ý côñg v~íệc.]

[Tháó c~ửá dướí b~êñ phảí~]

[1. Tháó v~ít củá b~ảñ lề gí~ữá bằñg~ cờ lê lục~ gíác.]

[2. Tháó v~ít củá b~ảñ lề gí~ữá bằñg~ túốc ñ~ơ vít th~ích hợp~.]

[3. Tháó b~ảñ lề gí~ữá khỏí~ cửá.] 

[4. Ñhẹ ñh~àñg ñâñ~g cửá l~êñ và th~áó rá.]

[5. Ñhẹ ñh~àñg đặt c~áñh cửá~ đã tháó r~á trêñ~ sàñ ñh~à được bảó v~ệ.] 

[Lưú ý:]

  • [Cầñ hết~ sức cẩñ~ thậñ để k~hôñg g~âý thươñ~g tích~ chó b~ảñ thâñ~ tróñ~g qúá t~rìñh t~hực hí~ệñ.] 
  • [Vì lý dó~ áñ tó~àñ, bạñ ñ~êñ có há~í ñgườí~ trở lêñ~ để xử lý côñ~g víệc~.]

[Đặt tủ lạñ~h gầñ v~ị trí bạñ~ múốñ v~à sử dụñg~. Đặc bíệt~ chú ý kh~ôñg làm~ xước sàñ~ hóặc t~ườñg bêñ~ cạñh t~róñg~ khí d~í chú~ýểñ tủ l~ạñh.] 

[Lưú ý: Vì l~ý dó áñ~ tóàñ, b~ạñ ñêñ c~ó háí ñ~gườí tr~ở lêñ để xử l~ý côñg v~íệc.]

[Lắp lạí~ cửá dướí~ bêñ ph~ảí]

[1. Trượt b~ảñ lề tủ l~ạñh vàó~ khé g~íữ cố địñh~ và ấñ xú~ốñg sá~ó chó~ khớp v~ớí lỗ tr~êñ cửá.]

[2. Lắp bảñ~ lề gíữá~ vàó đỉñh~ cửá dướí~.]

[3. Lắp vít~ củá bảñ~ lề gíữá~ bằñg c~ờ lê lục g~íác.]

[4. Khí b~ảñ lề đã vàó~ vị trí, d~ùñg tú~ốc ñơ vít~ thích~ hợp và s~íết ch~ặt vít k~hóá bêñ~ ñgóàí~ bảñ lề.] 

[5. Trượt b~ảñ lề tủ l~ạñh vàó~ khé g~íữ cố địñh~ và ấñ xú~ốñg sá~ó chó~ khớp v~ớí lỗ tr~êñ cửá.]

[6. Đẩý ñhẹ c~ửá để gắñ v~àó.] 

[7. Dùñg t~úốc ñơ v~ít thíc~h hợp để l~ắp vít c~hó các~ ñắp bảñ~ lề trêñ~ đỉñh cửá~ bêñ ph~ảí.]

[8. Đẩý bảñ l~ề để gắñ vàó~.] 

[Lưú ý: Cầñ~ hết sức~ cẩñ th~ậñ để khôñ~g gâý t~hươñg t~ích ch~ó bảñ t~hâñ tr~óñg q~úá trìñ~h thực~ híệñ.]

[9. Kết ñốí~ đầú ñốí đí~ệñ.]

[10. Ché b~ảñ lề bằñ~g ñắp b~ảñ lề.]

[Lắp lạí~ cửá bêñ~ tráí]

[1. Lắp cửá~ vàó lỗ b~ảñ lề bêñ~ dướí và t~rượt cửá~ vàó.]

[2. Đảm bảó r~ằñg các~ ốñg cấp~ ñước bêñ~ dướí cửá~ được căñ c~hỉñh t~ốt vàó l~ỗ bảñ lề b~êñ dướí.]

[Lưú ý: Vì l~ý dó áñ~ tóàñ, b~ạñ ñêñ c~ó háí ñ~gườí tr~ở lêñ để xử l~ý côñg v~íệc.]

[3. Lắp lạí~ bảñ lề v~à đóñg cửá~.]

[4. Đẩý ñhẹ k~ẹp để gắñ b~ảñ lề vàó~.] 

[5. Kết ñốí~ đầú ñốí đí~ệñ.]

[6. Ché b~ảñ lề bằñ~g ñắp b~ảñ lề.]

[7. Dùñg t~úốc ñơ v~ít thíc~h hợp để l~ắp vít c~hó ñắp~ bảñ lề t~rêñ cùñ~g.]

[8. Để ñốí các~ ốñg, đẩý b~ộ ghép ñ~ốí tró~ñg sú~ốt vàó ốñ~g ñước c~ó cùñg m~àú.]

  • [Để tráñh~ rò rỉ ñước~, mỗí ốñg~ ñước ph~ảí được lắp~ hóàñ t~óàñ vàó~ chíñh~ gíữá b~ộ ghép ñ~ốí tró~ñg sú~ốt.]
  • [Sáú k~hí ñốí~ lạí các~ ốñg ñước~, bạñ đẩý c~ác ốñg ñ~ước vàó g~ầm tủ và đặt~ chúñg~ lêñ móc~.]

[Gắñ mí~ếñg ch~êm]

[1. Mở cửá v~à xác địñh~ vị trí c~ủá míếñ~g chêm~ đí kèm.]

[2. Mở góí m~íếñg c~hêm và g~ắñ vàó p~híá sá~ú tủ lạñ~h ñhư h~ìñh mí~ñh họá~.] 

[Lưú ý: Ch~ỉ gắñ mí~ếñg ch~êm chó~ các mẫú~ máý có t~hể áp dụñ~g.]

[Víệc d~í chú~ýểñ tủ l~ạñh có t~hể gâý h~ư hỏñg s~àñ ñhà. Ñ~êñ dùñg~ một tấm~ thảm h~óặc hộp~ trêñ s~àñ ñhà để t~ráñh h~ư hỏñg. Ñ~êñ có há~í ñgườí~ trở lêñ~ gíữ cả h~áí bêñ~ khí k~híêñg~ tủ lạñh~.]

[Câñ bằñ~g]

[Đặt thước~ đó câñ b~ằñg tr~êñ ñóc t~ủ lạñh v~à kíểm t~rá mức~ câñ bằñ~g. Ñếú m~ức câñ b~ằñg kh~ôñg ch~íñh xác~, vúí l~òñg làm~ théó~ các bước~ tíếp t~héó.]

[Đíềú ch~ỉñh độ cá~ó củá c~ửá cũñg~ ñhư kh~é cửá
1. M~ở cửá để đíềú~ chỉñh~ và lấý r~á các đá~í ốc và c~ờ lê đí kèm~.
]

[2. Xác địñh~ vị trí h~áí đáí~ ốc ở đáý ph~íá trước~ củá cửá~.] 

[3. Dùñg c~ờ lê xóá~ý đáí ốc~ kẹp th~éó ch~íềú kí~m đồñg h~ồ để ñớí lỏñ~g.]

  • [Để ñâñg c~ửá, xóá~ý đáí ốc~ độ cáó ñ~gược ch~íềú kí~m đồñg h~ồ.]
  • [Để hạ cửá, x~óáý đá~í ốc độ cá~ó thé~ó chí~ềú kím~ đồñg hồ.]

[4. Khí đã h~óàñ th~àñh, sí~ết chặt~ đáí ốc k~ẹp bằñg~ cách x~óáý ñ~gược ch~íềú kí~m đồñg h~ồ.]

[5. Lắp tú~ốc ñơ vít~ đầú dẹt v~àó bộ ph~ậñ câñ b~ằñg củá~ châñ t~rước bêñ~ cạñh t~ủ lạñh.]

[6. Xóáý~ bộ phậñ~ câñ bằñ~g thé~ó chí~ềú kím~ đồñg hồ để ñ~âñg lêñ~ hóặc x~óáý ñ~gược ch~íềú kí~m đồñg h~ồ để hạ xúốñ~g.] 

[7. Đặt thước~ đó câñ b~ằñg tr~êñ ñóc t~ủ lạñh v~à kíểm t~rá lạí~ mức câñ~ bằñg.] 

[Cắm dâý~ ñgúồñ~ để bật tủ l~ạñh.]

[Lưú ý: Ở ñh~ữñg ñơí~ có thể v~à théó~ lúật p~háp, bạñ~ ñêñ tí~ếñ hàñh~ kíểm t~rá áñ~ tóàñ đí~ệñ trước~ khí b~ật thí~ết bị.]

[Ñhấñ ñ~út trêñ~ bảñg đí~ềú khí~ểñ ñhí~ệt độ để kíểm~ trá h~óạt độñg~. Mở cửá để k~íểm tr~á xém~ đèñ bêñ t~róñg~ có sáñg~ khôñg~.]

[Lưú ý: Để tủ l~ạñh hó~ạt độñg t~ốí ưú, bạñ~ ñêñ ch~ạý tủ lạñ~h tró~ñg 1 gí~ờ ở càí đặt t~hấp ñh~ất trước~ khí c~hạý ở càí~ đặt ñhí~ệt độ móñ~g múốñ~.] 

[Hóàñ t~hàñh v~íệc lắp~ đặt.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]