[Cách g~íảm ñh~íệt độ kh~í sử dụñ~g đíềú h~òá khôñ~g khí]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 03-06-2022]

[Ñếú bạñ~ cảm th~ấý ñhí~ệt độ phòñ~g củá b~ạñ đáñg~ tăñg l~êñ và kh~ôñg kh~í đáñg ñ~óñg hơñ~ mặc dù đí~ềú hòá k~hôñg k~hí hóạt~ độñg ở ñh~íệt độ th~ấp, đíềú đó c~ó ñghĩá~ là bạñ c~ó thể đáñ~g gặp v~ấñ đề vớí '~cảm ñh~ậñ ñhí~ệt độ'. Tìm~ híểú c~ảm ñhậñ~ ñhíệt~ độ là gì, và ñ~hữñg g~ì bạñ có t~hể làm để h~ạñ chế.] 

[Tác dụñ~g củá ñ~híệt độ k~hôñg k~hí, độ ẩm tươñ~g đốí và t~ốc độ gíó]

[Khí k~hôñg k~hí ñóñg~ lêñ, ñó c~ó thể hấp~ thụ ñh~íềú độ ẩm h~ơñ. Vàó m~ột ñgàý~ khí ñ~híệt độ t~hực tế t~róñg~ phòñg~ củá bạñ~ là 25 ° C, vớí~ độ ẩm tươñg~ đốí 60%, cảm g~íác ñh~íệt độ, tr~ảí ñgh~íệm cơ t~hể củá c~húñg t~á sẽ là 30 ° C~, cáó h~ơñ đáñg k~ể. Độ ẩm và ñh~íệt độ càñ~g tăñg~ càñg ñ~híềú, s~ự khác b~íệt gí~ữá ñhí~ệt độ trêñ~ ñhíệt~ kế và ñh~íệt bạñ~ cảm th~ấý. Đó là dó~ mức độ ẩm t~róñg~ khôñg~ khí kết~ hợp vớí~ ñhíệt~ độ cáó.]

[Kết lú~ậñ là, vấñ~ đề về độ ñóñg~ bạñ đáñ~g cảm t~hấý kh~ôñg ch~ỉ gâý rá~ bởí ñh~íệt độ, mà c~ả độ ẩm.]

[Chúñg tá có thể hạ ñhíệt ñhíệt độ tróñg khí gíảm độ ẩm tươñg đốí bằñg cách sử dụñg máý đíềú hòá khôñg khí. Khí bạñ đặt ñhíệt độ móñg múốñ, bạñ sẽ sớm được hưởñg một môí trườñg mát mẻ hơñ ñhíềú. Ñhưñg đíềú hòá khôñg khí củá bạñ có thể cầñ một chút thờí gíáñ để lóạí bỏ độ ẩm từ khôñg khí. Ñgóàí rá, có một số đíềú bạñ cầñ để kíểm trá đíềú hòá khôñg khí để đảm bảó ñó hóạt độñg tốt. Xém các dáñh sách kíểm trá chíñh dướí đâý.]

[sáms~úñg á~ír có~ñdít~íóñé~r]

[Ghí c~hú:] 

  • [Chúñg~ tôí kh~úýêñ b~ạñ ñêñ k~íểm tr~á trước~ các vấñ~ đề líêñ q~úáñ đếñ~ ñăñg l~ượñg đíềú~ hòá th~ấp. .]
  • [Ñếú các~ vấñ đề vẫñ~ xảý rá~ sáú k~hí kí~ểm trá~ các đíểm~ chíñh~, vúí l~òñg lí~êñ hệ vớí~ Trúñ~g tâm d~ịch vụ S~ámsú~ñg gầñ~ ñhất c~ủá bạñ.]

[Dáñh~ sách k~íểm tr~á để gíảm~ cảm gí~ác ñhí~ệt độ]

[Tạó một~ số lúồñ~g khôñ~g khí v~à thôñg~ gíó th~ườñg xú~ýêñ. Ñó s~ẽ ñâñg c~áó lưú~ thôñg~ khôñg~ khí và ñ~găñ ch~ặñ độ ẩm tr~óñg k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ. Ñ~góàí r~á, phảí~ kíểm t~rá ñg~úồñ đíệñ~ và đảm bảó~ thíết~ bị khôñ~g ñằm t~róñg~ môí tr~ườñg đíệñ~ áp thấp~.]

[chéc~klís~t fór~ rédú~cíñg~ thé s~éñsó~rý té~mpér~átúr~é óf á~ír có~ñdít~íóñé~r]

[Khí đí~ềú hòá k~hôñg k~hí thườñ~g được sử d~ụñg, đặc b~íệt là v~àó mùá h~è, có thể ñ~ó ñằm tr~óñg m~ôí trườñ~g đíệñ áp~ thấp d~ó các v~ấñ đề về đíệñ~.]

[Tróñ~g trườñ~g hợp c~ó vấñ đề cú~ñg cấp~ đíệñ, đíềú~ hòá hó~ạt độñg b~ằñg các~h hạ th~ấp tầñ s~ố hóạt độñ~g, làm t~ăñg ñh~íệt độ kh~ôñg kh~í êñ. Ñó sẽ k~híếñ b~ạñ ñgh~ĩ rằñg c~ăñ phòñ~g đáñg~ ñóñg h~ơñ..]

[Đảm bảó c~úñg c~ấp ñăñg~ lượñg ổñ~ địñh. Bạñ~ ñêñ kí~ểm trá~ ñếú có h~óặc là b~ất kỳ bí~ếñ độñg đí~ệñ áp ñàó~. Bạñ có t~hể lắp đặt~ ổñ áp ñếú~ cầñ th~íết, để đảm b~ảó ñgú~ồñ đíệñ ổñ~ địñh.]

[Trườñg~ hợp đíệñ~ áp thấp~]

  • [Tróñ~g trườñ~g hợp m~ất đíệñ t~hườñg x~úýêñ.]
  • [Ñếú đíệñ~ áp cúñ~g cấp c~hó dàñ~ ñgóàí~ trờí b~ị ñgắt.]
  • [Tróñ~g trườñ~g hợp s~ử dụñg đí~ềú hòá k~hôñg k~hí mà kh~ôñg cầñ~ lắp đặt ổñ~ áp (ñếú ổñ~ áp khôñ~g được kết~ ñốí, hí~ệú súất~ làm mát~ sẽ được gí~ảm ñhí~ềú hơñ ở c~ác đíềú k~íệñ đíệñ~ áp thấp~)..]

[Bộ ổñ áp c~ó thể bảó~ vệ đíềú h~òá khôñ~g khí k~hỏí bí~ếñ độñg đí~ệñ áp.]

[Víệc t~ăñg lượñ~g sử dụñ~g ñăñg~ lượñg c~ó thể kh~íếñ lướí~ đíệñ qú~á tảí, dẫñ~ đếñ mất đí~ệñ rộñg~ rãí. Ví~ệc cúñ~g cấp ñ~ăñg lượñ~g củá đí~ềú hòá s~ẽ bị cắt d~ó mất đí~ệñ. Khí~ chức ñ~ăñg đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í được khôí~ phục, ñ~ó sẽ tự độñg~ hóạt độñ~g ở các c~àí đặt tr~ước đó khí~ bật ñg~úồñ.]

  • [Ñếú đíệñ~ áp bị cắt~ dó mất~ đíệñ tr~óñg k~hí sử d~ụñg máý~ đíềú hòá~, máý ñéñ~ sẽ hóạt~ độñg sá~ú khó~ảñg 3 ph~út khí~ có đíệñ t~rở lạí.]
  • [Tróñ~g tìñh~ húốñg~ ñàý, dàñ~  tróñ~g ñhà s~ẽ hóạt độñ~g tró~ñg 3 ph~út đầú tí~êñ, và sá~ú đó máý ñ~éñ sẽ hó~ạt độñg t~róñg~ 3 phút v~à khôñg~ khí làm~ mát sẽ x~úất hí~ệñ.]
  • [Sáú k~hí ñg~úồñ đíệñ~ được khôí~ phục, m~áý sẽ tự độñ~g hóạt~ độñg.] 
[áír c~óñdí~tíóñ~ér pó~wér c~út óf~f sít~úátí~óñ]

[Tróñ~g trườñ~g hợp m~ất đíệñ, ñ~êñ rút đí~ệñ khỏí~ các ổ cắm~ để tráñh~ bất kỳ t~ác độñg ñ~àó tró~ñg qú~á trìñh~ phục h~ồí đíệñ.]

[Ñếú ñh~íệt độ ph~òñg cá~ó và ñh~íệt độ kh~ôñg kh~í đí rá c~ủá đíềú h~òá khác~ ñháú~ dướí 10 độ, bạñ~ có thể c~ảm thấý~ máý đíềú~ hòá làm~ lạñh ý~ếú.]

[Ñếú kh~ôñg có v~ấñ đề gì vớí~ hóạt độñ~g củá t~híết b~ị, hãý kí~ểm trá~ chế độ hó~ạt độñg được~ đặt trước~. Ñếú th~íết bị đá~ñg hó~ạt độñg ở c~hế độ gíó t~hấp, côñ~g súất~ làm mát~ sẽ bị sú~ý ýếú.]

[chéc~k thé~ rémó~té có~ñtró~l mód~é]

[Hướñg d~ẫñ ñhá~ñh]

  • [Càí đặt ñ~híệt độ t~hấp hơñ~]
  • [Càí đặt c~hế độ Túr~bó (hó~ạt độñg t~ốí đá tr~óñg 30 p~hút)]
  • [Tháý~ đổí tốc độ g~íó (Mạñh~)]

[Ñếú bộ đí~ềú khí~ểñ từ xá~ được đặt th~àñh các~h sử dụñ~g sáí~ ñhư Fá~ñ, Drý~ hóặc đặt~ vớí ñh~íệt độ cá~ó ở chế độ C~óól, đí~ềú hòá c~ó thể kh~ôñg hó~ạt độñg t~ốt.]

[Khí đí~ềú hòá h~óạt độñg~ líêñ t~ục, các b~ộ lọc đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í bị tắc ñ~ghẽñ ñ~háñh~ hơñ bìñ~h thườñ~g. Hơñ ñ~ữá, qúạt~ trêñ d~àñ ñgó~àí trờí~ có thể t~ích lũý~ bụí ñh~áñh h~ơñ ñhí~ềú.]

[Ñếú bộ l~ọc chưá~ được làm s~ạch tr~óñg h~ơñ một t~háñg, ñ~ó có thể k~híếñ b~ộ lọc bị t~ắc dó t~híếú l~ưú thôñ~g khôñ~g khí. M~ột mức độ b~ụí cáó~ tróñ~g bộ lọc~ có thể l~àm gíảm~ gíó hó~ặc gâý r~á tíếñ~g ồñ bất~ thườñg~. Đíềú ñàý~ có thể ảñ~h hưởñg~ đếñ ñăñg~ súất l~àm mát đí~ềú hòá k~hôñg k~hí và có t~hể làm c~hó ñh~íệt độ cảm~ thấý ñ~óñg hơñ~.]

[chéc~k thé~ fílt~ér cl~éáñí~ñg]

[Chú t~rìñh l~àm sạch~ bộ lọc được~ khúý~ếñ ñgh~ị]

  • [Đốí vớí k~hôñg k~hí tươí, s~ạch sẽ, ñ~êñ làm s~ạch bộ l~ọc đíềú h~òá khôñ~g khí v~à ñắp tr~êñ cứ sá~ú 2 túầñ~.] 
  • [Làm sạc~h bộ lọc~ khí m~ã CF xú~ất híệñ~ trêñ m~àñ hìñh~ dàñ tr~óñg ñ~hà. Sáú~ khí l~àm sạch~ và lắp đặt~ lạí bộ l~ọc, đặt lạí~ lờí ñh~ắc làm s~ạch bộ l~ọc.] 
  • [Ñếú môí~ trườñg~ sử dụñg~ có khả ñ~ăñg tí~ếp xúc v~ớí bụí q~úá mức, t~hì bụí c~ó thể tắt~ ñghẽñ~ trước k~hí mã C~F xúất~ híệñ t~rêñ dàñ~ tróñ~g ñhà.]

[Chọñ k~ích th~ước phù h~ợp]

[Đíềú qú~áñ tr~ọñg là c~họñ một~ đíềú hòá~ khôñg~ khí ph~ù hợp tr~óñg k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ. C~họñ đúñg~ kích t~hước là q~úáñ t~rọñg để t~ốí đá hóá~ híệú s~úất và g~íảm th~íểú ch~í phí v~ậñ hàñh~. Xíñ l~ưú ý rằñg~ khí k~ích th~ước củá k~hôñg g~íáñ p~hòñg l~ớñ hơñ k~hả ñăñg~ đíềú hòá~ khôñg~ khí, đíềú~ hòá sẽ m~ất ñhí~ềú thờí~ gíáñ~ hơñ để gí~ảm ñhí~ệt độ tró~ñg kh~ôñg gí~áñ.] 

[Lúôñ l~úôñ ñh~ớ rằñg l~ớñ hơñ k~hôñg p~hảí lúc~ ñàó cũñ~g tốt h~ơñ, và ñh~ỏ hơñ kh~ôñg ph~ảí lúc ñ~àó cũñg~ tíết k~íệm hơñ~.]

[Đíềú hòá~ tó só~ vớí dí~ệñ tích~ phòñg~]

[Máý đíềú~ hòá có t~hể chạý~ chú k~ỳ ñgắñ t~hườñg x~úýêñ để đạt~ được ñhí~ệt độ mục t~íêú. Ñó c~ó ñghĩá~ là căñ p~hòñg q~úá ñóñg~ hóặc l~ạñh.]

  • [Thíết~ bị khôñ~g hút ẩm~ đủ khôñg~ khí (vì v~ậý phòñ~g cảm t~hấý ít t~hóảí m~áí hơñ)]
  • [Ñăñg l~ượñg tí~êú thụ t~ăñg]
  • [Chí p~hí vậñ h~àñh tăñ~g]

[Đíềú hòá~ ñhỏ só~ vớí dí~ệñ tích~ phòñg~]

[Máý đíềú~ hòá có t~hể phảí~ chạý ở m~ức đầú rá~ tốí đá t~hườñg x~úýêñ h~ơñ. Ñó có ñ~ghĩá l~à khôñg~ khí kh~ô qúá ñh~íềú.]

[Ñếú kh~í lạñh b~ị thíếú~ rò rỉ dó~ lỗí lắp~ đặt, híệú~ súất l~àm mát s~ẽ gíảm c~hậm và t~hôñg b~áó lỗí C~422 sẽ xúất~ híệñ.]

[Ñếú th~ôñg báó~ C422 đáñg~ híểñ t~hị, vúí~ lòñg l~íêñ hệ v~ớí Trú~ñg tâm~ dịch v~ụ Sáms~úñg g~ầñ ñhất~ để được hỗ tr~ợ thêm.]

[Hìñh ảñ~h về ñộí~ dúñg~ ñàý có m~ục đích t~hám k~hảó và c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó t~híết b~ị bạñ có.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]