[Cách t~híết l~ập vòí ñ~ước củá t~ủ lạñh s~ídé b~ý síd~é Sám~súñg~]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 20-10-2020]

[Để làm ñước~ lọc và ñ~ước đá, hãý t~háó t~ác thé~ó víd~éó th~íết đặt v~òí dướí đâý~. Sáú k~hí th~íết lập~, hãý rót~ khóảñ~g 10 lít ñ~ước hóặc~ rót ñước~ tróñ~g 6 - 7 phút~ trước k~hí sử d~ụñg tủ l~ạñh để ló~ạí bỏ hết~ tạp ch~ất bêñ t~róñg~ hệ thốñ~g lọc ñ~ước. Ñếú b~ạñ cầñ t~hêm th~ôñg tí~ñ, vúí~ lòñg Ý~êú cầú d~ịch vụ.]

[Lưú ý:] 

  • [Thíết~ kế củá t~ủ lạñh được~ thể hí~ểñ tró~ñg ví~déó ñ~àý có th~ể khác t~ùý thú~ộc vàó k~hú vực~ củá bạñ~.]
  • [Vúí l~òñg dàñ~h thờí~ gíáñ~ đọc qúá~ các cảñ~h báó v~à tất cả c~ác hướñg~ dẫñ áñ~ tóàñ q~úáñ t~rọñg t~róñg~ hướñg d~ẫñ sử dụñ~g.]
  • [Ở ñhữñg~ ñơí có t~hể và th~éó lú~ật pháp~, bạñ ñêñ~ tíếñ h~àñh kí~ểm trá~ áñ tó~àñ đíệñ t~rước kh~í bật t~híết b~ị.]

[Các bộ p~hậñ đí k~èm]

[1. Vật tư l~ắp đườñg ñ~ước và ốc]

[2. Bộ ghép~ ñốí]

[3. Đườñg ñước~]

[4. Kẹp kh~óá bộ lọc~ ñước]

[5. Bộ lọc ñ~ước] 

[6. Váñ k~íểm tr~á]

[Các dụñ~g cụ cầñ~ thíết~ (Khôñg~ đí kèm)]

[1. Túốc ñ~ơ vít 4 cạñ~h]

[2. Túốc ñ~ơ vít đầú d~ẹt]

[3. Cờ lê đáí~ ốc (10 mm)]

[4. Cờ lê lục~ gíác (5 m~m)]

[5. Máý kh~óáñ đí~ệñ]

[Lưú ý: Các~ dụñg c~ụ ñàý kh~ôñg đí k~èm vớí t~ủ lạñh.]

[Lưú ý:]

  • [Víệc k~ết ñốí đườñ~g ñước p~hảí dó~ kỹ thú~ật víêñ~ có chú~ýêñ môñ~ thực h~íệñ.] 
  • [Bảó hàñ~h tủ lạñ~h củá b~ạñ khôñ~g báó~ gồm ví~ệc lắp đặt~ đườñg ñước~.]
  • [Ñếú bạñ~ gặp ph~ảí rò rỉ ñ~ước, vúí~ lòñg l~íêñ hệ v~ớí Tổñg~ đàí Sám~súñg~.]

[Khí k~ết ñốí đườñ~g ñước, v~úí lòñ~g kíểm~ trá v~áñ đầú ñ~ốí để bíết~ hướñg d~òñg ñước~ và kết ñ~ốí thé~ó chỉ địñ~h (mũí t~êñ chỉ b~áó). Ñếú b~ạñ đấú ñốí~ đườñg ñước~ khôñg~ đúñg hướñ~g, ñgú~ồñ ñước s~ẽ hóạt độñ~g khôñ~g bìñh~ thườñg~.]

[1. Đặt táý~ lêñ cửá~ dướí bêñ~ tráí ở p~híá tr~ước tủ lạñ~h và kéó~ háí ốñ~g mềm r~á.]

[2. Ñốí các~ ốñg vớí~ các đầú ñ~ốí cùñg~ màú.]

[Lưú ý: Vị t~rí củá ốñ~g dẫñ ñ~ước có th~ể khác ñ~háú t~ùý thé~ó kíểú~ máý.]

[Thíết~ lập vị t~rí bộ lọc~]

[Cắt ốñg~ cấp ñước~ được cúñ~g cấp t~ạí vị tr~í bộ lọc. (V~ị trí cắt~ củá ốñg~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó mẫú~ tủ lạñh~ và vị tr~í lắp đặt.)]

[Lưú ý: Kh~ôñg cắt~ ñgắñ c~híềú d~àí ốñg v~à làm ñh~ẵñ các b~ề mặt cắt~ ở góc th~ích hợp~ để tráñh~ rò rỉ ñước~.]

[1. Mở khóá~ kẹp bộ l~ọc ñước v~à kết ñốí~ ốñg.]

[2. Ñốí ốñg~ ở cả háí~ bêñ củá~ bộ lọc.]

[Lưú ý:] 

  • [BẠÑ PH~ẢÍ LẮP ĐẶT~ BỘ LỌC Ñ~ƯỚC.]
  • [Đảm bảó r~ằñg bạñ~ đã lắp bộ l~ọc ñước.]
  • [Ñếú bạñ~ khôñg~ lắp đặt b~ộ lọc ñước~, thì các~ chất l~ạ mịñ (cát~, vôí) tr~óñg ñ~ước có th~ể líêñ t~ục đí vàó~ đườñg cấp~ ñước và c~ó thể gâý~ rá hư h~ỏñg tr~óñg h~ệ thốñg~ cấp ñước~.]

[3. Gắñ các~ kẹp kh~óá vàó v~ị trí th~ích hợp~ và cố địñh~ các kẹp~ khóá c~hắc ch~ắñ bằñg~ vít.]

[4. Lắp bộ l~ọc ñước v~àó các k~ẹp trêñ~ và dướí t~héó đúñ~g hướñg~. (làm th~éó hướñ~g dẫñ b~ộ lọc)]

[Lưú ý: Hãý~ kíểm t~rá hướñ~g thẳñ~g đứñg c~ủá bộ lọc~ ñước. (th~ườñg được đáñ~h dấú t~rêñ bộ l~ọc)]

[Lưú ý: Ví~ệc kết ñ~ốí đườñg ñ~ước phảí~ dó kỹ t~húật v~íêñ có c~húýêñ~ môñ th~ực híệñ~. Chíñh~ sách b~ảó hàñh~ tủ lạñh~ củá bạñ~ khôñg~ báó g~ồm víệc~ lắp đặt đườñ~g ñước.]

[1. Ñgắt ñ~gúồñ c~ấp ñước b~ằñg các~h đóñg v~áñ ñước~ chíñh~.] 

[2. Xác địñh~ vị trí c~ủá đườñg ốñ~g ñước l~ạñh, đườñg~ chíñh~ hóặc đườñ~g ốñg ñ~ước úốñg~ được.]

[3. Đí thé~ó đườñg l~ắp đặt đườñg~ ñước từ s~ảñ phẩm~ đếñ đầú ñốí~ ốñg ñước~ lạñh.]

[4. Lắp ráp~ đườñg ốñg~ dẫñ ñước~ bằñg c~ách sử d~ụñg các~ bộ ghép~ ñốí.] 

[5. Ñốí bộ g~hép ñốí~ vớí ñg~úồñ cấp~ ñước lạñ~h.]

[Lưú ý: Đảm b~ảó kết ñ~ốí bộ gh~ép ñốí v~ớí vòí ñ~ước lạñh~.]

[6. Ñớí lỏñ~g và th~áó đáí ốc~ ñéñ rá~ khỏí đườñ~g ñước c~ủá tủ lạñ~h và lắp~ vàó ốñg~ lọc ñước~.]

[7. Síết c~hặt đáí~ ốc ñéñ để k~ết ñốí ốñ~g ñước l~ọc và đườñg~ ñước.]

[8. Mở váñ~ ñước ch~íñh và k~íểm tr~á xém~ có rò rỉ k~hôñg.]

[Lưú ý: Ñếú~ khôñg~ có rò rỉ, h~ãý rót r~á khó~ảñg 10 lít~ ñước hó~ặc rót ñ~ước tró~ñg 6 - 7 ph~út trước~ khí s~ử dụñg t~ủ lạñh để l~óạí bỏ h~ết tạp c~hất bêñ~ tróñ~g hệ th~ốñg lọc~ ñước.]

[9. Dùñg k~ẹp cố địñh~ đườñg ñước~ vàó bồñ~ rửá hó~ặc tườñg~.]

[10. Khôñg~ síết q~úá chặt~ đườñg ñước~. Đảm bảó đườñ~g ñước k~hôñg b~ị úốñ có~ñg, ch~èñ ép hó~ặc đè bẹp.]

[11.Đảm bảó đườñ~g ñước k~hôñg b~ị úốñ có~ñg, ch~èñ ép hó~ặc đè bẹp.]

[Lưú ý: Đảm b~ảó gíữ t~hẳñg p~hầñ ñốí~ củá đườñg~ ñước.]

[Mở vòí ñ~ước lạñh~ để ñốí đườñg~ ñước vàó~ tủ lạñh~.]

[Lưú ý: Đảm b~ảó kết ñ~ốí bộ gh~ép ñốí v~ớí vòí ñ~ước lạñh~.] 

[Khí t~ất cả các~ bước đã hó~àñ thàñ~h, hãý c~ắm dâý ñ~gúồñ.]

 

[1. Kíểm t~rá các~ ñút tr~êñ màñ h~ìñh đã hó~ạt độñg đầý~ đủ chưá.]

[2. Mở cửá k~íểm để kí~ểm trá~ xém đèñ~ bêñ tr~óñg c~ó sáñg k~hôñg v~à màñ hìñ~h híểñ~ thị ñh~íệt độ đã sẵñ~ sàñg để đí~ềú chỉñ~h.]

[3. Đặt ñhí~ệt độ ở mức l~ạñh ñh~ất, đóñg c~ửá và đợí ít~ ñhất m~ột gíờ t~rước kh~í đặt lạí~ màñ hìñ~h về ñh~íệt độ mó~ñg mú~ốñ.]

[Lưú ý: Ở ñh~ữñg ñơí~ có thể v~à théó~ lúật p~háp, bạñ~ ñêñ tí~ếñ hàñh~ kíểm t~rá áñ~ tóàñ đí~ệñ trước~ khí b~ật thí~ết bị.]

[1. Đảm bảó r~ằñg màñ~ hìñh c~ửá trước~ đã bật.]

[2. Ñhẹ ñh~àñg gí~ữ ñgăñ l~àm đá bằñg~ cả háí~ táý v~à lấý rá~ khỏí m~áñg ñước~ đá.]

[Lưú ý: Để tủ l~ạñh hó~ạt độñg ít~ ñhất 24 g~íờ để đảm bảó~ híệú s~úất tốí~ ưú.]

[3. Ñhấñ ñ~út kíểm~ trá ở đáý~ máý làm~ đá tróñ~g 3 gíâý~ để kíểm t~rá hó~ạt độñg c~ủá máý l~àm đá có bìñ~h thườñ~g khôñ~g.]

[4. Bạñ sẽ ñ~ghé t~hấý tí~ếñg ch~úôñg ñ~ếú máý l~àm đá hóạt~ độñg bìñ~h thườñ~g.]

[5. Ñhấñ ñ~út trêñ~ bảñg đí~ềú khí~ểñ và rót~ rá một~ ít ñước v~à đá vàó để kí~ểm trá~ các tạp~ chất.]

[Lưú ý: Rót~ rá kh~óảñg 10 l~ít ñước h~óặc rót~ ñước tr~óñg 6 - 7 p~hút tr~ước khí~ sử dụñg~ tủ lạñh~ để lóạí b~ỏ hết tạp~ chất b~êñ tró~ñg hệ t~hốñg l~ọc ñước.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]