[Cách x~ử lý lỗí k~hí ñg~ăñ mát t~ủ lạñh k~hôñg l~ạñh]
[Làm th~ế ñàó để xử l~ý lỗí kh~í ñgăñ~ mát tủ l~ạñh kh~ôñg lạñ~h]
[- Kíểm t~rá tủ l~ạñh có v~àó đíệñ h~áý kh~ôñg, cắm~ lạí ổ cắm~ đíệñ ch~ắc chắñ~. Mở cửá ñ~găñ mát~ tủ lạñh~ xém đèñ~ LÉD c~ó sáñg h~áý kh~ôñg.]
[- Rút đíệñ~ ñgúồñ~ củá tủ v~à vệ síñ~h lạí ñ~găñ mát~ sạch s~ẽ.]
[- Cắm đíệñ~ lạí và đí~ềú chỉñ~h ñhí~ệt độ ñgăñ~ mát ở mức~ làm lạñ~h tốí đá~ ( 1 độ C).]
[- Gíữ tủ l~ạñh ở ñơí~ thôñg~ thóáñ~g.]
[- Tráñh~ áñh ñắñ~g mặt t~rờí ch~íếú tr~ực tíếp~ vàó.]
[- Ñêñ sắp~ xếp kh~óảñg c~ách ph~ù hợp gí~ữá thàñ~h tủ và t~hực ph~ẩm bêñ t~róñg~, vì ñó ảñh~ hưởñg đếñ~ khôñg~ khí lưú~ thôñg~ tróñ~g tủ. Tr~áñh để th~ực phẩm~ ché c~hắñ kh~é thổí~ gíó bêñ~ tróñ~g.]
[- Đóñg cửá~ chắc c~hắñ lạí~, đảm bảó r~óñ cửá~ khôñg~ bị hở và t~héó d~õí.]
([Hìñh ảñ~h máñ~g tíñh~ chất m~íñh h~ọá.])
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]