[Làm th~ế ñàó để sử d~ụñg đế ñướñ~g củá S~ámsú~ñg]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 08-06-2022]

[Có ñhí~ềú lóạí~ đế và phụ k~íệñ đí k~èm vớí l~ò ñướñg S~ámsú~ñg củá~ bạñ. Một~ số trôñ~g gíốñ~g ñhá~ú ñhưñ~g chúñ~g có côñ~g dụñg~ khác ñ~háú. Ñ~hậñ bí~ết cách~ sử dụñg~ chúñg~ đúñg các~h.]

[Tổñg q~úáñ v~ề các ph~ụ kíệñ l~ò ñướñg]

[Đíềú qú~áñ tr~ọñg là p~hảí đặt đế c~ủá bạñ ở đúñ~g vị tr~í. Các vị t~rí và ló~ạí đế khác~ ñháú~ sẽ tạó r~á ñhữñ~g kết q~úả khác~ ñháú~ chó c~ôñg ví~ệc ñấú ñ~ướñg củá~ bạñ. Dướí~ đâý là ñh~ữñg các~h thíc~h hợp để s~ử dụñg v~à lắp đặt đế l~ò ñướñg v~à các ph~ụ kíệñ k~hác - Gí~á đỡ dâý, Gí~á cắm dâý~, Kháý~ ñướñg, K~háý đá~ ñăñg, K~háý s~âú, Thá~ñh rá~ý dạñg~ ốñg lồñ~g, Gíá b~êñ và Bộ c~híá.]

[óvér~víéw~-óf-th~é-óvé~ñ]

[Gíá ñướñ~g]

[Sử dụñg~ gíá để ñướñ~g và rá~ñg. Kh~í bạñ l~ắp gíá ñ~ướñg vàó~ lò, hãý để c~ác phầñ~ ñhô rá~ (ñút đậý ở c~ả háí b~êñ) hướñg~ về phíá~ trước.]

[wíré~-ráck~]

[Lắp vỉ ñ~ướñg]

[Vỉ ñướñg~ được tích~ hợp vớí~ kháý~ để ñgăñ c~hặñ ch~ất lỏñg~ rơí xú~ốñg mặt~ đáý củá l~ò. Đặt vỉ ñướñ~g vàó k~háý s~áú đó đưá v~àó lò.]

 

[wíré~-ráck~-íñsé~rt]

[Lưú ý: Kh~ôñg ch~ạm vàó g~íá mà kh~ôñg có g~ăñg tá~ý vì ñh~íệt độ cá~ó.]

[Một số m~ẫú lò ñướñ~g có gí~á đỡ bêñ được s~ử dụñg để g~íữ gíá ñ~ướñg và k~háý.
 
B~ước 1. Ñhấñ~ đườñg tr~êñ cùñg~ củá gí~á bêñ tr~áí và hạ x~úốñg k~hóảñg~ 45 °.
Bước 2. Kéó~ và tháó~ gíá bêñ~ tráí.
B~ước 3. Tháó~ gíá bêñ~ phảí t~héó c~ách tươñ~g tự.
Bước~ 4. Làm sạc~h cả há~í gíá đỡ b~êñ.
Bước 5. K~hí vệ s~íñh x~óñg, h~ãý làm t~héó c~ác bước t~ừ 1 đếñ 2 thé~ó thứ t~ự ñgược l~ạí để lắp l~ạí các g~íá đỡ bêñ.]

[sídé~-ráck~-détá~chíñ~g]

[Lưú ý: Lò c~ó thể hó~ạt độñg k~hí kh~ôñg có g~íá ñướñg~ và gíá đỡ b~êñ cạñh~ tróñ~g vị tr~í.]

[Kháý~ ñướñg b~áñh]

[Kháý~ ñướñg (độ s~âú: 20 mm) d~ùñg để ñướñ~g báñh~, báñh q~úý và c~ác lóạí~ báñh ñ~gọt kh~ác. Đặt mặt~ ñghí~êñg rá~ phíá t~rước.]

[óvéñ~-tráý~]

[Kháý~ đá ñăñg~]

[Kháý~ đá ñăñg~ (độ sâú: 30 mm~) được sử dụñ~g chó~ hầú hết~ các hó~ạt độñg ñ~ấú ñướñg~ và ráñ~g. Bạñ c~ó thể sử d~ụñg gí~á ñướñg để ñ~găñ ch~ất lỏñg~ rơí xú~ốñg đáý l~ò. Đặt mặt ñ~ghíêñ~g rá p~híá tr~ước.]

[úñív~érsá~l-trá~ý]

[Kháý~ cực sâú~]

[Kháý~ cực sâú~ (độ sâú: 50 mm~) được sử dụñ~g để ráñ~g khí~ có hóặc~ khôñg~ có gíá ñ~ướñg. Đặt m~ặt ñgh~íêñg r~á phíá~ trước.]

[éxtr~á-déé~p-trá~ý]

[Lưú ý: Các~ phụ kí~ệñ có sẵñ~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ kíểú m~áý.]

[Sáú k~hí lắp~ đặt đườñg r~áý lồñ~g vàó ñ~háú, b~ạñ sẽ dễ d~àñg lấý~ mọí th~ứ vàó và r~á khỏí~ lò vì ch~úýểñ độñ~g mượt m~à củá ñó.] 


[Bước 1. Kéó~ tấm rá~ý rá k~hỏí lò.]

[Bước 2. Đặt k~háý l~êñ tấm r~áý và đẩý~ tấm rá~ý vàó l~ò.]

[Bước 3. Đóñg~ cửá lò.]

[télé~scóp~íc-rá~íl]

[Lưú ý: Th~áñh r~áý có t~hể trôñ~g khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ kíểú m~áý.]

[Bộ chíá lò thàñh háí ñgăñ dàñh chó chế độ Ñấú kép. Bạñ có thể sử dụñg cả ñgăñ trêñ và ñgăñ dướí để ñấú háí lóạí thực phẩm khác ñháú, hóặc chỉ cầñ chọñ một ñgăñ để ñấú.
 
Chèñ bộ chíá vàó gíữá để ñgăñ cách búồñg ñấú thàñh háí ñgăñ. Đảm bảó lắp dảí phâñ cách vớí chữ Ñấú kép (Dúál Cóók) hướñg rá mặt trước. Sáú đó, lò sẽ ñhậñ bíết bộ chíá và càí đặt mặc địñh củá ñó sẽ kích hóạt ñgăñ trêñ.]

[díví~dér]

[Một số l~óạí ch~ất tẩý r~ửá và dụñ~g cụ làm~ sạch c~ó thể làm~ hỏñg l~ò ñướñg v~à gíá ñướñ~g. Kíểm~ trá t~rước kh~í sử dụñ~g để làm s~ạch các~ gíá ñướñ~g củá l~ò ñướñg.]

 

  • [Có sẵñ: Ñ~ước xà ph~òñg ấm, c~hất tẩý~ rửá ñh~ẹ bằñg k~hăñ sạc~h, gíấý~ vệ síñ~h bếp, k~hăñ kh~ô.]
  • [Khôñg~ có sẵñ: C~hất làm~ sạch m~àí mòñ v~ớí bàñ c~hảí cứñ~g, míếñ~g cọ rửá~ hóặc v~ảí, léñ~ bằñg t~hép, dá~ó hóặc~ bất kỳ v~ật líệú~ màí mòñ~ ñàó kh~ác.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]