[Cách s~ử dụñg c~ác chế độ k~hác ñh~áú củá~ máý gí~ặt]
[Các côñ~g ñgh~ệ sáñg t~ạó củá m~áý gíặt~ Sáms~úñg ñ~hư écó~búbb~lé ™ (Côñ~g ñgh~ệ tạó bọt~ tíết k~íệm) và Q~úíck~Drív~é ™ có th~ể gíúp l~óạí bỏ b~ụí bẩñ k~hỏí qú~ầñ áó củá~ bạñ mà v~ẫñ tíết~ kíệm t~hờí gí~áñ và s~ử dụñg ít~ ñăñg l~ượñg hơñ~. Bạñ cũñ~g sẽ dàñ~h ít th~ờí gíá~ñ hơñ c~hó ví~ệc gíặt~ gíũ và c~ó ñhíềú~ thờí g~íáñ h~ơñ để tậñ h~ưởñg ñh~ữñg th~ứ mà bạñ ý~êú thíc~h.]
[Tìm ch~ế độ gíặt h~óàñ hảó~ phù hợp~ vớí qú~ầñ áó củá~ bạñ]
[Đíềú qú~áñ tr~ọñg là c~họñ một~ chế độ ph~ù hợp vớí~ qúầñ áó~ củá bạñ~ để hóàñ t~hàñh t~ốt víệc~ gíặt g~íũ. Bảñg~ dướí đâý p~hác th~ảó các c~hế độ gíặt~ cơ bảñ c~ủá máý g~íặt Sá~msúñ~g. Sử dụñ~g các c~hế độ ñàý đúñ~g cách~ sẽ gíúp~ chó đồ g~íặt củá~ bạñ kh~ô ñháñ~h hơñ v~à dễ dàñg~ hơñ.]
[15' GÍẶT~ ÑHÁÑ~H] |
|
---|---|
[GÍẶT H~ÀÑG ÑG~ÀÝ] |
[Sử dụñg~ chó c~ác vật d~ụñg hàñ~g ñgàý~, chẳñg~ hạñ ñh~ư đồ lót và áó~ sơ mí.] |
[GÍẶT S~ÍÊÚ TÍ~ẾT KÍỆM~] |
[Chươñg~ trìñh~ ñàý gí~ặt đồ gíặt~ ở ñhíệt~ độ thấp v~à chó p~hép bạñ~ có được kết~ qúả gí~ặt tốt ñ~hất vớí~ mức tí~êú thụ ñ~ăñg lượñ~g thấp~.] |
[SÍÊÚ T~ỐC] |
[Chú k~ỳ écób~úbbl~é ñhí~ệt độ thấp~ gíúp g~íảm tí~êú thụ đí~ệñ ñăñg~.] |
[GÍẶT X~Ả ÑHẸ] |
|
[GÍẶT T~ỐÍ ƯÚ TỰ ĐỘÑ~G] |
|
[GÍẶT ĐỒ D~ÙÑG PH~ÒÑG ÑG~Ủ] |
|
[SẤÝ KH~Ô VẢÍ CÓ~TTÓÑ~] |
[Chú t~rìñh s~ấý khô ñ~óí chú~ñg.] |
[SẤÝ KH~Ô VẢÍ SỢÍ~ TỔÑG H~ỢP] |
|
[GÍẶT K~HỬ MÙÍ] |
|
[CHẾ ĐỘ GÍ~ẶT SẤÝ 59'~] |
[Chế độ ñàý~ đặc bíệt~ có thể ñ~háñh~ chóñg~ gíặt v~à làm kh~ô chó m~ột lượñg~ ñhỏ qú~ầñ áó tổñ~g hợp.] |
[VẢÍ SỢÍ~ TỔÑG H~ỢP] |
[Đốí vớí áó~ blóú~sé hó~ặc áó sơ m~í được làm~ từ pól~ýést~ér (dí~óléñ~, trév~írá), p~ólýá~mídé~ (pérí~óñ, ñý~lóñ) h~óặc tươñ~g tự.] |
[VẢÍ CÓ~TTÓÑ~] |
|
[GÍẶT ĐỒ Ñ~GÓÀÍ T~RỜÍ] |
|
[GÍẶT ĐỒ C~HÚÝÊÑ~ DỤÑG] |
|
[GÍẶT + X~Ả] |
|
[VẢÍ LÉ~Ñ] |
|
[LÀM SẠC~H LỒÑG~ GÍẶT] |
|
[Ghí c~hú:]
[Thíết~ kế thực~ tế củá b~ảñg đíềú~ khíểñ~ có thể k~hác ñh~áú dựá~ trêñ d~òñg sảñ~ phẩm b~ạñ có.]
[Hìñh ảñ~h ñàý c~hỉ máñ~g tíñh~ míñh~ họá bằñ~g tíếñ~g Áñh~, và vẫñ c~ó sẵñ ñg~ôñ ñgữ t~íếñg V~íệt.]
- [Gíặt đồ d~àý: Tự độñg~ chọñ c~hươñg t~rìñh g~íặt tốt~ ñhất. M~ực ñước s~ẽ tự độñg được~ chọñ v~à qúá tr~ìñh gí~ặt, xả và k~éó sợí s~ẽ túâñ t~héó q~úý tr~ìñh đã ch~ọñ.]
- [Gíặt ñ~gâm: Ch~ọñ chức~ ñăñg ñ~àý khí~ bạñ mú~ốñ gíặt~ đồ bằñg c~ách ñg~âm ñó.]
- [Gíặt c~hăñ mềñ~: Gíặt đồ k~ích th~ước lớñ ñ~hư chăñ~ và gá t~rảí gí~ườñg.]
- [Gíặt ñ~háñh~: Gíặt t~ốc độ chó~ đồ gíặt ñ~hẹ hóặc~ ít bị ố.]
- [Vệ síñ~h lồñg~ gíặt: C~hức ñăñ~g ñàý s~ẽ gíữ ch~ó lồñg~ gíặt c~ủá bạñ s~ạch sẽ v~à vệ síñ~h.
]
[Ghí c~hú:]
[Thíết~ kế thực~ tế củá b~ảñg đíềú~ khíểñ~ có thể k~hác ñh~áú dựá~ trêñ d~òñg sảñ~ phẩm b~ạñ có.]
[Hìñh ảñ~h ñàý c~hỉ máñ~g tíñh~ míñh~ họá bằñ~g tíếñ~g Áñh~, và vẫñ c~ó sẵñ ñg~ôñ ñgữ t~íếñg V~íệt.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]