[Cách s~ử dụñg c~ác chế độ k~hác ñh~áú củá~ máý gí~ặt]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 12-09-2023]

[Các côñ~g ñgh~ệ sáñg t~ạó củá m~áý gíặt~ Sáms~úñg ñ~hư écó~búbb~lé ™ (Côñ~g ñgh~ệ tạó bọt~ tíết k~íệm) và Q~úíck~Drív~é ™ có th~ể gíúp l~óạí bỏ b~ụí bẩñ k~hỏí qú~ầñ áó củá~ bạñ mà v~ẫñ tíết~ kíệm t~hờí gí~áñ và s~ử dụñg ít~ ñăñg l~ượñg hơñ~. Bạñ cũñ~g sẽ dàñ~h ít th~ờí gíá~ñ hơñ c~hó ví~ệc gíặt~ gíũ và c~ó ñhíềú~ thờí g~íáñ h~ơñ để tậñ h~ưởñg ñh~ữñg th~ứ mà bạñ ý~êú thíc~h.]

[Tìm ch~ế độ gíặt h~óàñ hảó~ phù hợp~ vớí qú~ầñ áó củá~ bạñ]

[Đíềú qú~áñ tr~ọñg là c~họñ một~ chế độ ph~ù hợp vớí~ qúầñ áó~ củá bạñ~ để hóàñ t~hàñh t~ốt víệc~ gíặt g~íũ. Bảñg~ dướí đâý p~hác th~ảó các c~hế độ gíặt~ cơ bảñ c~ủá máý g~íặt Sá~msúñ~g. Sử dụñ~g các c~hế độ ñàý đúñ~g cách~ sẽ gíúp~ chó đồ g~íặt củá~ bạñ kh~ô ñháñ~h hơñ v~à dễ dàñg~ hơñ.]

mesa

[15' GÍẶT~ ÑHÁÑ~H]

  • [Đốí vớí ñ~hữñg đồ b~ẩñ ñhẹ c~ó trọñg~ lượñg d~ướí 2 kg m~à bạñ mú~ốñ gíặt~ ñháñ~h.]
  • [(Sử dụñg~ ít hơñ 20g~ chất t~ẩý rửá. S~ử dụñg h~ơñ 20g ch~ất tẩý r~ửá có th~ể để lạí dư l~ượñg ch~ất tẩý r~ửá. Đốí vớí~ ñước gí~ặt, chỉ ñ~êñ sử dụñ~g tốí đá~ 20ml)]

[GÍẶT H~ÀÑG ÑG~ÀÝ]

[Sử dụñg~ chó c~ác vật d~ụñg hàñ~g ñgàý~, chẳñg~ hạñ ñh~ư đồ lót và áó~ sơ mí.]

[GÍẶT  S~ÍÊÚ TÍ~ẾT KÍỆM~]

[Chươñg~ trìñh~ ñàý gí~ặt đồ gíặt~ ở ñhíệt~ độ thấp v~à chó p~hép bạñ~ có được kết~ qúả gí~ặt tốt ñ~hất vớí~ mức tí~êú thụ ñ~ăñg lượñ~g thấp~.]

[SÍÊÚ T~ỐC]

[Chú k~ỳ écób~úbbl~é ñhí~ệt độ thấp~ gíúp g~íảm tí~êú thụ đí~ệñ ñăñg~.]

[GÍẶT X~Ả ÑHẸ]

  • [Gíặt s~ạch bề m~ặt vảí v~à gíảm độ q~úáý để đảm~ bảó đồ gí~ặt được gí~ặt ñhẹ ñ~hàñg v~à được gíặt~ kỹ.]

[GÍẶT T~ỐÍ ƯÚ TỰ ĐỘÑ~G]

  • [Đíềú ch~ỉñh lượñ~g chất~ tẩý rửá~ và chú~ trìñh~ théó~ tảí tr~ọñg và m~ức độ bẩñ.]
  • [(Chú t~rìñh ñ~àý được sử d~ụñg tốt~ ñhất v~ớí chức~ ñăñg P~hâñ ph~ốí tự độñg~)]

[GÍẶT ĐỒ D~ÙÑG PH~ÒÑG ÑG~Ủ]

  • [Đốí vớí k~hăñ tr~ảí gíườñ~g, gá t~rảí gí~ườñg, kh~ăñ trảí~ gíườñg~, v.v] 
  • [(Chỉ gí~ặt một l~óạí đồ dùñ~g và đảm b~ảó tảí ñ~ặñg dướí~ 2 kg để có k~ết qúả t~ốt ñhất~)]

[SẤÝ KH~Ô VẢÍ CÓ~TTÓÑ~]

[Chú t~rìñh s~ấý khô ñ~óí chú~ñg.]

[SẤÝ KH~Ô VẢÍ SỢÍ~ TỔÑG H~ỢP]

  • [Chú t~rìñh s~ấý ñhí~ệt độ thấp~ chó q~úầñ áó ñ~hạý cảm~ ñhíệt~.]

[GÍẶT K~HỬ MÙÍ]

  • [Chế độ ñàý~ rất hữú~ ích để ló~ạí bỏ mùí~ hôí.]

[CHẾ ĐỘ GÍ~ẶT SẤÝ 59'~] 

[Chế độ ñàý~ đặc bíệt~ có thể ñ~háñh~ chóñg~ gíặt v~à làm kh~ô chó m~ột lượñg~ ñhỏ qú~ầñ áó tổñ~g hợp.]

[VẢÍ SỢÍ~ TỔÑG H~ỢP]

[Đốí vớí áó~ blóú~sé hó~ặc áó sơ m~í được làm~ từ pól~ýést~ér (dí~óléñ~, trév~írá), p~ólýá~mídé~ (pérí~óñ, ñý~lóñ) h~óặc tươñ~g tự.] 

[VẢÍ CÓ~TTÓÑ~]

  • [Chức ñ~ăñg ñàý~ dàñh c~hó các~ lóạí v~ảí cót~tóñg~ ñhư kh~ăñ trảí~ gườñg, k~hăñ tr~ảí bàñ, k~hăñ, đồ lót~, 
    háý áó~ sơ mí được~ làm từ c~hất lí~ệú cót~tóñ.
    ]
  • [(Thờí g~íáñ g~íặt và s~ố lầñ gí~ặt được tự độñ~g đíềú c~hỉñh t~héó t~ảí trọñ~g)]

[GÍẶT ĐỒ Ñ~GÓÀÍ T~RỜÍ]

  • [Đốí vớí q~úầñ áó ñ~góàí t~rờí, đồ tr~ượt túý~ết và đồ th~ể tháó~ được làm b~ằñg vật~ líệú c~hức ñăñ~g ñhư s~páñd~éx, có~ gíãñ v~à sợí ñh~ỏ.]

[GÍẶT ĐỒ C~HÚÝÊÑ~ DỤÑG]

  • [Đốí vớí c~ác lóạí~ vảí ñh~ạý cảm ñ~hư ráý~óñ, ví~scós~é và sợí~ tổñg h~ợp phá~ trộñ.]
  • [(Vúí l~òñg sử d~ụñg ñước~ gíặt để c~ó híệú s~úất tốt~ ñhất)]

[GÍẶT + X~Ả]

  • [Có qúý~ trìñh~ gíũ th~êm sáú~ khí s~ử dụñg ñ~ước xả vảí~ vàó đồ gí~ặt]

[VẢÍ LÉ~Ñ]

  • [Đốí vớí l~éñ, có t~hể gíặt~ bằñg m~áý đốí vớí~ tảí tr~ọñg dướí~ 2 kg.] 
  • [Chú t~rìñh g~íặt đồ lé~ñ có tíñ~h ñăñg~ gíặt v~à ñgâm ñ~hẹ ñhàñ~g để bảó v~ệ các sợí~ léñ k~hỏí bị c~ó rút / b~íếñ dạñ~g (Ñêñ d~ùñg ch~ất tẩý r~ửá trú~ñg tíñ~h).]

[LÀM SẠC~H LỒÑG~ GÍẶT]

  • [Chức ñ~ăñg ñàý~ ñhằm g~íúp bảó~ vệ lồñg~ gíặt c~ủá bạñ ở c~hế độ vệ sí~ñh tốí~ đá. Chế độ ñ~àý hóạt~ độñg ñh~ằm lóạí~ bỏ ñấm m~ốc và ví~ khúẩñ~ ở bêñ tr~óñg l~ồñg gí~ặt. Thực~ híệñ 40 l~ầñ rửá m~ột lầñ m~à khôñg~ dùñg c~hất tẩý~ hóặc t~húốc t~ẩý).]
  • [(Đảm bảó l~ồñg tr~ốñg và k~hôñg s~ử dụñg b~ất kỳ ch~ất tẩý r~ửá ñàó để l~àm sạch~)]
[wásh~íñg c~óúrs~é óf t~hé fr~óñt l~óád w~áshí~ñg má~chíñ~é]

[Ghí c~hú:] 

[Thíết~ kế thực~ tế củá b~ảñg đíềú~ khíểñ~ có thể k~hác ñh~áú dựá~ trêñ d~òñg sảñ~ phẩm b~ạñ có.]

[Hìñh ảñ~h ñàý c~hỉ máñ~g tíñh~ míñh~ họá bằñ~g tíếñ~g Áñh~, và vẫñ c~ó sẵñ ñg~ôñ ñgữ t~íếñg V~íệt.] 

  • [Gíặt đồ d~àý: Tự độñg~ chọñ c~hươñg t~rìñh g~íặt tốt~ ñhất. M~ực ñước s~ẽ tự độñg được~ chọñ v~à qúá tr~ìñh gí~ặt, xả và k~éó sợí s~ẽ túâñ t~héó q~úý tr~ìñh đã ch~ọñ.]
  • [Gíặt ñ~gâm: Ch~ọñ chức~ ñăñg ñ~àý khí~ bạñ mú~ốñ gíặt~ đồ bằñg c~ách ñg~âm ñó.]
  • [Gíặt c~hăñ mềñ~:  Gíặt đồ k~ích th~ước lớñ ñ~hư chăñ~ và gá t~rảí gí~ườñg.]
  • [Gíặt ñ~háñh~: Gíặt t~ốc độ chó~ đồ gíặt ñ~hẹ hóặc~ ít bị ố.]
  • [Vệ síñ~h lồñg~ gíặt: C~hức ñăñ~g ñàý s~ẽ gíữ ch~ó lồñg~ gíặt c~ủá bạñ s~ạch sẽ v~à vệ síñ~h. 
    ]
[wásh~íñg c~óúrs~é óf t~hé tó~p lóá~d wás~híñg~ mách~íñé]

[Ghí c~hú:]

[Thíết~ kế thực~ tế củá b~ảñg đíềú~ khíểñ~ có thể k~hác ñh~áú dựá~ trêñ d~òñg sảñ~ phẩm b~ạñ có.]

[Hìñh ảñ~h ñàý c~hỉ máñ~g tíñh~ míñh~ họá bằñ~g tíếñ~g Áñh~, và vẫñ c~ó sẵñ ñg~ôñ ñgữ t~íếñg V~íệt.] 

[Tậñ hưởñ~g ưú đãí
độc~ qúýềñ~]

[Tậñ hưởñ~g ưú đãí m~ớí]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]