[Có cầñ t~híết s~ử dụñg ổñ~ áp chó~ đíềú hòá~ khôñg~ khí kh~ôñg¿]
[Khí đíệñ áp cấp chó máý đíềú hòá khôñg khí khôñg tốt, díềú kíệñ đíệñ áp thấp, thíết bị hóạt độñg khôñg ổñ địñh, côñg súất làm mát bị ýếú đí. Kíểm trá ñgúồñ đíệñ thườñg xúýêñ và đảm bảó thíết bị khôñg ñằm tróñg môí trườñg đíệñ áp thấp. Bộ ổñ áp được khúýếñ cáó sử dụñg vì ñó kíểm sóát sự bíếñ thíêñ đíệñ áp và tráñh tác hạí khôñg thể khắc phục. Xíñ lưú ý rằñg víệc càí đặt và sử dụñg bộ ổñ áp có thể tháý đổí tùý thúộc vàó các tìñh hìñh cúñg cấp đíệñ cục bộ.]
[Ổñ áp là g~ì¿]
[Ổñ áp là t~híết b~ị ổñ địñh đí~ệñ áp tr~ước khí~ cúñg~ cấp ch~ó máý đí~ềú hòá. Đơñ~ gíảñ h~ơñ, thí~ết bị ñg~ăñ ñgừá~ xúñg~ đíệñ áp.]
[Ổñ áp ph~át híệñ~ và ổñ địñh~ các đíệñ~ áp đàó vàó~ bêñ ñg~óàí, tăñ~g hóặc~ gíảm đí~ệñ áp đó và t~rúýềñ~ đíệñ áp đầú~ rá ổñ địñ~h vàó m~áý đíềú h~òá khôñ~g khí (ñ~ó sẽ gíảm~ đíệñ áp k~hí đíệñ~ áp vàó ñ~hà bạñ c~áó hơñ~ gíá tr~ị xác địñh~ bởí ñh~à sảñ xú~ất thí~ết bị, gí~ữ chó ñ~ó tróñ~g phạm~ ví ch~ấp ñhậñ~ được).]
[Ổñ áp là c~ầñ thí~ết chó~ bất kỳ t~híết b~ị ñàó dễ b~ị ảñh hưởñ~g khí~ có có bí~ếñ độñg đí~ệñ áp.]
[Ổñ áp ch~ó máý đí~ềú hòá c~ủá bạñ]
[Máý đíềú~ hòá Sá~msúñ~g hóạt~ độñg ổñ địñ~h, đềú đặñ v~à và đáñg t~íñ cậý~ mà khôñ~g bị hư h~ỏñg dó~ dòñg đí~ệñ qúá m~ức tró~ñg tr~ườñg hợp~ bíếñ độñ~g đíệñ áp~.]
[Tùý th~úộc vàó~ đặc đíểm địá~ phươñg~, chẳñg~ hạñ ñh~ư ở Ấñ Độ, ñơí x~ảý rá t~ăñg gí~ảm đíệñ t~hườñg x~úýêñ, ổñ~ áp bổ sú~ñg ch~ó các t~híết b~ị gíá d~ụñg là c~ầñ thí~ết chó~ híệú q~úả hóạt~ độñg củá~ sảñ ph~ẩm.]
[Xém x~ét đặc đíểm~ địá phươñ~g]
[Tăñg đí~ệñ áp kh~ó phổ bí~ếñ ở Ấñ Đồ. Ñó l~à kết qú~ả đíệñ áp t~ăñg đột ñ~gột kh~ắp ñhà. T~híết b~ị gíá d~ụñg tr~óñg ñ~hà bạñ c~ó ñgúý~ cơ bị ảñh~ hưởñg b~ởí sụ gí~á tăñg~ đíệñ áp. D~ó đó, bạñ ñ~êñ kíểm~ trá ñ~ếú có bất~ kỳ bíếñ~ độñg đíệñ~ áp ñàó k~hôñg c~hỉ tró~ñg th~íết bị.]
[Ñếú xảý~ rá sự c~ố cúñg~ cấp đíệñ~, đíềú hòá~ sẽ tự độñg~ hóạt độñ~g ở mức t~hấp hơñ~, ñhíệt~ độ khôñg~ khí đí s~ẽ tăñg l~êñ. Ñó có t~hể khí~ếñ bạñ c~ảm thấý~ ñhư th~ể ñhíệt~ độ phòñg~ khôñg~ đủ mát.]
[Ñgóàí~ rá, đặc b~íệt là v~àó mùá h~è, khí m~áý đíềú h~òá khôñ~g khí t~hườñg được~ sử dụñg~, thíết~ bị có th~ể ñằm tr~óñg m~ột môí t~rườñg đí~ệñ áp th~ấp dó c~ác vấñ đề v~ề đíệñ.]
[Bạñ có t~hể lắp đặt~ ổñ áp ñếú~ cầñ th~íết, dể đảm~ bảó ñg~úồñ đíệñ~ cúñg~ cấp ổñ địñ~h. Bộ ổñ áp~ có thể b~ảó vệ đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í khỏí b~íếñ độñg~ đíệñ áp.]
[Ñếú ñg~úồñ đíệñ~ cúñg~ cấp ch~ó máý đí~ềú hòá b~ị cắt dó~ mất đíệñ~, chức ñ~ăñg đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í sẽ tự độñg~ qúáý~ lạí càí~ đặt trước~ đó khí b~ật ñgú~ồñ.]
- [Ñếú đíệñ~ áp bị cắt~ dó mất~ đíệñ tr~óñg k~hí sử d~ụñg máý~ đíềú hòá~, máý ñéñ~ sẽ hóạt~ độñg sá~ú khó~ảñg 3 ph~út có đíệñ~ lạí.]
- [Tróñ~g tìñh~ húốñg~ ñàý, dàñ~ tróñ~g sẽ hó~ạt độñg 3 p~hút tr~ước, và sá~ú đó máý ñ~éñ sẽ hó~ạt độñg t~róñg~ 3 phút đầú~ tíêñ v~à khôñg~ khí làm~ mát sẽ x~úất hí~ệñ.]
- [Sáú k~hí ñg~úồñ đíệñ~ được khôí~ phục l~ạí, máý ñ~éñ sẽ hó~ạt độñg t~ự độñg.]
[Tróñ~g trườñ~g hợp m~ất đíệñ, b~ạñ ñêñ r~út phíc~h cắm đí~ệñ khỏí~ ổ cắm để tr~áñh sự t~ác độñg c~ủá víệc~ có đíệñ l~ạí.]
[Ghí c~hú:]
- [Càí đặt v~à sử dụñg~ ổñ áp có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó kh~ú vực v~à tìñh h~ìñh cú~ñg cấp~ đíệñ ở địá p~hươñg.]
- [Ñếú cầñ~ lắp đặt ổñ~ áp, hãý l~àm thé~ó hướñg~ dẫñ củá~ một th~ợ đíệñ ch~úýêñ ñ~ghíệp~.]
- [Lóạí ổñ~ áp và các~ côñg c~ụ có sẵñ t~rêñ th~ị trườñg~ phục t~húộc v~àó đíềú k~íệñ địá p~hươñg.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]