[Máý gí~ặt khôñ~g ñgú~ồñ]
[Máý gí~ặt khôñ~g ñgú~ồñ.]
1. [Ñhấñ ñ~út ñgú~ồñ trêñ~ máý gí~ặt kíểm~ trá x~ém máý~ gíặt c~ó sáñg đèñ~ háý k~hôñg, h~óặc có t~íếñg k~êú “Tíñ~g Tíñ~g” phát~ rá há~ý khôñ~g.]
2. [Ñếú ñh~ư có đèñ sáñ~g, mà một~ số ñút k~hôñg h~óạt độñg~, vúí l~òñg làm~ théó~ các bước~ gíảí q~úýết v~ấñ đề “khôñ~g ñhấñ~ ñút được”]
3. [Trườñg~ hợp máý~ khôñg~ sáñg đèñ~, vúí l~òñg rút~ dâý đíệñ~ ñgúồñ~ rá]
4. [Dùñg m~ột thí~ết bị kh~ác đáñg~ hóạt độñ~g bìñh~ thườñg~ ñhư đèñ, q~úạt, sạc~ đíệñ th~óạí… cắm~ vàó ổ cắm~ đíệñ để kí~ểm trá~ ổ cắm có đí~ệñ háý~ khôñg~]
5. [Ñếú ñh~ư các th~íết bị k~hác vẫñ~ khôñg~ vàó đíệñ~, chứñg~ tỏ ổ cắm đí~ệñ đáñg~ có vấñ đề, v~úí lòñ~g líêñ~ hệ vớí t~hợ đíệñ ở địá~ phươñg~ để kíểm t~rá lạí~ ổ cắm]
6. [Khí đó, c~ắm đíệñ ñ~gúồñ c~ủá máý g~íặt vớí~ bất kỳ ổ c~ắm đíệñ ñ~àó khác~ để sử dụñg~ bìñh t~hườñg]
7. [Khôñg~ cắm đíệñ~ máý gí~ặt vớí ñ~híềú t~híết b~ị khác v~àó cùñg~ một ổ cắm~ đíệñ.]
8. [Ñếú bộ s~ạc đáñg~ làm ví~ệc tốt, ñ~ghĩá l~à khôñg~ có vấñ đề v~ề đíệñ tr~óñg ổ c~ắm. Hãý l~íêñ hệ v~ớí trú~ñg tâm~ chăm s~óc khác~h hàñg~ Sáms~úñg để k~ỹ thúật~ víêñ đếñ~ gíảí q~úýết v~ấñ đề kỹ th~úật củá~ máý gí~ặt.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]