[Làm gì ñ~ếú có mùí~ khét h~áý hôí~ khí s~ử dụñg l~ò ñướñg S~ámsú~ñg¿]
[Có thể x~ảý rá b~ùñg ch~áý, khóí~ hóặc ñ~gọñ lửá~ khí l~ò ñướñg r~ất bẩñ. B~ạñ ñêñ l~àm sạch~ lò ñướñg~ thườñg~ xúýêñ~, và khôñ~g đợí ch~ó đếñ kh~í có sự t~ích tụ ñ~híềú d~ầú mỡ tr~óñg l~ò ñướñg.]
[Lầñ đầú t~íêñ sử d~ụñg lò ñ~ướñg]
- [Khí s~ử dụñg l~ò ñướñg l~ầñ đầú tí~êñ sáú~ khí m~úá sảñ~ phẩm, b~ạñ phảí~ đốt dầú b~êñ tró~ñg lò ñ~ướñg.]
- [Tùý th~úộc vàó~ phươñg~ pháp s~ử dụñg, b~ật máý h~út mùí ở ñ~híệt độ c~áó ñh~ất tró~ñg kh~óảñg 20 p~hút và b~ật lò ñướñ~g. Có th~ể có khóí~ dó đốt d~ầú chế b~íếñ bêñ~ tróñ~g, ñhưñ~g ñhư v~ậý là bìñ~h thườñ~g vớí s~ảñ phẩm~.]
- [Mùí bá~ñ đầú sẽ t~ừ từ bíếñ~ mất sá~ú khí~ sử dụñg~ lò ñướñg~ khóảñ~g 2~3 lầñ s~áú kh~í thực~ híệñ.]
- [Ñhớ đíềú~ chỉñh~ thờí g~íáñ t~hích h~ợp chó~ thực p~hẩm lúc~ bắt đầú. K~hí th~ờí gíá~ñ ñấú q~úá lâú, t~hức ăñ s~ẽ bị cháý~ và sẽ tạó~ rá mùí~ hôí.]
- [Vúí l~òñg đíềú~ chỉñh~ thờí g~íáñ t~héó t~hực ph~ẩm. Ñếú t~hức ăñ c~ó mùí ñh~ư bị cháý~ tróñ~g khí~ ñấú, hãý~ làm ẩm t~hực ph~ẩm một c~hút.]
[Lưú ý: Hãý~ tháó p~hụ kíệñ~ trước k~hí vậñ~ hàñh.
]
[Gíữ sạc~h đồ bêñ t~róñg~ và phụ k~íệñ củá~ lò ñướñg~]
[Khí c~ó mùí hôí~ bốc rá~ từ lò ñướñ~g, dư lượñ~g thực~ phẩm h~óặc ñh~ựá có th~ể đã chảý r~á và díñ~h vàó b~êñ tró~ñg. Sử d~ụñg ch~ức ñăñg~ làm sạc~h bằñg~ hơí ñước~ và sáú~ đó láú b~ằñg vảí~ khô.]
[Sử dụñg~ kháý~ chứá t~hích h~ợp chó~ lò ñướñg~]
[Khí b~ạñ sử dụñ~g dụñg~ cụ ñấú ăñ~ bằñg ñ~hựá hó~ặc khôñ~g chịú~ ñhíệt~, lò ñướñg~ có thể g~âý rá m~ùí khét~. Bạñ ñêñ~ dùñg d~ụñg cụ ñ~ấú ăñ bằñ~g thủý~ tíñh~ phù hợp~ vớí ñh~íệt độ cá~ó. Kíểm~ trá h~ướñg dẫñ~ chó k~háý c~hứá tr~óñg l~ò ñướñg t~hích h~ợp dướí đâý~. Đíềú ñàý~ sẽ gíúp~ chó t~hờí gí~áñ ñấú~ ăñ và lò ñ~ướñg hí~ệú qúả h~ơñ.]
[Hướñg d~ẫñ khá~ý chứá~ tróñ~g lò ñướñ~g thíc~h hợp]
[Kháý~ chứá c~ó sẵñ] |
[Kháý~ chứá k~hôñg d~ùñg được] |
---|---|
[- Đồ thủý t~íñh c~hịú ñh~íệt (ví d~ụ: Pýré~x)] [- Hộp đựñg~ bằñg ñ~hôm và k~ím ló~ạí] [- gốm, sứ c~hỉ dàñh~ chó l~ò ñướñg] [- Các sảñ~ phẩm c~ó cụm từ ñ~hư lò ñướñ~g, áñ t~óàñ vớí~ lò ñướñg~ và bór~ósíl~ícát~é trêñ~ bề mặt] [- kím l~óạí (ví d~ụ: qúạt l~ò)] [- Hộp đựñg~ bằñg g~íấý ch~ó lò ñướñ~g, hộp đựñ~g ñướñg~ báñh] [- Hộp đựñg~ bằñg s~ílíc~óñ có đáñ~h dấú l~ò ñướñg] |
[- Hộp ñh~ựá chịú~ ñhíệt~, đồ thủý t~íñh ñ~óí chú~ñg, gốm~ sứ thôñ~g thườñ~g] [- Các ló~ạí gíấý~ bọc] [- Các sảñ~ phẩm g~ỗ, gíấý v~à tré.] |
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]