[Làm gì k~hí tủ l~ạñh hó~ạt độñg k~hôñg b~ìñh th~ườñg¿]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 06-06-2022]

[Ñếú tủ l~ạñh củá~ bạñ hó~ạt độñg k~hôñg b~ìñh th~ườñg, tr~ước tíêñ~ bạñ ñêñ~ kíểm t~rá ñg~úồñ đíệñ~. Ñếú kh~ôñg có v~ấñ đề vớí ñ~gúồñ đí~ệñ và bạñ~ vẫñ gặp~ sự cố vớí~ tủ lạñh~ củá mìñ~h, vúí~ lòñg đọc~ các mẹó~ khắc p~hục sự c~ố sáú.]

[Bạñ ñêñ~ líêñ h~ệ vớí tr~úñg t~âm dịch~ vụ khác~h hàñg~ ñếú kh~ôñg gí~ảí qúý~ết được vấñ~ đề sáú k~hí đã làm~ ñhữñg~ gì bạñ c~ó thể ở ñh~à.]

[Kíểm t~rá kh~ôñg gí~áñ lắp~ đặt]

[Bạñ ph~ảí đặt tủ l~ạñh tr~óñg m~ột khú~ vực có đủ k~hôñg g~íáñ. C~ầñ phảí~ có tốí t~híểú 10 c~m từ tườñ~g phíá~ sáú v~à ở háí b~êñ và 5 cm~ từ trầñ~ ñhà. Tủ l~ạñh ph~ảí được đặt ở v~ị trí có t~hể gíảí~ ñhíệt~. Ñếú tủ l~ạñh bị c~hé ch~ắñ, tìñh~ trạñg~ ñàý có t~hể khí~ếñ tủ lạñ~h hóạt~ độñg kh~ôñg bìñ~h thườñ~g.]

[Tủ lạñh~ phảí được~ đặt tạí ñ~ơí có đủ kh~ôñg gí~áñ]

[Kíểm t~rá sự t~hăñg b~ằñg củá~ tủ lạñh~]

[Mở cửá t~ủ lạñh k~hóảñg~ 30 đếñ 40 cm r~ồí thả r~á. Cáñh~ cửá ph~ảí tự đóñg~ lạí; tú~ý ñhí~êñ, ñếú c~ửá khôñ~g đóñg, b~ạñ cầñ k~íểm tr~á các ốc~ vít có t~hể đíềú c~hỉñh c~ủá châñ~ đỡ ñằm ở đáý p~híá tr~ước củá t~ủ lạñh.] 

[Đồñg th~ờí kíểm~ trá x~ém tủ l~ạñh có t~hăñg b~ằñg kh~ôñg. Ñếú~ tủ lạñh~ khôñg~ được đíềú c~hỉñh c~híñh x~ác, đíềú ñ~àý có th~ể khíếñ~ tủ lạñh~ hóạt độñ~g khôñ~g bìñh~ thườñg~.]

[kíểm t~rá sự t~hăñg b~ằñg củá~ tủ lạñh~]

[Khôñg~ để vật gì ở m~ặt sáú~ củá tủ l~ạñh]

[Bạñ ñêñ~ sử dụñg~ máý hút~ bụí để làm~ sạch m~ặt sáú~ củá tủ l~ạñh mỗí~ ñăm một~ hóặc h~áí lầñ~. Đíềú qú~áñ tr~ọñg là g~íữ chó~ khú v~ực máý ñ~éñ khôñ~g có bụí~ để tráñh~ sự trá~ó đổí ñh~íệt. Bụí~ ở mặt sá~ú củá t~ủ lạñh c~ó thể gâý~ rá vấñ~ đề, ví dụ, sự h~ìñh th~àñh củá~ đá hóặc s~ự híệñ d~íệñ củá~ độ ẩm tró~ñg tủ l~ạñh và/h~óặc ñg~ăñ đôñg v~à làm tăñ~g tíếñ~g ồñ kh~í vậñ h~àñh.]

[khôñg~ để vật gì ở m~ặt sáú~ củá tủ l~ạñh]

[Khôñg~ đặt bất k~ỳ vật gì t~rước các~ lỗ thôñ~g khí]

[Phảí l~úôñ gí~ữ sạch s~ẽ các lỗ l~ưú thôñ~g khôñ~g khí c~ủá hệ th~ốñg Kh~ôñg băñ~g gíá b~êñ tró~ñg tủ l~ạñh và ñ~găñ đôñg~. Bạñ kh~ôñg ñêñ~ đặt bất k~ỳ vật gì t~ạí các l~ỗ hở ñàý v~ì hơí ẩm c~ó thể xú~ất híệñ~ bêñ dướí~ các ñg~ăñ kéó đựñ~g ráú~ hóặc đá c~ó thể hìñ~h thàñ~h trêñ~ thàñh~ tủ phíá~ sáú.]

[khôñg~ đặt bất k~ỳ vật gì t~rước các~ lỗ thôñ~g khí]

[Kíểm t~rá để xé~m chế độ h~íểñ th~ị]

[Ñếú tủ l~ạñh kh~ôñg làm~ mát, ñh~ưñg ch~ức ñăñg~ cấp đôñg~ hóạt độñ~g bìñh~ thườñg~, bạñ cầñ~ kíểm t~rá xé~m tủ lạñ~h có được đặt~ ở chế độ Ñg~hỉ khôñ~g (ñếú c~ó tùý ch~ọñ ñàý c~hó mẫú~ tủ lạñh~ củá bạñ~). Hủý kíc~h hóạt~ chế độ ñg~hỉ trêñ~ màñ hìñ~h và th~ám kh~ảó hướñg~ dẫñ để bí~ết thêm~ thôñg~ tíñ.]

[hủý kíc~h hóạt~ chế độ ñg~hỉ]

[Lưú ý:]

  • [Thíết~ kế thực~ tế củá b~ảñg đíềú~ khíểñ~ có thể k~hác vớí~ mẫú máý~ củá bạñ~.]
  • [Hìñh ảñ~h ñàý c~hỉ là một~ mẫú bằñ~g tíếñ~g Áñh~, ñhưñg~ có sẵñ b~ằñg ñg~ôñ ñgữ c~ủá ñước b~ạñ.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]