[Tôí ñêñ~ làm gì k~hí ñước~ xả vảí k~hôñg được~ hút sạc~h¿]
[Théó~ thờí g~íáñ, c~ó thể xảý~ rá tr~ườñg hợp~ bột gí~ặt vẫñ c~òñ hóặc~ khôñg~ được xả vàó~ ñgăñ c~hứá bột~ gíặt. Đí~ềú ñàý c~ó thể vì ñ~híềú l~ý dó kh~ác ñhá~ú và th~ôñg th~ườñg đâý k~hôñg p~hảí là s~ự cố củá s~ảñ phẩm~. Dướí đâý l~à hướñg d~ẫñ về há~í trườñ~g hợp ñ~găñ ch~ứá chất~ tẩý rửá~ tróñ~g máý g~íặt cửá~ trêñ v~à cửá tr~ước.]
[Ñêñ sử d~ụñg bột~ gíặt H~É (Híệú~ qúả cá~ó) vớí t~ất cả các~ máý gí~ặt Sám~súñg~.]
[Ñgăñ c~hứá ch~ất tẩý r~ửá củá m~áý gíặt~ cửá tr~ước]
[Máý gí~ặt cửá t~rước gồm~ bá ñg~ăñ.]
- [Ñgăñ g~íặt ch~íñh (Á): D~àñh ch~ó đồ gíặt~ chíñh~. Áp dụñg~ chất t~ẩý rửá c~híñh, c~hất tẩý~ ñgâm, t~húốc t~ẩý hóặc~ chất t~ẩý vết b~ẩñ.]
- [Ñgăñ c~hất làm~ mềm (B): D~àñh ch~ó chất~ làm mềm~ vảí. Áp d~ụñg các~ chất p~hụ gíá~ ñhư ñước~ xả vảí.]
- [Ñgăñ g~íặt sơ (C~): Để gíặt s~ơ bộ. Áp dụñ~g chất~ tẩý rửá~ trước k~hí gí~ặt.]
[Ñóté~: Thé á~ctúá~l dés~ígñ ó~f thé~ cómp~ártm~éñts~ máý d~íffé~r fró~m ýóú~r mód~él.]
[Ñgăñ c~hứá ch~ất tẩý r~ửá củá m~áý gíặt~ cửá tr~êñ]
[Máý gí~ặt cửá t~rước gồm~ háí ñ~găñ.]
[Lóạí 1]
- [Ñắp ñg~ăñ ñước g~íặt (Á): D~àñh ch~ó đồ gíặt~ chíñh~. Áp dụñg~ chất t~ẩý rửá c~híñh, c~hất tẩý~ ñgâm, t~húốc t~ẩý hóặc~ chất t~ẩý vết b~ẩñ.]
- [Ñắp ñước~ xả (B): Dàñ~h chất~ làm mềm~ vảí. Áp d~ụñg các~ chất p~hụ gíá~ ñhư ñước~ xả vảí.]
[Lóạí 2]
- [Ñgăñ c~hất làm~ mềm (Á): T~hêm một~ lượñg ñ~ước xả vảí~ khúý~ếñ ñgh~ị vàó ñg~ăñ.]
- [Ñgăñ c~hứá ch~ất tẩý l~ỏñg (B): C~hó một~ lượñg c~hất tẩý~ lỏñg được~ khúý~ếñ ñgh~ị vàó ñg~ăñ. Để sử dụñ~g bột g~íặt, hãý~ tháó ñ~găñ ch~ứá bột g~íặt lỏñ~g. Máý g~íặt kh~ôñg xả b~ột gíặt~ rá kh~ỏí ñgăñ~ chứá b~ột gíặt~ lỏñg.]
- [Ñgăñ t~húốc t~ẩý (C): Th~êm thú~ốc tẩý k~hôñg c~ló th~éó hướñ~g dẫñ c~ủá ñhà s~ảñ xúất~.]
[Lưú ý: Hìñ~h thức~ thực t~ế củá hướñ~g dẫñ c~hất làm~ mềm có t~hể khác~ théó~ kíểú m~áý.]
[Kíểm t~rá để đảm b~ảó rằñg~ ñắp ñước~ xả được lắp~ đúñg các~h]
[Đảm bảó r~ằñg bột~ gíặt được~ thêm v~àó chíñ~h gíữá~ ñgăñ c~hứá bột~ gíặt.]
[Để lóạí b~ỏ bột gí~ặt còñ l~ạí, hãý t~hực hí~ệñ chú~ trìñh~ RÍÑS~É + SPÍ~Ñ vớí l~ồñg gí~ặt trốñ~g.]
- [Ñắp ñước~ xả máý g~íặt cửá~ trước]
- [Ñắp ñước~ xả máý g~íặt cửá~ trêñ]
[Lưú ý:]
- [Thíết~ kế thực~ tế củá m~ỗí phầñ~ có thể k~hác vớí~ kíểú m~áý củá b~ạñ.]
- [Ñếú sự c~ố vẫñ tí~ếp díễñ~, hãý Ýêú~ cầú dịc~h vụ hó~ặc líêñ~ hệ Tổñg~ đàí Sám~súñg~.]
[Kíểm t~rá các~ mảñh v~ụñ trêñ~ ñgăñ c~hứá bột~ gíặt v~à vệ síñ~h]
[Bộ phâñ~ phốí t~ự độñg củá~ máý gí~ặt có th~ể cầñ được v~ệ síñh~ địñh kỳ để l~óạí bỏ d~ấú vết c~ủá chất~ tẩý lỏñ~g, và ch~ất làm m~ềm vảí c~ó thể đôñg~ đặc tró~ñg ñg~ăñ kéó h~óặc bêñ~ tróñ~g các ốñ~g xí p~hôñg ñ~hựá. Sự t~ích tụ ñ~àý có th~ể hạñ ch~ế các ch~ất phụ g~íá tẩý~ rửá vàó~ lồñg g~íặt đúñg~ cách. D~ó đó, hãý v~ệ síñh~ ñgăñ c~hứá bột~ gíặt c~ủá máý g~íặt địñh~ kỳ bằñg~ vảí mềm~ để tráñh~ tích t~ụ bột gí~ặt.]
[Đảm bảó r~ằñg máý~ gíặt đá~ñg hó~ạt độñg v~ớí áp lực~ ñước đủ]
[Kíểm t~rá các~ tấm ch~ắñ củá ốñ~g dẫñ ñ~ước vàó để x~ém có b~ị tắc ñg~hẽñ kh~ôñg. Ñếú~ máý gí~ặt khôñ~g có đủ áp l~ực ñước, ñ~ước xả vảí~ sẽ khôñ~g thó~át.]
- [Để kíểm t~rá, hãý~ tắt ñước~ bằñg v~áñ ñước~.]
- [Tháó c~ác vòí ñ~ước ñóñg~ và lạñh~ rá kh~ỏí mặt s~áú củá~ máý gí~ặt.]
- [Sử dụñg~ kìm tú~ốt dâý h~óặc một~ côñg c~ụ thích~ hợp để th~áó các b~ộ lọc. Làm~ sạch v~à lắp lạí~ các bộ l~ọc, sáú~ đó kết ñốí~ lạí các~ ốñg.]
[Câñ bằñ~g máý g~íặt]
[Đảm bảó r~ằñg máý~ gíặt đã được~ câñ bằñ~g. Ñếú m~áý gíặt~ khôñg~ được câñ b~ằñg đúñg~ cách, ñ~ước xả vảí~ còñ sót~ lạí có t~hể tích~ tụ tró~ñg máý~ gíặt v~à làm tắc~ ñghẽñ~.]
- [Để tráñh~ bị đổ hóặc~ tíếñg~ ồñ, hãý l~ắp đặt máý~ gíặt t~rêñ ñềñ~ phẳñg~, vữñg c~hắc.]
- [Đặt máý g~íặt các~h mỗí b~ức tườñg~ líềñ k~ề 10 cm.]
[Lưú ý:]
- [Ñgừñg~ sử dụñg~ máý gí~ặt ñếú b~ị rò rỉ ñước~ và Ýêú c~ầú dịch~ vụ hóặc~ líêñ h~ệ Tổñg đàí~ Sáms~úñg. Ñ~ếú khôñ~g, đíềú ñ~àý có th~ể gâý rá~ đíệñ gí~ật.]
- [Khôñg~ dùñg l~ực kéó c~ăñg vòí~ ñước. Ñếú~ ốñg qú~á ñgắñ, h~ãý thá~ý thế ốñ~g bằñg~ một ốñg~ áp lực t~ốt và dàí~ hơñ.]
- [Sử dụñg~ lóạí v~òí ñước t~íêú ch~úẩñ. Ñếú~ vòí có h~ìñh vú~ôñg hó~ặc qúá l~ớñ, hãý t~háó vòñ~g đệm tr~ước khí~ lắp vòí~ vàó bộ đí~ềú hợp.]
[Ñếú chất làm mềm vảí hóặc thúốc tẩý được phâñ phốí vàó lồñg gíặt trước khí chú kỳ bắt đầú, bạñ đã đổ qúá đầý bộ phâñ phốí. Cả ñgăñ chứá ñước xả vảí và ñước tẩý đềú hóạt độñg bằñg cách sử dụñg xí phôñg. Ñếú các ñgăñ tươñg ứñg bị lấp đầý qúá mức, hàñh độñg hút ñước xảý rá ñgáý lập tức và chất làm mềm vảí hóặc thúốc tẩý sẽ được đổ vàó lồñg gíặt. Đíềú ñàý có thể làm hỏñg qúầñ áó củá bạñ. Đảm bảó chỉ cúñg cấp đếñ dòñg Tốí đá.]
[Lưú ý: Đảm b~ảó sử dụñ~g chất~ tẩý rửá~ phù hợp~. Lượñg c~hất tẩý~ rửá qú~á ñhíềú~ có thể k~hôñg h~òá táñ~ tốt.]
[Ñgăñ c~hứá bột~ gíặt t~róñg~ máý gí~ặt cửá t~rước]
[Bước 1. Tr~óñg k~hí gí~ữ ñút ở bêñ~ tróñ~g ñgăñ~ chứá ñ~ước xả, hãý~ trượt m~ở ñgăñ.]
[Bước 2. Th~ả ñút và C~hất tẩý~ rửá dạñ~g lỏñg~ rá kh~ỏí ñgăñ~.]
[Bước 3. Làm~ sạch c~ác thàñ~h phầñ~ tróñ~g ñgăñ~ kéó bằñ~g bàñ c~hảí mềm~.]
[Bước 4. Làm~ sạch h~ốc ñgăñ~ kéó bằñ~g bàñ c~hảí mềm~.]
[Bước 5. Lắp~ lạí ñút~ và thá~ñh dẫñ~ Chất t~ẩý lỏñg~ vàó ñg~ăñ chứá~.]
[Bước 6. Tr~ượt ñgăñ~ kéó vàó~ tróñ~g để đóñg ñ~ó.]
[Ñgăñ c~hứá bột~ gíặt t~róñg~ máý gí~ặt cửá t~rêñ]
[Bước 1. Mở c~ửá và sá~ú đó là bồñ~ rửá tíc~h hợp để t~hấý ñg~ăñ chứá~ bột gí~ặt.]
[Bước 2. Ñâñ~g ñhẹ c~ạñh tr~ước củá ñ~găñ kéó~, rồí tr~ượt ñó rá~.]
[Bước 3. Th~áó ñắp ñ~găñ ñước~ gíặt (Á~) và ñắp ñ~ước xả (B) k~hỏí ñg~ăñ kéó.]
[Lưú ý: Th~íết kế t~hực tế c~ủá các ñ~găñ có t~hể khác~ vớí kí~ểú máý c~ủá bạñ.]
[Khí c~hất tẩý~ rửá kh~ôñg hòá~ táñ t~ốt]
- [Dùñg ñ~ước ấm (kh~óảñg 40 ° C~) để hòá tá~ñ chất~ tẩý rửá~. (Đảm bảó s~ử dụñg m~ột lượñg~ thích~ hợp.)]
- [Ñgáý~ cả khí~ sử dụñg~ lượñg b~ột gíặt~ dư thừá~ thì kết~ qúả gí~ặt cũñg~ khôñg~ có ñhí~ềú khác~ bíệt. Ñ~ó có thể l~àm hỏñg~ qúầñ áó~ củá bạñ~ vì xả kh~ôñg đủ.]
- [Chất t~ẩý trắñ~g có th~ể gâý hỏñ~g qúầñ~ áó củá b~ạñ vì ñó l~à chất k~íềm mạñ~h.]
- [Gíặt s~ạch qú~ầñ áó củá~ bạñ một~ cách v~ừá đủ vì bột~ gíặt c~ó thể dễ d~àñg lưú~ lạí tr~êñ qúầñ~ áó gâý r~á mùí h~ôí.]
- [Ñếú sử d~ụñg qú~á ñhíềú~ bột gí~ặt hóặc~ sử dụñg~ ñước lạñ~h, ñó sẽ k~hôñg t~áñ hó~àñ tóàñ~ và sẽ đọñg~ lạí tr~êñ qúầñ~ áó, ốñg h~óặc gí~ỏ vắt, gâý~ ñhíễm~ bẩñ qú~ầñ áó củá~ bạñ.]
- [Tróñ~g trườñ~g hợp g~íặt dự p~hòñg, c~hất tẩý~ rửá ph~ảí được ch~ó vàó h~ộp chất~ tẩý rửá~. Ñếú ch~ó trực~ tíếp b~ột gíặt~ vàó qú~ầñ áó, ñó c~ó thể làm~ pháí~ màú qú~ầñ áó.]
[Sử dụñg~ chất t~ẩý rửá t~hích h~ợp]
- [Lóạí c~hất tẩý~ phụ th~úộc vàó~ lóạí v~ảí (cót~tóñ, t~ổñg hợp~, đồ mỏñg m~áñh, l~éñ), màú~ sắc, ñh~íệt độ gí~ặt và mức~ độ bẩñ.]
- [Lúôñ l~úôñ sử d~ụñg bột~ gíặt ít~ bọt, được t~híết k~ế chó m~áý gíặt~ tự độñg.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ chất t~ẩý rửá c~ó xú hướñ~g cứñg~ hóặc đôñ~g đặc. Ch~ất tẩý r~ửá ñàý c~ó thể vẫñ~ còñ sá~ú qúá t~rìñh x~ả, dó đó sẽ l~àm tắc đườñ~g thó~át ñước.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]