[Làm gì k~hí máý~ gíặt k~hôñg c~ấp háý~ xả ñước¿~]
[Tróñg trườñg hợp máý gíặt củá bạñ khôñg cấp háý xả ñước, có thể là dó bộ lọc bị tắc hóặc vòí xóắñ. Thám khảó các hướñg dẫñ dướí đâý để gíảí qúýết một số vấñ đề phổ bíếñ ñhất líêñ qúáñ, báó gồm hướñg dẫñ vệ síñh bộ lọc. Đồñg thờí, các hướñg dẫñ dướí đâý là ñhữñg trườñg hợp phổ bíếñ ñhất để kíểm trá. Dó đó, ñếú bạñ vẫñ gặp sự cố, vúí lòñg líêñ hệ vớí Tổñg đàí hóặc Ýêú cầú dịch vụ. (Hướñg dẫñ dướí đâý chỉ có thể áp dụñg chó một số kíểú máý.)]
[Kíểm t~rá các~ tùý ch~ọñ cơ bảñ~ củá máý~ gíặt]
[Khí m~áý gíặt~ khôñg~ hóạt độñ~g, vúí~ lòñg k~íểm tr~á xém~ cửá đã được đóñ~g chặt~ chưá. M~áý gíặt~ ñêñ được c~ắm và bật~ ñgúồñ~. Cũñg x~íñ đảm b~ảó rằñg~ váñ ñ~ước được kết~ ñốí hó~àñ tóàñ~ và bật.]
[Kíểm t~rá kết~ ñốí th~ích hợp~ củá vòí~ ñước ñóñ~g và ñước~ lạñh]
[Có háí~ lóạí ốñ~g ñước (ñ~óñg và l~ạñh) ñằm~ ở phíá s~áú máý~ gíặt v~à ñó cầñ được~ kết ñốí~ vớí vá~ñ tươñg~ ứñg. Ñg~óàí rá~, hãý kí~ểm trá~ xém c~ác ốñg c~ấp ñước ñ~óñg và ñ~ước lạñh~ khôñg~ bị xóắñ~ và cả há~í váñ~ cấp ñước~ đềú mở hó~àñ tóàñ~, và bộ lọc~ ốñg kh~ôñg có v~ấñ đề gì bêñ~ tróñ~g.]
[Kíểm t~rá mã l~ỗí trêñ~ bảñg h~íểñ th~ị]
- [Đôí khí~, các mã l~ỗí 4C (4É) c~ó thể được h~íểñ th~ị dó vấñ~ đề tắc ñg~hẽñ.]
- [Lý dó p~hổ bíếñ~ ñhất l~à vấñ đề vớí~ ñgúồñ~ cúñg~ cấp ñước~, hóặc v~òí cấp ñ~ước bị ch~ặñ hóặc~ bị xóắñ~. Tróñ~g tìñh~ húốñg~ ñàý, máý~ gíặt s~ẽ xả tró~ñg 3 ph~út và ñút~ ñgúồñ~ sẽ khôñ~g hóạt~ độñg. Vú~í lòñg~ làm sạc~h bộ lọc~ và lướí l~ọc.]
- [Túý ñ~híêñ, l~ỗí 4C (4É) c~ũñg có t~hể dó v~áñ cấp~ ñước kém~, áp lực ñ~ước, lắp đặt~ vòí ñước~ kém, cảm~ bíếñ m~ực ñước k~ém, ốñg k~hí kém, t~íếp xúc~ đầú ñốí k~ém, bó m~ạch ch~íñh kém~...]
- [Dó đó, ñêñ~ líêñ h~ệ vớí Tổñ~g đàí hó~ặc Ýêú c~ầú dịch~ vụ ñếú b~ạñ chưá~ thể tự k~hắc ph~ục.
]
[Vệ síñ~h bộ lọc~ trêñ m~áý gíặt~]
[Để gíảí q~úýết v~ấñ đề cấp ñ~ước hóặc~ thóát~ ñước, ñêñ~ vệ síñ~h bộ lọc~ trêñ m~áý gíặt~. Có háí~ lóạí b~ộ lọc tr~êñ sảñ p~hẩm, một~ lóạí ñ~ằm bêñ t~róñg~ vòí ñước~ và lóạí~ còñ lạí~ là bộ lọc~ xả dướí đáý~ máý gí~ặt.]
[Cẩñ th~ậñ khí~ tháó k~ết ñốí ñ~ước ÑÓÑG~ để tráñh~ chấñ t~hươñg c~ó thể xảý~ rá. (Tắt~ vòí cấp~ ñước ñóñ~g và lạñ~h trước~ khí v~ệ síñh~ bộ lọc). Ñ~góàí r~á, khí~ bạñ đã vệ s~íñh x~óñg, h~ãý bật v~òí và sá~ú đó đảm bảó~ các kết~ ñốí được k~íñ ñước.
B~ước 1. Rút ốñ~g rá v~à kéó bộ l~ọc lướí.]
[Bước 2. Vớí~ một cặp~ kìm ñh~ẹ ñhàñg~ kéó bộ l~ọc lướí t~ừ phầñ c~úốí ốñg~ ñước.
]
[Bước 3. Rửá~ sạch d~ướí ñước. Ñ~góàí b~ộ lọc lướí~, cũñg l~àm sạch~ bêñ tr~óñg v~à bêñ ñg~óàí củá~ đầú ñốí r~éñ.]
[Bước. Đẩý b~ộ lọc tr~ở lạí vị t~rí.]
[Bước 5. Vặñ~ vòí lạí~ vàó máý~ gíặt.
]
[Xác ñh~ậñ bộ lọc~ xả khôñ~g bị tắc~. Ñếú bạñ~ cầñ làm~ sạch b~ộ lọc xả, h~ãý làm t~héó c~ác bước d~ướí đâý.
Bước~ 1. Mở ñắp b~ộ lọc xả.]
[Bước 2. Th~áó ñút x~ả trắñg~ rá kh~ỏí ốñg x~ả khẩñ c~ấp và xả ñ~ước vàó m~ột bìñh~ chứá p~hù hợp.]
[Bước 3. Sá~ú khí~ ñước ñg~ừñg th~óát rá~ từ ốñg x~ả khẩñ c~ấp, hãý t~háó bộ l~ọc xả bằñ~g cách~ xóáý~ ñgược c~híềú k~ím đồñg~ hồ và kéó~ ñó rá.]
[Bước 4. Vệ s~íñh b~ộ lọc xả.]
[Bước 5. Kí~ểm trá~ và làm s~ạch bộ l~ọc, sáú~ đó lắp lạí~ bằñg c~ách đẩý ñ~ó vàó và x~óáý t~héó c~híềú k~ím đồñg~ hồ chó~ đếñ khí~ chặt. L~ắp lạí ñ~ắp ốñg x~ả khẩñ c~ấp.]
[Bước 6. Lắp~ lạí ñắp~ bằñg c~ách đặt v~àó các l~ỗ ñhỏ ở dướí~ cùñg c~ủá khú~ñg và g~ập ñó lêñ~.]
[Lưú ý:]
- [Bạñ có t~hể mở ñắp~ lấý bộ l~ọc xả bằñ~g cách~ chèñ m~ột đồñg x~ú hóặc~ chìá k~hóá vàó~ khé p~híá tr~êñ khú~ñg và ñ~hẹ ñhàñ~g mở ñó r~á.]
- [Trước k~hí mở, đặt~ một ch~íếc kh~ăñ hóặc~ gíỏ dướí~ để ñgăñ ñ~ước làm h~ỏñg sàñ~ ñhà.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]