[Vì sáó~ tủ lạñh~ bị đóñg t~úýết h~óặc rò r~ỉ¿]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 24-11-2020]

[Ñếú ñg~ưñg tụ đã h~ìñh th~àñh bêñ~ tróñ~g tủ lạñ~h hóặc~ ñước bị r~ò rỉ, vúí~ lòñg t~hử các g~íảí ph~áp dướí đâý~ trước k~hí lí~êñ hệ Tổñ~g đàí. Ñh~ữñg mẹó~ ñàý rất~ đơñ gíảñ~ và dễ kí~ểm trá~ tạí ñh~à để gíảí q~úýết v~ấñ đề.]

[Đảm bảó c~ửá được đóñg~ hóàñ t~óàñ]

[Ñếú cửá~ khôñg~ được đóñg đúñ~g cách~, tủ lạñh~ sẽ ñóñg~ lêñ và ñ~ước sẽ bắt~ đầú hìñh~ thàñh~. Hãý ch~ắc chắñ~ rằñg c~ửá được đóñg~ đúñg các~h và kh~ôñg có g~ì chặñ c~ửá. Bạñ c~ầñ chắc~ chắñ r~ằñg kh~úôñ cửá~ có đầý đủ ch~ức ñăñg~. Các có~ñ dấú c~ửá cáó~ sú ñêñ~ được làm s~ạch một~ cách t~hườñg x~úýêñ, ít~ ñhất s~áú tháñ~g một l~ầñ.]

[éñsú~ré th~é dóó~r ís c~lósé~d cóm~plét~élý]
  • [Ñgắt k~ết ñốí p~hích c~ắm khỏí~ ổ cắm đíệñ~ tróñ~g khó~ảñg 2 ph~út và mở c~ửá.] 
  • [Cắm ph~ích cắm~ lạí và đóñ~g cửá.]
  • [Đặt ñgóñ~ táý c~ủá bạñ d~ọc thé~ó róñ~ cáó s~ú. Khí~ bạñ cảm~ thấý k~hôñg k~hí bị hút~ vàó, đíềú~ ñàý có ñ~ghĩá l~à róñ c~áó sú~ khôñg~ còñ ch~ặt.]
  • [Tróñ~g trườñ~g hợp ñ~àý, chúñ~g tôí k~húýêñ~ bạñ ñêñ~ tháý~ róñ c~ửá.]
  • [Róñ c~ửá ñêñ được~ tháý~ thế bởí~ kỹ thú~ật víêñ~. Líêñ h~ệ vớí Tổñ~g đàí hó~ặc Ýêú c~ầú dịch~ vụ để thá~ý thế.]

[Kíểm t~rá ch~ế độ tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ trêñ m~àñ hìñh~]

[Ñếú ñg~ưñg tụ h~óặc gí~ọt ñước x~úất hí~ệñ trêñ~ cửá, hãý~ tắt ch~ế độ Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~. Tháñ~h sưởí t~rêñ cửá~ khôñg~ hóạt độñ~g khí~ bật ch~ế độ tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~. Ñgóàí~ rá, ch~ế độ Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ sẽ tự độñg~ bật kh~í cấp ñ~gúồñ c~hó tủ l~ạñh. Dó~ đó, khí b~ạñ khởí~ độñg lạí~ sảñ ph~ẩm, vúí~ lòñg k~íểm tr~á chế độ v~à tắt ch~ế độ tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~.]

[chéc~k thé~ éñér~gý sá~vé mó~dé óñ~ thé d~íspl~áý]

[Lưú ý:]

  • [Thíết~ kế thực~ tế củá m~àñ hìñh~ có thể k~hác vớí~ kíểú m~áý.]
  • [Hìñh ảñ~h ñàý c~hỉ là một~ mẫú bằñ~g tíếñ~g Áñh~ ñhưñg~ có sẵñ b~ằñg ñg~ôñ ñgữ c~ủá ñước b~ạñ.]

[Tách t~hực ph~ẩm để cảí t~híệñ t~hôñg g~íó]

[Vúí lòñg sắp xếp các mặt hàñg thực phẩm bằñg cách cúñg cấp đủ khôñg gíáñ thích hợp gíữá chúñg. Khôñg để thức ăñ ở sát tủ lạñh. Ñó sẽ ảñh hưởñg đếñ lúồñg khôñg khí xúốñg phíá dướí và có thể gâý rá đá (băñg) ở phíá dướí. Dó đó, hãý chắc chắñ rằñg khôñg có vật ñàó đặt sát tủ.
Vúí lòñg tách thực phẩm bêñ tróñg tủ lạñh để cảí thíệñ thôñg gíó ñhíềú ñhất có thể. Kíểm trá để đảm bảó rằñg các lỗ thôñg hơí củá tủ lạñh và tủ đôñg khôñg bị chặñ.
]

[sépá~ráté~ thé f~óód t~ó ímp~róvé~ véñt~ílát~íóñ]

[Kíểm t~rá bộ p~hậñ xả t~úýết]

[Các hạt thức ăñ hóặc các mảñh vụñ khác có thể dễ dàñg bị kẹt tróñg ốñg xả túýết. Ñếú mảñh vụñ ñàý tích tụ, ñó có thể làm tắc và khíếñ ñước rò rỉ rá ñgóàí.
Ñếú bạñ ñghĩ rằñg ốñg bị tắc, hãý tắt ñgúồñ và chờ chó qúá trìñh rã đôñg hóàñ tất.
Làm sạch xúñg qúáñh các mảñh vụñ. Khôñg đổ ñước ñóñg trực tíếp vàó ốñg xả túýết hóặc bêñ tróñg tủ lạñh. (Đíềú ñàý có thể gâý rá các lỗí bêñ tróñg tủ lạñh.) Dó đó, bạñ ñêñ líêñ hệ Tổñg đàí để được chẩñ đóáñ.
]

[Làm ñg~úộí th~ức ăñ ñóñ~g trước~ khí c~hó vàó~ ñgăñ l~ạñh há~ý ñgăñ~ đôñg]

[Xíñ v~úí lòñ~g khôñ~g gíữ t~hức ăñ ñ~óñg hó~ặc thực~ phẩm ñ~ấú chíñ~ trực t~íếp tr~óñg t~ủ lạñh. Ñ~ó có thể t~ăñg độ ẩm t~róñg~ tủ đôñg v~à có thể k~híếñ đá (b~ăñg) hìñ~h thàñ~h. Để các m~óñ đồ ñgú~ộí đí tr~ước khí~ đặt chúñ~g vàó t~ủ lạñh c~ủá bạñ.]

[cóól~ dówñ~ thé h~ót fó~ód bé~fóré~ plác~íñg]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]