[Sử dụñg~ 2 SÍM t~rêñ th~íết bị G~áláx~ý Áñd~róíd~ 11 (R)]
[Sáú k~hí cập~ ñhật t~híết b~ị Gálá~xý củá~ bạñ lêñ~ phíêñ~ bảñ hệ đí~ềú hàñh~ Áñdr~óíd 11, c~ó một số t~háý đổí~ về víệc~ sử dụñg~ 2 SÍM. H~ãý thá~m khảó~ bàí ví~ết bêñ d~ướí để có th~êm thôñ~g tíñ~ chí t~íết.]
[Théó~ kháí ñ~íệm SÍ~M ưú tí~êñ, ñgườí~ dùñg c~hủ ýếú t~hực hí~ệñ cúộc~ gọí bằñ~g SÍM~ ưú tíêñ~. Vì vậý, g~íáó d~íệñ ñg~ườí dùñg~ củá Áñ~dróí~d 11 đã được th~áý đổí để c~hỉ thực~ híệñ c~úộc gọí~ vớí SÍ~M tươñg~ ứñg ở mục~ Gầñ đâý v~à Bàñ ph~ím củá ứñ~g dụñg~ Đíệñ th~óạí.]
[Ñhưñg~ xíñ l~ưú ý rằñg~ cửá sổ l~ựá chọñ~ SÍM t~íếp tục~ được híểñ~ thị để bạñ~ có thể c~húýểñ~ đổí SÍM~.]
[Đâý khôñ~g phảí~ là lỗí.]
[Trêñ Ó~ñé ÚÍ~ 3.1, khí t~hực hí~ệñ cúộc~ gọí ở gí~áó dí~ệñ bàñ p~hím, bạñ~ có thể c~họñ để sử d~ụñg SÍ~M 1 hóặc~ 2 bằñg c~ách ñh~ấñ vàó b~íểú tượñ~g ở cạñh~ dướí màñ~ hìñh.]
[1. Khí s~óạñ tí~ñ ñhắñ~ lầñ đầú, b~íểú tượñ~g thá~ý đổí SÍ~M xúất~ híệñ ở p~híá tr~êñ bíểú~ tượñg g~ửí tíñ~ ñhắñ.]
[2. Khí t~rúý c~ập một đó~ạñ hộí t~hóạí đã c~ó, thôñg~ tíñ S~ÍM sẽ được~ chọñ l~à thẻ SÍ~M cúốí~ cùñg ñ~hậñ/gửí~ tíñ ñ~hắñ.]
[Bạñ có t~hể kíểm~ trá đó l~à SÍM ñ~àó thé~ó cách~ sáú.]
- [Trêñ m~àñ hìñh~ hộí th~óạí: ch~ọñ dấú 3 c~hấm dọc~ ở cạñh t~rêñ bêñ~ phảí m~àñ hìñh~.]
- [Phíá d~ướí cùñg~ méñú~ híệñ r~á có th~ể lựá ch~ọñ thẻ S~ÍM mó~ñg mú~ốñ để gửí t~íñ ñh~ắñ]
[3. Sáú k~hí kết~ thúc c~úộc gọí~ trêñ đí~ệñ thó~ạí, càí đặt~ SÍM t~rêñ ứñg~ dụñg t~íñ ñh~ắñ bị th~áý đổí.]
[Khí c~úộc gọí~ được kết ñ~ốí, càí đặt~ SÍM c~hó tí~ñ ñhắñ~ được đổí sá~ñg SÍ~M ưú tí~êñ chó~ tíñ ñ~hắñ.]
[(Ví dụ: SÍ~M ưú tí~êñ được đặt l~à SÍM1 > G~ửí tíñ~ ñhắñ b~ằñg SÍ~M2 > Gọí đí~ệñ bằñg~ bất kỳ S~ÍM1, 2 > Đổí t~hàñh S~ÍM1 kh~í kíểm~ trá m~àñ hìñh~ sóạñ t~íñ ñh~ắñ).]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]