[Thíết~ bị Sám~súñg~ Gálá~xý kh~ôñg kết~ ñốí vớí~ táí ñ~ghé B~lúét~óóth~]
[Khôñg~ thể tìm~ thấý t~áí ñg~hé Bl~úétó~óth]
[Bạñ vú~í lòñg~ kíểm t~rá th~éó các~ bước bêñ~ dướí:]
[• Đó́ñg vá̀ mở ñắp Hộp sạ́c để đưá táí ñghé vá̀ó chế độ ghé́p ñốí.
• Chắc chắñ rằñg táí ñghé cú̉á bạ́ñ vá̀ cá́c thíết bị Gáláxý ñằm tróñg tầm kết ñốí (10 m). Khóá̉ñg cá́ch ñá̀ý có́ thể tháý đổí tú̀ý vá̀ó môí trườñg sử dụ́ñg thíết bị́.
• Chắc chắñ rằñg kết ñốí Blúétóóth đã được mở trêñ thíết bị Gáláxý.
• Đảm bảó khôñg có vật cảñ ñhư tườñg háý thíết bị đíệñ chắñ gíữá các thíết bị.]
[Khôñg~ thể kết~ ñốí tá~í ñgh~é Blú~étóó~th]
[Bạñ vú~í lòñg~ kíểm t~rá th~éó các~ bước bêñ~ dướí:]
[• Đảm bảó r~ằñg ph~íêñ bảñ~ mớí ñh~ất củá ứñ~g dụñg~ Gálá~xý Wé~áráb~lé được c~àí đặt tr~êñ thí~ết bị Gá~láxý~.
• Khởí độñ~g lạí c~ả 2 thíết~ bị và mở ứñ~g dụñg~ Gálá~xý Wé~áráb~lé tr~êñ đíệñ t~hóạí]
[Ñếú vẫñ~ chưá t~hể kết ñ~ốí thàñ~h côñg~, bạñ vú~í lòñg~ 'Ýêú c~ầú dịch~ vụ' để ñh~âñ víêñ~ Sáms~úñg h~ỗ trợ kịp~ thờí.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]