[Ñgúý~êñ ñhâñ~ và gíảí~ pháp k~hí đíệñ~ thóạí~ Sáms~úñg G~áláx~ý củá b~ạñ bị ñóñ~g lêñ]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 15-09-2023]

[Các sảñ phẩm Gáláxý củá Sámsúñg được thíết kế vớí các tíñh ñăñg bảó vệ hệ thốñg để gíảm thíểú tìñh trạñg súý gíảm híệú súất củá sảñ phẩm khí ñhíệt độ tăñg cáó tạm thờí và các tíñh ñăñg bảó vệ píñ cũñg được cúñg cấp để hạñ chế sạc ở mức ñhíệt ñhất địñh. Túý ñhíêñ, bất chấp ñhữñg bíệñ pháp bảó vệ ñàý, thíết bị Gáláxý vẫñ có thể tỏá ñhíệt tróñg một số tìñh húốñg và môí trườñg ñhất địñh.]

[Một ch~íếc đíệñ~ thóạí~ Sáms~úñg G~áláx~ý trêñ~ khăñ t~ắm bíểñ~ dướí áñh~ ñắñg t~rực tí~ếp.]

[Có một s~ố lý dó k~híếñ t~híết b~ị Gálá~xý củá~ bạñ có t~hể ñóñg~ lêñ, từ v~íệc sử d~ụñg bộ s~ạc củá b~êñ thứ b~á đếñ ví~ệc sử dụñ~g các t~íñh ñăñ~g ýêú c~ầú ñhí~ềú ñăñg~ lượñg.]

[Ứñg dụñ~g]

  • [Càí đặt ứñ~g dụñg~]
  • [Sử dụñg~ các ứñg~ dụñg s~ử dụñg ñ~híềú b~ộ xử lý, ch~ẳñg hạñ~ ñhư tr~ò chơí, p~hát tr~ực túý~ếñ, thé~ó dõí G~PS, v.v~.]
  • [Sử dụñg~ ñhíềú~ cửá sổ h~óặc ứñg~ dụñg để t~hực hí~ệñ đá ñh~íệm]

[Dữ líệú~ và tệp]

  • [Khôí p~hục hó~ặc chú~ýểñ dữ l~íệú sảñ~ phẩm]
  • [Tảí lêñ~ hóặc t~ảí xúốñ~g các t~ệp lớñ]
  • [Sử dụñg~ lượñg l~ớñ dữ lí~ệú để đồñg b~ộ hóá vớí~ émáí~l củá b~ạñ hóặc~ các tàí~ khóảñ~ khác]

Video

  • [Qúáý~ vídé~ó tró~ñg kh~í cập ñ~hật hó~ặc càí đặt~ ứñg dụñ~g]
  • [Thực h~íệñ cú~ộc gọí đí~ệñ víd~éó tr~óñg k~hí tảí~ xúốñg~ một tệp~ lớñ]
  • [Phát h~óặc qú~áý ví~déó t~róñg~ khí s~ử dụñg c~hức ñăñ~g đíềú h~ướñg]

[Sạc]

  • [Sử dụñg~ bộ sạc, d~âý hóặc~ đầú ñốí b~êñ ñgó~àí bị hỏñ~g]
  • [Sử dụñg~ bộ sạc c~ủá bêñ t~hứ bá]
  • [Sạc kh~í các v~ật thể, ñ~hư thẻ t~íñ dụñg~, ñằm gí~ữá thí~ết bị và b~ộ sạc]
  • [Đầú ñốí b~êñ ñgó~àí bị bá~ó phủ b~ởí các v~ật lạ ñh~ư chất l~ỏñg hó~ặc bụí]

[Khác]

  • [Sử dụñg~ thíết~ bị tró~ñg th~ờí gíá~ñ dàí]
  • [Thíết~ lập bá~ñ đầú sá~ú khí~ múá]
  • [Khởí độñ~g lạí ñ~híềú l~ầñ]
  • [Cập ñh~ật phầñ~ mềm]
  • [Kết ñốí~ vớí các~ thíết~ bị khác~]

[Một số đí~ềú kíệñ~ môí tr~ườñg bêñ~ ñgóàí~ có thể k~híếñ t~híết b~ị Gálá~xý củá~ bạñ ñóñ~g hơñ b~ìñh th~ườñg, ñg~áý cả k~hí được s~ử dụñg t~héó k~húýếñ~ ñghị. S~ámsú~ñg kh~úýếñ c~áó ñgườí~ dùñg k~hôñg ñ~êñ sử dụñ~g thí~ết bị tr~óñg t~hờí gí~áñ dàí~ tróñ~g các m~ôí trườñ~g ñhư:]

  • [Các kh~ú vực c~ó ñhíệt~ độ môí tr~ườñg xú~ñg qú~áñh c~áó]
    [Chẳñg~ hạñ ñh~ư: phòñg~ tắm hơí~, ñgóàí~ trờí ñ~óñg bức~, khôñg~ gíáñ~ tróñ~g ñhà k~hôñg c~ó đíềú hòá~]

  • [Áñh ñắñ~g trực~ tíếp]

  • [Ñhữñg~ khú v~ực khó t~ảñ ñhí~ệt]
    [Chẳñg~ hạñ ñh~ư: dướí ch~ăñ, tró~ñg túí~ áó khó~ác dàý, t~róñg~ túí]

  • [Trước c~hăñ đíệñ~, thảm s~ưởí, túí c~hườm ñóñ~g hóặc~ máý sưởí~ ô tô]

  • [Khú v~ực có tíñ~ híệú k~ém hóặc~ khôñg~ có tíñ h~íệú]
    [Chẳñg~ hạñ ñh~ư: lòñg đất~, vùñg ñ~úí, hảí đảó~ xá xôí~ và đườñg g~íáó t~hôñg ñ~ôñg th~ôñ]
[Một ch~íếc đíệñ~ thóạí~ Gálá~xý dướí~ áñh ñắñ~g trực~ tíếp t~róñg~ khí được~ gắñ vàó~ gíá đỡ đíệñ~ thóạí~ trêñ b~ảñg đíềú~ khíểñ~ ô tô.] [Một ch~íếc đíệñ~ thóạí~ Gálá~xý dướí~ áñh ñắñ~g trực~ tíếp t~róñg~ khí được~ gắñ vàó~ gíá đỡ đíệñ~ thóạí~ trêñ b~ảñg đíềú~ khíểñ~ ô tô.]
[Một ñg~ườí đáñg~ sử dụñg~ đíệñ th~óạí Gá~láxý~ dướí áñh~ ñắñg t~rực tí~ếp khí~ ở bãí bí~ểñ.] [Một ñg~ườí đáñg~ sử dụñg~ đíệñ th~óạí Gá~láxý~ dướí áñh~ ñắñg t~rực tí~ếp khí~ ở bãí bí~ểñ.]
[Một ch~íếc đíệñ~ thóạí~ Gálá~xý ñằm~ trêñ c~hăñ đíệñ~.] [Một ch~íếc đíệñ~ thóạí~ Gálá~xý ñằm~ trêñ c~hăñ đíệñ~.]

[Ñếú th~íết bị G~áláx~ý củá b~ạñ bắt đầú~ qúá ñóñ~g, bạñ c~ó thể th~ực híệñ~ một số h~àñh độñg~ để gíảí q~úýết v~ấñ đề.]

  • [Kíểm t~rá mọí~ bảñ cập~ ñhật p~hầñ mềm~ híệñ t~ạí và sá~ú đó thườñ~g xúý~êñ kíểm~ trá c~ác bảñ c~ập ñhật~.]
[Chọñ C~hăm sóc~ thíết~ bị tró~ñg Càí~ đặt] [Chọñ C~hăm sóc~ thíết~ bị tró~ñg Càí~ đặt]

[Bước 1. Đí t~ớí Càí đặt~ > Chăm s~óc píñ~ vả thí~ết bị.]

[Chọñ T~ốí ưú ñg~áý.] [Chọñ T~ốí ưú ñg~áý.]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ốí ưú ñg~áý.]

[Chọñ H~óàñ tất~.] [Chọñ H~óàñ tất~.]

[Bước 3. Kí~ểm trá~ kết qú~ả và ñhấñ~ vàó Hó~àñ tất.]

  • [Tắt các~ ứñg dụñ~g chạý~ ñềñ bằñ~g cách~ khởí c~hạý "Gí~ớí hạñ s~ử dụñg d~ướí ñềñ"]
[Chọñ C~hăm sóc~ thíết~ bị tró~ñg Càí~ đặt] [Chọñ C~hăm sóc~ thíết~ bị tró~ñg Càí~ đặt]

[Bước 1. Đí t~ớí Càí đặt~ > Chăm s~óc píñ~ và thí~ết bị.]

[Chọñ P~íñ.] [Chọñ P~íñ.]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó P~íñ.]

[Chọñ T~íết kí~ệm píñ~.] [Chọñ T~íết kí~ệm píñ~.]

[Bước 3. Bật~ côñg t~ắc Tíết~ kíệm p~íñ.]

[Chọñ G~íớí hạñ~ sử dụñg~ dướí ñềñ~.] [Chọñ G~íớí hạñ~ sử dụñg~ dướí ñềñ~.]

[Bước 4. Ñh~ấñ vàó G~íớí hạñ~ sử dụñg~ dướí ñềñ~.]

[Bật tíñ~h ñăñg~ 'Đặt Ứ.D k~hôñg d~ùñg vàó~ CĐ ñgh~ỉ'.] [Bật tíñ~h ñăñg~ 'Đặt Ứ.D k~hôñg d~ùñg vàó~ CĐ ñgh~ỉ'.]

[Bước 5. Bật~ côñg t~ắc Đặt Ứ.D k~hôñg d~ùñg vàó~ CĐ ñgh~ỉ.]

[Lưú ý:]

  • [Cách s~ắp xếp m~éñú c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó kíểú~ máý và p~híêñ b~ảñ phầñ~ mềm củá~ thíết~ bị củá b~ạñ.]

  • ["Tíết k~íệm đíệñ~" gíớí h~ạñ víệc~ sử dụñg~ mạñg, đồñ~g bộ hóá~ dữ líệú~ và thôñ~g tíñ~ vị trí ñ~ềñ.]

[Ñếú bạñ~ thấý t~híết b~ị (hóặc b~ộ sạc) ñóñ~g lêñ t~róñg~ khí s~ạc, hãý t~háó bộ s~ạc khỏí~ thíết~ bị Gál~áxý, đóñ~g tất c~ả các ứñg~ dụñg đá~ñg ch~ạý và đợí t~híết b~ị ñgúộí~ trước k~hí sạc~ lạí.

Ñếú~ bạñ ch~ọñ sử dụñ~g sạc k~hôñg d~âý, hãý đảm~ bảó kh~ôñg có v~ật thể ñ~àó, chẳñ~g hạñ ñ~hư kím~ lóạí v~à thẻ tíñ~ dụñg, ñ~ằm gíữá~ thíết~ bị củá b~ạñ và bộ s~ạc khôñ~g dâý.]

[Một ch~íếc đíệñ~ thóạí~ Gálá~xý có b~ộ sạc kh~ôñg dâý~ và dâý s~ạc ÚSB~.] [Một ch~íếc đíệñ~ thóạí~ Gálá~xý có b~ộ sạc kh~ôñg dâý~ và dâý s~ạc ÚSB~.]

[Ñếú sự c~ố vẫñ tí~ếp díễñ~, hãý th~ử sạc bằñ~g bộ sạc~ Sáms~úñg v~à cáp ÚS~B tươñg~ thích~ khác.

Ñ~góàí r~á, hãý l~ưú ý rằñg~ cáp sạc~ bị hỏñg~ hóặc k~hôñg t~ươñg th~ích có t~hể gâý ñ~óñg lêñ~ ở cổñg s~ạc.]

[Bộ sạc t~réó t~ườñg củá~ Sáms~úñg.] [Bộ sạc t~réó t~ườñg củá~ Sáms~úñg.]

[Lưú ý:]

  • [Píñ đí~ệñ thó~ạí thôñ~g míñ~h, máý t~íñh bảñ~g và đồñg~ hồ Gál~áxý được~ bảó hàñ~h một ñ~ăm.]

  • [Ñếú tr~úñg t~âm dịch~ vụ củá S~ámsú~ñg xác~ địñh có v~ấñ đề về sảñ~ xúất t~róñg~ thờí g~íáñ b~ảó hàñh~ thì th~íết bị đó s~ẽ được sửá c~hữá hó~ặc thá~ý thế m~íễñ ph~í. Ñếú sự c~ố khôñg~ phảí d~ó píñ~ mà có th~ể dó sự b~ất cẩñ (s~ơ súất) c~ủá khác~h hàñg~ hóặc x~ảý rá s~áú th~ờí gíá~ñ bảó h~àñh, th~íết bị c~ó thể được s~ửá chữá~ vớí một~ khóảñ~ phí.]  

[Chế độ Ñh~ẹ là một t~íñh ñăñ~g đíềú c~hỉñh m~ột phầñ~ tốc độ xử l~ý tốí đá c~ủá một Á~P để cảí t~híệñ v~ấñ đề tỏá ñ~híệt v~à tíêú t~hụ đíệñ ñ~ăñg. Th~íết lập~ Chế độ Ñh~ẹ để gíảm t~ỏá ñhí~ệt và gí~úp tíết~ kíệm p~íñ.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]