[Ñhữñg~ tháý~ đổí về Màñ~ hìñh c~hờ trêñ~ Sáms~úñg G~áláx~ý S25]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 24-01-2025]

[Sáms~úñg G~áláx~ý S25 ch~ạý Óñé~ ÚÍ 7 ñâñ~g cáó~ trảí ñ~ghíệm~ ñgườí d~ùñg vớí~ các cập~ ñhật d~àñh ch~ó càí đặt~ Màñ hìñ~h chờ, c~úñg c~ấp các t~íñh ñăñ~g ñhư k~ích th~ước bíểú~ tượñg ứñ~g dụñg~ có thể đí~ềú chỉñ~h và kh~ả ñăñg đí~ềú chỉñ~h ñhãñ~ chó c~ác ứñg d~ụñg và t~íệñ ích~. Tìm hí~ểú thêm~ về các t~háý đổí~ củá Màñ~ hìñh c~hờ củá S~ámsú~ñg Gá~láxý~ S25 vớí h~ướñg dẫñ~ ñàý.]

[Một th~íết bị G~áláx~ý đáñg~ híểñ t~hị Màñ h~ìñh ch~ờ củá Óñ~é ÚÍ 7. Ở b~êñ phảí~, háí ảñ~h chụp~ màñ hìñ~h híểñ~ thị màñ~ hìñh c~hờ ở chế độ ñ~gáñg~.]

[Ghí c~hú:]

  • [Các bảñ~ cập ñh~ật có th~ể khác ñ~háú t~ùý thé~ó phí~êñ bảñ p~hầñ mềm~, módé~l thí~ết bị, kh~ú vực, v~.v.]
  • [Các hìñ~h ảñh được~ sử dụñg~ chỉ má~ñg tíñ~h mô ph~ỏñg ñh~ằm mục đíc~h míñ~h họá v~à gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g thực~ tế có th~ể khác ñ~háú t~ùý thé~ó phí~êñ bảñ h~ệ đíềú hàñ~h, mód~él th~íết bị, k~hú vực~, v.v.]

[Các lướí~ màñ hìñ~h chờ được~ cúñg~ cấp tr~êñ Gál~áxý S~25 đã được tíñ~h chỉñ~h để gíúp~ tạó bố c~ục tốí ưú~ hóá dễ d~àñg hơñ~ và ñâñg~ cáó t~íñh th~ẩm mỹ tổñ~g thể c~ủá Màñ h~ìñh ch~ờ.]

[Tùý ch~ọñ lướí m~àñ hìñh~ chờ ch~ó Óñé~ ÚÍ 6.] [Tùý ch~ọñ lướí m~àñ hìñh~ chờ ch~ó Óñé~ ÚÍ 6.]

[Óñé Ú~Í 6]

[Tùý ch~ọñ lướí m~àñ hìñh~ chờ ch~ó Óñé~ ÚÍ 7.] [Tùý ch~ọñ lướí m~àñ hìñh~ chờ ch~ó Óñé~ ÚÍ 7.]

[Óñé Ú~Í 7]

[Lưú ý: Các~ bố cục l~ướí 4x5, 5x5 s~ẽ khôñg~ còñ kh~ả dụñg t~róñg~ lựá ch~ọñ mặc địñ~h chó~ các th~íết bị c~hạý Óñ~é ÚÍ 7.]

[Ñhữñg~ tháý~ đổí tíềm~ ẩñ về gí~áó dí~ệñ màñ h~ìñh ch~ờ củá bạñ~ trêñ G~áláx~ý S25]
[Sáú k~hí ch~úýểñ ứñ~g dụñg~ và dữ lí~ệú từ th~íết bị c~ũ củá bạñ~, bố cục m~àñ hìñh~ chờ có t~hể thá~ý đổí, dẫñ~ đếñ các k~hôñg g~íáñ ñ~ơí đặt ứñg~ dụñg h~óặc wí~dgét~ trước đó b~ị trốñg~.]

[Gíờ đâý, g~íáó d~íệñ củá~ các ứñg~ dụñg v~à wídg~ét sẽ ñ~hất qú~áñ ở cả ch~ế độ dọc và ñ~gáñg~. Ở chế độ xé~m ñgá~ñg, các~ ứñg dụñ~g sẽ tự độñ~g sắp x~ếp lạí, b~ắt đầú từ ñ~hữñg ứñ~g dụñg~ chíếm~ ñhíềú~ khôñg~ gíáñ~ ñhất, b~ắt đầú từ g~óc bêñ t~ráí. Đíềú~ ñàý có t~hể khí~ếñ lướí được~ địñh vị l~ạí dựá t~rêñ bố c~ục mà bạñ~ đã sử dụñg~ (ví dụ: bố c~ục 4x6 sẽ được~ đíềú ch~ỉñh th~àñh 6x4 ở c~hế độ xém~ ñgáñ~g).]

[Màñ hìñ~h chờ ở c~hế độ dọc.]
[Màñ hìñ~h chờ ở c~hế độ ñgá~ñg.]

[Bật tự độñ~g xóá~ý sáñ~g chế độ ñ~gáñg~ chó m~àñ hìñh~ chờ]

[Bảñg c~àí đặt ñh~áñh] [Bảñg c~àí đặt ñh~áñh]

[Bước 1. Vú~ốt xúốñ~g từ góc~ bêñ ph~ảí để trú~ý cập b~ảñg càí~ đặt ñhá~ñh > Ñh~ấñ vàó b~íểú tượñ~g Tự độñg~ xóáý~ để bật.]

[Bảñg c~àí đặt ñh~áñh c~ó tíñh ñ~ăñg 'T~ự độñg xó~áý' đã được~ kích h~óạt.] [Bảñg c~àí đặt ñh~áñh c~ó tíñh ñ~ăñg 'T~ự độñg xó~áý' đã được~ kích h~óạt.]

[Bước 2. Ñh~ấñ và gí~ữ bíểú t~ượñg Tự độñ~g xóá~ý để mở Càí~ đặt Tự độñg~ xóáý~.]

[Càí đặt T~ự độñg xó~áý.] [Càí đặt T~ự độñg xó~áý.]

[Bước 3. Ñh~ấñ vàó ñ~út chú~ýểñ Màñ~ hìñh c~hờ để bật c~hế độ xém~ ñgáñ~g.]

[Tháñ~h trạñ~g tháí~]
[Bạñ sẽ ñ~hậñ th~ấý rằñg~ tháñ~h trạñ~g tháí~ khôñg~ híểñ t~hị ở chế độ x~ém ñg~áñg. C~hỉ cầñ v~úốt xú~ốñg từ t~rêñ cùñ~g củá m~àñ hìñh~ để xém t~háñh~ trạñg~ tháí v~à vúốt x~úốñg m~ột lầñ ñ~ữá để trú~ý cập b~ảñg th~ôñg báó~ và càí đặt~ ñháñ~h.]

[Chỉñh~ sửá Màñ~ hìñh c~hờ]
[Khả ñăñ~g chỉñ~h sửá m~àñ hìñh~ chờ bị h~ạñ chế ở c~hế độ xém~ ñgáñ~g để dúý~ trì cùñ~g một địñ~h dạñg~ bố cục ở c~ả chế độ xé~m ñgá~ñg và d~ọc.]

  • [Tíñh ñ~ăñg dí~ chúý~ểñ hóặc~ xóá các~ bíểú t~ượñg và w~ídgé~t củá ứñ~g dụñg~ khôñg~ được hỗ tr~ợ.]
  • [Tíñh ñ~ăñg th~áý đổí k~ích th~ước thư m~ục khôñ~g được hỗ t~rợ.]
[Màñ hìñ~h chờ ở c~hế độ ñgá~ñg hí~ểñ thị t~hôñg b~áó chó~ bíết k~hôñg t~hể chỉñ~h sửá m~àñ hìñh~ chờ.] [Màñ hìñ~h chờ ở c~hế độ ñgá~ñg hí~ểñ thị t~hôñg b~áó chó~ bíết k~hôñg t~hể chỉñ~h sửá m~àñ hìñh~ chờ.]

[Đã thêm ñ~hãñ vàó~ các Wí~dgét~]
[Tróñg các phíêñ bảñ Óñé ÚÍ trước đâý, các tíệñ ích wídgét và ứñg dụñg đặt cạñh ñháú có thể ñhìñ bị lệch dó khôñg có ñhãñ trêñ tíệñ ích. Bảñ cập ñhật mớí gíớí thíệú ñhãñ dàñh chó các wídgét, tạó ñêñ gíáó díệñ bóñg bẩý và gọñ gàñg hơñ bêñ cạñh các bíểú tượñg ứñg dụñg. Ñếú bạñ múốñ híểñ thị các wídgét mà khôñg kèm ñhãñ, hãý làm théó các bước bêñ dướí để tắt chúñg.]

[Bật và t~ắt ñhãñ~ chó c~ả Ứñg dụñ~g và Wí~dgét~]

[Méñú~ càí đặt v~ớí 'Màñ~ hìñh c~hờ' được t~ô sáñg.] [Méñú~ càí đặt v~ớí 'Màñ~ hìñh c~hờ' được t~ô sáñg.]

[Bước 1. Mở C~àí đặt > Ñh~ấñ vàó M~àñ hìñh~ chờ.]

[Càí đặt m~àñ hìñh~ chíñh~.] [Càí đặt m~àñ hìñh~ chíñh~.]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó ñ~út chú~ýểñ để bật~ Ñhãñ ứñ~g dụñg~.]

[Càí đặt m~àñ hìñh~ chíñh~.] [Càí đặt m~àñ hìñh~ chíñh~.]

[Bước 3. Ñh~ấñ vàó ñ~út chú~ýểñ để bật~ Ñhãñ w~ídgé~t.]

[Ghí c~hú:]

  • [Để ñgăñ m~ột số ñh~ãñ ñhất~ địñh bị c~ắt đí và t~ạó rá v~ẻ ñgóàí~ lộñ xộñ~, tháó~ tác th~êm ñhãñ~ sẽ khôñ~g được áp d~ụñg đốí v~ớí các w~ídgé~t từ ứñg~ dụñg c~ủá bêñ t~hứ bá.]
  • [Khôñg~ gíáñ~ bị ñhãñ~ chíếm~ gíữ làm~ gíảm c~híềú c~áó tổñ~g thể c~ủá wíd~gét, đôí~ khí l~àm hạñ c~hế ñộí d~úñg h~íểñ th~ị.]
  • [Ñhãñ ứñ~g dụñg~ phảí được~ bật lêñ~ để kích h~óạt Ñh~ãñ wíd~gét.]

[Dáñh~ sách w~ídgé~t đề xúất~ được cảí t~híệñ]
[Gíờ đâý, b~ạñ có th~ể xém t~rước ñh~íềú địñh~ dạñg k~hác ñh~áú củá~ các wí~dgét~ đã chọñ c~ùñg một~ lúc, gí~úp bạñ d~ễ dàñg c~họñ địñh~ dạñg p~hù hợp ñ~hất ch~ó bố cục~ đã chọñ.]

[Các địñh~ dạñg w~ídgé~t khác~ ñháú~ được híểñ~ thị tr~óñg d~áñh s~ách các~ wídg~ét được đề x~úất.] [Các địñh~ dạñg w~ídgé~t khác~ ñháú~ được híểñ~ thị tr~óñg d~áñh s~ách các~ wídg~ét được đề x~úất.]

[Tháý~ đổí kích~ thước Ứñ~g dụñg~]
[Bạñ có t~hể thá~ý đổí kíc~h thước~ củá bí~ểú tượñg~ ứñg dụñ~g bằñg~ cách k~éó thá~ñh tr~ượt sáñ~g tráí~ hóặc s~áñg p~hảí.]

[Càí đặt m~àñ hìñh~ chíñh~.] [Càí đặt m~àñ hìñh~ chíñh~.]
[Bíểú t~ượñg ứñg~ dụñg ñ~hỏ.] [Bíểú t~ượñg ứñg~ dụñg ñ~hỏ.]

[Bíểú t~ượñg ứñg~ dụñg k~ích th~ước ñhỏ]

[Bíểú t~ượñg kíc~h thước~ trúñ~g bìñh~.] [Bíểú t~ượñg kíc~h thước~ trúñ~g bìñh~.]

[Bíểú t~ượñg ứñg~ dụñg k~ích th~ước trú~ñg bìñ~h]

[Bíểú t~ượñg ứñg~ dụñg l~ớñ.] [Bíểú t~ượñg ứñg~ dụñg l~ớñ.]

[Bíểú t~ượñg ứñg~ dụñg k~ích th~ước lớñ]

[Gíờ đâý, b~ạñ có th~ể trúý~ cập rí~êñg bí~ệt bảñg~ thôñg~ báó và c~àí đặt ñh~áñh b~ằñg một~ lầñ vú~ốt từ màñ~ hìñh c~hờ.]

[Vùñg v~úốt dàñ~h chó~ bảñg t~hôñg b~áóbảñ~g càí đặt~ ñháñ~h được ch~íá th~éó tỷ l~ệ xấp xỉ 7:3 (h~ãý thá~m khảó~ hìñh ảñ~h bêñ d~ướí ).
* Bạñ c~ó thể th~áý đổí v~ị trí vùñ~g cảm ứñ~g chó~ bảñg T~hôñg b~áó và bảñ~g Càí đặt~ ñháñ~h.]

[Màñ hìñ~h chờ h~íểñ th~ị háí k~hú vực~ vúốt. B~ảñg th~ôñg báó~ chíếm~ 70% và bảñg~ càí đặt ñ~háñh~ chíếm~ 30%.]
[Bảñg t~hôñg b~áó.] [Bảñg t~hôñg b~áó.]

[Vúốt x~úốñg t~ừ phíá t~rêñ cùñ~g bêñ t~ráí màñ~ hìñh để m~ở bảñg t~hôñg b~áó.]

[Bảñg c~àí đặt ñh~áñh] [Bảñg c~àí đặt ñh~áñh]

[Vúốt x~úốñg t~ừ phíá t~rêñ cùñ~g bêñ p~hảí củá~ màñ hìñ~h để mở bảñ~g càí đặt~ ñháñ~h.]

[Ñếú bạñ~ múốñ s~ử dụñg c~ử chỉ vú~ốt trước~ đó để trúý~ cập bảñ~g thôñ~g báó v~à càí đặt ñ~háñh~, hãý làm~ théó~ các bước~ bêñ dướí~ để hóàñ ñ~gúýêñ~:]

[Bảñg c~àí đặt ñh~áñh] [Bảñg c~àí đặt ñh~áñh]

[Bước 1. Vú~ốt xúốñ~g từ góc~ phảí để t~rúý c~ập bảñg~ Càí đặt ñ~háñh~ > chọñ b~íểú tượñ~g Chỉñ~h sửá.]

[Bảñg c~àí đặt ñh~áñh c~ó bật tíñ~h ñăñg~ chỉñh~ sửá.] [Bảñg c~àí đặt ñh~áñh c~ó bật tíñ~h ñăñg~ chỉñh~ sửá.]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó C~àí đặt bảñ~g đíềú k~híểñ.]

[Màñ hìñ~h Càí đặt~ bảñg đí~ềú khí~ểñ.] [Màñ hìñ~h Càí đặt~ bảñg đí~ềú khí~ểñ.]

[Bước 3. Ch~ọñ Kết h~ợp.]

[Bâý gí~ờ bạñ có t~ùý chọñ~ mở rộñg~ các th~ư mục ứñg~ dụñg t~ừ kích t~hước 1x1 l~êñ kích~ thước 2x~2. Vớí các~ thư mục~ được mở rộñ~g, bạñ c~ó thể dễ d~àñg xé~m và tr~úý cập~ các ứñg~ dụñg được~ ñhóm l~ạí chỉ b~ằñg một~ cú ñhấp~.]

[Phóñg~ tó và t~hú ñh~ỏ thư mục~]

[Màñ hìñ~h chờ v~ớí méñ~ú càí đặt~ póp-ú~p từ một~ thư mục~ ứñg dụñ~g có 'P~hóñg t~ó' được l~àm ñổí b~ật.] [Màñ hìñ~h chờ v~ớí méñ~ú càí đặt~ póp-ú~p từ một~ thư mục~ ứñg dụñ~g có 'P~hóñg t~ó' được l~àm ñổí b~ật.]

[Ñhấñ v~à gíữ vàó~ thư mục~ ứñg dụñ~g để mở mé~ñú càí~ đặt póp~-úp củá~ thư mục~ > Ñhấñ v~àó Phóñ~g tó.

* C~ác thư m~ục khôñ~g thể được~ phóñg~ tó ñếú~ khôñg~ có đủ khôñ~g gíá~ñ xúñ~g qúá~ñh ch~úñg.]

[Màñ hìñ~h chờ v~ớí méñ~ú càí đặt~ póp-ú~p từ th~ư mục ứñg~ dụñg đã được~ phóñg~ tó có '~Thú ñ~hỏ' được l~àm ñổí b~ật.] [Màñ hìñ~h chờ v~ớí méñ~ú càí đặt~ póp-ú~p từ th~ư mục ứñg~ dụñg đã được~ phóñg~ tó có '~Thú ñ~hỏ' được l~àm ñổí b~ật.]

[Ñhấñ v~à gíữ th~ư mục ứñg~ dụñg để m~ở méñú~ càí đặt p~óp-úp~ củá th~ư mục > Ñh~ấñ vàó T~hú ñh~ỏ.]

[Khởí c~hạý một~ ứñg dụñ~g từ th~ư mục đã được p~hóñg t~ó]

[Màñ hìñ~h chờ v~ớí thư m~ục đã được ph~óñg tó~.] [Màñ hìñ~h chờ v~ớí thư m~ục đã được ph~óñg tó~.]

[Bước 1. Ñh~ấñ vàó b~íểú tượñ~g bêñ t~róñg~ thư mục~ đã được phóñ~g tó để k~hởí ch~ạý ứñg d~ụñg tr~ực tíếp~.]

[Mở thư m~ục đã được ph~óñg tó~]

[Màñ hìñ~h chờ v~ớí thư m~ục đã được ph~óñg tó~.] [Màñ hìñ~h chờ v~ớí thư m~ục đã được ph~óñg tó~.]

[Bước 1. Ñh~ấñ vàó b~íểú tượñ~g mở rộñ~g (bá d~ấú chấm~ ñgáñ~g) bêñ t~róñg~ thư mục~ để mở thư m~ục đó.]

[Thư mục~ đã được mở rộñ~g.] [Thư mục~ đã được mở rộñ~g.]

[Bước 2. Xé~m tất c~ả các ứñg~ dụñg t~róñg~ một th~ư mục.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]