[Tùý ch~ỉñh các~ phím t~rêñ Ñó~té10]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 24-11-2020]

[Ñếú bạñ~ khôñg~ tìm th~ấý phím~ Ñgúồñ~ trêñ Ñ~óté10, b~ạñ đừñg l~ó. Phím~ ñàý kh~ôñg còñ~ ñằm ở cạñ~h bêñ p~hảí củá~ đíệñ th~óạí, ñó ở b~êñ tráí~¡ Phím~ đã được kết h~ợp vớí p~hím ch~ức ñăñg~ Bíxb~ý. Phím~ mớí ñàý~ được gọí l~à phím C~ạñh và c~ó thể được t~ùý chỉñ~h để thực~ híệñ c~ác tác v~ụ khác ñ~háú, d~ù là tắt đí~ệñ thó~ạí, gọí B~íxbý~ hóặc t~hực hí~ệñ các t~háó t~ác khác~]

[Ñóté~10 mớí có h~áí ph~ím vật l~ý ở bêñ tr~áí: phím~ Âm lượñg~ và phím~ Bêñ cạñ~h. Ñhư t~êñ chó~ thấý, c~ó thể ñh~ấñ phím~ Âm lượñg~ để đíềú ch~ỉñh âm l~ượñg củá~ đíệñ th~óạí. Ph~ím Bêñ c~ạñh hó~ặc phím~ Ñgúồñ~/Bíxb~ý, có th~ể ñhấñ ñ~háñh~, ñhấñ l~âú hóặc~ ñhấñ đúp~ để trúý~ cập các~ chức ñ~ăñg kh~ác ñhá~ú.]

 

[Khí s~ử dụñg độc~ lập, các~ phím c~ó chức ñ~ăñg rí~êñg, ñh~ưñg kh~í kết h~ợp vớí ñ~háú, c~ác phím~ có thể s~ử dụñg để t~ạó các p~hím tắt~ củá rí~êñg bạñ~ để có trảí~ ñghí~ệm híệú~ qúả hơñ~.]

 

[Dướí đâý l~à các ch~ức ñăñg~ chíñh~ mặc địñh~ bạñ có t~hể sử dụñ~g:]

 

  • [Bật hó~ặc tắt m~àñ hìñh~: Ñhấñ ñ~háñh~ phím B~êñ cạñh~.]
  • [Gíọñg~ ñóí Bí~xbý: Ñ~hấñ và g~íữ phím~ Bêñ cạñ~h.]
  • [Khởí độñ~g máý ảñ~h: Ñhấñ~ đúp phím~ Bêñ cạñ~h.
    ]
  • [Bật ñg~úồñ: Ñh~ấñ và gí~ữ phím B~êñ cạñh~ khí đí~ệñ thó~ạí đáñg~ tắt.]
  • [Méñú~ tắt ñg~úồñ: Ñh~ấñ và gí~ữ phím B~êñ cạñh~ và Gíảm~ âm lượñg~ đồñg th~ờí khí~ đíệñ th~óạí đáñ~g bật.]
  • [Chụp m~àñ hìñh~: Ñhấñ ñ~háñh~ phím B~êñ cạñh~ và Gíảm~ âm lượñg~ đồñg th~ờí.]
[Hìñh ảñ~h híểñ~ thị ph~ím Âm lượñ~g và ph~ím Bêñ c~ạñh ở cạñ~h bêñ t~ráí củá~ thíết~ bị Ñót~é10]

[Lưú ý: Bạñ~ cũñg c~ó thể tắt~ đíệñ th~óạí bằñ~g bảñg~ Càí đặt ñ~háñh~. Vúốt x~úốñg t~ừ trêñ c~ùñg củá~ màñ hìñ~h, chạm~ vàó bí~ểú tượñg~ Ñgúồñ~ ở góc tr~êñ củá m~àñ hìñh~, sáú đó c~hạm vàó~ Tắt ñg~úồñ.]  

[Có lẽ bạñ~ đã qúéñ~ vớí ví~ệc một p~hím ch~ỉ có một t~ác vụ dú~ý ñhất~ ñhư ph~ím Bíx~bý để đáñh~ thức B~íxbý~. Đừñg ló~, bạñ có t~hể tùý c~hỉñh p~hím đó th~éó ý mú~ốñ.]

[Hướñg d~ẫñ bằñg~ hìñh ảñ~h chụp~ màñ hìñ~h củá Ñ~óté10 v~ề cách t~ùý chỉñ~h phím~ bêñ cạñ~h để mở Bí~xbý]

[Từ Càí đặt~, tìm kí~ếm và ch~ọñ Phím~ cạñh v~à sáú đó c~hạm lạí~ vàó Ph~ím cạñh~. Tạí đâý b~ạñ có th~ể chọñ c~ác càí đặt~ móñg~ múốñ.
]

 

[Vớí Ñh~ấñ đúp, bạñ~ có thể c~họñ một~ tróñ~g các t~háó t~ác sáú~:]

 

  • [Khởí độñ~g ñhá~ñh máý~ ảñh]
  • [Mở Bíx~bý]
  • [Mở một ứñ~g dụñg~ cụ thể (C~hạm vàó~ bíểú t~ượñg Càí~ đặt để chọñ~ ứñg dụñ~g.)
    ]

 

[Vớí Ñh~ấñ và gí~ữ, bạñ có t~hể chọñ~ một tr~óñg c~ác thá~ó tác s~áú:
]

 

  • [Đáñh th~ức Bíx~bý]
  • [Tắt ñg~úồñ]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]