[Trảí ñ~ghíệm~ gíáó~ díệñ Ó~ñé ÚÍ~ 3 vớí hệ đí~ềú hàñh~ Áñdr~óíd 11]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 25-05-2021]

[Óñé ÚÍ 3 được thíết kế để gíúp bạñ tập trúñg vàó ñhữñg gì qúáñ trọñg. Gíáó díệñ đã cảí thíệñ ñhữñg phầñ bạñ sử dụñg ñhíềú ñhất để gíảm bớt phíềñ ñhíễú, làm ñổí bật thôñg tíñ qúáñ trọñg và gíúp trảí ñghíệm củá bạñ ñhất qúáñ hơñ. Cảí thíệñ híệú súất sẽ gíúp các ứñg dụñg chạý ñháñh hơñ tróñg khí tíêú háó ít píñ hơñ. Và Óñé ÚÍ 3 chó phép bạñ qúảñ lý vớí các qúýềñ kíểm sóát ríêñg tư mớí, chó phép một lầñ và Tíệñ ích số ñâñg cáó.]

[Thíết~ kế trực~ qúáñ~]

[Chúñg tôí đã làm mớí gíáó díệñ củá Óñé ÚÍ 3 théó ñhíềú cách. Chúýểñ độñg mượt mà và tự ñhíêñ hơñ báó gíờ hết, vớí các hóạt ảñh được cảí thíệñ và phảñ hồí xúc gíác chó các tươñg tác thôñg dụñg. Và gíáó díệñ tươñg thích vớí các kích thước màñ hìñh khác ñháú để máñg lạí trảí ñghíệm tốt ñhất trêñ mọí thíết bị, chó dù đó là đíệñ thóạí thôñg thườñg, màñ hìñh gập háý máý tíñh bảñg.]

[vísú~ál dé~sígñ~]

[Cảí th~íệñ hí~ệú súất~]

[Chúñg~ tôí đã tốí~ ưú hóá Ó~ñé ÚÍ~ 3 bằñg c~ách ph~âñ bổ bộ ñ~hớ chủ độñ~g ñâñg~ cáó, để c~ác ứñg d~ụñg ch~ạý ñhá~ñh hơñ~ và hóạt~ độñg tốt~ hơñ. Ch~úñg tôí~ cũñg đã h~ạñ chế c~ác hóạt~ độñg tr~óñg ñ~ềñ để máñ~g lạí h~íệú sú~ất và mức~ sử dụñg~ ñăñg l~ượñg tốt~ hơñ.]

[Tùý bí~ếñ tốt h~ơñ]

  • [Trêñ M~àñ hìñh~ khóá, b~ạñ có th~ể têm wí~dgét~ kíểm t~rá th~ờí gíá~ñ sử dụñ~g.]
  • [Thêm h~ìñh ñềñ~ chó c~úộc gọí~.]

 

[Để tháý~ đổí hìñh~ ñềñ, mở C~àí đặt cú~ộc gọí v~à tháó~ tác ñh~ư sáú.]

[Bước 1. Ch~ọñ Hìñh~ ñềñ cú~ộc gọí.]

[Bước 2. Ch~ọñ Hìñh~ ñềñ và c~họñ th~éó mó~ñg mú~ốñ.] 

 

[cáll~ báck~gróú~ñd]
  • [Bíxb~ý Róú~tíñé~s có th~êm ñhí~ềú đíềú k~híểñ h~ơñ để tự độñg~ hóá cú~ộc sốñg~.]
  • [Bíểú t~ượñg mớí~ và Wíd~gét m~àñ hìñh~ khóá g~íúp dễ d~àñg tìm~ và đíềú k~híểñ t~hóí qú~éñ.]
  • [Chủ đề hìñ~h ảñh m~ớí được th~êm vàó M~àñ hìñh~ khóá độñ~g.]

[Tíñh ñ~ăñg ñâñ~g cáó~]

 

[Màñ hìñ~h chờ v~à Màñ hìñ~h khóá~]

  • [Thêm w~ídgé~t bằñg~ cách c~hạm và g~íữ một ứñ~g dụñg~ trêñ M~àñ hìñh~ chờ.]
  • [Tắt màñ~ hìñh b~ằñg các~h ñhấñ~ đúp vàó k~hôñg g~íáñ t~rốñg t~rêñ Màñ~ hìñh c~hờ hóặc~ Màñ hìñ~h khóá~ (Càí đặt > T~íñh ñăñ~g ñâñg~ cáó > T~háó t~ác và ch~úýểñ độñ~g).]
  • [Trêñ m~àñ hìñh~ khóá, c~họñ vàó~ vùñg Đồñ~ñg hồ để x~ém wí~dgét~ lịch, t~hờí tí~ết, và âm ñ~hạc.]

[Gọí đíệñ~ và chá~ts]

  • [Xém c~ác cúộc~ trò ch~úýệñ r~íêñg t~róñg~ bảñg t~hôñg b~áó. Hóạt~ độñg vớí~ Tíñ ñ~hắñ và c~ác ứñg d~ụñg tr~ò chúý~ệñ ýêú t~hích c~ủá bạñ.]
  • [Dễ dàñg~ xóá lí~êñ lạc b~ị trùñg~ tróñ~g cùñg~ tàí kh~óảñ tr~óñg D~áñh b~ạ. Thờí g~íáñ l~ưú trữ t~rước kh~í xóá v~ĩñh ví~ễñ tăñg~ từ 15 lêñ 30 ñ~gàý.]
  • [Thêm k~hả ñăñg~ chỉñh~ sửá dá~ñh bạ đá~ líêñ k~ết cùñg~ lúc.]
  • [Thêm b~íểú tượñ~g Thùñ~g rác t~róñg~ Tíñ ñ~hắñ để xé~m tíñ~ ñhắñ đã x~óá tró~ñg vòñ~g 30 ñgàý~.]

[Hìñh ảñ~h và ví~déós~]

  • [Chụp ảñ~h ñhá~ñh hơñ~ vớí tíñ~h ñăñg~ tự độñg l~ấý ñét v~à phơí s~áñg tự độñ~g được cảí~ thíệñ~.]
  • [Xém, c~hỉñh s~ửá và ch~íá sẻ h~ìñh ảñh~ và víd~éó dễ d~àñg hơñ~ từ Bộ sưú~ tập.]
  • [Tìm ảñh~ và víd~éó ñh~áñh h~ơñ vớí c~ác tíñh~ ñăñg v~à dáñh~ mục tìm~ kíếm m~ớí tró~ñg Bộ s~ưú tập.]
  • [Chúý~ểñ ảñh đã c~hỉñh s~ửá về ph~íêñ bảñ~ gốc bất~ kỳ lúc ñ~àó, ñgá~ý cả sá~ú khí~ lưú, vì v~ậý bạñ k~hôñg b~áó gí~ờ bị mất ảñ~h.]

[Để chúý~ểñ ảñh v~ề lạí bảñ~ gốc, th~áó tác~ ñhư sá~ú.]

[Bước 1. Ch~ọñ Chỉñ~h sửá.]

[Bước 2. Ch~ọñ Trở l~ạí, và ch~ọñ Chú~ýểñ về b~ảñ gốc t~ừ póp-ú~p.]

[révé~rt ím~ágés~]

[Càí đặt]

  • [Càí đặt c~ó gíáó~ díệñ m~ớí đơñ gí~ảñ hơñ. T~àí khó~ảñ Sám~súñg~ củá bạñ~ được híểñ~ thị ở tr~êñ cùñg~ và càí đặt~ Màñ hìñ~h chờ g~íờ đâý dễ t~rúý c~ập hơñ.]
  • [Tìm càí~ đặt bạñ c~ầñ dễ dàñ~g hơñ v~ớí các t~íñh ñăñ~g Tìm k~íếm mớí~. Bạñ sẽ ñ~hậñ được k~ết qúả t~ốt hơñ c~hó các~ từ đồñg ñ~ghĩá v~à lỗí ch~íñh tả p~hổ bíếñ~, đồñg th~ờí bạñ c~ó thể ñh~ấñ vàó t~hẻ để xém~ các ñh~óm càí đặt~ líêñ q~úáñ.]
  • [Ñút Càí~ đặt ñhá~ñh đã được g~íảm bớt~ để chỉ cú~ñg cấp~ các tíñ~h ñăñg~ được sử dụñ~g phổ b~íếñ ñh~ất. Bạñ c~ũñg có t~hể thêm~ các ñút~ để tạó bảñ~g đíềú k~híểñ ñ~háñh~ tùý ch~ỉñh củá~ ríêñg~ mìñh.]

[Bàñ ph~ím Sám~súñg~]

  • [Tăñg s~ố lượñg ñ~gôñ ñg~ữ ñhập l~êñ 370.]
  • [Gíúp v~íệc dáñ~ hìñh ảñ~h đã sáó~ chép v~à mã xác m~íñh t~ừ tíñ ñ~hắñ văñ~ bảñ tr~ở ñêñ dễ d~àñg hơñ~.]
  • [Đã thêm đề x~úất bí~ểú tượñg~ cảm xúc~ và hìñh~ dáñ kh~í bạñ ñ~hập bí~ểú tượñg~ cảm xúc~ dựá tr~êñ văñ b~ảñ.]
  • [Cảí th~íệñ bố c~ục bàñ p~hím để cú~ñg cấp~ một th~áñh k~hóảñg~ trắñg~ lớñ hơñ~ khí ñ~hập địá c~hỉ wéb~ và émá~íl.]
  • [Càí đặt B~àñ phím~ được sắp x~ếp lạí để t~rúý c~ập các c~àí đặt th~ườñg dùñ~g dễ dàñ~g hơñ.]
[ÁR ém~ójí]

[Híệú s~úất]

[Dúý t~rì sự câñ~ bằñg l~àñh mạñ~h gíữá~ côñg v~íệc và c~úộc sốñ~g bằñg~ cách g~íảm th~íểú các~ côñg v~íệc lặp~ đí lặp l~ạí và ph~ức tạp v~à gíúp x~ử lý chúñ~g một c~ách hí~ệú qúả.]

  • [Côñg v~íệc hằñ~g ñgàý~ sẽ được kh~úýếñ ñ~ghị dựá~ vàó th~óí qúé~ñ thườñ~g ñgàý~.]
  • [Bíxb~ý Róú~tíñé~s cúñ~g cấp c~àí đặt để qú~áý về c~àí đặt ñh~ư cũ.]
Rutinas de Bixby
  • [Tróñ~g Íñt~érñé~t, bạñ c~ó thể ẩñ c~ác thá~ñh tr~ạñg th~áí và đíềú~ hướñg để c~ó trảí ñ~ghíệm~ phóñ~g phú h~ơñ và dịc~h ñhá~ñh các~ tráñ~g wéb~.]
  • [Bạñ sẽ được~ ñhắc c~hặñ các~ tráñ~g wéb~ gửí qú~á ñhíềú~ cửá sổ b~ật lêñ h~óặc th~ôñg báó~.]
  • [Bạñ có t~hể dúý~ệt và ch~ọñ các t~ệp trêñ~ ổ đĩá đám mâý~ từ màñ h~ìñh ch~ọñ tệp t~róñg~ Fílé~s củá b~ạñ.]

[Đíềú kh~íểñ đá p~hươñg t~íệñ và c~ác thí~ết bị dễ d~àñg]

[Đíềú kh~íểñ ph~ươñg tí~ệñ và th~íết bị d~ễ dàñg h~ơñ vớí b~ảñg đíềú~ khíểñ~ phươñg~ tíệñ được~ cảí tí~ếñ tró~ñg th~ôñg báó~. Bạñ có t~hể xém~ các ứñg~ dụñg p~hươñg t~íệñ được s~ử dụñg g~ầñ đâý và ñ~háñh~ chóñg~ tháý~ đổí thí~ết bị ph~át lạí. B~ạñ cũñg~ có thể k~íểm tr~á càí đặt~ Áñdr~óíd Á~útó t~róñg~ méñú~ Tíñh ñ~ăñg ñâñ~g cáó~ tróñ~g Càí đặt~.]

[Médí~á áñd~ déví~cé có~ñtró~l]

[Xác địñh~ và cảí t~híệñ t~hóí qú~éñ kỹ t~húật s~ố củá bạñ~]

[Các tíñ~h ñăñg~ Tíệñ íc~h số được c~ảí tíếñ~ gíúp b~ạñ dễ dàñ~g kíểm~ trá c~ách bạñ~ đáñg s~ử dụñg đí~ệñ thó~ạí hóặc~ máý tíñ~h bảñg~, gíúp h~ìñh th~àñh th~óí qúé~ñ kỹ th~úật số t~ốt. Kíểm~ trá m~ức sử dụñ~g củá b~ạñ tró~ñg kh~í láí x~é hóặc~ xém ñ~háñh~ các th~áý đổí h~àñg tú~ầñ về th~ờí gíá~ñ sử dụñ~g thí~ết bị củá~ bạñ th~éó ch~ức ñăñg~ thôñg~ qúá c~ác báó c~áó hàñg~ túầñ được~ ñâñg c~ấp.]

[Ímpr~óvé ý~óúr d~ígít~ál há~bíts~]

[Khả ñăñ~g tíếp~ cậñ ch~ó mọí ñ~gườí]

[Óñé Ú~Í 3 đề xúất~ các tíñ~h ñăñg~ trợ ñăñ~g hữú íc~h chó~ bạñ dựá~ trêñ m~ức sử dụñ~g củá b~ạñ. Phím~ tắt Hỗ t~rợ được cảí~ tíếñ g~íúp các~ tíñh ñ~ăñg hỗ t~rợ có th~ể khởí độñ~g và được s~ử dụñg d~ễ dàñg h~ơñ. Bạñ c~ó thể sử d~ụñg tíñ~h ñăñg~ Ñóí tó~ phươñg~ thức ñ~hập bằñ~g bàñ p~hím để ñh~ậñ phảñ~ hồí bằñ~g gíọñ~g ñóí v~ề víệc ñ~hập củá~ bạñ ñg~áý cả k~hí Tá~lkBá~ck bị t~ắt. 
]

[áccé~ssíb~ílít~ý fór~ évér~ýóñé~]

[Bảó vệ q~úýềñ r~íêñg t~ư mạñh m~ẽ hơñ]

[Gíờ đâý, bạñ có thể chó phép một ứñg dụñg trúý cập vàó mícrô, máý ảñh hóặc vị trí củá mìñh chỉ một lầñ. Mọí qúýềñ mà ứñg dụñg khôñg sử dụñg tróñg một thờí gíáñ sẽ tự độñg bị thú hồí. Bạñ khôñg thể cấp qúýềñ chó ứñg dụñg lúôñ ñhìñ thấý vị trí củá bạñ tróñg cửá sổ póp-úp thôñg thườñg. Để chó phép các ứñg dụñg trúý cập vị trí củá bạñ khí chúñg khôñg được sử dụñg, bạñ cầñ trúý cập tráñg cấp qúýềñ vị trí chó ứñg dụñg tróñg Càí đặt.]

[Lưú ý: Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ thíết~ bị và mé~ñú có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ kíểú t~híết b~ị và phí~êñ bảñ p~hầñ mềm~.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]