[Thíết~ bị Gál~áxý F~ít có k~háñg ñ~ước và bụí~ khôñg~¿]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 07-06-2022]

[Thíết~ bị Gál~áxý F~ít hỗ t~rợ kháñ~g ñước v~à bụí. Bạñ~ ñêñ th~áó tác~ théó~ ñhữñg~ hướñg d~ẫñ bêñ d~ướí để gíữ t~íñh tíñ~h ñăñg~ kháñg~ ñước và b~ụí chó~ thíết~ bị củá m~ìñh. Ñếú~ khôñg~, thíết~ bị củá b~ạñ có th~ể bị hư hỏñ~g.]

 

[• Khôñg~ để thíết~ bị tíếp~ xúc vớí~ ñước ch~úýểñ độñ~g có lực~.]

[• Khôñg~ sử dụñg~ thíết~ bị khí~ bạñ lá~ó xúốñ~g ñước, l~ặñ khôñ~g có bìñ~h dưỡñg~ khí há~ý thử b~ất kỳ môñ~ thể th~áó dướí~ ñước ñàó~ tróñ~g dòñg~ ñước ch~ảý xíết~.]

[• Ñếú th~íết bị h~áý tá~ý củá b~ạñ bị ướt, h~ãý láú~ khô ch~úñg kỹ c~àñg tr~ước khí~ sử dụñg~ thíết~ bị.]

[• Ñếú thíết bị đã tíếp xúc vớí ñước sạch, láú khô ñó kỹ càñg bằñg vảí sạch, mềm. Ñếú thíết bị đã tíếp xúc vớí các chất lỏñg khác ñhư ñước múốí, ñước hồ bơí, ñước tẩý rửá, dầú, ñước hóá, kém chốñg ñắñg, ñước rửá táý háý các sảñ phẩm hóá học khác ñhư mỹ phẩm, hãý xả sạch thíết bị vớí ñước sạch và láú khô bằñg vảí sạch, mềm. Ñếú bạñ khôñg làm théó các hướñg dẫñ trêñ, híệú ñăñg hóặc ñgóạí qúáñ củá thíết bị có thể bị ảñh hưởñg.]

[• Ñếú th~íết bị đã b~ị rơí hó~ặc bị tác~ độñg ñg~óạí lực~, tíñh ñ~ăñg kh~áñg ñước~ và bụí c~ủá thí~ết bị có t~hể bị mất~.]

[• Khôñg~ tháó r~ờí thí~ết bị. Tíñ~h ñăñg~ kháñg~ ñước và b~ụí có th~ể bị mất.]

[• Khôñg~ để thíết~ bị tíếp~ xúc vớí~ víệc t~háý đổí~ đột ñgột~ ñhíệt~ độ môí tr~ườñg há~ý ñgú~ồñ ñước.]

[• Khôñg~ hóñg~ khô th~íết bị v~ớí máý t~ạó ñhí~ệt ñhư m~áý sấý t~óc.]

[• Tíñh ñ~ăñg kh~áñg ñước~ củá th~íết bị c~ó thể bị m~ất tró~ñg ph~òñg xôñ~g hơí.]

[• Một số t~íñh ñăñ~g ñhư m~àñ hìñh~ cảm ứñg~ có thể k~hôñg h~óạt độñg~ ñếú th~íết bị được~ sử dụñg~ dướí ñước~.]

[• Thíết~ bị củá b~ạñ đã được kí~ểm trá~ tróñ~g môí t~rườñg c~ó kíểm s~óát và đã đạt~ chứñg~ ñhậñ k~háñg ñ~ước và bụí~ tróñ~g các t~ìñh hú~ốñg và đí~ềú kíệñ~ cụ thể. (Đạt~ các ýêú~ cầú về k~háñg ñ~ước ở độ sâú 20m~ ñhư tr~óñg m~ô tả ở tíêú~ chúẩñ~ qúốc t~ế ÍSÓ 22810:2010 v~à thíết~ bị củá b~ạñ có th~ể được sử dụñ~g ở vùñg~ ñước ñôñ~g. Đạt các~ ýêú cầú~ về kháñ~g bụí ñ~hư mô tả t~róñg~ bảñg p~hâñ ló~ạí ÍÉC~ 60529 ÍP6X.)]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]