[Khả ñăñ~g kháñ~g ñước t~rêñ Đíệñ~ thóạí~ Gálá~xý]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 22-03-2023]

[Đíệñ th~óạí Gá~láxý~ có khả ñ~ăñg kh~áñg ñước~ để bạñ có t~hể tíếp~ tục sử d~ụñg kh~í máý b~ị díñh ñ~ước tró~ñg cú~ộc sốñg~ hàñg ñ~gàý. Đíềú~ qúáñ~ trọñg~ cầñ lưú~ ý là mức độ b~ảó vệ được c~úñg c~ấp cũñg~ ñhư các~h sử dụñ~g thí~ết bị củá~ bạñ tr~óñg v~à sáú k~hí díñ~h ñước.] 

[  Hìñh ảñ~h thí~ết bị Gá~láxý~ vớí ñước~ bắñ tú~ñg tóé~.]

[Thíết~ bị Gál~áxý c~ủá tôí c~ó khả ñăñ~g kháñ~g ñước ở c~ấp độ ñàó¿~]

[Đíệñ th~óạí Gá~láxý~ thườñg~ hỗ trợ k~hả ñăñg~ kháñg~ ñước th~éó tí~êú chú~ẩñ xếp h~ạñg ÍP~x7 hóặc~ ÍPx8. C~ấp độ bảó v~ệ ñàý có t~hể được sử d~ụñg tr~óñg ñ~hữñg t~rườñg h~ợp thí~ết bị tí~ếp xúc v~ớí ñước t~róñg~ cúộc s~ốñg hàñ~g ñgàý~.] 

  • [Xếp hạñ~g ÍPx~7 sẽ cúñ~g cấp k~hả ñăñg~ kháñg~ ñước tr~óñg 30 p~hút ở độ sâú~ 1 mét còñ~ xếp hạñ~g ÍPx~8 cúñg~ cấp kh~ả ñăñg k~háñg ñ~ước tró~ñg 30 ph~út ở độ sâú 1,5 m~ét.] 

[Khúý~ếñ cáó k~hôñg ñ~êñ sử dụñ~g máý ở độ s~âú vượt q~úá các m~ức ñàý h~óặc ở ñh~ữñg ñơí~ có áp lực~ ñước cá~ó, ñgá~ý cả kh~í ñằm t~róñg~ độ sâú th~ám kh~ảó trêñ~ (1 mét hó~ặc 1,5 mét) b~ởí khả ñ~ăñg kh~áñg ñước~ khôñg~ được đảm bảó~ ñếú sử d~ụñg tr~óñg h~ơñ 30 phút~.] 

[Cấp độ kh~áñg ñước~ théó~ módé~l thí~ết bị Gá~láxý~:]

[Dòñg m~áý]

[Xếp hạñ~g]

[Kíểú m~áý]

Galaxy S

IP68

[Gálá~xý S7, S~7 Édgé~, Gálá~xý S8, G~áláx~ý S9, Gá~láxý~ S10 vớí 5G~, Gálá~xý S20 v~ớí FÉ, G~áláx~ý S21, Gá~láxý~ S22, Gál~áxý S~23] 

[Thíết~ bị gập]

[ÍPX8]

[Gálá~xý Fó~ld 3, Gá~láxý~ Flíp~ 3, Gálá~xý Fó~ld 4, Gá~láxý~ Flíp~ 3] 

nota de la galaxia

IP68

[Gálá~xý Ñó~té 8, Gá~láxý~ Ñóté~ 9, Gálá~xý Ñó~té 10, Gá~láxý~ Ñóté~ 20] 

Galaxy A

IP68

[Gálá~xý Á5 2017, G~áláx~ý Á7 2017, Gá~láxý~ Á8 2018] 

IP67

[Gálá~xý Á52 5G~, Gálá~xý Á53 5G~, Gálá~xý Á33] 

[Lưú ý:]

  • [Ñếú th~íết bị c~ủá bạñ k~hôñg được~ líệt k~ê ở trêñ, h~ãý kíểm~ trá h~ướñg dẫñ~ sử dụñg~ bởí cấp~ độ kháñg~ ñước và t~íêú ch~úẩñ xếp~ hạñg c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó mód~él th~íết bị.]
  • [Phâñ l~óạí kh~ả ñăñg k~háñg ñ~ước ÍPX~8 đã được thử ñ~ghíệm~ bằñg c~ách ñg~âm thí~ết bị tr~óñg ñ~ước sạch~ ở độ sâú 1,5 mét~ tróñ~g 30 phút~, gíữ ýêñ~ thíết~ bị, khôñ~g có bất~ kỳ chú~ýểñ độñg~ ñàó, ñh~ằm đáp ứñg~ các ýêú~ cầú củá~ chứñg~ ñhậñ Í~ÉC 60529.]

[Khí s~ử dụñg đí~ệñ thó~ạí Gál~áxý t~róñg~ hóặc g~ầñ ñước c~ầñ lưú ý đí~ềú gì¿]

[Khả ñăñ~g kháñ~g ñước c~ủá đíệñ t~hóạí G~áláx~ý khôñ~g phảí~ là vĩñh~ víễñ v~à có thể g~íảm đí m~ột cách~ tự ñhí~êñ thé~ó thờí~ gíáñ~ hóặc d~ó háó~ mòñ tự ñ~híêñ.] 

[Khí s~ử dụñg c~ác sảñ p~hẩm có k~hả ñăñg~ kháñg~ ñước, hãý~ túâñ t~hủ các đí~ểm sáú~ để kéó dàí~ cấp độ bảó~ vệ được cú~ñg cấp~.] 

  • [Khôñg~ ñgâm s~ảñ phẩm~ tróñ~g ñước s~âú hơñ 1 m~ét đốí vớí~ đíệñ th~óạí ÍP~x7 hóặc~ hơñ 1,5 mét~ đốí vớí đí~ệñ thó~ạí có xếp~ hạñg Í~Px8 tr~óñg h~ơñ 30 phút~.] 
  • [Khôñg~ để sảñ ph~ẩm díñh~ ñước hó~ặc chất~ lỏñg k~hôñg s~ạch (ñước~ múốí, ñ~ước hồ bơí~, ñước xà p~hòñg, d~ầú, ñước h~óá, ké~m chốñ~g ñắñg~, ñước rửá~ táý, h~óá chất~ ñhư mỹ p~hẩm, ch~ất lỏñg~ chứá c~ồñ, v.v.).] 
  • [Khôñg~ để sảñ ph~ẩm tíếp~ xúc vớí~ áp lực ñ~ước cáó~.] 
  • [Khôñg~ sử dụñg~ sảñ ph~ẩm ở ñhí~ệt độ bất t~hườñg ñ~hư phòñ~g xôñg~ hơí kh~ô và phòñ~g xôñg~ hơí ướt h~óặc ở ñh~ữñg ñơí~ có độ ẩm cá~ó.] 
  • [Khôñg~ làm rơí~, vá đập h~óặc gâý~ sốc ch~ó sảñ p~hẩm.] 
  • [Sử dụñg~ ghím~đí kèm để t~háó kh~áý th~ẻ SÍM c~ủá sảñ p~hẩm và đẩý~ kháý~ vàó hết~ mức để tr~áñh bị h~ở khí l~ắp lạí k~háý t~hẻ SÍM~. Ñgóàí~ rá, hãý~ cẩñ th~ậñ khôñ~g để vật l~ạ lọt vàó~ kháý~ và rãñh~ thẻ SÍ~M.] 

[Phảí l~àm gì ñếú~ thíết~ bị củá b~ạñ díñh~ ñước]

[Ñếú th~íết bị k~háñg ñ~ước bị díñ~h ñước, c~hất lỏñ~g hóặc~ chất g~âý ô ñhí~ễm, hãý l~àm thé~ó các h~ướñg dẫñ~ sáú:]

  • [Láú b~ằñg vảí~ mềm, sạc~h để chó~ khô th~ật kỹ.] 
  • [Khôñg~ kết ñốí~ bộ sạc h~óặc ph~ụ kíệñ c~hó đếñ k~hí sảñ~ phẩm đã k~hô hóàñ~ tóàñ. K~ết ñốí b~ộ sạc hó~ặc phụ k~íệñ kh~í gíắc~ kết ñốí~ bêñ ñg~óàí ch~ưá khô h~óàñ tó~àñ có th~ể làm hỏñ~g sảñ p~hẩm.] 
  • [Ñếú mí~crô, ló~á hóặc~ bộ thú~ chưá k~hô hóàñ~ tóàñ, c~hất lượñ~g cúộc~ gọí th~óạí hó~ặc âm th~áñh c~ó thể bị ảñ~h hưởñg~.] 

[Lưú ý: Kh~í sử dụñ~g sảñ p~hẩm tr~óñg ñ~ước, một s~ố chức ñ~ăñg ñh~ư cảm ứñg~ có thể k~hôñg h~óạt độñg~.]

[Ñếú một~ sảñ ph~ẩm khôñ~g có kh~ả ñăñg k~háñg ñ~ước bị díñ~h ñước, c~hất lỏñ~g hóặc~ chất g~âý ô ñhí~ễm, hãý l~àm thé~ó các h~ướñg dẫñ~ sáú:]

  • [Ñháñ~h chóñ~g tháó~ thẻ SÍ~M, thẻ S~D, v.v. r~á khỏí~ sảñ ph~ẩm.] 
  • [Láú k~hô bằñg~ khăñ k~hô và má~ñg máý~ đếñ Trú~ñg tâm~ bảó hàñ~h củá S~ámsú~ñg.]
  • [Ñếú kh~ó có thể ñ~háñh~ chóñg~ đếñ được tr~úñg t~âm bảó h~àñh, hãý~ làm kh~ô máý ở ñơí~ thôñg~ thóáñ~g, ít áñh~ sáñg v~à có gíó m~át.] 
  • [Ñgáý~ cả sáú~ khí s~ấý khô, độ ẩm~ có thể v~ẫñ còñ b~êñ tró~ñg sảñ~ phẩm, d~ó đó khôñ~g bật s~ảñ phẩm~ lêñ và h~ãý máñ~g đếñ tr~úñg t~âm bảó h~àñh để kí~ểm trá~ sớm ñh~ất có th~ể.] 

 

[Ñgóàí~ rá, kh~ôñg sử d~ụñg các~ thíết~ bị làm ñ~óñg ñh~ư máý sấý~ tóc để làm~ khô sảñ~ phẩm, c~ũñg kh~ôñg sử d~ụñg xà p~hòñg, c~hất tẩý~ rửá, ch~ất ăñ mòñ~, hóá ch~ất khác~, khí ñéñ~, khôñg~ dùñg s~óñg sí~êú âm hó~ặc các ñ~gúồñ ñ~híệt b~êñ ñgó~àí để vệ sí~ñh sảñ~ phẩm.] 

[Khôñg~ túâñ t~hủ các b~íệñ ph~áp phòñ~g ñgừá~ có thể g~âý hư hỏñ~g chó~ sảñ ph~ẩm ñhư đổí~ màú hó~ặc ăñ mòñ~.] 

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]