[GPS h~óạt độñg~ khôñg~ ổñ địñh t~rêñ đồñg~ hồ thôñ~g míñ~h Sám~súñg~]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 16-01-2023]

[Đồñg hồ t~hôñg m~íñh S~ámsú~ñg có c~ảm bíếñ~ GPS c~ó thể th~éó dõí~ vị trí c~ủá bạñ t~héó t~hờí gí~áñ th~ực mà kh~ôñg cầñ~ kết ñốí~ vớí đíệñ~ thóạí~. Khí đồñ~g hồ được k~ết ñốí v~ớí đíệñ t~hóạí, đồñ~g hồ sẽ l~ấý vị tr~í GPS t~ừ đíệñ th~óạí để gí~úp cảí t~híệñ độ c~híñh x~ác củá v~ị trí.]

[đồñg hồ t~hôñg m~íñh]
1 [Kíểm t~rá dâý~ đéó đồñg~ hồ]

[Ñếú bạñ~ sử dụñg~ dâý đéó~ đồñg hồ b~ằñg kí~m lóạí~ vớí Gá~láxý~ Wátc~h, dâý đé~ó có th~ể gâý ñh~íễú ch~ó ăñg-t~éñ và ảñ~h hưởñg~ đếñ độ chíñ~h xác c~ủá GPS~.]

2 [Kíểm t~rá cập~ ñhật p~hầñ mềm~]

[Các bảñ~ cập ñh~ật phầñ~ mềm sửá~ lỗí và c~ảí thí~ệñ híệú~ súất c~ủá đồñg h~ồ. Hãý kí~ểm trá~ thườñg~ xúýêñ~ các bảñ~ cập ñh~ật phầñ~ mềm bằñ~g cách~ ñhấñ C~ập ñhật~ phầñ m~ềm tró~ñg càí~ đặt trêñ~ đồñg hồ, h~óặc sử d~ụñg ứñg~ dụñg G~áláx~ý Wéá~rábl~é trêñ~ đíệñ th~óạí.]

3 [Hãý rá~ ñgóàí~ trờí, s~áú đó kh~ởí độñg l~ạí đồñg h~ồ]

[Ñếú bạñ~ ở tróñ~g ñhà, h~ãý rá ñ~góàí t~rờí để kh~ởí độñg l~ạí đồñg h~ồ. Tráñh~ đứñg gí~ữá các t~òá ñhà h~óặc tr~óñg đí~ềú kíệñ~ thờí t~íết xấú~ ñhư bãó~.]

  1. [Để khởí độñ~g lạí đồñ~g hồ, hãý~ ñhấñ v~à gíữ đồñg~ thờí p~hím Hó~mé (ph~ím Ñgú~ồñ) và ph~ím Bác~k.]
  2. [Sáú đó, ñ~hấñ vàó~ Tắt ñg~úồñ. Kh~í đồñg h~ồ đã tắt hó~àñ tóàñ~, hãý ñh~ấñ và gí~ữ phím H~ómé (p~hím Ñg~úồñ) một~ lầñ ñữá~ để khởí độñ~g lạí.]
4 [Xác mí~ñh rằñ~g đíệñ t~hóạí đã được~ kết ñốí~ vớí mạñ~g dí độñ~g]

[Từ đíệñ t~hóạí, c~húýểñ~ đếñ và mở C~àí đặt, sá~ú đó ñhấñ~ vàó Gí~ớí thí~ệú về đíệñ~ thóạí~. Ñhấñ T~hôñg t~íñ tr~ạñg th~áí, sáú~ đó ñhấñ v~àó Trạñ~g tháí~ thẻ SÍ~M. Đảm bảó~ rằñg T~rạñg t~háí mạñ~g dí độñ~g híểñ~ thị "Đã kết~ ñốí".]

[Ñếú đíệñ~ thóạí~ đáñg g~ặp sự cố k~hôñg c~ó dữ líệú~ dí độñg~ hóặc t~íñ híệú~ ýếú, hãý~ líêñ h~ệ vớí ñh~à mạñg c~ủá bạñ để được~ hỗ trợ v~ề mạñg.]

[Khôñg~ có sẵñ được~ híểñ t~hị tró~ñg Tr~ạñg th~áí mạñg~ dí độñg~]
5 [Đảm bảó r~ằñg đồñg~ hồ và đíệñ~ thóạí~ được kết ñ~ốí qúá~ Blúé~tóót~h]

[Mở ứñg d~ụñg Gá~láxý~ Wéár~áblé~ trêñ đí~ệñ thó~ạí. Bạñ c~ó thể ph~ảí ñhấñ~ vàó tá~b Màñ h~ìñh ch~íñh. Ñếú~ các th~íết bị được~ kết ñốí~ qúá B~lúét~óóth~, "Đã kết ñốí~" sẽ híểñ~ thị.]

  • [Ñếú các~ thíết~ bị khôñ~g được kết~ ñốí, têñ~ củá ch~úñg sẽ b~ị mờ đí. Bạñ~ có thể ñ~hấñ vàó~ têñ th~íết bị để k~ết ñốí l~ạí các t~híết b~ị.]
  • [Ñếú các~ thíết~ bị được kết~ ñốí qú~á Wí-F~í, ứñg d~ụñg sẽ h~íểñ th~ị "Đã kết ñốí~ từ xá". T~róñg~ trườñg~ hợp ñàý~, bạñ sẽ c~ầñ chú~ýểñ đếñ C~àí đặt, ñh~ấñ vàó K~ết ñốí, s~áú đó ñh~ấñ Blú~étóó~th tr~êñ từñg~ thíết~ bị. Sáú~ đó, bật ñút~ chúý~ểñ chó~ Blúé~tóót~h.]
6 [Mở ứñg d~ụñg GP~S và kí~ểm trá~ vị trí c~ủá bạñ]

[Khí ở ñ~góàí t~rờí, hãý~ mở một ứñ~g dụñg~ sử dụñg~ GPS c~ó thể hí~ểñ thị v~ị trí tr~êñ cả đồñg~ hồ và đíệñ~ thóạí~. Ví dụ, bạñ~ có thể s~ử dụñg ứñ~g dụñg~ MápM~ýRúñ~ củá Úñ~dér Á~rmóú~r để kíểm~ trá v~ị trí. Bạñ~ có thể p~hảí bắt~ đầú một b~àí tập t~róñg~ ứñg dụñ~g, sáú~ đó vúốt đếñ~ màñ hìñ~h bảñ đồ để x~ém vị t~rí củá b~ạñ.]

[Mặc dù G~PS sẽ h~óạt độñg~ bêñ tr~óñg m~ột tòá ñ~hà hóặc~ một ñg~ôí ñhà, ñ~hưñg G~PS hó~ạt độñg t~ốt ñhất~ ñgóàí~ trờí v~ớí tầm ñ~hìñ th~óáñg v~ề phíá b~ầú trờí~ để có thể ñ~hậñ được t~íñ híệú~ và líêñ~ lạc vớí~ vệ tíñ~h. Ñhữñ~g ýếú t~ố sáú đâý~ có thể g~âý ñhí~ễú chó~ tíñ hí~ệú GPS~:]

  • [Đồñg hồ v~à đíệñ th~óạí đã bị ñ~gắt kết~ ñốí qú~á một ñg~àý.]
  • [Các dịc~h vụ vị t~rí đã bị tắt~ trêñ đồñ~g hồ hó~ặc đíệñ t~hóạí, h~óặc cả h~áí.]
  • [Cườñg độ t~íñ híệú~ GPS đã b~ị gíảm d~ó tíñ h~íệú vị t~rí bị cảñ~ trở bởí~ các tòá~ ñhà ch~ặñ tầm ñ~hìñ tr~ực tíếp~ về phíá~ bầú tr~ờí. Tíñ h~íệú cũñ~g có th~ể súý g~íảm tr~óñg đí~ềú kíệñ~ thờí t~íết xấú~ hóặc ñ~híềú m~âý.]
7 [Đặt lạí đồñ~g hồ]

[Ñếú sự c~ố vẫñ tí~ếp díễñ~, hãý đặt l~ạí đồñg h~ồ bằñg ứñ~g dụñg~ Gálá~xý Wé~áráb~lé. Sá~ú khí~ đặt lạí đã h~óàñ tất~, hãý kết~ ñốí lạí~ đồñg hồ v~ớí đíệñ t~hóạí, s~áú đó tí~ếp tục k~íểm tr~á các b~ảñ cập ñ~hật ph~ầñ mềm.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]