[Tùý ch~ỉñh mặt~ đồñg hồ t~rêñ Gá~láxý~ Wátc~h]
[Một tr~óñg ñ~hữñg k~hả ñăñg~ mạñh m~ẽ ñhất để c~á ñhâñ h~óá Gál~áxý W~átch~ củá bạñ~ là thá~ý đổí mặt~ đồñg hồ ý~êú thíc~h. Bạñ c~ó thể lựá~ chọñ t~ừ ñhíềú~ lóạí m~ặt đồñg h~ồ khác ñ~háú t~rêñ đíệñ~ thóạí~ thôñg~ míñh~ hóặc G~áláx~ý Wát~ch củá~ mìñh. T~hám k~hảó bàí~ víết để t~ìm híểú~ cách t~háó t~ác.]
[Bạñ có t~hể tùý c~hỉñh m~ặt đồñg h~ồ bằñg G~áláx~ý Wát~ch hó~ặc đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh c~ủá mìñh~.]
[Từ Gál~áxý W~átch~ củá bạñ~:]
[Để tùý ch~ỉñh mặt~ đồñg hồ t~ừ Gálá~xý Wá~tch c~ủá bạñ, h~ãý làm t~héó c~ác bước s~áú:]
[Lưú ý: Tùý~ théó~ mặt đồñg~ hồ mà bạñ~ chọñ, b~ạñ có th~ể tùý ý th~áý đổí m~àú củá k~ím đồñg~ hồ, màú p~hôñg ñ~ềñ chờ h~óặc các~ phím t~ắt trú~ý cập ứñ~g dụñg~ ñhất địñ~h. Hãý ñ~hớ rằñg~ khôñg~ phảí t~ất cả các~ mặt đồñg~ hồ đềú hỗ t~rợ tùý c~hỉñh ñ~àý.]
[Từ đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh c~ủá bạñ:]
[Bạñ có t~hể trực~ tíếp t~ùý chỉñ~h mặt đồñ~g hồ từ đí~ệñ thó~ạí thôñ~g míñ~h củá m~ìñh: Mở ứñ~g dụñg~ Gálá~xý Wé~áráb~lé → Ñh~ấñ vàó t~ùý chọñ~ Mặt đồñg~ hồ → Lựá c~họñ mặt~ đồñg hồ ý~êú thíc~h củá b~ạñ và ñh~ấñ vàó m~ặt đồñg h~ồ đó để híểñ t~hị trêñ~ Gálá~xý Wá~tch c~ủá bạñ.]
[Bạñ cũñ~g có th~ể thực h~íệñ qú~á trìñh~ ñàý vớí~ đíệñ th~óạí củá~ mìñh b~ằñg các~h trú~ý cập v~àó ứñg d~ụñg Gá~láxý~ Wéár~áblé~ một các~h trực~ tíếp h~ơñ từ Gá~láxý~ Wátc~h củá b~ạñ. Để làm đí~ềú ñàý, h~ãý làm t~héó c~ác bước s~áú:]
[Bạñ hó~àñ tóàñ~ có thể t~ảí thêm~ các mặt~ đồñg hồ b~ất cứ kh~í ñàó b~ạñ múốñ~. Ñếú bạñ~ múốñ đặt~ mặt đồñg~ hồ mớí t~rêñ đồñg~ hồ củá m~ìñh và b~ạñ khôñ~g thể t~ìm thấý~ mặt đồñg~ hồ phù h~ợp tró~ñg ph~ầñ đề xúất~, hãý làm~ théó~ các bước~ sáú:]
[Lưú ý: Một~ số mặt đồñ~g hồ có t~hể phát~ síñh~ thêm c~hí ph~í. Các tùý~ chọñ v~à ứñg dụñ~g củá m~ặt đồñg h~ồ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ kíểú t~híết b~ị củá bạñ~.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]